Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

chat

  • 21 negativity

    /'negətivnis/ Cách viết khác: (negativity) /,negə'tiviti/ * danh từ - tính chất phủ định, tính chất phủ nhận, tính chất cự tuyệt, tính chất từ chối, tính chất phản đối; tính chất cấm đoán - tính chất tiêu cực

    English-Vietnamese dictionary > negativity

  • 22 off-handedness

    /'ɔ:f'hændidnis/ * danh từ - tính chất tức khắc, tính chất không chuẩn bị trước, tính chất ứng khẩu - tính chất thân mật, tính chất tự nhiên, tính chất thoải mái, tính chất không khách khí

    English-Vietnamese dictionary > off-handedness

  • 23 substance

    /'sʌbstəns/ * danh từ - chất, vật chất - thực chất, căn bản, bản chất =the substance of religion+ thực chất của tôn giáo =I agree with you in substance+ tôi đồng ý với anh về căn bản - nội dung, đại ý =the substance is good+ nội dung thì tốt - tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị =an argument of little substance+ một lý lẽ không chắc - của cải; tài sản =a man of substance+ người có của =to waste one's substance+ phung phí tiền của - (triết học) thực thể !to throw away the substance for the shadow - thả mồi bắt bóng

    English-Vietnamese dictionary > substance

  • 24 thinness

    /'θinnis/ * danh từ - tính chất mỏng, tính chất mảnh - tính chất gầy - tính chất loãng - tính chất thưa, tính chất thưa thớt, tính chất phân tán - tính mong manh; tính nghèo nàn

    English-Vietnamese dictionary > thinness

  • 25 clutch

    /klʌtʃ/ * danh từ - ổ trứng ấp - ổ gà con - sự giật lấy, sự chộp lấy =to make a clutch at something+ giật lấy cái gì - sự nắm chặt, sự giữ chặt - ((thường) số nhiều) vuốt, nanh vuốt =to get into someone's clutches+ mắc vào nanh vuốt ai; mắc vào tay ai =to get out of someone's clutches+ thoát khỏi nanh vuốt của ai =to be in the clutch of fute+ do số mệnh định đoạt - (kỹ thuật) khớp; khớp ly hợp =cone clutch+ khớp ly, hợp côn * động từ - giật, chộp, bắt lấy - bám chặt, nắm chặt, giữ chặt =to clutch at something+ nắm chặt cái gì !a drowning man will clutch at a straw - sắp chết đuối thì vớ được cọng rơm cũng bám lấy

    English-Vietnamese dictionary > clutch

  • 26 cramp

    /kræmp/ * danh từ - (y học) chứng ruột rút =to be taken with a cramp+ bị chuột rút - (nghĩa bóng) sự bó buộc, sự câu thúc, sự tù túng, sự gò bó - (kỹ thuật) thanh kẹp, má kẹp ((cũng) cramp-iron) - bàn kẹp mộng (của thợ mộc) * tính từ - bị chuột rút - khó đọc (chữ) !cramp handwriting - chữ viết khó đọc - bị ép chặt, bị bó chặt, chật hẹp, tù túng, không tự do, không được thoải mái * ngoại động từ - làm cho co gân, làm cho bị chuột rút - (nghĩa bóng) cản trở; câu thúc, làm khó (cử động) =all these worries cramped his progress+ tất cả các sự lo lắng ấy đã làm cản trở anh ta tiến bộ - kẹp bằng thanh kẹp, kẹp bằng bàn kẹp !to cramp up - ép chặt, bóp chặt, bó chặt

    English-Vietnamese dictionary > cramp

  • 27 cut

    /kʌt/ * danh từ - sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ =a deep cut in the leg+ vết đứt sâu ở chân - sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt =a cut in prices+ sự giảm giá - vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...) =a cut of beef+ một miếng thịt bò - kiểu cắt, kiểu may =the cut of a coat+ kiểu may một chiếc áo choàng - (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng =a cut to the boundary+ sự cắt bóng ra biên - nhánh đường xe lửa; kênh đào - bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) - lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm - sự phớt lờ =to give someone the cut+ phớt lờ ai - (sân khấu) khe hở để kéo phông !a cut above - sự hơn một bậc !short cut - lối đi tắt !cut and thrust - cuộc đánh giáp lá cà !to draw cuts - rút thăm !the cut of one's jib - (xem) jib * ngoại động từ - cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm =to cut one's nail+ cắt móng tay =to cut a canal+ đào kênh =to cut a road through the hill+ xẻ đường qua đồi - chia cắt, cắt đứt =to cut connexion with somebody+ cắt đứt quan hệ với ai =to cut in two+ chia cắt làm đôi - cắt nhau, gặp nhau, giao nhau =two lines cut each other+ hai đường cắt nhau - giảm, hạ, cắt bớt =to cut prices+ giảm giá =to cut a speech short+ cắt bớt một bài nói, rút ngắn một bài nói - (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm =it cut me to the heart+ cái đó làm tôi đau lòng - (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...) =the cold wind cut me to the bone+ gió rét làm tôi buốt tận xương - cắt, may (quần áo) - làm, thi hành =to cut a joke+ làm trò đùa, pha trò - (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng) - (đánh bài) đào (cổ bài) - phớt lờ, làm như không biết (ai) =to cut someone dead+ phớt lờ ai đi - không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...) =to cut a lecture+ không dự buổi diễn thuyết - mọc (răng) =baby is cutting his first tooth+ bé mọc cái răng đầu tiên * nội động từ - cắt, gọt, chặt, thái... =this knife cuts well+ con dao này cắt ngọt =this cheese cuts easily+ miếng phó mát này dễ cắt - đi tắt =to cut through a wood+ đi tắt qua rừng =to cut across a field+ đi tắt qua cánh đồng - (từ lóng) chuồn, trốn !to cut away - cắt, chặt đi - trốn, chuồn mất !to cut back - tỉa bớt, cắt bớt - (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) !to cut down - chặt, đốn (cây); gặt (lúa) - giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...) !to cut in - nói xen vào - (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) - (thể dục,thể thao) chèn ngang - chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) !to cut off - chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to cut of all negotiations+ cắt đứt mọi cuộc thương lượng =to cut off the water supply+ cắt nước =to cut off all communications+ cắt đứt mọi phương tiện giao thông liên lạc - kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột =she was cut off in her prime+ cô ta chết đột ngột trong lúc còn thanh xuân !to cut out - cắt ra, cắt bớt =to cut out a passage from a book+ cắt bớt một đoạn trong cuốn sách - thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì) - làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương) =to be totally cut out by one's rival+ bị địch thủ hoàn toàn áp đảo; bị địch thủ hất cẳng hắn - khác nhau =a huge figure of a lion cut out in the rock+ hình một con sư tử khổng lồ được khắc ở tảng đá - vạch ra trước, chuẩn bị trước =he found his work cut out for him+ hắn thấy công việc của hắn đã được vạch ra từ trước - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) - bị loại ra không được đánh bài nữa !to cut up - (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch) - chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc =to cut up a writer+ chỉ trích gay gắt một nhà văn =to cut up a book+ phê bình gay gắt một cuốn sách - làm đau đớn, làm đau lòng !to be cut up by a piece of sad news - đau đớn do được tin buồn - (thông tục) để lại gia tài =to cut up well+ để lại nhiều của =to cut both ways+ đòn xóc hai đầu, lá mặt lá trái =that argument cuts both ways+ lý lẽ đòn xóc hai đầu !to cut one's coat according to one's cloth - (xem) cloth !to cut and come again - ăn ngon miệng - mời cứ tự nhiên đừng làm khách !to cut the [Gordian] knot - (xem) Gordian_knot !to cut the ground from under somebody's feet - (xem) ground !to cut it fat - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng !cut it out! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi! !to cut it fine - (xem) fine !to cut a loss - tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) !to cut no ice - (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì !to cut and run - (xem) run !to cut a shine !to cut a swath - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat !to cut short - ngắt, thu ngắn, rút ngắn !to cut somebody off with a shilling - cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling !to cut one's stick (lucky) !to cut stick (dirt) - (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn !to cut one's wisdom-teeth (eye-teech) - mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn !to cut up rough (lóng) !to cut up rusty - nổi giận, phát cáu !to cut up savage (ugly) - nổi cơn thịnh nộ, phát khùng

    English-Vietnamese dictionary > cut

  • 28 fierceness

    /'fiəsnis/ * danh từ - tính chất hung dữ, tính chất dữ tợn, tính chất hung tợn - tính chất dữ dội, tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt

    English-Vietnamese dictionary > fierceness

  • 29 flimsiness

    /flimsiness/ * danh từ - tính chất mỏng manh, tính chất mỏng mảnh - tính chất hời hợt, tính chất nông cạn - tính chất tầm thường, tính chất nhỏ mọn

    English-Vietnamese dictionary > flimsiness

  • 30 indefensibility

    /'indi,fainə'biliti/ * danh từ - tính chất (tình trạng) không thể bảo vệ được, tính chất (tình trạng) không thể phòng thủ được; tính chất (tình trạng) không thể chống giữ được - tính chất (tình trạng) không thể bào chữa được; tính chất (tình trạng) không thể biện hộ được; tính chất (tình trạng) không thể bênh vực được

    English-Vietnamese dictionary > indefensibility

  • 31 internality

    /,intə:'næliti/ Cách viết khác: (internalness) /in'tə:nlnis/ * danh từ - tính chất ở trong, tính chất nội bộ - tính chất trong nước - tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan

    English-Vietnamese dictionary > internality

  • 32 internalness

    /,intə:'næliti/ Cách viết khác: (internalness) /in'tə:nlnis/ * danh từ - tính chất ở trong, tính chất nội bộ - tính chất trong nước - tính chất nội tâm, tính chất từ thâm tâm; tính chất chủ quan

    English-Vietnamese dictionary > internalness

  • 33 join

    /dʤɔin/ * ngoại động từ - nối lại, chắp, ghép, buộc (cái nọ vào cái kia) - nối liền =the road joins the two cities+ con đường nối liền hai thành phố - thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp; kết giao, kết thân =to join forces with+ hợp lực với =to join two persons in marriage+ kết thân hai người trong mối tình vợ chồng - gia nhập, nhập vào, vào =to join a party+ gia nhập một đảng =to join the army+ vào quân đội, nhập ngũ - tiếp với, gặp; đổ vào (con sông) =where the foot-path joins the main road+ ở nơi mà con đường nhỏ nối với con đường cái =where the Luoc river joins the Red river+ ở nơi mà sông Luộc đổ vào sông Hồng - đi theo, đến với, đến gặp; cùng tham gia =I'll join you in a few minutes+ độ vài phút nữa tôi sẽ đến với anh =would you join us in our picnic?+ anh có muốn tham gia cuộc đi chơi ngoài trời với chúng tôi không? - trở về, trở lại =to join the regiment+ trở lại trung đoàn (sau ngày nghỉ phép...) =to join the ship+ trở về tàu * nội động từ - nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau; liên hiệp với nhau, kết thân với nhau - gặp nhau, nối tiếp nhau =parallet lines never join+ hai đường song song không bao giờ gặp nhau =where the two rivers join+ ở nơi mà hai con sông gặp nhau - tham gia, tham dự, nhập vào, xen vào =to join in the conversation+ tham gia vào câu chuyện - (từ cổ,nghĩa cổ) giáp với nhau, tiếp giáp với nhau =the two gardens join+ hai khu vườn tiếp giáp với nhau - (quân sự) nhập ngũ ((cũng) join up) !to join battle - bắt đầu giao chiến !to join hands - nắm chặt tay nhau, bắt chặt tay nhau - (nghĩa bóng) phối hợp chặt chẽ với nhau; câu kết chặt chẽ với nhau (để làm gì) * danh từ - chỗ nối, điểm nối, đường nối

    English-Vietnamese dictionary > join

  • 34 matter

    /'mætə/ * danh từ - chất, vật chất =solid matter+ chất đặc =liquid matter+ chất lỏng =gaseous matter+ chất khí - đề, chủ đề, nội dung =the matter of a poem+ chủ đề của bài thơ - vật, vật phẩm =printed matter+ ấn phẩm - việc, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề =it is a very important matter+ đấy là một việc rất quan trọng =it is no laughing matter+ đây không phải là chuyện đùa =it is only a matter of habit+ đó chỉ là vấn đề thói quen =a matter of life and dealth+ một vấn đề sống còn =what's the matter with you?+ anh làm sao thế?, anh có vấn đề gì thế? - việc quan trọng, chuyện quan trọng =it is no great matter+ cái đó không phải là điều quan trọng ghê gớm =no matter+ không có gì quan trọng; không có gì đáng lo ngại cả - số ước lượng, khoảng độ (thời gian, không gian, số lượng...) =a matter of six kilometers+ khoảng độ sáu kilômét - lý do, nguyên nhân, cớ, lẽ, cơ hội =no matter for complaint+ không có lý do gì để than phiền cả - (y học) mủ * nội động từ - có ý nghĩa, có tính chất quan trọng =it does not matter much, does it?+ cái đó không có gì quan trọng lắm phải không? - (y học) mưng mủ, chảy mủ

    English-Vietnamese dictionary > matter

  • 35 oneness

    /'wʌnnis/ * danh từ - tính chất duy nhất, tính chất độc nhất - tính chất thống nhất - tính chất tổng thể, tính chất hoà hợp - tính chất không thay đổi

    English-Vietnamese dictionary > oneness

  • 36 outrageousness

    /aut'reidʤəsnis/ * danh từ - tính chất xúc phạm - tính chất tàn bạo, tính chất vô nhân đạo - tính chất thái quá - tính chất mãnh liệt, tính chất ác liệt

    English-Vietnamese dictionary > outrageousness

  • 37 quality

    /'kwɔliti/ * danh từ - chất, phẩm chất =quality matters more than quantity+ chất quan trọng lượng =goods of good quality+ hàng hoá phẩm chất tốt - phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng =to have quality+ ưu tú, hảo hạng, tốt lắm - đặc tính, nét đặc biệt; năng lực, tài năng =to give a taste of one's quality+ tỏ rõ năng lực của mình, cho thấy tài năng của mình - đức tính, tính tốt =to have many good qualities+ có nhiều đức tính tốt - loại, hạng =the best quality of cigar+ loại xì gà ngon nhất =a poor quality of cloth+ loại vải tồi - (từ cổ,nghĩa cổ), khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên =people of quality; the quality+ những người thuộc tầng lớp trên - (vật lý) âm sắc, màu âm

    English-Vietnamese dictionary > quality

  • 38 soapiness

    /'soupinis/ * danh từ - tính chất xà phòng, tính chất có xà phòng, tính chất như xà phòng - tính chất thớ lợ, tính chất thơn thớt; tính chất bợ đỡ (người, lời nói, thái độ...)

    English-Vietnamese dictionary > soapiness

  • 39 tenuity

    /te'njuiti/ * danh từ - tính chất nhỏ, tính chất mảnh (sợi chỉ, dây...) - tính chất ít, tính chất loãng (của khí...) - (nghĩa bóng) tính chất giản dị, tính chất thiếu hoa mỹ (của văn chương)

    English-Vietnamese dictionary > tenuity

  • 40 tightness

    /'taitnis/ * danh từ - tính chất kín, tính không thấm rỉ - tính chất chật, tính bó sát (quần áo) - tính chất căng, tính chất căng thẳng - tính chất khó khăn, tính khan hiếm, tính khó hiếm (tiền...)

    English-Vietnamese dictionary > tightness

См. также в других словарях:

  • chat — chat …   Dictionnaire des rimes

  • Chat — Chat …   Deutsch Wörterbuch

  • chat — chat, chatte (cha, cha t ; en conversation le t ne se lie que dans les phrases suivantes : chat échaudé craint l eau froide, dites : cha t échaudé ; acheter chat en poche, dites : cha t en poche ; jeter le chat aux jambes, dites : cha t aux… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Chat — (von englisch to chat [tʃæt] „plaudern, sich unterhalten“) bezeichnet elektronische Kommunikation in Echtzeit, meist über das Internet. Eine frühere Form des Chats gab es in den 80er Jahren über den CB Funk. Inhaltsverzeichnis 1 Formen 2… …   Deutsch Wikipedia

  • Chat — may refer to: Contents 1 Conversation 2 Geography 3 Other uses 4 ChAT 5 CHAT …   Wikipedia

  • chat — CHAT, s. m. CHATTE, s. f. Animal domestique qui prend les rats et les souris. Gros chat. Chat noir, chat gris, etc. Chat d Espagne. Ce chat est bon aux souris, pour les souris. Chassez ce chat. Belle chatte. Votre chatte est pleine. [b]f♛/b] On… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Chat — 〈[ tʃæ̣t] m. 6; EDV; umg.〉 1. Unterhaltung, Kommunikation (im Internet) 2. 〈kurz für〉 Chatroom 3. 〈allg.〉 Plauderei ● wir lernten uns im Chat kennen; sich zu einem kurzem Chat treffen [<engl. chat „Plauderei“] * * * Chat [t̮ʃæt ], der; s, s… …   Universal-Lexikon

  • chat — CHAT. s. m. Chatte. s. f. Animal domestique qui prend les rats & les souris. Gros chat. chat noir. chat gris &c. chat d Espagne. ce chat est bon aux souris. chassez ce chat. au chat, au chat. belle chatte, vostre chatte est pleine. On dit d Une… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • chat — [tʆæt] verb [intransitive] COMPUTING to have a conversation with other people on the Internet by typing in your words : • Chatting is one of the most popular activities on the Internet. chat noun [uncountable] : • Chat has its own jargon which is …   Financial and business terms

  • chat´ti|ly — chat|ty1 «CHAT ee», adjective, ti|er, ti|est. 1. fond of friendly, familiar talk about unimportant things: »The chatty old men played checkers and gossiped all afternoon. 2. having the style or manner of friendly familiar talk: »a chatty article… …   Useful english dictionary

  • chat|ty — chat|ty1 «CHAT ee», adjective, ti|er, ti|est. 1. fond of friendly, familiar talk about unimportant things: »The chatty old men played checkers and gossiped all afternoon. 2. having the style or manner of friendly familiar talk: »a chatty article… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»