Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

burning

  • 1 burning

    /'bə:niɳ/ * danh từ - sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm) =a smell of burning+ mùi cháy khét - sự nung (gạch); mẻ gạch (nung trong lò) - (từ lóng) sự sôi nổi, sự hăng hái, nhiệt tình * tính từ - đang cháy - thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, kịch liệt; cháy cổ (khát); rát mặt (xấu hổ) =burning desire+ lòng ham muốn mãnh liệt =burning thirst+ sự khát cháy cổ =burning shame+ sự xấu hổ rát mặt - nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách =a burning question+ vấn đề nóng hổi; vấn đề được bàn bạc sôi nổi

    English-Vietnamese dictionary > burning

  • 2 burning

    v. Tab tom kub hnyiab
    adj. Nplaim cig ntshaj thuav
    n. Tus nplaim taws

    English-Hmong dictionary > burning

  • 3 heart-burning

    /'hɑ:t,bəniɳ/ * danh từ - sự ghen tuông, sự ghen tức - sự hằn học, sự hiềm oán; sự thù oán

    English-Vietnamese dictionary > heart-burning

  • 4 brand

    /brænd/ * danh từ - nhãn (hàng hoá) - loại hàng - dấu sắt nung (đóng vào vai tội nhân); vết dấu sắt nung - vết nhơ, vết nhục - khúc củi đang cháy dở - (thơ ca) cây đuốc - (thơ ca) thanh gươm, thanh kiếm - bệnh gỉ (cây) !to much a brand from the burning - cứu ra khỏi tình trạng bị huỷ diệt * ngoại động từ - đóng nhãn (hàng hoá) - đóng dấu bằng sắt nung (lên vai tội nhân); đốt bằng sắt nung - làm nhục, làm ô danh - khắc sâu (vào trí nhớ) - gọi (ai) là, quy (ai) là =he was branded as a war criminal+ hắn bị quy là tội phạm chiến tranh

    English-Vietnamese dictionary > brand

  • 5 burn

    /bə:n/ * danh từ - (Ê-cốt) (thơ ca) dòng suối * danh từ - vết cháy, vết bỏng * (bất qui tắc) ngoại động từ burnt, burned - đốt, đốt cháy, thiêu, thắp, nung; làm bỏng =to burn coal in a stone+ đốt than trong lò =to burn a candle+ thắp cây nến =to burn clay for pottery+ nung đất sét làm đồ gốm =to burn one's fingers+ làm bỏng ngón tay - (nghĩa bóng) chịu hậu quả của sự khinh suất; chuốc lấy vạ vào thân vì dính vào công việc người =to be burnt to death+ bị thiêu chết - đóng dấu (tội nhân) bằng sắt nung - làm rám, làm sạm (da) =faces burns by the sun+ những bộ mặt rám nắng - làm cháy, làm khê (khi nấu ăn) - ăn mòn (xit) - sử dụng năng lượng nguyên tử (của urani...) * nội động từ - cháy, bỏng =dry wood burns easily+ củi khô dễ cháy =the mouth burns with chilli+ mồm bỏng ớt - (nghĩa bóng) rừng rực, bừng bừng =to burn with rage+ bừng bừng tức giận =to burn with impatience+ nóng lòng sốt ruột - gần tìm thấy, gần tìm ra (trong một số trò chơi của trẻ con) - dính chảo, cháy, khê (thức ăn) !to burn away - đốt sạch, thiêu huỷ, thiêu trụi - héo dần, mòn dần !to burn down - thiêu huỷ, thiêu trụi - tắt dần, lụi dần (lửa) =the fire is burning down+ ngọn lửa lụi dần !to burn into - ăn mòn (xit) - khắc sâu vào (trí nhớ...) !to burn low - lụi dần (lửa) !to burn out - đốt hết, đốt sạch - cháy hết =the candle burns out+ ngọn nến cháy hết =to be burned out of one's house+ nhà bị cháy trụi không có chỗ nương thân - đốt (nhà) để cho ai phải ra =to burn somebopdy out of his house+ đốt (nhà) để cho ai phải ra !to burn up - đốt sạch, cháy trụi - bốc cháy thành ngọn (lửa), cháy bùng lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm phát cáu, làm nổi giận; phát cáu, nổi giận - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) xỉ vả, mắng nhiếc, thậm tệ !to burn up the road - (xem) road !to burn one's boats - qua sông đốt thuyền; làm việc không tính đường thoái !to burn one's bridges - qua sông phá cầu; cắt hết mọi đường thoái !to burn the candles at both ends - làm việc hết sức; không biết giữ sức !to burn daylight - thắp đèn ban ngày, thắp đèn sớm quá (khi trời hãy còn sáng) !to burn the midnight oil - (xem) oil !to burn the water - đi xiên cá bằng đuốc !to burn the wind (earth)] - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chạy nhanh vùn vụt, chạy hết tốc độ !money burns a hole in one's pocket - tiền chẳng bao giờ giữ được lâu trong túi

    English-Vietnamese dictionary > burn

  • 6 word

    /wə:d/ * danh từ - từ =to translate word for word+ dịch theo từng từ một - lời nói, lời =big words+ những lời huênh hoang khoác lác, những lời loè bịp =a man of few words+ một người ít nói =in other words+ nói cách khác =in so many words+ nói đúng như vậy, nói toạc ra =by word of mouth+ bằng lời nói; truyền khẩu =spoken word+ lời nói =I want a word with you+ tôi muốn nói với anh một điều =high (hard, warm, hot, sharp) words+ lời nói nặng =burning words+ lời lẽ hăng hái kích động =wild and whirling word+ lời lẽ thiếu cân nhắc, lời nói tếu =to have no word for+ không biết nói thế nào về =beyond words+ không nói được, không thể tả xiết - lời báo tin, tin tức, lời nhắn =to leave word that+ báo tin rằng, báo rằng =word came that+ người ta báo tin rằng - lời hứa, lời =to be as good as one's word+ làm nhiều hơn đã hứa, nói ít làm nhiều =to give one's word+ hứa =to keep one's word+ giữ lời hứa =a man of his word+ người giữ lời hứa =upon my word+ xin lấy danh dự mà thề - lệnh, khẩu hiệu =to give the word to do something+ ra lệnh làm điều gì - (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại =to have words with+ cãi nhau với =they had words+ họ đã có lời qua tiếng lại với nhau =to proceed from words to blows+ từ cãi nhau đến đánh nhau !at a word - lập tức !go give someone one's good word - giới thiệu ai (làm công tác gì...) !hard words break no bones !fine words butter no parsnips !words are but wind - lời nói không ăn thua gì (so với hành động) !not to have a word to throw at a dog - (xem) dog !the last word in - kiểu mới nhất về (cái gì); thành tựu mới nhất về (cái gì) !on (with) the word - vừa nói (là làm ngay) !to say a good word for - bào chữa, nói hộ - khen ngợi !to suit the action to the word - thực hiện ngay lời doạ dẫm; thực hiện ngay lời hứa !a word in (out of) season - lời nói đúng (không đúng) lúc !a word to the wise - đối với một người khôn một lời cũng đủ !the Word of God; God's Word - (tôn giáo) sách Phúc âm * ngoại động từ - phát biểu, nói lên, bày tỏ, diễn tả =to word an idea+ phát biểu một ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > word

См. также в других словарях:

  • Burning Up — «Burning Up» Син …   Википедия

  • Burning Up — Single par Madonna extrait de l’album Madonna Face A Burning Up Face B Physical Attraction Sortie …   Wikipédia en Français

  • Burning Up — Saltar a navegación, búsqueda «Burning Up» Sencillo de Madonna del álbum Madonna Lado B ««Physical attraction» (Doble lado A en algunos países)» Publicación …   Wikipedia Español

  • Burning — Saltar a navegación, búsqueda Burning Información personal Origen Barrio de La Elipa (Madrid), España Información artística …   Wikipedia Español

  • Burning — Burn ing, n. The act of consuming by fire or heat, or of subjecting to the effect of fire or heat; the state of being on fire or excessively heated. [1913 Webster] {Burning fluid}, any volatile illuminating oil, as the lighter petroleums (naphtha …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Burning up — Single par Madonna extrait de l’album Madonna Face A Burning Up Face B Physical Attraction Sortie 9 mars 1983 Enregistrement Sigma Sound Studios, New York City; 1982 …   Wikipédia en Français

  • Burning — Burn ing, a. 1. That burns; being on fire; excessively hot; fiery. [1913 Webster] 2. Consuming; intense; inflaming; exciting; vehement; powerful; as, burning zeal. [1913 Webster] Like a young hound upon a burning scent. Dryden. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • burning — [adj1] blazing, flashing afire, aflame, alight, blistering, broiling, conflagrant, enkindled, fiery, flaming, flaring, gleaming, glowing, heated, hot, ignited, illuminated, incandescent, in flames, kindled, on fire, oxidizing, red hot*, scorching …   New thesaurus

  • burning — [bʉr′niŋ] adj. 1. that burns 2. of the utmost seriousness or importance [a burning issue] …   English World dictionary

  • Burning — Burning. См. Пережог. (Источник: «Металлы и сплавы. Справочник.» Под редакцией Ю.П. Солнцева; НПО Профессионал , НПО Мир и семья ; Санкт Петербург, 2003 г.) …   Словарь металлургических терминов

  • burning — index bitter (penetrating), caustic, fanatical, harsh, hot blooded, perfervid, scathing, vehement …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»