Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

chat

  • 41 transience

    /'trænziənz/ Cách viết khác: (transiency) /'trænziənsi/ * danh từ - tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn - tính chất tạm thời - tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội

    English-Vietnamese dictionary > transience

  • 42 transiency

    /'trænziənz/ Cách viết khác: (transiency) /'trænziənsi/ * danh từ - tính chất ngắn ngủi, tính chất nhất thời, tính chất chóng tàn - tính chất tạm thời - tính chất thoáng qua, tính chất nhanh vội

    English-Vietnamese dictionary > transiency

  • 43 vividness

    /'vividnis/ * danh từ - tính chất chói lọi, tính chất sặc sỡ (ánh sáng, màu sắc) - tính chất đầy sức sống - tính chất sinh động, tính chất mạnh mẽ, tính chất sâu sắc

    English-Vietnamese dictionary > vividness

  • 44 advisability

    /əd,vaizə'biliti/ Cách viết khác: (advisableness)/əd'vaizəblnis/ * danh từ - tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo - tính chất khôn, tính chất khôn ngoan

    English-Vietnamese dictionary > advisability

  • 45 advisableness

    /əd,vaizə'biliti/ Cách viết khác: (advisableness)/əd'vaizəblnis/ * danh từ - tính chất nên, tính chất thích hợp, tính chất đáng theo - tính chất khôn, tính chất khôn ngoan

    English-Vietnamese dictionary > advisableness

  • 46 anchor

    /'æɳkə/ * danh từ - (hàng hải) cái neo, mỏ neo =to cast anchor; to drop anchor+ thả neo =to weigh anchor+ nhổ neo =to bring a ship to anchor+ dừng tàu và thả neo - (kỹ thuật) neo sắt, mấu neo - (nghĩa bóng) nguồn tin cậy, nơi nương tựa !to be (lie, ride) at anchor - bỏ neo, đậu (tàu) !to come to [an] anchor - thả neo, bỏ neo (tàu) !to lay (have) an anchor to windward - (nghĩa bóng) có những biện pháp thận trọng; cẩn tắc vô ưu !to swallow the anchor - (hàng hải), (từ lóng) từ bỏ cuộc đời sống dưới nước * ngoại động từ - (hàng hải) neo (tàu) lại - néo chặt, giữ chặt (vật gì bằng neo sắt) =to anchor a tent to the ground+ néo chặt cái lều xuống đất bằng neo sắt - (nghĩa bóng) níu chặt, bám chặt =to anchor one's hope in (on)...+ đặt hy vọng vào... * nội động từ - (hàng hải) bỏ neo, thả neo

    English-Vietnamese dictionary > anchor

  • 47 banefulness

    /'beinfulnis/ * danh từ - tính chất tai hại, tính chất xấu - tính chất độc, tính chất độc hại, tính chất làm chết người

    English-Vietnamese dictionary > banefulness

  • 48 clamp

    /klæmp/ * danh từ - đống (gạch để nung, đất, rơm...) * ngoại động từ - chất thành đống, xếp thành đống * danh từ - cái kẹp, bàn kẹp; cái giữ (nói chung) * ngoại động từ - cặp, chặt lại; kẹp chặt lại, giữ chặt lại - (thông tục) (+ down upon) kiểm soát chặt chẽ hơn - (thông tục) (+ down) tăng cường (sự kiểm tra...)

    English-Vietnamese dictionary > clamp

  • 49 dope

    /doup/ * danh từ - chất đặc quánh - sơn lắc (sơn tàu bay) - thuốc làm tê mê; chất ma tuý (thuốc phiện, cocain...); rượu mạnh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người nghiện (thuốc phiện, cocain...), người nghiện ma tuý - thuốc kích thích (cho ngựa đua...) - (hoá học) chất hút thu (để chế tạo thuốc nổ) - (từ lóng) tin mách nước ngựa đua; tin riêng (cho phóng viên báo chí) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người trì độn, người đần độn, người lơ mơ thẫn thờ * ngoại động từ - cho dùng thuốc tê mê, cho dùng chất ma tuý; cho (ngựa đua...) uống thuốc kích thích =to dope oneself with cocaine+ hít cocain - sơn (máy bay) bằng sơn lắc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đoán ra được, hình dung được, hiểu được * nội động từ - dùng thuốc tê mê, dùng chất ma tuý; (thuốc phiện, cocain...); uống thuốc kích thích

    English-Vietnamese dictionary > dope

  • 50 feebleness

    /'fi:blnis/ * danh từ - sự yếu, sự yếu đuối - sự kém, sự nhu nhược - tính chất lờ mờ, tính chất không rõ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất yếu, tính chất mỏng mảnh, tính chất dễ gãy

    English-Vietnamese dictionary > feebleness

  • 51 funniness

    /'fʌninis/ * danh từ - tính chất buồn cười, tính chất ngồ ngộ, tính chất khôi hài (câu chuyện...) - tính chất là lạ, tính chất khang khác

    English-Vietnamese dictionary > funniness

  • 52 heaviness

    /'hevinis/ * danh từ - sự nặng, sự nặng nề - tính chất nặng, tính chất khó tiêu (đồ ăn) - tính chất nặng trình trịch, tính chất vụng về khó coi, tính chất thô - tình trạng xấu, tình trạng lầy lội khó đi (đường sá) - sự đau buồn, sự buồn phiền; sự chán nản

    English-Vietnamese dictionary > heaviness

  • 53 held

    /hould/ * danh từ - khoang (của tàu thuỷ) * danh từ - sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt =to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì) - (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu =to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật - (nghĩa bóng) ảnh hưởng =to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai - vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù * ngoại động từ - cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững =to hold a pen+ cầm bút =to hold an office+ giữ một chức vụ =to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) - giữ, ở (trong một tư thế nào đó) =to hold oneself erect+ đứng thẳng người =to hold one's head+ ngẩng cao đầu - chứa, chứa đựng =this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) - giữ, nén, nín, kìm lại =to hold one's breath+ nín hơi, nín thở =to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì =hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế! =to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...) =there's no holding him+ không sao kìm được hắn - bắt phải giữ lời hứa =to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi - choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn =to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai =to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả - có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng =to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về =to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc =to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì =I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) - (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...) - tổ chức, tiến hành =to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh =to hold negotiation+ tiến hành đàm phán - nói, đúng (những lời lẽ...) =to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược - theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo =to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc * nội động từ - (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hold to one's promise+ giữ lời hứa =to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình =will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không? - tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn =will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? - có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) =the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp =does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không? - (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành =not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị - (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! !to hold back - ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại - giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...) - do dự, ngập ngừng - (+ from) cố ngăn, cố nén !to hold down - bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức - cúi (đầu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) =to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ !to hold forth - đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...) - nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) =to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông !to hold in - nói chắc, dám chắc - giam giữ - nén lại, kìm lại, dằn lại !to hold off - giữ không cho lại gần; giữ cách xa - chậm lại, nán lại !to hold on - nắm chặt, giữ chặt, bám chặt - giữ máy không cắt (dây nói) !to hold out - giơ ra, đưa ra - chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho) !to hold over - để chậm lại, đình lại, hoàn lại - ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ !to hold together - gắn lại với nhau, giữ lại với nhau - gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau !to hold up - đưa lên, giơ lên - đỡ, chống đỡ - vẫn vững, vẫn duy trì - vẫn đứng vững, không ngã (ngựa) - nêu ra, phô ra, đưa ra =to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười - chặn đứng (ô tô...) ăn cướp - làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...) !to hold aloof - (xem) loof !hold hard! - đứng lại! !hold on! - (thông tục) ngừng! !to hold one's own - (xem) own !to hold something over somebody - luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai !to hold water - kín không rò (thùng) - đứng vững được (lập luận...)

    English-Vietnamese dictionary > held

  • 54 hold

    /hould/ * danh từ - khoang (của tàu thuỷ) * danh từ - sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt =to take (get, keep) hold of+ nắm giữ, nắm chặt (cái gì) - (nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu =to get hold of a secret+ nắm được điều bí mật - (nghĩa bóng) ảnh hưởng =to have a grerat hold on (over) somebody+ có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai - vật để nắm lấy; vật đỡ; chỗ dựa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đồn ải, thành luỹ, pháo đài - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự giam cầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà lao, nhà tù * ngoại động từ - cầm, nắm, giữ, nắm giữ, giữ vững =to hold a pen+ cầm bút =to hold an office+ giữ một chức vụ =to hold one's ground+ giữ vững lập trường; (quân sự) giữ vững vị trí; giữ vững sức khoẻ không yếu đi (người ốm) - giữ, ở (trong một tư thế nào đó) =to hold oneself erect+ đứng thẳng người =to hold one's head+ ngẩng cao đầu - chứa, chứa đựng =this rooms holds one hundred people+ phòng này chứa được một trăm người - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giam giữ (ai) - giữ, nén, nín, kìm lại =to hold one's breath+ nín hơi, nín thở =to hold one's tongue+ nín lặng; không nói gì =hold your noise!+ im đi!, đừng làm ầm lên thế! =to hold one's hand+ kìm tay lại (không ra tay trừng phạt đánh đập...) =there's no holding him+ không sao kìm được hắn - bắt phải giữ lời hứa =to hold somebody in suspense+ làm cho ai phải thấm đòn chờ đợi - choán, xâm chiếm, thu hút, lôi cuốn =to hold someone's attention+ thu hút sự chú ý của ai =to hold one's audience+ lôi cuốn được thính giả - có ý nghĩ là, cho là, xem là, coi là; tin rằng =to hold onself reponsible for+ tự cho là mình có trách nhiệm về =to hold strange opinions+ có những ý kiến kỳ quặc =to hold somebody in high esteem+ kính mến ai, quý trọng ai =to hold somebody in contempt+ coi khinh ai =to hold something cheap+ coi rẻ cái gì, coi thường cái gì =I hold it good+ tôi cho cái đó là đúng (là nên làm) - (+ that) quyết định là (toà án, quan toà...) - tổ chức, tiến hành =to hold a meeting+ tổ chức một cuộc mít tinh, họp mít tinh =to hold negotiation+ tiến hành đàm phán - nói, đúng (những lời lẽ...) =to hold insolent language+ dùng những lời lẽ láo xược - theo, theo đuổi, tiếp tục đi theo =to hold a North course+ tiếp tục đi theo con đường về hướng bắc * nội động từ - (thường) (+ to, by) giữ vững, giữ chắc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hold to one's promise+ giữ lời hứa =to hold by one's principles+ giữ vững nguyên tắc của mình =will the anchor hold?+ liệu néo có chắc không? - tiếp tục, kéo dài, còn mãi, cứ vẫn =will this fine weather hold?+ liệu thời tiết này có kéo dài mãi không? - có giá trị, có hiệu lực, có thể áp dụng ((cũng) to hold good, to hold true) =the rule holds in all case+ điều lệ này có giá trị trong mọi trường hợp =does this principle hold good?+ nguyên tắc còn có giá trị nữa không? - (từ lóng) ((thường) phủ định + with) tán thành =not to hold with a proposal+ không tán thành một đề nghị - (từ cổ,nghĩa cổ) hold! đứng lại, dừng lại; đợi một tí! !to hold back - ngăn lại, giữ lại, nén lại, kìm lại - giấu, giữ bí mật, giữ riêng (tin tức...) - do dự, ngập ngừng - (+ from) cố ngăn, cố nén !to hold down - bắt lệ thuộc, bắt phụ thuộc, bắt phục tùng; áp bức - cúi (đầu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiếp tục giữ, vẫn giữ, vẫn (ở trong hoàn cảnh nào...) =to hold down and office+ vẫn giữ một chức vụ !to hold forth - đưa ra, đặt ra, nêu ra (một đề nghị...) - nói; hò hét diễn thuyết ((thường) xấu) =to hold forth to the crowd+ hò hét diễn thuyết trước đám đông !to hold in - nói chắc, dám chắc - giam giữ - nén lại, kìm lại, dằn lại !to hold off - giữ không cho lại gần; giữ cách xa - chậm lại, nán lại !to hold on - nắm chặt, giữ chặt, bám chặt - giữ máy không cắt (dây nói) !to hold out - giơ ra, đưa ra - chịu đựng, kiên trì dai dẳng; không nhượng bộ, không đầu hàng (thành bị bao vây...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không cho, không từ chối cho (cái gì phải cho) !to hold over - để chậm lại, đình lại, hoàn lại - ở lại sau khi hết nhiệm kỳ; ở lại thêm nhiệm kỳ !to hold together - gắn lại với nhau, giữ lại với nhau - gắn bó với nhau, đoàn kết với nhau !to hold up - đưa lên, giơ lên - đỡ, chống đỡ - vẫn vững, vẫn duy trì - vẫn đứng vững, không ngã (ngựa) - nêu ra, phô ra, đưa ra =to be held up to derision+ bị đưa ra làm trò cười - chặn đứng (ô tô...) ăn cướp - làm đình trệ, làm tắc nghẽn (giao thông...) !to hold aloof - (xem) loof !hold hard! - đứng lại! !hold on! - (thông tục) ngừng! !to hold one's own - (xem) own !to hold something over somebody - luôn luôn giơ cái gì đe doạ ai !to hold water - kín không rò (thùng) - đứng vững được (lập luận...)

    English-Vietnamese dictionary > hold

  • 55 homeliness

    /'houmlinis/ * danh từ - tính chất giản dị, tính chất phác; tính chất không màu mè, tính chất không khách sáo, tính chất không kiểu cách - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vẻ xấu, vẻ vô duyên, vẻ thô kệch (người, nét mặt...)

    English-Vietnamese dictionary > homeliness

  • 56 hug

    /hʌg/ * danh từ - cái ôm chặt - (thể dục,thể thao) miếng ghì chặt (đánh vật) * ngoại động từ - ôm, ôm chặt - ghì chặt bằng hai chân trước (gấu) - ôm ấp, ưa thích, bám chặt =to hug an idea+ ôm ấp một ý kiến, bám lấy một ý kiến =to hug oneself over something+ thích thú một cái gì - đi sát =the ship hugged the coast+ tàu thuỷ đi sát bờ biển - (+ on, for) to hug oneself tự hài lòng (về...), tự khen mình (về...)

    English-Vietnamese dictionary > hug

  • 57 inquisitorialness

    /in,kwizi'tɔ:riəlnis/ * danh từ - tính chất điều tra, tính chất thẩm tra - tính chất dò hỏi, tính chất tò mò - (sử học) tính chất toà án dị giáo

    English-Vietnamese dictionary > inquisitorialness

  • 58 loose

    /lu:s/ * tính từ - lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng =loose hair+ tóc không bím lại, tóc buông xoã =loose sheets+ những tờ giấy rời =a loose tooth+ cái răng lung lay =a loose screw+ cái ốc long ra, ốc vặn không chặt =with a loose rein+ thả lỏng dây cương; một cách phóng túng, thoải mái - rộng lùng thùng, lùng nhùng (quần áo) - xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi (đất) - lẻ, nhỏ (tiền) =loose cash+ tiền xu, tiền lẻ - mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác; không chặt chẽ, phóng (lý luận, dịch, viết văn...) =a loose translation+ sự dịch phóng; bản dịch phóng =loose argument+ lý lẽ không chặt chẽ, lý lẽ mơ hồ - phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, không chặt chẽ, ẩu, bừa bâi... (đạo đức, tính tình, kỷ luật...) =loose morals+ đạo đức không nghiêm =a loose fish+ kẻ phóng đãng =a loose build; a loose make+ dáng người thườn thượt =loose handwriting+ chữ viết nguệch ngoạc - (y học) yếu, hay ỉa chảy (ruột) !to be at a loose end - nhàn rỗi, ăn không ngồi rồi, vô công rỗi nghề !to break loose - (xem) break !to cast loose - (hàng hải) thả dây !to get loose from - gỡ ra, tháo ra, thoát ra !to have a loose tongue - ăn nói ba hoa, nói năng bừa bãi !to have a tile loose - mắc bệnh loạn óc, mất trí, ngớ ngẩn !to let (set) loose - thả lỏng, buông lỏng, cho tự do !to play fast and loose - (xem) fast * danh từ - sự buông lỏng, sự trút, sự tuôn ra =to give a loose to one's feelings+ trút hết tình cảm, để tình cảm tuôn ra =to be on the loose+ ăn chơi lu bù, rượu chè trai gái * ngoại động từ - thả lỏng, buông lỏng, thả ra, cởi ra, tháo ra, buông ra, nới ra, làm rời ra, gỡ ra - (hàng hải) thả (dây buộc, buồm) - (+ at) bắn ra, phóng ra (viên đạn, mũi tên...) * nội động từ - (+ at) bắn vào (ai) !to loose hold - buông ra, bỏ ra !to loose someone's tongue - làm ai mở miệng nói được, không líu lưỡi nữa - làm cho nói ba hoa =a few cups of alcohol loosed his tongue+ vài chén rượu làm cho hắn ăn nói ba hoa

    English-Vietnamese dictionary > loose

  • 59 mobbishness

    /'mɔbiʃnis/ * danh từ - tính chất dân chúng, tính chất quần chúng - tính chất của đám đông hỗn tạp - tính chất hỗn loạn, tính chất huyên náo om sòm

    English-Vietnamese dictionary > mobbishness

  • 60 mysteriousness

    /mis'tiəriəsnis/ * danh từ - tính chất thần bí, tính chất huyền bí - tính chất khó giải thích, tính chất khó hiểu, tính chất bí ẩn

    English-Vietnamese dictionary > mysteriousness

См. также в других словарях:

  • chat — chat …   Dictionnaire des rimes

  • Chat — Chat …   Deutsch Wörterbuch

  • chat — chat, chatte (cha, cha t ; en conversation le t ne se lie que dans les phrases suivantes : chat échaudé craint l eau froide, dites : cha t échaudé ; acheter chat en poche, dites : cha t en poche ; jeter le chat aux jambes, dites : cha t aux… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Chat — (von englisch to chat [tʃæt] „plaudern, sich unterhalten“) bezeichnet elektronische Kommunikation in Echtzeit, meist über das Internet. Eine frühere Form des Chats gab es in den 80er Jahren über den CB Funk. Inhaltsverzeichnis 1 Formen 2… …   Deutsch Wikipedia

  • Chat — may refer to: Contents 1 Conversation 2 Geography 3 Other uses 4 ChAT 5 CHAT …   Wikipedia

  • chat — CHAT, s. m. CHATTE, s. f. Animal domestique qui prend les rats et les souris. Gros chat. Chat noir, chat gris, etc. Chat d Espagne. Ce chat est bon aux souris, pour les souris. Chassez ce chat. Belle chatte. Votre chatte est pleine. [b]f♛/b] On… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Chat — 〈[ tʃæ̣t] m. 6; EDV; umg.〉 1. Unterhaltung, Kommunikation (im Internet) 2. 〈kurz für〉 Chatroom 3. 〈allg.〉 Plauderei ● wir lernten uns im Chat kennen; sich zu einem kurzem Chat treffen [<engl. chat „Plauderei“] * * * Chat [t̮ʃæt ], der; s, s… …   Universal-Lexikon

  • chat — CHAT. s. m. Chatte. s. f. Animal domestique qui prend les rats & les souris. Gros chat. chat noir. chat gris &c. chat d Espagne. ce chat est bon aux souris. chassez ce chat. au chat, au chat. belle chatte, vostre chatte est pleine. On dit d Une… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • chat — [tʆæt] verb [intransitive] COMPUTING to have a conversation with other people on the Internet by typing in your words : • Chatting is one of the most popular activities on the Internet. chat noun [uncountable] : • Chat has its own jargon which is …   Financial and business terms

  • chat´ti|ly — chat|ty1 «CHAT ee», adjective, ti|er, ti|est. 1. fond of friendly, familiar talk about unimportant things: »The chatty old men played checkers and gossiped all afternoon. 2. having the style or manner of friendly familiar talk: »a chatty article… …   Useful english dictionary

  • chat|ty — chat|ty1 «CHAT ee», adjective, ti|er, ti|est. 1. fond of friendly, familiar talk about unimportant things: »The chatty old men played checkers and gossiped all afternoon. 2. having the style or manner of friendly familiar talk: »a chatty article… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»