Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

call+me

  • 1 call

    /kɔ:l/ * danh từ - tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi =a call for help+ tiếng kêu cứu =within call+ ở gần gọi nghe được =the call of the sea+ tiếng gọi của biển cả - tiếng chim kêu; tiếng bắt chước tiếng chim - kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu - lời kêu gọi, tiếng gọi =the call of the country+ lời kêu gọi của tổ quốc =the call of conscience+ tiếng gọi của lương tâm - sự mời, sự triệu tập =to have a call to visit a sick man+ được mời đến thăm người ốm (bác sĩ) - sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói =a telephone call+ sự gọi dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại =to give (pay) somebody a call; to pay a call on somebody+ ghé thăm ai =to receive a call+ tiếp ai =to return someone's call+ thăm trả lại ai =port of call+ bến đỗ lại - sự đòi hỏi, sự yêu cầu =to have many calls on one's time+ có nhiều việc đòi hỏi, mất thời gian =to have many calls on one's money+ có nhiều việc phải tiêu đến tiền; bị nhiều người đòi tiền - sự cần thiết; dịp =there's no call for you to hurry+ chẳng có việc gì cần thiết mà anh phải vội - (thương nghiệp) sự gọi vốn, sự gọi cổ phần - (sân khấu) sự vỗ tay mời (diễn viên) ra một lần nữa !at call - sẵn sàng nhận lệnh !call to arms - lệnh nhập ngũ, lệnh động viên !no call to blush - việc gì mà xấu hổ !close call - (xem) close !to get (have) a call upon something - có quyền được hưởng (nhận) cái gì !place (house) of call - nơi thường lui tới công tác * ngoại động từ - kêu gọi, mời gọi lại =to call a taxi+ gọi một cái xe tắc xi =duty calls me+ bổn phận kêu gọi tôi =to call an actor+ mời một diễn viên ra một lần nữa =to call a doctor+ mời bác sĩ - gọi là, tên là =he is called John+ anh ta tên là Giôn - đánh thức, gọi dậy =call me early tomorrow morning+ sáng mai anh hãy đánh thức tôi dậy sớm - coi là, cho là, gọi là =I call that a shame+ tôi cho đó là một điều sỉ nhục - gợi, gợi lại, nhắc lại =to call something to mind+ gợi lại cái gì trong óc, nhắc lại cái gì - triệu tập; định ngày (họp, xử...) =to call a meeting+ triệu tập một cuộc mít tinh =to call a strike+ ra lệnh đình công =to call a case+ định ngày xử một vụ kiện - phát thanh về phía =this ia the Voice of Vietnam calling Eastern Europe+ đây là tiếng nói Việt-Nam phát thanh về phía Đông-Âu * nội động từ - gọi, kêu to, la to, gọi to =to call to somebody+ gọi ai =to call out+ kêu to, la to - (+ on, upon) kêu gọi, yêu cầu =to call upon somebody's generosity+ kêu gọi tấm lòng rộng lượng của ai =to call on someone to do something+ kêu gọi (yêu cầu) ai làm việc gì =to call on somebody for a song+ yêu cầu ai hát một bài - (+ for) gọi, đến tìm (ai) (để lấy cái gì...) =I'll call for you on my way+ trên đường đi tôi sẽ đến tìm anh - (+ at) dừng lại, đỗ lại (xe lửa...) =the train calls at every station+ tới ga nào xe lửa cũng đỗ lại - (+ at, on) ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm =to call at somebody's+ ghé thăm nhà ai =to call on somebody+ tạt qua thăm ai - (+ for) (nghĩa bóng) đòi, bắt buộc phải, cần phải =to call for trumps+ ra hiệu đòi người cùng phe đánh bài chủ =this conduct calls for punishment+ hành động này cần phải trừng phạt !to call aside - gọi ra một chỗ; kéo sang một bên !to call away - gọi đi; mời đi !to call back - gọi lại, gọi về !to call down - gọi (ai) xuống - (thông tục) xỉ vả, mắng nhiếc thậm tệ !to call forth - phát huy hết, đem hết =to call forth one's energy+ đem hết nghị lực =to call forth one's talents+ đem hết tài năng - gây ra =his behaviour calls forth numerous protests+ thái độ của anh ấy gây ra nhiều sự phản đối - gọi ra ngoài !to call in - thu về, đòi về, lấy về (tiền...) - mời đến, gọi đến, triệu đến =to call in the doctor+ mời bác sĩ đến !to call off - gọi ra chỗ khác =please call off your dog+ làm ơn gọi con chó anh ra chỗ khác - đình lại, hoãn lại, ngừng lại; bỏ đi =the match was called off+ cuộc đấu được hoãn lại - làm lãng đi =to call off one's attention+ làm đãng trí !to call out - gọi ra - gọi to - gọi (quân đến đàn áp...) - thách đấu gươm !to call together - triệu tập (một cuộc họp...) !to call up - gọi tên - gợi lại, nhắc lại (một kỷ niệm) =to call up a spirit+ gọi hồn, chiêu hồn - gọi dây nói =I'll call you up this evening+ chiều nay tôi sẽ gọi dây nói cho anh - nảy ra (một ý kiến); gây ra (một cuộc tranh luận...) - đánh thức, gọi dậy - (quân sự) động viên, gọi (nhập ngũ) !to call away one's attention - làm cho đãng trí; làm cho không chú ý !to call in question - (xem) question !to call into being (existence) - tạo ra, làm nảy sinh ra !to call into play - (xem) play !to call over names - điểm tên !to call a person names - (xem) name !to call somebody over the coals - (xem) coal !to call something one's own - (gọi là) có cái gì =to have nothing to call one's own+ không có cái gì thực là của mình !to call a spade a spade - (xem) spade

    English-Vietnamese dictionary > call

  • 2 call

    v. Hu; hu xov tooj
    n. Tsab xov tooj; lo lus nqua hu

    English-Hmong dictionary > call

  • 3 call-up

    /'kɔ:lʌp/ * danh từ - (quân sự) lệnh tòng quân, lệnh nhập ngũ - (quân sự) số người nhập ngũ trong một đợt - sự hẹn hò với gái điếm

    English-Vietnamese dictionary > call-up

  • 4 call off

    Tsum; lawb tseg

    English-Hmong dictionary > call off

  • 5 call-bell

    /'kɔ:lbel/ * danh từ - chuông để gọi

    English-Vietnamese dictionary > call-bell

  • 6 call-box

    /'kɔ:lbɔks/ * danh từ - buồng điện thoại

    English-Vietnamese dictionary > call-box

  • 7 call-boy

    /'kɔ:lbɔi/ * danh từ - em nhỏ phụ trách việc nhắc diễn viên ra sân khấu - (như) bell-boy

    English-Vietnamese dictionary > call-boy

  • 8 call-girl

    /'kɔ:lgə:l/ * danh từ - gái điếm (thường hẹn bằng dây nói)

    English-Vietnamese dictionary > call-girl

  • 9 call-number

    /'kɔ:l,nʌmbə/ * danh từ - số dây nói, số điện thoại

    English-Vietnamese dictionary > call-number

  • 10 call-over

    /'kɔ:l,ouvə/ * danh từ - sự gọi tên, sự điểm danh (học sinh, quân lính)

    English-Vietnamese dictionary > call-over

  • 11 call-sign

    /'kɔlsain/ * danh từ - tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh)

    English-Vietnamese dictionary > call-sign

  • 12 call-signal

    /'kɔlsain/ * danh từ - tín hiệu, điện tín (của một đài phát thanh)

    English-Vietnamese dictionary > call-signal

  • 13 quail-call

    /'kweilpaip/ Cách viết khác: (quail-call) /'kweilkɔ:l/ * danh từ - tiếng huýt giả tiếng chim cun cút (để nhử chim đánh bẫy)

    English-Vietnamese dictionary > quail-call

  • 14 collect call

    Sau nyiaj nqi xov tooj tom qab (Tus txais xov tooj them nyiaj rau lub tuam txhab xov tooj)

    English-Hmong dictionary > collect call

  • 15 bugle call

    /'bju:glkɔ:l/ * danh từ - lệnh kèn

    English-Vietnamese dictionary > bugle call

  • 16 curtain call

    /'kə:tnkɔ:l/ * danh từ - sự vỗ tay mời diễn viên ra một lần nữa

    English-Vietnamese dictionary > curtain call

  • 17 drum-call

    /'drʌmkɔ:l/ * danh từ - hồi trống

    English-Vietnamese dictionary > drum-call

  • 18 roll-call

    /'roulkɔ:l/ * danh từ - sự gọi tên, sự điểm danh

    English-Vietnamese dictionary > roll-call

  • 19 sick-call

    /'sik'kɔ:l/ * danh từ - (quân sự) hiệu kèn gọi lính ốm

    English-Vietnamese dictionary > sick-call

  • 20 stable-call

    /'steiblkɔ:l/ * danh từ - (quân sự) hiệu lệnh dọn chuồng ngựa và tắm cho ngựa

    English-Vietnamese dictionary > stable-call

См. также в других словарях:

  • call — call …   Dictionnaire des rimes

  • Call — (k[add]l), v. t. [imp. & p. p. {Called} (k[add]ld); p. pr. & vb. n. {Calling}] [OE. callen, AS. ceallian; akin to Icel. & Sw. kalla, Dan. kalde, D. kallen to talk, prate, OHG. kall[=o]n to call; cf. Gr. ghry ein to speak, sing, Skr. gar to praise …   The Collaborative International Dictionary of English

  • call — 1 vt 1: to announce or recite loudly call ed the civil trial list 2: to admit (a person) as a barrister was call ed to the bar 3: to demand payment of esp. by formal notice call …   Law dictionary

  • Call on Me — «Call on Me» …   Википедия

  • call — [kôl] vt. [ME callen < Late OE ceallian & or < ON kalla < IE base * gal , to scream, shriek > Brythonic galw, call, Ger klage & (?) MIr gall, swan] 1. to say or read in a loud tone; shout; announce [to call the names of stations] 2.… …   English World dictionary

  • Call — Call, n. 1. The act of calling; usually with the voice, but often otherwise, as by signs, the sound of some instrument, or by writing; a summons; an entreaty; an invitation; as, a call for help; the bugle s call. Call of the trumpet. Shak. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • call — ► VERB 1) cry out to (someone) in order to summon them or attract their attention. 2) telephone. 3) (of a bird or animal) make its characteristic cry. 4) pay a brief visit. 5) give a specified name or description to. 6) fix a date or time for (a… …   English terms dictionary

  • Call — may refer to: NOTOC Technology* Call (telecommunications) * Telephone call * Computer assisted language learning, a concept in language education * System call, the mechanism used by an application program to request service from the operating… …   Wikipedia

  • Call Me — may refer to:Albums* Call Me (album), 1973 album by American soul singer Al Greenongs* Call Me (Aretha Franklin song), 1970 single by American soul singer Aretha Franklin * Call Me (Blondie song), 1980 single, theme from American Gigolo * Call Me …   Wikipedia

  • Call — bezeichnet: Call (Tennis), eine Option für die Spieler in einem Tennis Match Call Option, einen Börsenbegriff Call (Band), deutsch österreichische Band das Mitbieten auf einen gegnerischen Einsatz beim Poker Spiel, siehe Setzverhalten Call (North …   Deutsch Wikipedia

  • Call — Call, v. i. 1. To speak in loud voice; to cry out; to address by name; sometimes with to. [1913 Webster] You must call to the nurse. Shak. [1913 Webster] The angel of God called to Hagar. Gen. xxi. 17. [1913 Webster] 2. To make a demand,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»