-
101 die Gönnerin
- {patroness} bà bảo trợ, bà đỡ đầu, bà chủ, bà bầu, bà khách hàng quen, nữ thần bảo hộ -
102 das Gas
- {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {fume} khói, hơi khói, hơi bốc, cơn, cơn giận - {gas} khí, khí thắp, hơi đốt, khí tê laughing gas), hơi độc, hơi ngạt, khí nổ, dầu xăng, chuyện rỗng tuếch không đâu vào đâu, chuyện tầm phào, chuyện huyên hoang khoác lác = Gib Gas! {Let her rip!}+ = Gas geben {to gun; to open the throttle; to step on it}+ = Gas wegnehmen {to throttle down}+ = das Gas wegnehmen {to take one's foot from the throttle}+ = mit Gas versehen {to gas}+ -
103 prüfen
- {to assay} thử, thí nghiệm, xét nghiệm, phân tích, thử thách giá trị, thử làm - {to audit} kiểm tra - {to board} lót ván, lát ván, đóng bìa cứng, ăn cơm tháng, ăn cơm trọ, cho ăn cơm trọ, nấu cơm tháng cho, lên tàu, đáp tàu, xông vào tấn công, nhảy sang tàu, chạy vát, khám sức khoẻ - {to bolt} sàng, rây, điều tra, xem xét, đóng cửa bằng then, cài chốt, ngốn, nuốt chửng, ăn vội, chạy trốn, chạy lao đi, lồng lên, ly khai, không ủng hộ đường lối của đảng - {to canvass} bàn cãi, tranh cãi, thảo luận tỉ mỉ, nghiên cứu tỉ mỉ, vận động bầu cử, vận động bỏ phiếu, đi chào hàng - {to censor} kiểm duyệt, dạng bị động bị kiểm duyệt cắt đi - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, do dự, dừng lại, đứng lại - {to examine} khám xét, thẩm tra, khảo sát, nghiên cứu, hỏi thi, sát hạch, thẩm vấn, + into) thẩm tra - {to go over} - {to inspect} xem xét kỹ, thanh tra, duyệt - {to investigate} điều tra nghiên cứu - {to peruse} đọc kỹ, nhìn kỹ - {to prove (proved,proven) chứng tỏ, chứng minh, in thử, thử thách, tỏ ra - {to quiz} kiểm tra nói quay vấn đáp, trêu chọc, chế giễu, chế nhạo, nhìn chòng chọc, nhìn tọc mạch, nhìn chế giễu, nhìn qua ống nhòm, nhìn qua kính một mắt - {to review} xem lại, xét lại, xem xét lại, duyệt binh lại, hồi tưởng, phê bình, viết bài phê bình - {to search} nhìn để tìm, sờ để tìm, lục soát, dò, tham dò, bắn xuyên vào tận ngách, tìm tòi, tìm cho ra - {to survey} quan sát, nhìn chung, lập bản đồ, vẽ bản đồ - {to taste} nếm, nếm mùi, thưởng thức, hưởng, ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp, có vị, biết mùi, trải qua - {to test} thử bằng thuốc thử - {to verify} xác minh, thực hiện - {to vet} khám bệnh, chữa bệnh, hiệu đính - {to view} thấy, nhìn, xem, xét, nghĩ về = prüfen (Waren) {to condition}+ = prüfen (Münzen) {to pyx}+ = genau prüfen {to analyze}+ = noch einmal prüfen {to double-check}+ -
104 die Abstimmung
- {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {tuning} sự lên dây, sự điều chỉnh làn sóng, sự bắt làn sóng, sự điều chỉnh - {vote} sự bỏ phiếu, lá phiếu, số phiếu, biểu quyết, nghị quyết, ngân sách - {voting} sự bầu cử, sự biểu quyết = die Abstimmung (Politik) {poll}+ = die Abstimmung (Rundfunk) {syntony}+ = die Abstimmung (Parlament) {division}+ = die geheime Abstimmung {ballot; balloting}+ = die zeitliche Abstimmung {timing}+ = zur Abstimmung bringen {to put to the vote}+ = zur Abstimmung schreiten {to put the question}+ -
105 äußerst
- {deuced} rầy rà, rắc rối, gay go, phiền phức, quá đỗi, quá chừng - {exceeding} vượt bực, trội - {extreme} ở tít đằng đầu, ở đằng cùng, xa nhất, ở tột cùng, vô cùng, tột bực, cùng cực, cực độ, khác nghiệt, quá khích, cực đoan, cuối cùng - {extremely} tột cùng, rất đỗi, hết sức - {latest} muộn nhất, mới nhất, gần đây nhất - {outmost} ở phía ngoài cùng, ở ngoài xa nhất - {perishing} hết sức khó chịu, chết đi được - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., khác thường... - {preciously} khác thường - {superlative} cao cấp = äußerst (Not) {sore}+ -
106 das Kuvert
- {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {envelope} bao, bọc bì, hình bao, bầu khí, màng bao, vỏ bao -
107 die sinnlichen Vergnügungen
- {belly} bụng, dạ dày, bầu, chỗ khum lên, chỗ phồng raDeutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die sinnlichen Vergnügungen
-
108 die Gefräßigkeit
- {belly} bụng, dạ dày, bầu, chỗ khum lên, chỗ phồng ra - {gluttony} tính háu ăn, thói phàm ăn, thói tham ăn - {greediness} thói háu ăn, thói tham lam, sự thèm khát, sự thiết tha - {hoggishness} tính tham ăn, tính thô tục, tính bẩn thỉu - {voracity} tính phàm ăn, lòng khao khát -
109 das Lied
- {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {ballad} khúc balat, bài ca balat - {hymn} bài thánh ca, bài hát ca tụng - {lied} bài ca, bài thơ - {melody} giai điệu, âm điệu, du dương - {song} tiếng hát, tiếng hót, bài hát, điệu hát, thơ ca - {tune} điệu, sự đúng điệu, sự hoà âm, sự hoà hợp sự hoà thuận, sự cao hứng, sự hứng thú = das kurze Lied {lay}+ = das muntere Lied {lilt}+ = das fröhliche Lied {carol}+ = das sentimentale Lied {schmaltzer}+ = das mehrstimmige Lied {part-song}+ = ein Lied vortragen {to give a song}+ = es ist immer das alte Lied {it's always the same old story}+ = davon kann ich ein Lied singen {I could tell you a thing or two about that}+ = wessen Brot ich esse, dessen Lied ich spiele {those who pay the piper call the tune}+ -
110 goldgelb
- {gold} bằng vàng, có màu vàng - {golden} có vàng, nhiều vàng, quý giá, quý báu, quý như vàng, thịnh vượng, hạnh phúc -
111 heraussprudeln
(Worte) - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, phun ra, nói to -
112 der Werbefeldzug
- {canvass} cuộc bàn cãi, cuộc thảo luận, cuộc vận động bầu cử, cuộc vận động bỏ phiếu -
113 die Rundung
(Technik) - {belly} bụng, dạ dày, bầu, chỗ khum lên, chỗ phồng ra -
114 zurückkehren
- {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo - {to revert} trở lại nguyên thể, trở lại tình trạng man rợ, quay lại = zurückkehren [zu] {to regress [to]; to throw back [to]}+ -
115 das Knurren
- {growl} tiếng gầm, tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm, tiếng làu bàu - {snarl} tiếng cằn nhằn, chỗ thắt nút, cái nút, chỗ nối, tình trạng lộn xộn, sự rối beng, mớ bòng bong -
116 reichlich
- {abound} - {abundant} phong phú, nhiều, chan chứa, thừa thãi, dư dật - {ample} rộng, lụng thụng - {bounteous} rộng rãi, hào phóng, phong phú dồi dào - {bountiful} - {copious} dồi dào, hậu hỉ - {enough} đủ, đủ dùng, khá - {flush} bằng phẳng, ngang bằng, tràn đầy, chứa chan, đầy dẫy, nhiều tiền lắm của, tràn ngập, hồng hào, đỏ ửng, đứng thẳng - {full} đầy, đầy đủ, tràn trề, chật, đông, chật ních, hết chỗ ngồi, no, no nê, hết sức, ở mức độ cao nhất, tròn, đầy đặn, nở nang, giữa, hoàn toàn, trọn vẹn, lùng nhùng, phồng, xếp nhiều nếp, thịnh soạn - chính thức, thuần, ruột, đậm, thẫm, chói, sang sảng, rất, đúng, trúng, quá - {generous} rộng lượng, khoan hồng, màu mỡ, thắm tươi, dậm - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {large} lớn, to, huênh hoang, khoác lác - {largely} ở mức độ lớn, trên quy mô lớn - {opulent} giàu có - {overabundant} thừa mứa, quá phong phú - {plenteous} sung túc - {plentiful} - {plenty} rất lắm - {precious} quý, quý giá, quý báu, cầu kỳ, kiểu cách, đài các, đẹp tuyệt, kỳ diệu, vĩ đại, khiếp, ghê gớm, ra trò, lắm, đại..., vô cùng, khác thường... - {profuse} có nhiều, vô khối, quá hào phóng, phóng tay, hoang phí - {rich} giàu, sum sê, đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, bổ, ngậy, béo, đậm đà, ngon, nồng, thắm, ấm áp, trầm, thơm ngát, đượm, rất hay, rất vui, rất buồn cười, không chê được - {richly} huy hoàng - {rife} lan tràn, lưu hành, thịnh hành, hoành hành = reichlich [an] {abounding [in]}+ = reichlich spät {rather late}+ = reichlich bemessen {liberal}+ = reichlich fließend {affluent}+ -
117 der Leib
- {belly} bụng, dạ dày, bầu, chỗ khum lên, chỗ phồng ra - {body} thân thể, thể xác, xác chết, thi thể, thân, nhóm, đoàn, đội, ban, hội đồng, khối, số lượng lớn, nhiều, con người, người, vật thể - {stomach} dạy dày, sự đói, sự thèm ăn, tinh thần, bụng dạ = Bleib mir vom Leib! {Keep aloof!}+ = Keinen Fetzen am Leib haben {Not a stitch of clothing}+ -
118 ausspeien
(spie aus,ausgespieen) - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, khạc, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, nhổ, thốt ra, phun ra, nói to -
119 hinplumpsen
- {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống -
120 einsetzen
- {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to constitute} cấu tạo, tạo thành, thiết lập, thành lập, chỉ đinh, uỷ nhiệm - {to implant} đóng sâu vào, cắm chặt vào, ghi khắc, in sâu, gây, làm nhiễm, trồng, cấy dưới da - {to install} đặt, đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to institute} lập nên, mở, tiến hành - {to lay (laid,laid) xếp, để, sắp đặt, bố trí, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu - đánh, trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to nib} vót nhọn đầu thành ngòi bút, làm ngòi cho, cắm ngòi cho, sửa ngòi cho, cắm đầu nhọn vào - {to nominate} giới thiệu, cử - {to patch} vá, dùng để vá, làm miếng vá, ráp, nối, hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ - {to seat} để ngồi, đặt ngồi, đủ chỗ ngồi, chứa được, đặt ghế vào, bầu vào - {to stake} đóng cọc, đỡ bằng cọc, khoanh cọc, buộc vào cọc, + on) đặt cược, góp vốn, dấn vốn - {to use} dùng, sử dụng, áp dụng, lợi dụng, tiêu dùng, tiêu thụ, đối xử, đối đ i, ăn ở, trước kia có thói quen, trước kia hay = einsetzen [in] {to insert [in]; to inset [in]; to invest [in]; to vest [in]}+ = einsetzen [für] {to substitute [for]}+ = einsetzen (Mast) {to step (stepped,stepped)+ = einsetzen (Musik) {to strike up}+ = einsetzen (Spiel) {to ante}+ = einsetzen (Pflanze) {to plant}+ = einsetzen (Militär) {to detail}+ = einsetzen (Arbeiter) {to employ}+ = einsetzen (Soldaten) {to call out; to deploy}+ = sich einsetzen [für] {to stand up [for]}+ = wieder einsetzen {to rehabilitate; to reinsert; to reinstall}+ = wieder einsetzen [in] {to restore [to]}+ = sich voll einsetzen {to pull one's weight}+
См. также в других словарях:
bau — bau … Dictionnaire des rimes
Bau- — Bau … Deutsch Wörterbuch
Bau — Bau … Deutsch Wörterbuch
bau — bau·ble; bau·bling; bau·de·kin; bau·drons; bau·era; bau·haus; bau·hin·ia; bau·mé; bau·mer; bau·mier; bau·no; bau·ple; bau·sching·er; bau·son; bau·sond; bau·ta; bux·bau·mia; bux·bau·mi·a·les; ker·bau; mi·nang·ka·bau; be·rim·bau; möss·bau·er;… … English syllables
bau — [ bo ] n. m. • v. 1200; a. fr. balc, du frq. °balk « poutre », puis bauch ♦ Mar. Traverse qui maintient l écartement des murailles et soutient les bordages. ⇒ poutre; 1. barrot. Le grand bau ou maître bau. Des baux. ⊗ HOM. Baud, baux (bail), beau … Encyclopédie Universelle
Bau — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff bauen, in unterschiedlichen Bedeutungsvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche,… … Deutsch Wikipedia
BAU — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff Bauen, in unterschiedliche Bedeutungvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche, siehe… … Deutsch Wikipedia
BaU — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff Bauen, in unterschiedliche Bedeutungvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche, siehe… … Deutsch Wikipedia
Bau — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}} Sigles d une seule lettre Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres … Wikipédia en Français
Bau 15 — Der Bau 15 ist ein historisch bedeutsames Hochhaus in Jena (Thüringen) … Deutsch Wikipedia
bau — bau English meaning: sound of barking Deutsche Übersetzung: Nachahmung of Hundegebells, Schreckwort Material: Gk. βαὺ βαὺ “ dog barking “, βαΰζω “ barks, blasphemes “, Βαυβώ “ bugbear, Hecate “, Lat. baubor, ürī “ to bark gently… … Proto-Indo-European etymological dictionary