Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

chat

  • 81 essence

    /'esns/ * danh từ - tính chất (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - bản chất, thực chất - vật tồn tại; thực tế (tinh thần vật chất) - nước hoa

    English-Vietnamese dictionary > essence

  • 82 farcicality

    /'fɑ:sikæliti/ * danh từ - tính chất khôi hài; tính chất trò hề - tính chất nực cười; tính chất lố bịch

    English-Vietnamese dictionary > farcicality

  • 83 fastening

    /'fɑ:sniɳ/ * danh từ - sự buộc, sự trói chặt - sự đóng chặt, sự cài chặt - sự thắt chặt nút - cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt ((cũng) fastener)

    English-Vietnamese dictionary > fastening

  • 84 fatalness

    /'feitlnis/ * danh từ - tính chất định mệnh, tính chất số mệnh - tính quyết định; tính chất chí tử, tính chất tai hại - sự làm chết, sự đưa đến chỗ chết - tính tình ma quỷ quái; tính tai ác

    English-Vietnamese dictionary > fatalness

  • 85 fictitiousness

    /fik'tiʃəsnis/ * danh từ - tính chất hư cấu, tính chất tưởng tượng, tính chất không có thực - tính chất giả

    English-Vietnamese dictionary > fictitiousness

  • 86 fitfulness

    /'fitfulnis/ * danh từ - tính chất từng cơn; tính chất từng đợt - tính chất thất thường; tính chất chập chờn

    English-Vietnamese dictionary > fitfulness

  • 87 flamboyance

    /flæm'bɔiəns/ Cách viết khác: (flamboyancy) /flæm'bɔiənsi/ * danh từ - tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt

    English-Vietnamese dictionary > flamboyance

  • 88 flamboyancy

    /flæm'bɔiəns/ Cách viết khác: (flamboyancy) /flæm'bɔiənsi/ * danh từ - tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ, tính chất rực rỡ, tính chất loè loẹt

    English-Vietnamese dictionary > flamboyancy

  • 89 fuel

    /fjuəl/ * danh từ - chất đốt, nhiên liệu - cái khích động !to add fuel to the flames (to the fire) - lửa cháy đổ thêm dầu * ngoại động từ - cung cấp chất đốt =to fuel a ship+ cung cấp chất đốt cho một chiếc tàu * nội động từ - lấy chất đốt (tàu...)

    English-Vietnamese dictionary > fuel

  • 90 fulsomeness

    /'fulsəmnis/ * danh từ - tính chất quá đáng, tính chất thái quá (lời khen, lòng yêu) - tính chất đê tiện - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất ngấy tởm

    English-Vietnamese dictionary > fulsomeness

  • 91 health

    /'hi:liɳ/ * danh từ - sức khoẻ - sự lành mạnh - thể chất =good health+ thể chất khoẻ mạnh; sức khoẻ tốt =bad health+ thể chất yếu đuối; sức khoẻ kém =to be broken in health+ thể chất suy nhược; sức khoẻ suy nhược - cốc rượu chúc sức khoẻ =to drink somebody's health+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai - y tế =the Ministry of Health+ bộ y tế =officer of health+ cán bộ y tế

    English-Vietnamese dictionary > health

  • 92 heap

    /hi:p/ * danh từ - đống =a heap of sand+ một đống cát - (thông tục) rất nhiều =there is heaps more to say on this question+ còn có thể nói rất nhiều về vấn đề này =heaps of times+ rất nhiều lần =heaps of people+ rất nhiều người - (số nhiều dùng như phó từ) nhiều, lắm =he is heaps better+ nó khá (đỡ) nhiều rồi !to be struck all of a heap - điếng người, sửng sốt, rụng rời, mất vía * ngoại động từ - ((thường) + up) xếp thành đống, chất đống =to heap up stones+ xếp đá lại thành đống, chất đống =to heap up riches+ tích luỹ của cải - để đầy, chất đầy; cho nhiều =to heap a card with goods+ chất đầy hàng lên xe bò =to heap insults upon someone+ chửi ai như tát nước vào mặt =to heap someone with favours+ ban cho ai nhiều đặc ân

    English-Vietnamese dictionary > heap

  • 93 idiosyncratic

    /,idiəsiɳ'krætik/ * tính từ - (thuộc) đặc tính, (thuộc) tư chất, (thuộc) khí chất; do đặc tính, do tư chất, do khí chất - (thuộc) phong cách riêng; do phong cách riêng (của một tác giả) - (y học) (thuộc) đặc ưng; do đặc ứng

    English-Vietnamese dictionary > idiosyncratic

  • 94 imperative

    /im'perətiv/ * tính từ - cấp bách, khẩn thiết =an imperative need+ một nhu cầu cấp bách - bắt buộc, cưỡng bách, cưỡng chế =imperative orders+ mệnh lệnh có tính chất bắt buộc - có tính chất sai khiến, có tính chất mệnh lệnh =an imperative gesture+ một cử chỉ có tính chất mệnh lệnh - (ngôn ngữ học) mệnh lệnh =the imperative mood+ lối mệnh lệnh * danh từ - mệnh lệnh - điều đòi hỏi phải chú ý, điều đòi hỏi phải hành động; sự bắt buộc - nhu cầu - (ngôn ngữ học) lối mệnh lệnh; động tà ở lối mệnh lệnh

    English-Vietnamese dictionary > imperative

  • 95 importunateness

    /im'pɔ:tjunitnis/ * danh từ - tính chất quấy rầy, tính chất nhũng nhiễu; tính chất đòi dai, tính chất nài nỉ - tính thúc bách

    English-Vietnamese dictionary > importunateness

  • 96 infirmity

    /in'fə:miti/ Cách viết khác: (infirmness) /in'fə:mnis/ * danh từ - tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem - tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết - tính không kiên định

    English-Vietnamese dictionary > infirmity

  • 97 infirmness

    /in'fə:miti/ Cách viết khác: (infirmness) /in'fə:mnis/ * danh từ - tính chất yếu đuối, tính chất ốm yếu, tính chất hom hem - tính chất yếu ớt; tính nhu nhược, tính không cương quyết - tính không kiên định

    English-Vietnamese dictionary > infirmness

  • 98 innocuity

    /,inə'kju:iti/ Cách viết khác: (innocuousness) /i'nɔkjuəsnis/ * danh từ - tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất tẻ nhạt

    English-Vietnamese dictionary > innocuity

  • 99 innocuousness

    /,inə'kju:iti/ Cách viết khác: (innocuousness) /i'nɔkjuəsnis/ * danh từ - tính chất không độc, tính chất không có hại; tính chất vô thưởng, vô phạt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất tẻ nhạt

    English-Vietnamese dictionary > innocuousness

  • 100 inscriptive

    /in'skriptiv/ * tính từ - (thuộc) câu viết, (thuộc) câu khắc, (thuộc) câu ghi; có tính chất câu viết, có tính chất câu khắc, có tính chất câu ghi - (thuộc) câu đề tặng; có tính chất câu đề tặng

    English-Vietnamese dictionary > inscriptive

См. также в других словарях:

  • chat — chat …   Dictionnaire des rimes

  • Chat — Chat …   Deutsch Wörterbuch

  • chat — chat, chatte (cha, cha t ; en conversation le t ne se lie que dans les phrases suivantes : chat échaudé craint l eau froide, dites : cha t échaudé ; acheter chat en poche, dites : cha t en poche ; jeter le chat aux jambes, dites : cha t aux… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Chat — (von englisch to chat [tʃæt] „plaudern, sich unterhalten“) bezeichnet elektronische Kommunikation in Echtzeit, meist über das Internet. Eine frühere Form des Chats gab es in den 80er Jahren über den CB Funk. Inhaltsverzeichnis 1 Formen 2… …   Deutsch Wikipedia

  • Chat — may refer to: Contents 1 Conversation 2 Geography 3 Other uses 4 ChAT 5 CHAT …   Wikipedia

  • chat — CHAT, s. m. CHATTE, s. f. Animal domestique qui prend les rats et les souris. Gros chat. Chat noir, chat gris, etc. Chat d Espagne. Ce chat est bon aux souris, pour les souris. Chassez ce chat. Belle chatte. Votre chatte est pleine. [b]f♛/b] On… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Chat — 〈[ tʃæ̣t] m. 6; EDV; umg.〉 1. Unterhaltung, Kommunikation (im Internet) 2. 〈kurz für〉 Chatroom 3. 〈allg.〉 Plauderei ● wir lernten uns im Chat kennen; sich zu einem kurzem Chat treffen [<engl. chat „Plauderei“] * * * Chat [t̮ʃæt ], der; s, s… …   Universal-Lexikon

  • chat — CHAT. s. m. Chatte. s. f. Animal domestique qui prend les rats & les souris. Gros chat. chat noir. chat gris &c. chat d Espagne. ce chat est bon aux souris. chassez ce chat. au chat, au chat. belle chatte, vostre chatte est pleine. On dit d Une… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • chat — [tʆæt] verb [intransitive] COMPUTING to have a conversation with other people on the Internet by typing in your words : • Chatting is one of the most popular activities on the Internet. chat noun [uncountable] : • Chat has its own jargon which is …   Financial and business terms

  • chat´ti|ly — chat|ty1 «CHAT ee», adjective, ti|er, ti|est. 1. fond of friendly, familiar talk about unimportant things: »The chatty old men played checkers and gossiped all afternoon. 2. having the style or manner of friendly familiar talk: »a chatty article… …   Useful english dictionary

  • chat|ty — chat|ty1 «CHAT ee», adjective, ti|er, ti|est. 1. fond of friendly, familiar talk about unimportant things: »The chatty old men played checkers and gossiped all afternoon. 2. having the style or manner of friendly familiar talk: »a chatty article… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»