Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

file

  • 1 file

    /fail/ * danh từ - cái giũa - (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt =a deep (an old) file+ thằng cha quay quắt !to bite (gnaw) file - lấy thúng úp voi; lấy gậy chọc trời * ngoại động từ - giũa =to file one's finger nails+ giũa móng tay =to file something+ giũa nhãn vật gì - gọt giũa =to file a sentence+ gọt giũa một câu văn * danh từ - ô đựng tài liêu, hồ sơ; dây thép móc hồ sơ =a bill file; a spike file+ cái móc giấy - hồ sơ, tài liệu - tập báo (xếp theo thứ tự) * ngoại động từ - sắp xếp, sắp đặt (giấy má, thư từ...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đệ trình đưa ra (một văn kiện...), đưa (đơn...) * danh từ - hàng, dãy (người, vật) - (quân sự) hàng quân =to march in file+ đi hàng đôi =in single (Indian) file+ thành hành một !connecting file - liên lạc viên !a file of men - (quân sự) nhóm công tác hai người !the rank and file - (xem) rank * ngoại động từ - cho đi thành hàng * nội động từ - đi thành hàng !to file away - (như) to file off !to file in - đi vào từng người một, đi vào thành hàng một, nối đuôi nhau đi vào !to file off - kéo đi thành hàng nối đuôi nhau !to file out - đi ra từng người một, đi ra thành hàng một, nối đuôi nhau đi ra

    English-Vietnamese dictionary > file

  • 2 file

    v. Teev ntawv
    n. Nplooj ntawv teev; tus txhaum

    English-Hmong dictionary > file

  • 3 file-cabinet

    /'fail,kæbinit/ * danh từ - tủ đựng hồ sơ tài liệu

    English-Vietnamese dictionary > file-cabinet

  • 4 file-rail

    /'faifreil/ * danh từ - (hàng hải) đường ray xung quanh cột buồm chính

    English-Vietnamese dictionary > file-rail

  • 5 log file

    n. Nplooj cav ntawv

    English-Hmong dictionary > log file

  • 6 bastard file

    /'bæstəd'fail/ * danh từ - dũa cỡ vừa

    English-Vietnamese dictionary > bastard file

  • 7 indian file

    /'indjən'fail/ * danh từ - (quân sự) hàng một =in indian_file+ thành hàng một

    English-Vietnamese dictionary > indian file

  • 8 nail-file

    /'neilfail/ * danh từ - cái giũa móng tay

    English-Vietnamese dictionary > nail-file

  • 9 single file

    /'siɳgl'fail/ * danh từ - hàng một

    English-Vietnamese dictionary > single file

  • 10 fille

    /'filə/ * danh từ - con gái - cô gái - bà cô - gái điếm !fille de chambre - cô hầu phòng !file de joie - gái điếm

    English-Vietnamese dictionary > fille

  • 11 like

    /laik/ * tính từ - giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại =as like as two peas+ giống nhau như hai giọt nước =what's he like?+ anh ta là người như thế nào? anh ta là hạng người như thế nào? - thực đúng, đúng như mong đợi =it's like a Vietnamese to thirst for learning+ hiếu học thực đúng đặc tính người Việt Nam =this poetry is something like+ thơ này mới thật là thơ - thích, sãn sàng, sãn lòng, vui lòng =not to feel like going out today+ cảm thấy không thích đi chơi hôm nay - có vẻ như =it looks like rain+ có vẻ như trời muốn mưa - gần, khoảng độ =something like 100d+ khoảng độ 100 đồng !like father like son - cha nào con nấy !like master like man - thầy nào tớ nấy * giới từ - như =don't talk like that+ đừng nói như vậy =like mad+ như điên, điên cuồng !like a shot - không ngần ngại, sãn lòng; bất chấp hậu quả !sure like rain - chắc như đinh đóng cột * phó từ - like very; like enough rất có thể * liên từ - (thông tục) thay cho as như =I cannot do it like you do+ tôi không thể làm cái đó như anh làm * danh từ - người thuộc loại như; vật thuộc loại như =did not ever see the like of it?+ có bao giờ anh trông thấy cái giống như cái đó không? =music, painting and the like+ âm nhạc, hội hoạ và những môn thuộc loại đó =the likes of me+ (thông tục) những kẻ hèn như tôi =the likes of you+ (thông tục) những bậc cao sang như anh !like cures like - lấy độc trị độc !to return like for like - lấy ơn trả ơn, lấy oán trả oán * danh từ - cái thích =likes and dislikes+ những cái thích và những cái không thích * ngoại động từ - thích ưa, chuộng, yêu =do you like fish?+ anh có thích cá không? =I like his cheek+(mỉa mai) tôi mới thích thái độ láo xược của hắn làm sao - (would like, should like) muốn, ước mong =I should like a cup of tea+ tôi muốn có một tách chè =parents like their children to be successful in file+ bố mẹ muốn cho con cái thành công ở đời =I'd like to know (see)+ thử cho tôi biết (xem) nào! - thích hợp, hợp với (thể trạng, sức khoẻ...) =wine does not like me+ rượu vang không hợp với thể trạng của tôi, tôi không chịu đựng được rượu vang * nội động từ - thích, muốn =you may do as you like+ anh có thể làm theo như ý thích

    English-Vietnamese dictionary > like

  • 12 outlook

    /'autluk/ * danh từ - quang cảnh, viễn cảnh - cách nhìn, quan điểm =outlook on file+ cách nhìn cuộc sống, nhân sinh quan =world outlook+ cách nhìn thế giới, thế giới quan - triển vọng, kết quả có thể đưa đến - sự đề phòng, sự cảnh giác - chòi canh

    English-Vietnamese dictionary > outlook

  • 13 rank

    /ræɳk/ * danh từ - hàng, dãy - hàng ngũ, đội ngũ =to fall into rank+ đứng thành hàng ngũ =to close the ranks+ dồn hàng lại, siết chặt hàng ngũ =to break rank+ giải tán hàng ngũ =the ranks; the rank and file+ (quân sự) các chiến sĩ, lính thường (đối lại với sĩ quan); những đảng viên thường (của một đảng); dân thường =to rise from the ranks+ (quân sự) từ lính thường trở thành sĩ quan; từ dân thường bước lên địa vị cao sang - hạng, loại =a poet of the highest rank+ một nhà thơ vào loại lớn nhất =to take rank with+ cùng loại với - địa vị xã hội; địa vị cao sang; tầng lớp =people of all ranks and classes+ những người thuộc mọi tầng lớp và giai cấp =a man of high rank+ người có địa vị cao sang trong xã hội =person of rank+ quý tộc =rank and fashion+ tầng lớp trên, tầng lớp quý tộc - cấp, bậc =to be promoted to the rank of captain+ được thăng cấp đại uý * ngoại động từ - sắp xếp (bộ đội) thành hàng ngũ - xếp (ai) vào loại, xếp (ai) vào hàng =to rank someone among the great writers+ xếp ai vào hàng các nhà văn lớn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ở cấp cao hơn (ai) * nội động từ - được xếp vào loại, đứng vào hàng, có địa vị =to rank among the best+ được xếp vào loại khá nhất =to rank above someone+ có địa vị trên ai =to rank first in production of coal+ đứng hàng đầu về sản xuất than - (quân sự) (+ ogg, past) diễu hành * tính từ - rậm rạp, sum sê =rank vegetation+ cây cối rậm rạp - nhiều cỏ dại, có thể sinh nhiều cỏ dại =land too rank to grow corn+ đất nhiều cỏ dại quá không trồng lúa được - ôi khét =rank butter+ bơ ôi khét - thô bỉ, tục tĩu; ghê tởm - hết sức, vô cùng, quá chừng, trắng trợn, rõ rành rành, không lầm vào đâu được =a rank lie+ lời nói dối trắng trợn =a rank duffer+ người ngốc vô cùng =a rank poison+ thuốc rất độc

    English-Vietnamese dictionary > rank

  • 14 rule

    /ru:l/ * danh từ - phép tắc, quy tắc, nguyên tắc; quy luật; điều lệ, luật lệ =the rule of the road+ luật đi đường =standing rules+ điều lệ hiện hành (của một hội, công ty...) =grammar rules+ những quy tắc ngữ pháp - thói quen, lệ thường =as a rule+ theo thói quen, theo lệ thường =by rule of thumb+ theo kinh nghiệm =to make it a rule to gets up early+ đặt thành cái lệ dậy sớm - quyền lực - sự thống trị =under the rule of...+ dưới sự thống trị cử... - thước (có) chia độ (của thợ mộc) - (pháp lý) quyết định của toà án; lệnh của toà án - (ngành in) thước (để) ngăn dòng; filê, cái gạch đầu dòng =em rule+ gạch đầu dòng =en rule+ gạch ngắn, gạch nối !to do things by rule - làm việc theo nguyên tắc, làm việc có phương pháp !by rule and line - rất đúng, rất chính xác !gag rule - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chính sách khoá miệng không cho tự do ngôn luận !the golden rule - (xem) golden !hard and fast rule - nguyên tắc cứng rắn, nguyên tắc bất di bất dịch !out of rule - trái quy tắc, sai nguyên tắc !there is no rule without an exception - không có nguyên tắc nào là không có ngoại lệ * ngoại động từ - cai trị, trị vì, thống trị; chỉ huy, điều khiển =to rule a nation+ thống trị một nước - kiềm chế, chế ngự =to rule one's passions+ kiềm chế dục vọng - ((thường) dạng bị động) chỉ dẫn, hướng dẫn, khuyên bảo =to be ruled by someone+ theo sự hướng dẫn của ai, theo lời khuyên của ai - (pháp lý) quyết định, ra lệnh - kẻ (giấy) bằng thước * nội động từ - cai trị, trị vì, thống trị, cầm quyền =to rule over a nation+ thống trị một nước =to rule by love+ lấy đức mà cai trị - thể hiện (ở một mức nào đó, ở một trạng thái nào đó) =prices rule high+ giá cả lên cao =crops rule good+ mùa màng tốt !to ruke off - (thương nghiệp) đóng sổ, kết toán !to rule out - loại trừ, bác bỏ !to rule the roast (roots) - (từ cổ,nghĩa cổ) làm bá chủ hoành hành, làm vương làng tướng !to rule with a heavy (high) hand !to rule with a rod of iron - thống trị bằng bàn tay sắt, độc tài, độc đoán

    English-Vietnamese dictionary > rule

См. также в других словарях:

  • file — file …   Dictionnaire des rimes

  • filé — filé …   Dictionnaire des rimes

  • file — [ fil ] n. f. • av. 1464; de filer 1 ♦ Suite (de personnes, de choses) dont les éléments sont placés un par un et l un derrière l autre (à la différence du rang). File de gens. ⇒ colonne, procession. « Barca vit avancer un des miliciens, puis une …   Encyclopédie Universelle

  • filé — file [ fil ] n. f. • av. 1464; de filer 1 ♦ Suite (de personnes, de choses) dont les éléments sont placés un par un et l un derrière l autre (à la différence du rang). File de gens. ⇒ colonne, procession. « Barca vit avancer un des miliciens,… …   Encyclopédie Universelle

  • File — Aktuelle Version: 5.01 (30. April 2009) Betriebssystem: Multiplattform Kategorie: Remote Access Lizenz: GPL …   Deutsch Wikipedia

  • file — Aktuelle Version 5.09 (16. September 2011) Betriebssystem Multiplattform Kategorie Remote Access Lizenz BSD Lizenz Deutschsprachig nein …   Deutsch Wikipedia

  • file — 1 vb filed, fil·ing vt 1 a: to submit (a legal document) to the proper office (as the office of a clerk of court) for keeping on file among the records esp. as a procedural step in a legal transaction or proceeding filed a tax return a financing… …   Law dictionary

  • File — (f[imac]l), n. [F. file row (cf. Pr., Sp., Pg., & It. fila), LL. fila, fr. L. filum a thread. Cf. {Enfilade}, {Filament}, {Fillet}.] 1. An orderly succession; a line; a row; as: (a) (Mil.) A row of soldiers ranged one behind another; in… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • File — (f[imac]l), n. [AS. fe[ o]l; akin to D. viji, OHG. f[=i]la, f[=i]hala, G. feile, Sw. fil, Dan. fiil, cf. Icel. [thorn][=e]l, Russ. pila, and Skr. pi[,c] to cut out, adorn; perh. akin to E. paint.] 1. A steel instrument, having cutting ridges or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • File 13 — is a euphemism for the trash can. The phrase is especially used in the U.S. military, and is less common outside of the United States. In the United Kingdom, for instance, the expression round file or circular file is more common (in reference to …   Wikipedia

  • File — has several meanings:* Filing cabinet * File (tool) * A nail file * Filing (legal) * Filing (manufacturing process) * File (formation) Military term for a single column of men one in front of the other. See also Rank (formation) * File (chess) *… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»