Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

call+me

  • 121 account

    /ə'kaunt/ * danh từ - sự tính toán =to cast account+ tính toán - sự kế toán; sổ sách, kế toán =to keep accounts+ giữ sổ sách kế toán =profit and loss account+ mục tính lỗ lãi - bản kê khai; bản thanh toán tiền, bản ghi những món tiền phải trả =account of expenses+ bản kê khai các khoảng chi tiêu =to make out an account of articles+ làm bản kê khai mặt hàng =to send in an account with the goods+ gửi hàng kèm theo hoá đơn thanh toán tiền - sự thanh toán =to render (settle) an account+ thanh toán một khoản tiền (một món nợ) - sự trả dần, sự trả làm nhiều kỳ =to pay a sum on account+ trả dần một số tiền =sale for the account+ bán trả dần - tài khoản, số tiền gửi =to have an account in the bank+ có tiền gửi ngân hàng =account current+ số tiền hiện gửi - lợi, lợi ích =to turn something to account+ sử dụng cái gì làm cho có lợi, lợi dụng cái gì =to find one's in...+ tìm thấy điều lợi ở...; được hưởng lợi ở... - lý do, nguyên nhân, sự giải thích =to give an account of something+ giải thích cái gì =on no account+ không vì một lý do gì =on account of+ vì - báo cáo, bài tường thuật; sự tường thuật, sự miêu tả =to give an account of something+ thuật lại chuyện gì =a detailed account of a football match+ bài tường thuật chi tiết về một trận bóng đá - sự đánh giá, sự chú ý, sự lưu tâm =to take into account+ để ý tới, lưu tâm tới, đếm xỉa tới =to make little account of+ coi thường, không kể đến, không đếm xỉa đến, đánh giá thấp - tầm quan trọng, giá trị =of much account+ đáng kể =of small account+ không có gì đáng kể lắm !according to all accounts - theo sự đánh giá chung, theo ý kiến chung !to balance the accounts - (xem) balance !by all accounts - (như) according to all accounts !to be called (to go) to one's account - (xem) go !to call (bring) to account - bắt phải báo cáo sổ sách, bắt phải báo cáo mọi khoản thu chi; bắt phải giải thích (về cái gì...) !to cast up accounts -(đùa cợt); (thông tục) nôn mửa !to cook (doctor) an account - giả mạo sổ sách (kế toán); bịa ra một khoản, kê khai giả mạo một khoản !to demand an account - đòi báo cáo sổ sách; bắt phải giải thích (việc gì...) !to give a good account of oneself - gây được tiếng tốt cho mình; (thể dục,thể thao) thắng lợi, đạt được kết quả tốt !the great account - (tôn giáo) ngày tận thế !to hand in one's accounts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thoát nợ đời; chết !to hold of much account - đánh giá cao, coi trọng !to lay [one's] account for (on, with) something - mong đợi ở cái gì; hy vọng ở cái gì !to leave out of account - không quan tâm đến, không để ý đến, không đếm xỉa đến !on one's own account - vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình - tự mình phải gánh lấy mọi sự xảy ra !on somebody's account - vì ai !to settle (square, balance) accounts with somebody - thanh toán với ai - trả thù ai, thanh toán mối thù với ai * ngoại động từ - coi, coi như, coi là, cho là =to be accounted incocent+ được coi là vô tội * nội động từ - (+ for) giải thích (cho) =this accounts for his behaviour+ điều đó giải thích thái độ đối xử của hắn - giải thích (việc sử dụng, thanh toán, tính toán tiền nong) =has that sum been accounted for?+ số tiền đó đã được giải thích là đem sử dụng vào việc gì chưa? - (thể dục,thể thao) bắn được, hạ được =he alone accounted for a score of pheasants+ mình hắn cũng đã bắn được hai mươi con gà lôi

    English-Vietnamese dictionary > account

  • 122 arm

    /ɑ:m/ * danh từ - cánh tay =to carry a book under one's arms+ cắp cuốn sách dưới nách =child (infant) in arms+ đứa bé còn phải bế - tay áo - nhánh (sông...) - cành, nhánh to (cây) - tay (ghế); cán (cân); cánh tay đòn; cần (trục) - chân trước (của thú vật) - sức mạnh, quyền lực =the arm of the law+ quyền lực của pháp luật !to chance one's arm - (xem) chance !to keep someone at arm's length - (xem) length !to make a long arm - (xem) long !one's right arm - (nghĩa bóng) cánh tay phải, người giúp việc đắc lực !to put one's out further than one can draw it back again - làm cái gì quá đáng !to shorten the arm of somebody - hạn chế quyền lực của ai !to throw oneself into the arms of somebody - tìm sự che chở của ai, tìm sự bảo vệ của ai !to welcome (receive, greet) with open arms - đón tiếp ân cần, niềm nở * danh từ, (thường) số nhiều - vũ khí, khí giới, binh khí - sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ =to bear arms+ mang vũ khí; phục vụ trong quân ngũ =to receive a call to arms+ nhận được lệnh nhập ngũ - binh chủng, quân chủng =air arm(s)+ không quân =infantry arm(s)+ lục quân - chiến tranh; chiến đấu - phù hiệu ((thường) coat of arms) !to appeal to arm - cầm vũ khí, chiến đấu !to fly to arms - khẩn trương sẵn sàng chiến đấu !to lay down one's arms - (xem) lay !to lie on one's arms !to sleep upon one's arms - ngủ với vũ khí trên mình; luôn luôn cảnh giác và ở trong tư thế sẵn sàng chiến đấu !to rise in arms against - (xem) rise !to take up arms - cầm vũ khí chiến đấu !to throw down one's arms - hạ vũ khí, đầu hàng !under arms - hàng ngũ chỉnh tề sẵn sàng chiến đấu ![to be] up in arms against - đứng lên cầm vũ khí chống lại * ngoại động từ - vũ trang, trang bị ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =armed to the teeth+ vũ trang đến tận răng =to arm oneself with patience+ tạo cho mình đức tính kiên nhẫn; có đức tính kiên nhẫn - cho nòng cứng vào, cho lõi cứng vào * nội động từ - tự trang bị; cầm vũ khí chiến đấu

    English-Vietnamese dictionary > arm

  • 123 banns

    /bænz/ * (bất qui tắc) danh từ số nhiều - sự công bố hôn nhân ở nhà thờ !to call (ask, publish, put up) the banns; to have one's banns called - thông báo hôn nhân ở nhà thờ

    English-Vietnamese dictionary > banns

  • 124 beck

    /bek/ * danh từ - suối (ở núi) * danh từ - sự vẫy tay, sự gật đầu (ra hiệu) !to be at someone's beck and call - hoàn toàn chịu sự sai khiến của ai; ngoan ngoãn phục tùng ai * động từ - vẫy tay ra hiệu, gật đầu ra hiệu

    English-Vietnamese dictionary > beck

  • 125 bell-boy

    /'belbɔi/ Cách viết khác: (call-boy)/'kɔ:lbɔi/ -boy) /'kɔ:lbɔi/ * danh từ - người trực tầng (ở khách sạn)

    English-Vietnamese dictionary > bell-boy

  • 126 bluff

    /blʌf/ * tính từ - có dốc đứng (bờ biển...) - cục mịch, chân thật, chất phác, không biết khách sáo màu mè (người) * danh từ - dốc đứng * danh từ - lời lừa gạt; lời bịp bợm - sự tháu cáy (đánh bài xì) =to call someone's bluff+ bắt tháu cáy của ai * động từ - bịp, lừa gạt, lừa phỉnh - tháu cáy

    English-Vietnamese dictionary > bluff

  • 127 bother

    /'bɔðə/ * danh từ - điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn - sự lo lắng !Oh, bother! - chà, phiền quá * động từ - làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy =to bother someone with something+ làm phiền ai vì một chuyện gì - lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy =to bother [oneself] about something; to bother one's head something+ lo lắng về cái gì =don't bother to come, just call me up+ không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được - lời cầu khẩn gớm, đến phiền =bother the flies!+ gớm ruồi nhiều quá

    English-Vietnamese dictionary > bother

  • 128 chance

    /tʃɑ:ns/ * danh từ - sự may rủi, sự tình cờ =by chance+ tình cờ, ngẫu nhiên - sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể =the chances are against such an attempt+ có khả năng là sự cố gắng ấy sẽ không thành công =he has a chance of winning the prize+ anh ta có thể đoạt giải - cơ hội =the chance of a lifetime+ cơ hội nghìn năm có một =to stand a good chance+ được cơ hội thuận tiện =to lose a chance+ bỏ lỡ cơ hội - số phận =to take one's chance+ phó mặc số phận, đành liều xem sao !on the chance - may ra có thể =I'll call at his house on the chance of seeing him before he leaves home+ tôi sẽ lại nhà hắn may ra có thể gặp hắn trước khi hắn đi !the main chance - cơ hội làm giàu, cơ hội để phất =the capitalist always has an eye to the main chance+ nhà tư bản luôn luôn tìm cơ hội để phất * tính từ - tình cờ, ngẫu nhiên =there is a chance likeness between the two boys, but thay are not brothers+ hai đứa trẻ tình cờ giống nhau nhưng chúng không phải là anh em * động từ - tình cờ, ngẫu nhiên, may mà =to chance to meet someone+ tình cờ gặp lại ai =it chanced that my friend was at home when I came+ may mà bạn tôi lại có nhà lúc tôi đến - (thông tục) liều, đánh liều =let us chance it+ chúng ta cứ liều !to chance upon - tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp !to chance one's arm - (thông tục) liều làm mà thành công !to chance one's luck - cầu may

    English-Vietnamese dictionary > chance

См. также в других словарях:

  • call — call …   Dictionnaire des rimes

  • Call — (k[add]l), v. t. [imp. & p. p. {Called} (k[add]ld); p. pr. & vb. n. {Calling}] [OE. callen, AS. ceallian; akin to Icel. & Sw. kalla, Dan. kalde, D. kallen to talk, prate, OHG. kall[=o]n to call; cf. Gr. ghry ein to speak, sing, Skr. gar to praise …   The Collaborative International Dictionary of English

  • call — 1 vt 1: to announce or recite loudly call ed the civil trial list 2: to admit (a person) as a barrister was call ed to the bar 3: to demand payment of esp. by formal notice call …   Law dictionary

  • Call on Me — «Call on Me» …   Википедия

  • call — [kôl] vt. [ME callen < Late OE ceallian & or < ON kalla < IE base * gal , to scream, shriek > Brythonic galw, call, Ger klage & (?) MIr gall, swan] 1. to say or read in a loud tone; shout; announce [to call the names of stations] 2.… …   English World dictionary

  • Call — Call, n. 1. The act of calling; usually with the voice, but often otherwise, as by signs, the sound of some instrument, or by writing; a summons; an entreaty; an invitation; as, a call for help; the bugle s call. Call of the trumpet. Shak. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • call — ► VERB 1) cry out to (someone) in order to summon them or attract their attention. 2) telephone. 3) (of a bird or animal) make its characteristic cry. 4) pay a brief visit. 5) give a specified name or description to. 6) fix a date or time for (a… …   English terms dictionary

  • Call — may refer to: NOTOC Technology* Call (telecommunications) * Telephone call * Computer assisted language learning, a concept in language education * System call, the mechanism used by an application program to request service from the operating… …   Wikipedia

  • Call Me — may refer to:Albums* Call Me (album), 1973 album by American soul singer Al Greenongs* Call Me (Aretha Franklin song), 1970 single by American soul singer Aretha Franklin * Call Me (Blondie song), 1980 single, theme from American Gigolo * Call Me …   Wikipedia

  • Call — bezeichnet: Call (Tennis), eine Option für die Spieler in einem Tennis Match Call Option, einen Börsenbegriff Call (Band), deutsch österreichische Band das Mitbieten auf einen gegnerischen Einsatz beim Poker Spiel, siehe Setzverhalten Call (North …   Deutsch Wikipedia

  • Call — Call, v. i. 1. To speak in loud voice; to cry out; to address by name; sometimes with to. [1913 Webster] You must call to the nurse. Shak. [1913 Webster] The angel of God called to Hagar. Gen. xxi. 17. [1913 Webster] 2. To make a demand,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»