Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

chat

  • 61 oiliness

    /'ɔilinis/ * danh từ - tính chất nhờn - tính chất có dầu - sự trơn tru, sự trôi chảy - tính chất nịnh hót, tính chất bợ đỡ; tính chất ngọt xớt (thái độ, lời nói...)

    English-Vietnamese dictionary > oiliness

  • 62 originality

    /ə,ridʤi'næliti/ * danh từ - tính chất gốc, tính chất nguồn gốc, tính chất căn nguyên - tính chất độc đáo; tính chất sáng tạo - cái độc đáo

    English-Vietnamese dictionary > originality

  • 63 pile

    /pail/ * danh từ - cọc, cừ - cột nhà sàn * ngoại động từ - đóng cọc, đóng cừ (trên một miếng đất...) * danh từ - chồng, đống =a pile of books+ một chồng sách =a pile of sand+ một đống cát - giàn thiêu xác - (thông tục) của cải chất đống, tài sản =to make a pile; to make one's pile+ hốt của, phất, làm giàu - toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ - (điện học) pin - (vật lý) lò phản ứng =atomic pile+ lò phản ứng nguyên tử =nuclear pile+ lò phản ứng hạt nhân * ngoại động từ - (+ up, on) chất đống, chồng chất, xếp thành chồng, tích luỹ (của cải...) - (quân sự) dựng (súng) chụm lại với nhau =to pile arms+ dựng súng chụm lại với nhau - (+ with) chất đầy, chất chứa, để đầy =to pile a table with dishes+ để đầy đĩa trên bàn - (hàng hải) va (tàu) vào đá ngần; làm cho (tàu) mắc cạn !to pile it on - cường điệu, làm quá đáng !to pile up (on the ageney) - (thông tục) làm cho có vẻ đau đớn bi đát hơn * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ) mặt trái đồng tiền; mặt sấp đồng tiền =cross or pile+ ngửa hay sấp * danh từ - lông măng, lông mịn; len cừu - tuyết (nhung, thảm, hàng len dệt) * danh từ - (y học) dom - (số nhiều) bệnh trĩ

    English-Vietnamese dictionary > pile

  • 64 pinch

    /pintʃ/ * danh từ - cái vấu, cái véo, cái kẹp, cái kẹt =to give someone a pinch+ véo ai một cái - nhúm =a pinch of salt+ một nhúm muối =a pinch of snuff+ một nhúm thuốc hít - (nghĩa bóng) cảnh o ép, sự giằn vặt, sự dày vò =the pinch of poverty+ cảnh túng đói giày vò =the pinch of hunger+ cơn đói cồn cào - lúc gay go, lúc bức thiết =to come to a pinch+ đến lúc gay go; đến lúc bức thiết - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự ăn cắp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự bắt, sự tóm cổ * ngoại động từ - vấu, véo, kẹp, kẹt - bó chặt, làm đau, làm tức (chân) (giày chật) =the new shoes pinch me+ đôi giày mới bó chặt làm đau chân tôi - (nghĩa bóng) làm cồn cào (đói), làm tê buốt; làm tái đi (rét) =to be pinched with cold+ rét buốt, tái đi vì rét =to be pinched with hunger+ đói cồn cào - cưỡng đoạt =to pinch money from (out of) someone+ cưỡng đoạt tiền của ai - són cho (ai cái gì) =to pinch someone in (of, for) food+ són cho ai một tí đồ ăn - giục, thúc (ngựa trong cuộc chạy đua) - (hàng hải) cho (thuyền) đi ngược chiều gió - (từ lóng) xoáy, ăn cắp - (từ lóng) bắt, tóm cổ, bỏ vào tù * nội động từ - bó chặt, làm đau, làm tức (giày chặt) - keo cú, keo kiệt, vắt cổ chày ra nước !that is where the shoe pinches - khó khăn là chỗ ấy; rắc rối phiền toái là chỗ ấy

    English-Vietnamese dictionary > pinch

  • 65 slanderousness

    /'slɑ:ndərəsnis/ * danh từ - tính chất vu cáo, tính chất vu khống, tính chất vu oan; tính chất nói xấu; tính chất phỉ báng

    English-Vietnamese dictionary > slanderousness

  • 66 spiciness

    /'spaisinis/ * danh từ - sự có gia vị, tính chất thơm - tính chất hóm hỉnh, tính chất dí dỏm; tính chất tục (câu chuyện) - sự bảnh bao; tính chất hào nhoáng

    English-Vietnamese dictionary > spiciness

  • 67 squeeze

    /skwi:z/ * danh từ - sự ép, sự vắt, sự siết, sự véo =to give somebody a squeeze of the hand+ siết chặt tay người nào - sự ôm chặt =to give somebody a squeeze+ ôm chặt ai vào lòng - đám đông; sự chen chúc =it was a tight squeeze+ đông quá - sự hạn chế, sự bắt buộc - sự in dấu tiền đồng (lên giấy, lên sáp) - sự ăn bớt, sự ăn chặn, sự ăn hoa hồng lậu - (đánh bài) sự ép đối phương bỏ những quân bài quan trọng ((cũng) squeeze play) * ngoại động từ - ép, vắt, nén, siết chặt =to squeeze a lemon+ vắt chanh =to squeeze somebody's hand+ siết chặt tay ai - chen, ẩn, nhét =to squeeze oneself into a carriage+ chen vào một toa xe =to squeeze a shirt into a suitcase+ ấn chiếc sơ mi vào cái va li - tống tiền, bòn mót (tiền của), bóp nặn - thúc ép, gây áp lực - nặn ra, ép ra, cố rặn ra =to squeeze a tear+ rặn khóc - in dấu (tiền đồng) (lên giấy hay sáp) * nội động từ - ép, vắt, nén - ((thường) + in, out, through...) chen lấn =to squeeze through the crowd+ chen qua đám đông

    English-Vietnamese dictionary > squeeze

  • 68 tepidity

    /'tepidnis/ Cách viết khác: (tepidity) /te'piditi/ * danh từ - tính chất ấm, tính chất âm ấm - (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm

    English-Vietnamese dictionary > tepidity

  • 69 tepidness

    /'tepidnis/ Cách viết khác: (tepidity) /te'piditi/ * danh từ - tính chất ấm, tính chất âm ấm - (nghĩa bóng) tính chất nhạt nhẽo, tính chất hững hờ, tính chát lãnh đạm

    English-Vietnamese dictionary > tepidness

  • 70 turbidity

    /tə:'biditi/ Cách viết khác: (turbidness) /'tə:bidnis/ * danh từ - tính chất đục - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc - (nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn

    English-Vietnamese dictionary > turbidity

  • 71 turbidness

    /tə:'biditi/ Cách viết khác: (turbidness) /'tə:bidnis/ * danh từ - tính chất đục - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tính chất dày, tính chất đặc - (nghĩa bóng) tính chất mập mờ, tính chất lộn xộn

    English-Vietnamese dictionary > turbidness

  • 72 wateriness

    /'wɔ:tərinis/ * danh từ - tính chất ướt, tính chất có nước - tính chất loãng, tính chất nhạt - màu bạc thếch - tính chất nhạt nhẽo vô vị

    English-Vietnamese dictionary > wateriness

  • 73 bone

    /boun/ * danh từ - xương =frozen to the bone+ rét thấu xương =to be nothing but skin and bone+ gầy giơ xương - chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi - đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ... - số nhiều hài cốt - (số nhiều) bộ xương; thân thể =my old bones+ cái tấm thân già này - cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà =bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà =to have a bone to oick with somebody+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la !to be on one's bones - túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn !to bred in the bones - ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa !to cast [in] a bone between... - gây mối bất hoà giữa... !to cut price to the bone - giảm giá hàng tới mức tối thiểu !to feel in one's bones - cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn !to have a bone in one's arm (leg) -(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa !to have a bone in one's throat -(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa !to keep the bone green - giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu !to make no bones about (of) - không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm !to make old bones - sống dai, sống lâu * ngoại động từ - gỡ xương (ở cá, ở thịt) - (từ lóng) ăn cắp, xoáy !to bone up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

    English-Vietnamese dictionary > bone

  • 74 cinch

    /sintʃ/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, đai da, đai ngựa - (thông tục) sự nắm chặt, sự nịt chặt, sự ghì chặt =to have a cinch on a thing+ nắm chặt cái gì - (từ lóng) điều chắc chắn, điều xác thực; người chắc thắng, đội chắc thắng =that's a cinch+ đó là một điều chắc chắn * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nịt, thắng đai (cho ngựa); cột lại, buộc chắc - (từ lóng) bảo đảm, chắc chắn

    English-Vietnamese dictionary > cinch

  • 75 clash

    /klæʃ/ * danh từ - tiếng chan chát, tiếng loảng xoảng =the clash of weapons+ tiếng vũ khí va vào nhau loảng xoảng - sự xung đột, sự va chạm, sự mâu thuẫn, sự bất đồng =a clash of interests+ sự xung đột về quyền lợi - sự không điều hợp (màu sắc) * động từ - va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát =swords clash+ kiếm đập vào nhau chan chát - đụng, va mạnh; đụng nhau =the two armies clashed outside the town+ quân đội hai bên ngoài đường phố =I clashed into him+ tôi đụng vào anh ta - va chạm, đụng chạm; mâu thuẫn =interests clash+ quyền lợi va chạm - không điều hợp với nhau (màu sắc) =these colours clash+ những màu này không điều hợp với nhau - rung (chuông) cùng một lúc; đánh (chuông...) cùng một lúc - (+ against, into, upon) xông vào nhau đánh

    English-Vietnamese dictionary > clash

  • 76 clinch

    /klintʃ/ * danh từ - sự đóng gập đầu (đinh) - sự ghì chặt, sự siết chặt - (hàng hải) múi dây buộc vào vòng neo - (thể dục,thể thao) thế ôm sát người mà đánh (quyền Anh) * ngoại động từ - đập bẹt (đầu đinh); đóng gập (đầu đinh) - (hàng hải) buộc (dây) vào vòng neo - giải quyết, thanh toán (một vấn đề...); ký kết (một hiệp ước...) =that clinches it+ việc thế là được giải quyết rồi không còn gì phải nói nữa - xác nhận, làm cho không bác lại được (lý lẽ) * nội động từ - bị đóng gập đầu lại (đinh) - bị ghì chặt, bị siết chặt - (thể dục,thể thao) ôm sát người mà đánh (quyền Anh)

    English-Vietnamese dictionary > clinch

  • 77 compact

    /'kɔmpækt/ * danh từ - sự thoả thuận =general compact+ sự thoả thuận chung - hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước =social compact+ khế ước xã hội - hộp phấn sáp bỏ túi * tính từ - kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch =a compact mass+ một khối rắn chắc - chật ních, chen chúc =a compact crowd+ đám đông chật ních - (văn học) cô động, súc tích - (+ of) chất chứa, chứa đầy, đầy =a man compact of suspicion+ một người đầy hoài nghi * ngoại động từ, (thường) dạng bị động - kết lại (thành khối); làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại =to be compacted of+ kết lại bằng, gồm có

    English-Vietnamese dictionary > compact

  • 78 composition

    /,kɔmpə'ziʃn/ * danh từ - sự hợp thành, sự cấu thành - cấu tạo, thành phần =to study the composition of the soil+ nghiên cứu thành phần của đất - phép đặt câu; phép cấu tạo từ ghép - sự sáng tác; bài sáng tác, tác phẩm =one of Bethoven's most famous compositions+ một trong những bài sáng tác nổi tiếng nhất của Bi-tô-ven - bài viết, bài luận (ở trường) - sự sắp xếp, cách bố trí (trong một bức hoạ...) - (ngành in) sự sắp chữ - sự pha trộn, sự hỗn hợp - ((thường) định ngữ) chất tổng hợp (giả cẩm thạch, giả ngà...) =composition billiars-ball+ những hòn bi a bằng chất tổng hợp giả ngà - tư chất, bản chất, tính, tâm tính =there is a touch of madness in his composition+ tính hắn hơi tàng tàng - sự thoả thuận đình chiến, sự thoả hiệp =to come to composition+ đi đến một thoả hiệp - sự điều đình; sự khất (nợ) =to make a composition with the creditor+ điều đình xin khất chủ nợ

    English-Vietnamese dictionary > composition

  • 79 conclusiveness

    /kən'klu:sivnis/ * danh từ - tính chất để kết thúc - tính chất để kết luận - tính chất xác định, tính chất quyết định, tính thuyết phục được

    English-Vietnamese dictionary > conclusiveness

  • 80 delusiveness

    /di'lu:sivnis/ * danh từ - tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất bịp bợm - tính chất hão huyền

    English-Vietnamese dictionary > delusiveness

См. также в других словарях:

  • chat — chat …   Dictionnaire des rimes

  • Chat — Chat …   Deutsch Wörterbuch

  • chat — chat, chatte (cha, cha t ; en conversation le t ne se lie que dans les phrases suivantes : chat échaudé craint l eau froide, dites : cha t échaudé ; acheter chat en poche, dites : cha t en poche ; jeter le chat aux jambes, dites : cha t aux… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Chat — (von englisch to chat [tʃæt] „plaudern, sich unterhalten“) bezeichnet elektronische Kommunikation in Echtzeit, meist über das Internet. Eine frühere Form des Chats gab es in den 80er Jahren über den CB Funk. Inhaltsverzeichnis 1 Formen 2… …   Deutsch Wikipedia

  • Chat — may refer to: Contents 1 Conversation 2 Geography 3 Other uses 4 ChAT 5 CHAT …   Wikipedia

  • chat — CHAT, s. m. CHATTE, s. f. Animal domestique qui prend les rats et les souris. Gros chat. Chat noir, chat gris, etc. Chat d Espagne. Ce chat est bon aux souris, pour les souris. Chassez ce chat. Belle chatte. Votre chatte est pleine. [b]f♛/b] On… …   Dictionnaire de l'Académie Française 1798

  • Chat — 〈[ tʃæ̣t] m. 6; EDV; umg.〉 1. Unterhaltung, Kommunikation (im Internet) 2. 〈kurz für〉 Chatroom 3. 〈allg.〉 Plauderei ● wir lernten uns im Chat kennen; sich zu einem kurzem Chat treffen [<engl. chat „Plauderei“] * * * Chat [t̮ʃæt ], der; s, s… …   Universal-Lexikon

  • chat — CHAT. s. m. Chatte. s. f. Animal domestique qui prend les rats & les souris. Gros chat. chat noir. chat gris &c. chat d Espagne. ce chat est bon aux souris. chassez ce chat. au chat, au chat. belle chatte, vostre chatte est pleine. On dit d Une… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • chat — [tʆæt] verb [intransitive] COMPUTING to have a conversation with other people on the Internet by typing in your words : • Chatting is one of the most popular activities on the Internet. chat noun [uncountable] : • Chat has its own jargon which is …   Financial and business terms

  • chat´ti|ly — chat|ty1 «CHAT ee», adjective, ti|er, ti|est. 1. fond of friendly, familiar talk about unimportant things: »The chatty old men played checkers and gossiped all afternoon. 2. having the style or manner of friendly familiar talk: »a chatty article… …   Useful english dictionary

  • chat|ty — chat|ty1 «CHAT ee», adjective, ti|er, ti|est. 1. fond of friendly, familiar talk about unimportant things: »The chatty old men played checkers and gossiped all afternoon. 2. having the style or manner of friendly familiar talk: »a chatty article… …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»