Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bau

  • 61 wiederkehren

    - {to repeat} nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại, thuật lại, tập duyệt, tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ, bỏ phiếu gian lận nhiều lần - {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo = wiederkehren (Problem) {to recur}+ = wiederkehren (Jahreszeit) {to revolve}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiederkehren

  • 62 das Himmelsgewölbe

    - {firmament} bầu trời - {sky} trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết = das Himmelsgewölbe (Astronomie) {sphere}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Himmelsgewölbe

  • 63 der Leserkreis

    - {constituency} các cử tri, những người đi bỏ phiếu, khu vực bầu cử, khách hàng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Leserkreis

  • 64 die Reichtümer

    - {riches} sự giàu có, sự phong phú, của cải, tiền của, tài sản, vật quý báu = die Reichtümer [an] {richness [of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Reichtümer

  • 65 günstig

    - {advantageous} có lợi, thuận lợi - {auspicious} có điềm tốt, điềm lành, thịnh vượng - {beneficial} có ích, tốt, sinh hoa lợi - {convenient} tiện lợi, thích hợp - {fortunate} may mắn, có phúc, tốt số - {friendly} thân mật, thân thiết, thân thiện, thuộc phái Quây-cơ - {genial} vui vẻ, vui tính, tốt bụng, thân ái, ân cần, ôn hoà, ấm áp, thiên tài, cằm - {golden} bằng vàng, có vàng, nhiều vàng, có màu vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, hạnh phúc - {good (better,best) hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, dễ chịu, thoải mái - {kindly} gốc ở, vốn sinh ở, vui lòng, làm ơn, dễ dàng, tự nhiên, lấy làm vui thích - {lucky} đỏ, gặp may, gặp vận may, đem lại may mắn, đem lại kết quả tốt, mang điềm lành, may mà đúng, may mà được - {opportune} hợp, đúng lúc, phải lúc - {promising} đầy hứa hẹn, đầy triển vọng - {propitious} thuận tiện - {prosperous} phát đạt, phồn vinh, thành công, thuận - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {smiling} mỉm cười, tươi cười, hớn hở - {well} phong lưu, sung túc, hợp lý, chính đáng, phi, đúng, nhiều, kỹ, rõ, sâu sắc, nên, cần, khoẻ, mạnh khoẻ, mạnh giỏi, may, quái, lạ quá, đấy, thế đấy, thế nào, sao, thôi, thôi được, thôi nào, nào nào, thôi thế là - được, ừ, vậy, vậy thì = günstig [für] {favourable [to]}+ = günstig (Klima) {benign}+ = günstig liegen {to be favourably situated}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > günstig

  • 66 der Gefährte

    - {accompanist} người đệm - {brother} anh, em trai, brethren) bạn cùng nghề, bạn đồng sự, bạn đồng ngũ, thầy dòng cùng môn phái - {companion} bạn, bầu bạn, người bạn gái companion lady companion), sổ tay, sách hướng dẫn, vật cùng đôi - {fellow} bạn đồng chí, người, người ta, ông bạn, thằng cha, gã, anh chàng, nghiên cứu sinh, uỷ viên giám đốc, hội viên, thành viên, anh chàng đang cầu hôn, anh chàng đang theo đuổi một cô gái = ohne Gefährte {companionless}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gefährte

  • 67 die Wahl

    - {alternative} sự lựa chon, con đường, chước cách - {choice} sự lựa, sự chọn, sự lựa chọn, quyền chọn, khả năng lựa chọn, người được chọn, vật được chọn, các thứ để chọn, tinh hoa, phần tử ưu tú - {election} sự bầu cử, cuộc tuyển cử, sự chọn lên thiên đường - {option} sự chọn lựa, quyền lựa chọn, điều được chọn, quyền mua bán cổ phần - {quality} chất, phẩm chất, phẩm chất ưu tú, tính chất hảo hạng, đặc tính, nét đặc biệt, năng lực, tài năng, đức tính, tính tốt, loại, hạng, khuộc quiềm 6 lưu, tầng lớp trên, âm sắc, màu âm - {vote} sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu, biểu quyết, nghị quyết, ngân sách - {voting} sự biểu quyết = die Wahl (Politik) {polling}+ = die Wahl (Qualität) {grade}+ = die Wahl haben {to choose (chose,chosen)+ = die Wahl haben [zwischen] {to have the option [between]}+ = die geheime Wahl {ballot}+ = zur Wahl gehen {to go to the polls}+ = nach freier Wahl {at option}+ = eine Wahl treffen {to make a choice}+ = die Waren erster Wahl {top quality goods}+ = seine Wahl treffen {to make one's choice; to take one's choice}+ = die Waren zweiter Wahl {second grade goods}+ = die Qual der Wahl haben {I was spoilt for choice}+ = bei der Wahl durchfallen {to be pilled}+ = mir bleibt keine andere Wahl {I have no choice}+ = ich habe keine andere Wahl als {I have no option but to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahl

  • 68 der Schatten

    - {cloud} mây, đám mây, đám, đàn, đoàn, bầy, bóng mây, bóng đen, sự buồn rầu, điều bất hạnh, vết vẩn đục, trời, bầu trời - {shade} bóng, bóng tối &), số nhiều) chỗ có bóng râm, chỗ bóng mát, bóng đêm, sự chuyển dần màu, bức tranh tô màu chuyển dần, sự hơi khác nhau, sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình - vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn, cái lưỡi trai,) mành mành cửa sổ, hầm rượu - {shadow} bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, dấu vết, chút, gợn, sự tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ = der Schatten (Poesie) {umbrage}+ = in den Schatten stellen {to dwarf; to eclipse; to obscure; to outshine (outshone,outshone)+ = jemanden in den Schatten stellen {to take the shine out of someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schatten

  • 69 die Firma

    - {business} việc buôn bán, việc kinh doanh, việc thương mại, công tác, nghề nghiệp, công việc, nhiệm vụ việc phải làm, quyền, việc khó khăn, tuồm vấn đề, quá trình diễn biến, vấn đề trong chương trình nghị sự - sự giao dịch, phần có tác dụng thực tế, cách diễn xuất, nhuồm khoé, tình trạng bận rộn - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái - vật - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {firm} - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, viện, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, thị trường chứng khoán - nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, gia đình, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà = Firma (Anrede) {Messrs.}+ = Ihre werte Firma {your good self}+ = das Eigenkapital einer Firma {equity fund}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Firma

  • 70 höchst

    - {cruelly} độc ác, dữ tợn, hung ác, ác nghiệt, tàn ác, tàn bạo, tàn nhẫn - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả - {highly} rất, lắm, hết sức, ở mức độ cao, tốt, cao, với ý tôn trọng, với ý ca ngợi - {most} lớn nhất, nhiều nhất, hầu hết, phần lớn, đa số, nhất, hơn cả, cực kỳ - {plaguy} rầy rà, phiền phức, tệ hại, quá lắm, ghê gớm, rất đỗi - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ra trò, đại..., khác thường... - {shocking} chướng, khó coi, làm căm phẫn, làm kinh tởm, làm sửng sốt - {superlative} cao cấp - {supreme} tối cao, quan trọng nhất - {topmost} cao nhất - {utmost} cực điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > höchst

  • 71 Wahlreden halten

    - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to electioneer} - {to stump} đi cà nhắc và lộp cộp, đi lộp cộp nặng nề, đi diễn thuyết khắp nơi, đốn còn để gốc, đào hết gốc, quay, truy, làm cho bí, đánh bóng, đi khắp để diễn thuyết, vấp, thách, thách thức

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Wahlreden halten

  • 72 das Fell

    - {bark} tiếng sủa, tiếng quát tháo, tiếng súng nổ, tiếng ho, vỏ cây, vỏ thuộc da, da, vỏ canh ki na Peruvian bark, Jesuits' bark), quinin, thuyền ba buồm, thuyền - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {fell} da lông, da người, mớ tóc bù xù, bộ lông bờm xờm, đồi đá, vùng đầm lầy, sự đẫn cây, sự hạ cây, sự đốn, sự chặt, mẻ đẫn, sự khâu viền - {fleece} mớ lông cừu, mớ tóc xù, mớ tóc xoắn bồng, cụm xốp nhẹ, bông, tuyết - {flix} bộ da lông hải ly - {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú - {hide} da sống, Haiddơ, nơi nấp để rình thú rừng - {leather} da thuộc, đồ da, vật làm bằng da thuộc, dây da, quần cộc, xà cạp bằng da, quả bóng đá, quả bóng crickê - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {skin} bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = das Fell gerben {to tan}+ = ein dickes Fell haben {to have a thick skin}+ = jemandem das Fell gerben {to curry someone's hide}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fell

  • 73 die Lampe

    - {bulb} củ, hành, bóng đèn, bầu, quả bóp - {lamp} đèn, mặt trời, mặt trăng, sao, nguồn ánh sáng, nguồn hy vọng - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng, sự làm sáng tỏ - những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng = Meister Lampe {puss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Lampe

  • 74 der Pelz

    - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {flix} bộ da lông hải ly - {fur} bộ lông mao, loài thú, bộ da lông thú - {pelt} tấm da con lông, tấm da sống, sự ném loạn xạ, sự bắn loạn xạ, sự trút xuống, sự đập xuống, sự đập mạnh - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {skin} da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú, vỏ tàu = mit Pelz besetzt {furry}+ = mit Pelz füttern {to fur}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pelz

  • 75 zurückgeben

    - {to render} trả, trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng, trình diễn, diễn tấu, dịch, thắng, nấu chảy, lọc to render down), trát vữa - {to resign} ký tên lại[ri'zain], từ chức, xin thôi, nhường, bỏ, từ bỏ - {to restore} sửa chữa lại, phục hồi lại, xây dựng lại như cũ, phục, đặt lại chỗ cũ, khôi phục lại, hồi phục, lập lại, tạo lại - {to return} trở lại, trở về, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội - đánh theo = zurückgeben [jemandem] {to retort [on someone]}+ = zurückgeben (gab zurück,zurückgegeben) {to pass back}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zurückgeben

  • 76 die Bekanntschaft

    - {acquaintance} sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, số nhiều) người quen - {acquaintanceship} - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {familiarity} sự thân mật, sự quen thuộc, sự đối xử bình dân, sự không khách khí, sự sỗ sàng, sự suồng sã, sự lả lơi, sự vuốt ve, sự âu yếm, sự ăn nằm với = die Bekanntschaft [mit] {knowledge [of]}+ = die flüchtige Bekanntschaft {nodding acquaintance}+ = bei näherer Bekanntschaft {upon better acquaintance}+ = eine Bekanntschaft pflegen {to push an aquaintance}+ = mit jemandem Bekanntschaft schließen {to become acquainted with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bekanntschaft

  • 77 der Sprung

    - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {bound} biên giới, giới hạn, phạm vi, hạn độ, cấm vào, sự nhảy lên, sự nhảy vọt lên, cú nảy lên, động tác nhảy vọt lên - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {crack} - {crevice} đường nứt, kẽ hở - {dart} mũi tên phóng, phi tiêu, cái lao, ngọn mác, trò chơi ném phi tiêu, ngòi nọc, sự lao tới, sự phóng tới - {dash} sự va chạm, sự đụng mạnh, tiếng nước vỗ bờ, tiếng nước vỗ, sự xông tới, sự nhảy bổ vào, sự hăng hái, sự hăm hở, nghị lực, tính táo bạo, tính kiên quyết, vết, nét, chút ít, ít, chút xíu - vẻ phô trương, dáng chưng diện, nét viết nhanh, gạch ngang, cuộc đua ngắn, dashboard - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, khe hở, chỗ hỏng, vết nhơ, thói xấu, thiếu sót, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {hop} cây hoa bia, cây hublông, bước nhảy ngắn, bước nhảy lò cò, sự nhảy lò cò, cuộc khiêu vũ, không chặng đường bay - {jounce} - {jump} sự nhảy, bước nhảy, sự giật mình, cái giật mình, mê sảng rượu, sự tăng đột ngột, sự thay đổi đột ngột, sự chuyển đột ngột, chỗ hẫng, chỗ hổng, chỗ trống, vật chướng ngại phải nhảy qua - nước cờ ăn quân, dòng ghi trang tiếp theo - {leap} quãng cách nhảy qua, sự biến đổi thình lình - {rent} chỗ rách, khe lá, chỗ nẻ, kẽ nứt, khe núi, sự phân ly, sự chia rẽ, tiền thuê, tô, sự thuê, sự cướp bóc, sự cướp đoạt - {rift} đường nứt rạn, thớ chẻ, chỗ hé sáng - {saltation} sự nhảy múa, sự nhảy vọt, sự chuyển biến đột ngột - {skip} đội trưởng, thủ quân, ông bầu, thùng lồng, skep, sự nhảy nhót, sự nhảy cẫng, sự nhảy dây, nhảy, bỏ quãng, nhảy lớp, chuồn, lủi, đi mất - {snap} sự cắn, sự táp, sự đớp, tiếng tách tách, tiếng vút, tiếng gãy răng rắc, khoá, bánh quy giòn, lối chơi bài xnap, đợt rét đột ngột cold snap), tính sinh động, sự nhiệt tình, ảnh chụp nhanh - việc ngon ơ, sự thuê mượn ngắn hạn, người dễ bảo, người dễ sai khiến, đột xuất, bất thần, ngon ơ - {split} - {spring} cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, nguồn, gốc, căn nguyên, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {vault} cái nhảy qua, vòm, mái vòm, khung vòm, hầm, hầm mộ = er kam auf einen Sprung herein {he dropped in}+ = Sie kam auf einen Sprung herein. {She dropped in.}+ = Ich komme auf einen Sprung vorbei. {I'll just drop in for a second.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sprung

  • 78 wiedergeben

    (gab wieder,wiedergegeben) - {to interpret} giải thích, làm sáng tỏ, hiểu, trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to render} trả, trả lại, hoàn lại, dâng, nộp, trao, đưa ra, nêu ra, làm, làm cho, biểu hiện, diễn tả, diễn, đóng, trình diễn, diễn tấu, thắng, nấu chảy, lọc to render down), trát vữa - {to reproduce} tái sản xuất, làm sinh sôi nẩy nở, tái sinh, mọc lại, sao chép, sao lại, mô phỏng - {to return} trở lại, trở về, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo, bầu vào quốc hội - đánh theo - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến = frei wiedergeben {to paraphrase}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wiedergeben

  • 79 erwischen

    - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to get (got,got) được, có được, kiếm được, lấy được, nhận được, xin được, hỏi được, tìm ra, tính ra, mua, học, mắc phải, ăn, bắt được, đem về, thu về, đưa, mang, chuyền, đem, đi lấy, bị, chịu, dồn vào thế bí - dồn vào chân tường, làm bối rối lúng túng không biết ăn nói ra sao, làm cho, khiến cho, sai ai, bảo ai, nhờ ai, to have got có, phải, sinh, đẻ, tìm hộ, mua hộ, xoay hộ, cung cấp, đến, tới, đạt đến - trở nên, trở thành, thành ra, đi đến chỗ, bắt đầu, cút đi, chuồn - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, đưa đi, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào - {to nab} tóm cổ - {to nail} đóng đinh, ghìm chặt, bắt giữ, tóm - {to snag} va vào cừ, đụng vào cừ, nhổ hết cừ, đánh gốc, phát hết các mấu cành gãy = jemanden erwischen {to get hold of someone; to nick someone}+ = jemanden erwischen [bei] {to cop [at]}+ = jemanden kalt erwischen {to catch someone with his pants down}+ = jemanden gerade noch erwischen {to catch someone on the hop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwischen

  • 80 das Unternehmen

    - {company} sự cùng đi, sự cùng ở, sự có bầu có bạn, khách, khách khứa, bạn, bè bạn, hội, công ty, đoàn, toán, bọn, toàn thể thuỷ thủ, đại đội - {corporation} đoàn thể, liên đoàn, phường hội, hội đồng thành phố minicipal corporation), bụng phệ - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {enterprise} việc làm khó khăn, việc làm táo bạo, tính dám làm, tổ chức kinh doanh, hãng - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {lay} bài thơ ngắn, bài vè ngắn, bài hát, bài ca, bài thơ, tiếng chim, hót, vị trí, phương hướng, đường nét, công việc - {proposition} lời đề nghị, kế hoạch, đề xuất, dự kiến đề ra, lời tuyên bố, lời xác nhận, việc làm, vấn đề, mục tiêu, triển vọng, nghề nghiệp, đối thủ, mệnh đề, sự gạ ăn nằm - {show} sự bày tỏ, sự trưng bày, cuộc triển lãm, sự phô trương, sự khoe khoang, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh - việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch - {undertaking} sự quyết làm, sự định làm, sự cam đoan, sự đảm đương gánh vác, sự kinh doanh, nghề lo liệu đám ma = das törichte Unternehmen {folly}+ = das Unternehmen gefährden {to rock the boat}+ = das mißlungene Unternehmen {fizzle}+ = das staatliche Unternehmen {national enterprise}+ = das kriegerische Unternehmen {expedition}+ = das aussichtslose Unternehmen {forlorn hope}+ = das mittelständische Unternehmen {middle class enterprise}+ = das richtungsweisende Produkt oder Unternehmen {trend-setter}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Unternehmen

См. также в других словарях:

  • bau — bau …   Dictionnaire des rimes

  • Bau- — Bau …   Deutsch Wörterbuch

  • Bau — Bau …   Deutsch Wörterbuch

  • bau — bau·ble; bau·bling; bau·de·kin; bau·drons; bau·era; bau·haus; bau·hin·ia; bau·mé; bau·mer; bau·mier; bau·no; bau·ple; bau·sching·er; bau·son; bau·sond; bau·ta; bux·bau·mia; bux·bau·mi·a·les; ker·bau; mi·nang·ka·bau; be·rim·bau; möss·bau·er;… …   English syllables

  • bau — [ bo ] n. m. • v. 1200; a. fr. balc, du frq. °balk « poutre », puis bauch ♦ Mar. Traverse qui maintient l écartement des murailles et soutient les bordages. ⇒ poutre; 1. barrot. Le grand bau ou maître bau. Des baux. ⊗ HOM. Baud, baux (bail), beau …   Encyclopédie Universelle

  • Bau — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff bauen, in unterschiedlichen Bedeutungsvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche,… …   Deutsch Wikipedia

  • BAU — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff Bauen, in unterschiedliche Bedeutungvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • BaU — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff Bauen, in unterschiedliche Bedeutungvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Bau — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Bau 15 — Der Bau 15 ist ein historisch bedeutsames Hochhaus in Jena (Thüringen) …   Deutsch Wikipedia

  • bau —     bau     English meaning: sound of barking     Deutsche Übersetzung: Nachahmung of Hundegebells, Schreckwort     Material: Gk. βαὺ βαὺ “ dog barking “, βαΰζω “ barks, blasphemes “, Βαυβώ “ bugbear, Hecate “, Lat. baubor, ürī “ to bark gently… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»