Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

call+me

  • 61 der Schrei

    - {scream} tiếng thét, tiếng hét, tiếng kêu thất thanh, tiếng kêu inh ỏi, tiếng cười phá lên screams of laughter), chuyện tức cười, người làm tức cười - {shout} tiếng kêu, sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {shriek} tiếng kêu thét, tiếng rít - {whoop} tiếng la lớn, tiếng reo, tiếng hò reo, tiếng ho khúc khắc = der Schrei [nach] {call [for]; cry [for]}+ = der laute Schrei {bawl; squall; squeal; yell}+ = der letzte Schrei {all the rage; rage}+ = der grelle Schrei {squawk}+ = der letzte Schrei (Mode) {the latest craze}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schrei

  • 62 die Polizei

    - {police} cảnh sát, công an, những người cảnh sát, những người công an = die Polizei rufen {to call the police}+ = die weibliche Polizei {women police}+ = sich der Polizei stellen {to give oneself up}+ = von der Polizei gesucht werden {to be wanted by the police}+ = er schiß mich bei der Polizei an {he reported me to the police}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Polizei

  • 63 die Waffen

    - {arms} = unter Waffen {in arms}+ = Waffen tragen {to carry arms}+ = die Waffen strecken {to admit defeat; to lay down the arms}+ = zu den Waffen rufen {to call to arms}+ = unter Waffen stehen {to be under arms}+ = jemanden mit seinen eigenen Waffen schlagen {to beat someone at his own game}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Waffen

  • 64 die Voranmeldung

    - {reservation} sự hạn chế, điều kiện hạn chế, vùng đất dành riêng, sự dành trước, sự giữ trước, sự bảo lưu = das Gespräch mit Voranmeldung {personal call}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Voranmeldung

  • 65 das Dienstgespräch

    - {service call}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dienstgespräch

  • 66 der Schluß

    - {cadence} nhịp, phách, điệu, giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển, ngữ điệu, nhịp bước chân đi, kết - {close} khu đất có rào, sân trường, sân trong, sự kết thúc, lúc kết thúc, phần cuối, sự ôm nhau vật, sự đánh giáp lá cà - {conclusion} sự chấm dứt, sự kết luận, phần kết luận, sự quyết định, sự giải quyết, sự dàn xếp, sự thu xếp, sự ký kết - {consequence} hậu quả, kết quả, hệ quả, tầm quan trọng, tính trọng đại - {consequent} hậu quả tất nhiên, kết quả tất nhiên, dố thứ hai trong tỷ lệ, mệnh đề kết quả - {deduction} sự lấy đi, sự khấu đi, sự trừ đi, sự suy ra, sự luận ra, sự suy luận, sự suy diễn, điều suy luận - {end} giới hạn, đầu, đầu mút, đuôi, đáy đoạn cuối, mẩu thừa, mẩu còn lại, sự kết liễu, sự chết, mục đích - {ending} sự diệt - {finish} phần kết thúc, đoạn kết thúc, sự sang sửa, cuối cùng, sự hoàn thiện, tích chất kỹ, tính chất trau chuốt - {tail} đoạn cuối, đoạn chót, đoàn tuỳ tùng, bím tóc bỏ xoã sau lưng, đít, đằng sau, mặt sấp, tail-coat - {termination} sự làm xong, sự hoàn thành, phần đuôi từ, từ vĩ = der Schluß [aus] {inference [from]}+ = der Schluß (Debatte) {closure}+ = Schluß- {terminal}+ = zum Schluß {terminally; ultimately}+ = Schluß damit! {there's an end of it!}+ = Schluß machen [mit] {to finish [with]}+ = Schluß machen mit {to break off; to finalize}+ = zu dem Schluß kommen [daß] {to reason [that]}+ = energisch Schluß machen {to put one's foot down}+ = Ich mache Schluß für heute. {I call it a day.}+ = ein Stück bis zum Schluß anhören {to sit a play through}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schluß

  • 67 der Notruf

    - {hotline} = der Notruf (Marine,Luftfahrt) {mayday call}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Notruf

  • 68 heißen

    (hieß,geheißen) - {to bid (bade,bidden) đặt giá, thầu, mời chào, công bố, xướng bài,, bảo, ra lệnh, truyền lệnh - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to read (read,read) đọc, học, nghiên cứu, xem đoán, ghi, chỉ, hiểu, biết được, viết, đọc nghe như = soll das heißen, daß...? {am I to understand that...?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > heißen

  • 69 vergleichen

    - {to analogize} giải thích bằng sự giống nhau, biểu thị bằng sự giống nhau, tìm thấy nét tương tự, thấy sự giống nhau, dùng phép lo, analogize with hoà hợp với, phù hợp với - {to assimilate} tiêu hoá &), đồng hoá, so sánh với, được tiêu hoá, tiêu hoá, được đồng hoá - {to collate} đối chiếu, so sánh, kiểm tra thứ tự = vergleichen [mit] {to compare [to,with]; to contrast [with]; to liken [to]; to match [with]; to parallel [with,to]}+ = vergleichen (verglich,verglichen) {to call over}+ = vergleichen (verglich,verglichen) [mit] {to check up [with]}+ = sich vergleichen {to compound; to compromise; to settle; to split the difference}+ = sich vergleichen [mit] {to compare [to,with]}+ = gar nicht zu vergleichen [mit] {not a patch [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vergleichen

  • 70 das Lied

    - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {ballad} khúc balat, bài ca balat - {hymn} bài thánh ca, bài hát ca tụng - {lied} bài ca, bài thơ - {melody} giai điệu, âm điệu, du dương - {song} tiếng hát, tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca - {tune} điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú = das kurze Lied {lay}+ = das muntere Lied {lilt}+ = das fröhliche Lied {carol}+ = das sentimentale Lied {schmaltzer}+ = das mehrstimmige Lied {part-song}+ = ein Lied vortragen {to give a song}+ = es ist immer das alte Lied {it's always the same old story}+ = davon kann ich ein Lied singen {I could tell you a thing or two about that}+ = wessen Brot ich esse, dessen Lied ich spiele {those who pay the piper call the tune}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lied

  • 71 rufen

    (rief,gerufen) - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to hoot} kêu, la hét, huýt sáo, huýt còi, rúc lên, la hét phản đối, huýt sáo chế giễu - {to shout} hò hét, reo hò, quát tháo, thét, khao, thết - {to whoop} la, reo, hò reo, ho khúc khắc - {to yell} kêu la, thét lác = rufen (rief,gerufen) [nach] {to cry [for]}+ = pfui rufen {to boo}+ = laut rufen {to shout; to sing out; to vociferate}+ = heißa rufen {to huzza}+ = vorab rufen {to prefetch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rufen

  • 72 anlaufen

    - {to initiate} bắt đầu, khởi đầu, đề xướng, vỡ lòng, khai tâm, bắt đầu làm quen cho, làm lễ kết nạp, làm lễ thụ giáo cho = anlaufen (Film) {to open}+ = anlaufen (Hafen) {to call at; to enter; to touch at}+ = anlaufen (Brille) {to mist up}+ = anlaufen (Fenster) {to grow dim}+ = anlaufen (Maschine) {to start up}+ = anlaufen (lief an,angelaufen) {to tarnish}+ = rostig anlaufen {to get rusty}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlaufen

  • 73 einberufen

    (berief ein,einberufen) (Versammlung) - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to summon} gọi đến, mời đến, triệu đến, kêu gọi đầu hàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einberufen

  • 74 zuziehen

    (Arzt) - {to call in} = zuziehen (zog zu,zugezogen) {to tighten}+ = sich zuziehen {to incur (incured,incured)+ = sich zuziehen (Krankheit) {to catch (caught,caught)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuziehen

  • 75 zusammenberufen

    - {to call together}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zusammenberufen

  • 76 einsetzen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to install} đặt, đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành - {to lay (laid,laid) xếp, để, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to nib} vót nhọn đầu thành ngòi bút, làm ngòi cho, cắm ngòi cho, sửa ngòi cho, cắm đầu nhọn vào - {to nominate} giới thiệu, cử - {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to seat} để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, bầu vào - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to use} dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay = einsetzen [in] {to insert [in]; to inset [in]; to invest [in]; to vest [in]}+ = einsetzen [für] {to substitute [for]}+ = einsetzen (Mast) {to step (stepped,stepped)+ = einsetzen (Musik) {to strike up}+ = einsetzen (Spiel) {to ante}+ = einsetzen (Pflanze) {to plant}+ = einsetzen (Militär) {to detail}+ = einsetzen (Arbeiter) {to employ}+ = einsetzen (Soldaten) {to call out; to deploy}+ = sich einsetzen [für] {to stand up [for]}+ = wieder einsetzen {to rehabilitate; to reinsert; to reinstall}+ = wieder einsetzen [in] {to restore [to]}+ = sich voll einsetzen {to pull one's weight}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einsetzen

  • 77 der Abruf

    - {demand} sự đòi hỏi, sự yêu cầu, nhu cầu, những sự đòi hỏi cấp bách - {fetch} hồn ma, vong hồn, mánh khoé, mưu mẹo, sự gắng sức, đoạn đường phải chạy - {recall} sự gọi về, sự đòi về, sự triệu về, sự triệu hồi, hiệu lệnh thu quân, lệnh gọi tái ngũ, tín hiệu gọi về, sự nhắc nhở, khả năng huỷ bỏ, sự rút lại, sự lấy lại, bị bâi miễn = auf Abruf {on call}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Abruf

  • 78 holen

    - {to call} kêu gọi, mời gọi lại, gọi là, tên là, đánh thức, gọi dậy, coi là, cho là, gợi, gợi lại, nhắc lại, triệu tập, định ngày, phát thanh về phía, gọi, kêu to, la to, gọi to, yêu cầu, đến tìm, dừng lại - đỗ lại, ghé thăm, lại thăm, tạt vào thăm, đòi, bắt buộc phải, cần phải - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, làm bực mình, làm phát cáu, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to get (got,got) có được, kiếm được, lấy được, xin được, hỏi được, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, thu về, hiểu được, nắm được, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí, dồn vào chân tường - làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, đến, đạt đến, trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ - bắt đầu, cút đi, chuồn - {to go for} = vorab holen {to prefetch}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > holen

  • 79 beiseite

    - {apart} về một bên, qua một bên, riêng ra, xa ra, apart from ngoài... ra - {aside} sang một bên - {by} gần, qua, ở bên, dự trữ, dành, bye = beiseite legen {to cast aside; to lay aside; to lay by; to put aside; to put away; to put by; to set apart; to set aside; to stash}+ = beiseite bitten {to call aside}+ = beiseite treten {to stand aside; to step aside}+ = beiseite nehmen {to take aside}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > beiseite

  • 80 das Telefonat

    - {telephone call}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Telefonat

См. также в других словарях:

  • call — call …   Dictionnaire des rimes

  • Call — (k[add]l), v. t. [imp. & p. p. {Called} (k[add]ld); p. pr. & vb. n. {Calling}] [OE. callen, AS. ceallian; akin to Icel. & Sw. kalla, Dan. kalde, D. kallen to talk, prate, OHG. kall[=o]n to call; cf. Gr. ghry ein to speak, sing, Skr. gar to praise …   The Collaborative International Dictionary of English

  • call — 1 vt 1: to announce or recite loudly call ed the civil trial list 2: to admit (a person) as a barrister was call ed to the bar 3: to demand payment of esp. by formal notice call …   Law dictionary

  • Call on Me — «Call on Me» …   Википедия

  • call — [kôl] vt. [ME callen < Late OE ceallian & or < ON kalla < IE base * gal , to scream, shriek > Brythonic galw, call, Ger klage & (?) MIr gall, swan] 1. to say or read in a loud tone; shout; announce [to call the names of stations] 2.… …   English World dictionary

  • Call — Call, n. 1. The act of calling; usually with the voice, but often otherwise, as by signs, the sound of some instrument, or by writing; a summons; an entreaty; an invitation; as, a call for help; the bugle s call. Call of the trumpet. Shak. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • call — ► VERB 1) cry out to (someone) in order to summon them or attract their attention. 2) telephone. 3) (of a bird or animal) make its characteristic cry. 4) pay a brief visit. 5) give a specified name or description to. 6) fix a date or time for (a… …   English terms dictionary

  • Call — may refer to: NOTOC Technology* Call (telecommunications) * Telephone call * Computer assisted language learning, a concept in language education * System call, the mechanism used by an application program to request service from the operating… …   Wikipedia

  • Call Me — may refer to:Albums* Call Me (album), 1973 album by American soul singer Al Greenongs* Call Me (Aretha Franklin song), 1970 single by American soul singer Aretha Franklin * Call Me (Blondie song), 1980 single, theme from American Gigolo * Call Me …   Wikipedia

  • Call — bezeichnet: Call (Tennis), eine Option für die Spieler in einem Tennis Match Call Option, einen Börsenbegriff Call (Band), deutsch österreichische Band das Mitbieten auf einen gegnerischen Einsatz beim Poker Spiel, siehe Setzverhalten Call (North …   Deutsch Wikipedia

  • Call — Call, v. i. 1. To speak in loud voice; to cry out; to address by name; sometimes with to. [1913 Webster] You must call to the nurse. Shak. [1913 Webster] The angel of God called to Hagar. Gen. xxi. 17. [1913 Webster] 2. To make a demand,… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»