Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

crew

  • 1 crew

    /kru:/ * danh từ - toàn bộ thuỷ thủ trên tàu; toàn bộ người lái và nhân viên trên máy bay - ban nhóm, đội (công tác...) - bọn, tụi, đám, bè lũ * thời quá khứ của crow

    English-Vietnamese dictionary > crew

  • 2 crew-cut

    /'kru:kʌt/ * danh từ - kiểu tóc húi cua (đàn ông)

    English-Vietnamese dictionary > crew-cut

  • 3 air crew

    /'eə,kru:/ * danh từ - toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay

    English-Vietnamese dictionary > air crew

  • 4 ground crew

    /'graundstɑ:f/ Cách viết khác: (ground_crew) /'graundkru:/ * danh từ - (hàng không) nhân viên kỹ thuật (ở sân bay)

    English-Vietnamese dictionary > ground crew

  • 5 skeleton crew

    /'skelitn'kru:/ * danh từ - cán bộ khung của đội thuỷ thủ

    English-Vietnamese dictionary > skeleton crew

  • 6 twin-crew

    /'twin'sku:/ * tính từ - (hàng hải) có hai chân vịt

    English-Vietnamese dictionary > twin-crew

  • 7 crow

    /krou/ * danh từ - con quạ - cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar) !as the vrow flies - theo đường chim bay, thẳng tắp !to eat crow - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục !to have a crow to pick (plack) with somebody - có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai * danh từ - tiếng gà gáy - tiếng trẻ con bi bô * nội động từ crew, crowed - gáy (gà) - nói bi bô (trẻ con) - reo mừng (khi chiến thắng) !to crow over - chiến thắng (quân thù...)

    English-Vietnamese dictionary > crow

  • 8 pipe

    /paip/ * danh từ - ống dẫn (nước, dầu...) - (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt) - (giải phẫu) ống quần - điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc =to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc - (ngành mỏ) mạch ống (quặng) - còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng - tiếng hát; tiếng chim hót - đường bẫy chim rừng - thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông) !to bit the pipe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện !King's (Queen) pipe - lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn) !put that in your pipe and smoke it - cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó !to put someone's pipe out - trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai !to smoke the pipe of peace - sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau * ngoại động từ - đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống - thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...) =to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong =to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh) - trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông * nội động từ - thổi còi - thổi sáo, thổi tiêu - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - rít, thổi vi vu (gió) !to pipe away - (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến !to pipe down - (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ - (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây !to pipe up - bắt đầu diễn, bắt đầu hát - nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình) !to pipe one eye(s) - khóc

    English-Vietnamese dictionary > pipe

  • 9 row

    /rou/ * danh từ - hàng, dây =a row of trees+ một hàng cây =to sit in a row+ ngồi thành hàng - dãy nhà phố - hàng ghế (trong rạp hát...) =in the front row+ ở hàng ghế đầu - hàng cây, luống (trong vườn) !a hard row to hoe - việc rất khó làm ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ)) một việc hắc búa !it does not amount to a row of beans (pins) - không đáng một trinh !to hoe a big row - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm một công việc lớn, làm một công việc quan trọng !to hoe one's [own] row - tự cáng đáng lấy công việc của mình, làm việc không có sự giúp đỡ !a new row to hoe - một công việc mới * danh từ - cuộc đi chơi thuyền =to go for a row on the river+ đi chơi thuyền trên sông - sự chèo thuyền * ngoại động từ - chèo (thuyền), chèo thuyền chở (hành khách qua sông...) =to row someone across the river+ chèo thuyền chở ai sang sông - chèo đua với (ai) - được trang bị (bao nhiêu) mái chèo =a boat rowing eight oars+ một cái thuyền được trang bị tám mái chèo * nội động từ - chèo thuyền - ở vị trí (nào) trong một đội bơi thuyền =to row 5 in the crerw+ ở vị trí thứ 5 trong đội bơi thuyền =to row stroke in the crew+ là người đứng lái trong đội bơi thuyền !to row down - chèo vượt lên trên (ai, trong một cuộc bơi thuyền) !to row out - bắt chèo đến mệt nhoài !to row over - bỏ xa một cách dễ dàng (trong cuộc bơi thuyền) !to row against the flood (wind) - làm việc gì trong hoàn cảnh có nhiều trở ngại chống đối !to row dry - chèo khan, đưa đẩy mái chèo nhưng không chạm vào nước * danh từ - (thông tục) sự om sòm, sự huyên náo =to kick up (make) a row+ làm om lên =what's the row?+ việc gì mà om lên thế? - cuộc câi lộn; cuộc đánh lộn =to have a row with someone+ đánh lộn với ai - sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ =to get into a row+ bị khiển trách * ngoại động từ - khiển trách, quở trách, mắng mỏ (ai) * nội động từ - làm om sòm - câi nhau om sòm; đánh lộn (với ai...) =to row with someone+ câi nhau om sòm với ai; đánh lộn với ai

    English-Vietnamese dictionary > row

  • 10 screw

    /skru:/ * danh từ - ngựa ốm, ngựa hom hem kiệt sức * danh từ - đinh vít, đinh ốc - chân vịt (tàu thuỷ), cánh quạt (máy bay) ((cũng) screw propeller); tàu có chân vịt ((cũng) screw steamer) - sự siết con vít =give it another screw+ siết thêm một ít nữa - người bủn xỉn, người keo cú; người bòn rút - (từ lóng) tiền lương - gói nhỏ (thuốc lá, chè...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) cai ngục !to have a screw loose - gàn dở =there is a screw loose+ có cái gì không ổn !to put the screw on - gây sức ép * động từ - bắt vít, bắt vào bằng vít; vít chặt cửa =to screw someone up+ vít chặt cửa không cho ai ra - siết vít, vặn vít, ky cóp - (+ out of) bòn rút, bóp nặn (tiền); ép cho được (sự đồng ý) =to screw the truth out of someone+ bắt ép ai phải nói sự thật - cau (mặt), nheo (mắt), mím (môi) =to screw up one's eyes+ nheo mắt =to screw up one's lips+ mím môi - (từ lóng) lên dây cót - xoáy (vít) =to screw to the right+ xoáy sang bên phải !to crew up one's courage - (xem) courage

    English-Vietnamese dictionary > screw

См. также в других словарях:

  • crew n — crew …   English expressions

  • crew — [kruː] noun [countable] TRAVEL TRANSPORT 1. all the people working on a ship or plane: • These planes carry over 300 passengers and crew. 2. all the people working on a ship or plane except the most important officers: • The captai …   Financial and business terms

  • Crew — (kr[udd]), n. [From older accrue accession, reenforcement, hence, company, crew; the first syllable being misunderstood as the indefinite article. See {Accrue}, {Crescent}.] 1. A company of people associated together; an assemblage; a throng.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crew — [kɹuː] (dt. Mannschaft) bezeichnet: die Besatzung eines Transportmittels, siehe Schiffsbesatzung, Fliegendes Personal eine Musikgruppe, siehe Band (Musik) eine Filmcrew, siehe Filmstab eine soziale Gruppe (Clique), siehe Informelle Gruppe einen… …   Deutsch Wikipedia

  • crew — crew1 [kro͞o] n. [ME creue, increase, growth < OFr < pp. of creistre, to grow < L crescere: see CRESCENT] 1. a group of people associating or classed together; company, set, gang, etc. 2. a group of people working together, usually under …   English World dictionary

  • Crew — Sf Besatzung, Team per. Wortschatz fach. (19. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. crew, dieses aus afrz. crue Anwachsen, Zuwachs , dem substantivierten PPrät. von afrz. croître wachsen, sich mehren , aus l. crēscere. Der Bedeutungswandel geht von… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • crew — [1] ► NOUN (treated as sing. or pl. ) 1) a group of people who work on and operate a ship, boat, aircraft, or train. 2) such a group other than the officers. 3) informal, often derogatory a group of people. ► VERB 1) provide with a crew. 2) …   English terms dictionary

  • Crew — (kr[udd]), imp. of {Crow}. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Crew — (kr[udd]), n. (Zo[ o]l.) The Manx shearwater. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • CREW — [kɹuː] (dt. Mannschaft) bezeichnet: die Besatzung eines Transportmittels, siehe Schiffsbesatzung, Fliegendes Personal eine Musikgruppe, siehe Band (Musik) eine soziale Gruppe (Clique), siehe Informelle Gruppe Die Abkürzung CREW steht für:… …   Deutsch Wikipedia

  • Crew — [kruː] die; , s; Kollekt; eine Gruppe von Personen, die gemeinsam meist in einem Flugzeug arbeiten ≈ Mannschaft <die Crew eines Flugzeugs, eines Schiffes> …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»