Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bau

  • 121 das Gegenstück

    - {analogy} sự tương tự, sự giống nhau, phép loại suy, sự cùng chức - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {correlate} thể tương liên, yếu tố tương liên - {correspondent} thông tín viên, phóng viên, người viết thư, người thường xuyên trao đổi thư từ, công ty thường xuyên trao đổi thư từ - {counter} quầy hàng, quầy thu tiền, ghi sê, bàn tính, máy tính, người đếm, thẻ, ức ngực, thành đuôi tàu, miếng đệm lót giày - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái - {match} diêm, ngòi, cuộc thi đấu, địch thủ, đối thủ, người ngang tài, người ngang sức, cái xứng nhau, cái hợp nhau, sự kết hôn, hôn nhân, đám - {obverse} mặt phải, mặt trước, mặt chính, mặt tương ứng - {pair} đôi, cặp, cặp vợ chồng, đôi đực cái, đôi trống mái, chiếc, cái, người kết đôi - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {reciprocal} số đảo, hàm thuận nghịch - {tally} sự kiểm điểm, nhãn, biển, bản đối chiếu, vật đối chiếu, số tính toán, thẻ ghi nợ, dấu khắc để ghi nợ = das Gegenstück [zu] {counterpart [to]; equivalent [of]; parallel [to]; twin [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gegenstück

  • 122 der Kreis

    - {circle} đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh, quỹ đạo, phạm vi, hàng ghế sắp tròn - {county} hạt, tỉnh, nhân dân hạt, đất bá tước - {cycle} chu ký, chu trình, vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp - {district} địa hạt, khu vực, quận, huyện, khu, vùng, miền, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {group} gốc - {ring} cái nhẫn, cái đai, vòng tròn, vũ đài, môn quyền anh, nơi biểu diễn, vòng người vây quanh, vòng cây bao quanh, quầng, bọn, ổ, nghiệp đoàn, cacten, nhóm chính trị, phe phái, bọn đánh cá ngựa chuyên nghiệp - vòng đai, vòng gỗ hằng năm, bộ chuông, chùm chuông, tiếng chuông, sự rung chuông, tiếng chuông điện thoại, sự gọi dây nói, tiếng rung, tiếng rung ngân, tiếng leng keng, vẻ - {round} vật hình tròn, khoanh, sự quay, chu kỳ, lĩnh vực, sự đi vòng, sự đi tua, cuộc kinh lý, cuộc đi dạo, cuộc tuần tra, tuần chầu, hiệp, vòng thi đấu, hội, tràng, loạt, thanh thang round of a ladder) - phát, viên đạn, canông, quanh, xung quanh, vòng quanh - {roundabout} chổ đường vòng rotary, traffic-circle), vòng ngựa gỗ, lời nói quanh co, áo cánh, áo cộc = im Kreis laufen {to run round}+ = einen Kreis bilden {to ring (rang,rung)+ = sich im Kreis drehen {to turn round}+ = sich im Kreis bewegen {to circle; to circulate; to ring (rang,rung); to rotate}+ = einen Kreis schlagen um {to circumscribe}+ = einen vollen Kreis beschreiben {to come full circle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kreis

  • 123 das Kleinod

    - {gem} viên ngọc, đá chạm, ngọc chạm, vật quý nhất, bánh bơ nhạt - {jewel} ngọc đá quý, đồ châu báu, đồ nữ trang, đồ kim hoàn, chân kinh, người đáng quý, vật quý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kleinod

  • 124 der Juwelier

    - {jeweller} người làm đồ nữ trang, thợ kim hoàn, người bán đồ châu báu, người bán đồ kim hoàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Juwelier

  • 125 die Kompanie

    (Militär) - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kompanie

  • 126 die Wolke

    - {cloud} mây, đám mây, đám, đàn, đoàn, bầy, bóng mây, bóng đen, sự buồn rầu, điều bất hạnh, vết vẩn đục, trời, bầu trời

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wolke

  • 127 der Schatz

    - {dear} người thân mến, người yêu quý, người đáng yêu, người đáng quý, vật đáng yêu, vật đáng quý - {honey} mật ong, mật, sự dịu dàng, sự ngọt ngào, mình yêu quý, anh yêu quý, em yêu quý, con yêu quý - {store} sự có nhiều, sự dồi dào, dự trữ, kho hàng, cửa hàng, cửa hiệu, cửa hàng bách hoá, hàng tích trữ, đồ dự trữ, hàng để cung cấp - {sweetheart} người yêu, người tình - {treasure} bạc vàng, châu báu, của cải, kho của quý, của quý, vật quý, người được việc = Schatz! {my darling!}+ = mein Schatz {my pretty}+ = sein Schatz {his best girl}+ = der versteckte Schatz {hoard}+ = der herrenlose Schatz {treasuretrove}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schatz

  • 128 das Hackmesser

    - {chopper} người chặt, người đốn, người bổ, người chẻ, dao pha, dao bầu, người soát vé, người bấm vé, cái ngắt điện, răng, máy bay lên thẳng - {cleaver} con dao pha, con dao rựa

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Hackmesser

См. также в других словарях:

  • bau — bau …   Dictionnaire des rimes

  • Bau- — Bau …   Deutsch Wörterbuch

  • Bau — Bau …   Deutsch Wörterbuch

  • bau — bau·ble; bau·bling; bau·de·kin; bau·drons; bau·era; bau·haus; bau·hin·ia; bau·mé; bau·mer; bau·mier; bau·no; bau·ple; bau·sching·er; bau·son; bau·sond; bau·ta; bux·bau·mia; bux·bau·mi·a·les; ker·bau; mi·nang·ka·bau; be·rim·bau; möss·bau·er;… …   English syllables

  • bau — [ bo ] n. m. • v. 1200; a. fr. balc, du frq. °balk « poutre », puis bauch ♦ Mar. Traverse qui maintient l écartement des murailles et soutient les bordages. ⇒ poutre; 1. barrot. Le grand bau ou maître bau. Des baux. ⊗ HOM. Baud, baux (bail), beau …   Encyclopédie Universelle

  • Bau — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff bauen, in unterschiedlichen Bedeutungsvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche,… …   Deutsch Wikipedia

  • BAU — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff Bauen, in unterschiedliche Bedeutungvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • BaU — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff Bauen, in unterschiedliche Bedeutungvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Bau — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Bau 15 — Der Bau 15 ist ein historisch bedeutsames Hochhaus in Jena (Thüringen) …   Deutsch Wikipedia

  • bau —     bau     English meaning: sound of barking     Deutsche Übersetzung: Nachahmung of Hundegebells, Schreckwort     Material: Gk. βαὺ βαὺ “ dog barking “, βαΰζω “ barks, blasphemes “, Βαυβώ “ bugbear, Hecate “, Lat. baubor, ürī “ to bark gently… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»