Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

counterpart

  • 1 counterpart

    /'kauntəpɑ:t/ * danh từ - bản sao, bản đối chiếu - người giống hệt (người khác); vật giống hệt (vật khác) - bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng; vật bổ sung, người bổ sung

    English-Vietnamese dictionary > counterpart

  • 2 das Duplikat

    - {counterpart} bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt, vật giống hệt, bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng, vật bổ sung, người bổ sung - {double} cái gấp đôi, lượng gấp đôi, bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt, trận đánh đôi, người đóng thay thế, bóng ma, hồn, sự chạy ngoặt thình lình, khúc ngoặt đột ngột, bước chạy đều - {duplicate} vật làm giống hệt, từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Duplikat

  • 3 die Kopie

    - {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {counterpart} bản đối chiếu, người giống hệt, vật giống hệt, bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng, vật bổ sung, người bổ sung - {double} cái gấp đôi, lượng gấp đôi, bản giống hệt, bản sao lục, cái giống hệt, trận đánh đôi, người đóng thay thế, bóng ma, hồn, sự chạy ngoặt thình lình, khúc ngoặt đột ngột, bước chạy đều - {duplicate} vật làm giống hệt, từ đồng nghĩa, biên lai cầm đồ - {manifold} - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {rep} vải sọc repp, reps), bài học thuộc lòng, người phóng đâng, người đàn bà lẳng lơ, repertory_theatre - {repetition} sự nhắc lại, sự lặp lại, điều nhắc lại, điều lặp lại, bản sao chép, sự tập duyệt, ngón mổ liên tục - {replica} mô hình, cái dưỡng, tấm dưỡng - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn - vật vô hình, sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {tracing} sự vạch, sự kẻ, sự theo dấu vết, sự đồ lại = die Kopie (Brief) {carbon}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kopie

  • 4 die Entsprechung

    - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {counterpart} bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt, vật giống hệt, bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng, vật bổ sung, người bổ sung - {equivalent} vật tương đương, từ tương đương, đương lượng - {parallelism} sự song song, tính song song, sự tương đương, tính tương đương, cách đổi, lối song song, quan hệ song song

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Entsprechung

  • 5 das Gegenstück

    - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {correlate} thể tương liên, yếu tố tương liên - {correspondent} thông tín viên, phóng viên, người viết thư, người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ - {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê, bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ, ức ngực, thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {obverse} mặt phải, mặt trước, mặt chính, mặt tương ứng - {pair} đôi, cặp, cặp vợ chồng, đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc, cái, người kết đôi - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {reciprocal} số đảo, hàm thuận nghịch - {tally} sự kiểm điểm, nhãn, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = das Gegenstück [zu] {counterpart [to]; equivalent [of]; parallel [to]; twin [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gegenstück

  • 6 der Ansprechpartner

    - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ - cơ hội làm quen, người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {counterpart} bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt, vật giống hệt, bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng, vật bổ sung, người bổ sung - {opposite number} người tương ứng, vật tương ứng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ansprechpartner

  • 7 der Kontrahent

    - {contractor} thầu khoán, người đấu thầu, người thầu, cơ co - {counterpart} bản sao, bản đối chiếu, người giống hệt, vật giống hệt, bộ phận tương ứng, tổ chức tương ứng, bên trong tương ứng, vật bổ sung, người bổ sung - {opponent} địch thủ, đối thủ, kẻ thù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kontrahent

  • 8 das Ebenbild

    - {image} hình, hình ảnh, ảnh, vật giống hệt, người giống hệt, hình tượng, tượng, thần tượng, thánh tượng, ý niệm, ý tưởng, quan niệm, tượng trưng, điển hình, hiện thân - {likeness} tính chất giống, sự giống, hình thức giống, chân dung, vật giống như tạc, người giống như tạc - {picture} bức tranh, bức ảnh, bức vẽ, hình ảnh hạnh phúc tương lai, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp, số nhiều) phim xi nê, cảnh ngộ, sự việc - {semblance} sự trông giống, sự làm ra vẻ - {similar} vật giống, vật tương tự, những vật giống nhau = das Ebenbild (Person) {counterpart}+ = das Ebenbild sein von {to be the spitting image of}+ = das genaue Ebenbild von {the very spit of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Ebenbild

См. также в других словарях:

  • counterpart — coun·ter·part / kau̇n tər ˌpärt/ n: one of two corresponding or duplicate copies of a legal instrument Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. counterpart …   Law dictionary

  • counterpart — coun‧ter‧part [ˈkaʊntəpɑːt ǁ tərpɑːrt] noun [countable] someone or something that has the same job or purpose as someone or something in a different place: • American chief executives are paid far more than their counterparts in the UK. * * *… …   Financial and business terms

  • Counterpart — Coun ter*part (koun t[ e]r*p[aum]rt ), n. 1. A part corresponding to another part; anything which answers, or corresponds, to another; a copy; a duplicate; a facsimile. [1913 Webster] In same things the laws of Normandy agreed with the laws of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • counterpart — means ‘the equivalent of a person or thing in another place or system’. It can refer to many aspects of similarity but principally has to do with function and behaviour, and is typically preceded by a possessive word: • Southern schools are now… …   Modern English usage

  • counterpart — theory …   Philosophy dictionary

  • counterpart — mid 15c., originally countre part duplicate of a legal document, from M.Fr. contrepartie, from contre facing, opposite (see CONTRA (Cf. contra )) + partie copy of a person or thing, originally fem. pp. of partir to divide (see PARTY (Cf. party)) …   Etymology dictionary

  • counterpart — correlate, *parallel, analogue Analogous words: *complement, supplement: duplicate, copy, facsimile, replica, *reproduction Contrasted words: antithesis, opposite, contradictory (see under OPPOSITE adj) …   New Dictionary of Synonyms

  • counterpart — [n] match; identical part or thing analogue, carbon copy*, complement, copy, correlate, correlative, correspondent, dead ringer*, ditto*, doppelganger, duplicate, equal, equivalent, fellow, like, look alike, mate, obverse, opposite, opposite… …   New thesaurus

  • counterpart — ► NOUN ▪ a person or thing that corresponds to or has the same function as another …   English terms dictionary

  • counterpart — [kount′ərpärt΄] n. [ME countrepart: see COUNTER & PART2] 1. a person or thing that corresponds to or closely resembles another, as in form or function 2. a thing which, when added to another, completes or complements it 3. a copy or duplicate, as …   English World dictionary

  • counterpart — noun ADJECTIVE ▪ direct ▪ the difficulty of translating terms with no direct counterpart in the other language ▪ modern ▪ the modern counterparts of those medieval writers ▪ female …   Collocations dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»