Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

bau

  • 41 die Erwiderung

    - {reciprocation} sự trả, sự đáp lại, sự cho nhau, sự trao đổi lẫn nhau, sự chuyển động qua lại, sự thay đổi cho nhau - {rejoinder} lời đáp lại, lời đối đáp, lời cãi lại, lời kháng biện - {repayment} sự trả lại, sự báo đáp, sự đền đáp - {reply} câu trả lời, lời đáp - {retort} sự trả miếng, sự trả đũa, sự vặn lại, sự đập lại, sự bắt bẻ lại, sự câi lại, sự đối đáp lại, lời vặn lại, lời đập lại, lời câi lại, lời đối đáp lại, bình cổ cong - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng, sự trao đổi - sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào, tiền lời, tiền lãi - bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ = die Erwiderung [auf] {response [to]}+ = in Erwiderung auf {in reply to}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Erwiderung

  • 42 der Vertreter

    - {agent} người đại lý, số nhiều) tay sai, chỉ điểm tay chân, bộ hạ, tác nhân - {ambassador} đại sứ, người đại diện sứ giả - {deputy} người được uỷ quyền, người thay quyền, người thay mặt, đại biểu, đại diện, phó, nghị sĩ, người quản lý nhà trọ - {factor} nhân tố, người quản lý, người đại diện, người buôn bán ăn hoa hồng, người quản lý ruộng đất, thừa số, hệ số - {proxy} sự uỷ nhiệm, sự uỷ quyền, người được uỷ nhiệm, giấy uỷ nhiệm bầu thay, sự bầu thay, do uỷ nhiệm, do uỷ quyền - {representative} cái tiêu biểu, cái tượng trưng, cái điển hình, mẫu, người đại biểu, nghị viên - {substitute} người thay thế, vật thay thế = der Vertreter (Arzt) {locum}+ = der gesetzliche Vertreter {legal representative}+ = als Vertreter fungieren {to deputize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vertreter

  • 43 die Gegend

    - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {district} khu vực, quận, huyện, khu, vùng, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {neighbourhood} hàng xóm, láng giềng, tình hàng xóm, tình trạng ở gần, vùng lân cận - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, phía, bè, tài năng - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, phạm vi, ngành - {quarter} một phần tư, mười lăm phút, quý, học kỳ ba tháng, 25 xu, một phần tư đô la, góc "chân", góc phần xác bị phanh thây, hông, phương, hướng, nguồn, khu phố, xóm, phường, nhà ở, nơi đóng quân - doanh trại, vị trí chiến đấu trên tàu, sự sửa soạn chiến đấu, tuần trăng, trăng phần tư, sự tha giết, sự tha chết, hông tàu, góc ta bằng 12, 70 kg), góc bồ, không chạy một phần tư dặm - {region} tầng lớp, khoảng - {scenery} đồ dùng trang trí, cảnh phông, phong cảnh, cảnh vật - {situation} vị trí, địa thế, tình thế, tình cảnh, hoàn cảnh, trạng thái, chỗ làm, việc làm, điểm nút - {sky} trời, bầu trời, cõi tiên, thiêng đường, khí hậu, thời tiết = die schöne Gegend {beauty}+ = in dieser Gegend {hereabout}+ = die anrüchige Gegend {back alley}+ = die ländliche Gegend {sticks}+ = in der Gegend von {in the neighbourhood of}+ = die abgelegene Gegend {outbacks}+ = sich eine Gegend erwandern {to get to known a region by walking}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Gegend

  • 44 die Aufstellung

    - {array} sự dàn trận, sự bày binh bố trận, lực lượng quân đội, dãy sắp xếp ngay ngắn, hàng ngũ chỉnh tề, danh sách hội thẩm, quần áo, đồ trang điểm, mạng anten antenna array) - {assembly} cuộc họp, hội đồng, hội nghị lập pháp, hội đồng lập pháp, tiếng kèn tập hợp, sự lắp ráp, bộ phận lắp ráp - {disposition} sự sắp xếp, sự sắp đặt, cách sắp xếp, cách bố trí, số nhiều) kế hoạch, sự chuẩn bị, cách bố trí lực lượng, sự dùng, sự tuỳ ý sử dụng, khuynh hướng, thiên hướng, ý định - tính tình, tâm tính, tính khí, sự bán, sự chuyển nhượng, sự nhượng lại, mệnh trời - {erection} sự đứng thẳng, sự dựng đứng, sự dựng lên, sự xây dựng, công trình xây dựng &), sự cương, trạng thái cương, sự ghép, sự dựng - {installation} sự đặt, sự đặt vào, lễ nhậm chức, máy móc đặt, hệ thống máy đặt, hệ thống điện đặt, số nhiều) cơ sở, đồn bốt, căn cứ - {itemization} sự ghi thành từng khoản, sự ghi thành từng món - {line-up} đội hình, hàng, độ ngũ, sự sắp xếp đội hình - {mounting} sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung - {nomination} sự chỉ định, sự bổ nhiệm, quyền chỉ định, quyền bổ nhiệm, sự giới thiệu, sự đề cử, quyền giới thiệu, quyền đề cử - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào - tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {stand} sự dừng lại, sự đứng lại, sự chống cự, sự đấu tranh chống lại, chỗ đứng, vị trí, lập trường, quan điểm, mắc, gian hàng, chỗ để xe, khán đài, chỗ dành riêng cho người làm chứng - cây trồng đang mọc, mùa màng chưa gặt, sự dừng lại để biểu diễn, rừng, gỗ rừng = die Aufstellung (Militär) {order}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Aufstellung

  • 45 das Firmament

    - {expanse} dải, dải rộng, sự mở rộng, sự phát triển, sự phồng ra - {firmament} bầu trời - {heaven} thiên đường &), Ngọc hoàng, Thượng đế, trời, số nhiều) bầu trời, khoảng trời, niềm hạnh phúc thần tiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Firmament

  • 46 die Decke

    - {blanket} mền, chăn, lớp phủ - {ceiling} trần, độ cao tối đa, giá cao nhất, bậc lương cao nhất - {clothing} quần áo, y phục - {cope} áo lễ, bầu, vòm, áo khoác, màn, nắp khuôn đúc, coping, cái chao, cái chụp - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {coverture} sự che chở, nơi ẩn núp, hoàn cảnh người đàn bà có sự che chở của chồng - {envelope} bao, bọc bì, hình bao, bầu khí, màng bao, vỏ bao - {pall} vải phủ quan tài, áo bào, vật che phủ, màn phủ = an der Decke {on the ceiling}+ = die wollene Decke {blanket}+ = an die Decke gehen {to hit the roof}+ = an der Decke hängen {to be suspended from the ceiling}+ = eine Decke vorhängen {to hang a cover in front}+ = an der Decke montiert {ceiling-mounted}+ = eine Decke zusammenlegen {to fold a blanket}+ = sich nach der Decke strecken {to cut one's coat according to one's cloth; to make ends meet}+ = jemandem eine Decke überlegen {to cover someone with a blanket}+ = vor Freude an die Decke springen {to jump for joy}+ = sie steckt mit ihm unter einer Decke {she is hand in glove with him}+ = mit jemandem unter einer Decke stecken {to be hand in glove with someone; to be in bed with someone; to be in league with someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Decke

  • 47 der Rücklauf

    - {recoil} sự dội lại, sự nảy lại, sự giật, sự bật lên, sự lùi lại, sự chùn lại - {reflux} dòng ngược, sự chảy ngược, triều xuống - {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại, vật được trả lại, số nhiều) hàng hoá gửi trả lại, sách báo ế, hàng ế, sự thưởng - sự đền đáp, sự trao đổi, quả bóng đánh trả lại, trận lượt về, trận đấu gỡ return match), miếng đấm trả, sự để lại chỗ cũ, phần thụt vào, dây về, đường về, số nhiều) tiền thu vào, tiền lời - tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê, việc bầu, việc công bố kết quả bầu cử, thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ - {rewind}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Rücklauf

  • 48 der Schausteller

    - {showman} ông bầu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schausteller

  • 49 die Zwiebel

    - {bulb} củ, hành, bóng đèn, bầu, quả bóp = die Zwiebel (Botanik) {onion}+ = die kleine Zwiebel {shallot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zwiebel

  • 50 kolonisieren

    - {to colonize} chiếm làm thuộc địa, lập thuộc địa, định cư, ở, gài cử tri vào một khu vực bầu cử

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kolonisieren

  • 51 sich entschließen

    - {to decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn - {to determine} định, xác định, định rõ, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to elect} chọn, bầu - {to settle} ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống, ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng - làm lắng xuống, làm chìm xuống, lún xuống, chìm xuống, thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, định vị, khu trú = sich entschließen [zu tun] {to resolve [upon doing]}+ = sich entschließen für {to fix on}+ = sich anders entschließen {to change one's mind}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich entschließen

  • 52 knurren

    - {to growl} gầm, gầm gừ, rền, càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu - {to snarl} cằn nhằn, làm rối, làm xoắn, chạm bằng cái đột, rối beng, rối mù = knurren (Magen) {to rumble}+ = wütend knurren {to snarl}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knurren

  • 53 spucken

    - {to expectorate} khạc, nhổ, khạc đờm - {to spit (spat,spat) xiên, đâm xuyên, bờ ngầm, nhổ nước bọt, phun phì phì, làu bàu, mưa lún phún, bắn, toé, toé mực, thốt ra, phun ra, nói to

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spucken

  • 54 der Briefumschlag

    - {cover} vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài, bìa sách, phong bì, vung, nắp, lùm cây, bụi rậm, chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú, màn che, lốt, mặt nạ), bộ đồ ăn cho một người, tiền bảo chứng - {envelope} bao, bọc bì, hình bao, bầu khí, màng bao, vỏ bao - {mailer} người gửi thư, người chuẩn bị thư gửi đi, máy chuẩn bị thư gửi đi = der gummierte Briefumschlag {adhesive envelope}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Briefumschlag

  • 55 fallen

    (fiel,gefallen) - {to alight} xuống, bước cuống, hạ xuống, đậu xuống, đỗ xuống - {to decline} nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần, xế, xế tà, suy đi, suy dần, sụt xuống, suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng, cúi, từ chối, khước từ, không nhận - không chịu, biến cách - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fall (fell,fallen) rơi xuống, rơi vào &), rủ xuống, xoã xuống, rụng xuống, ngã, xuống thấp, xịu xuống, dịu đi, nguôi đi, đổ nát, sụp đổ, mất địa vị, bị hạ bệ, xuống thế, sa sút, xuống dốc - sa ngã, thất bại, thất thủ, hy sinh, chết, ngã xuống), buột nói ra, thốt ra, sinh ra, đẻ ra, được chia thành thuộc về, bị, dốc xuống, đổ ra, bắt đầu, xông vào, chặt - {to lower} kéo xuống, làm yếu đi, làm giảm đi, làm xấu đi, làm thành hèn hạ, làm giảm giá trị, cau mày, có vẻ đe doạ, tối sầm - {to plump} làm tròn trĩnh, làm phính ra, làm mẫm, + out, up) tròn trĩnh, phính ra, mẫm ra, rơi phịch xuống, rơi ùm xuống, ngồi phịch xuống, lao ùm xuống, bầu cho, dốc phiếu cho, hoàn toàn tán thành - toàn tâm toàn ý theo, + down, upon) bỏ phịch xuống, vứt phịch xuống, làm rơi ùm xuống - {to plunge} nhúng, thọc, đâm sâu vào, đâm ngập vào, đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm, chôn sâu, chôn ngập, lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống, lao vào, lao lên, lao xuống, lao tới, chúi tới - cờ bạc liều, máu mê cờ bạc, mang công mắc n = fallen (fiel,gefallen) [an] {to vest [in]}+ = fallen (fiel,gefallen) [über] {to tumble [over]; to wrap [over]}+ = fallen (fiel,gefallen) (Flut) {to ebb}+ = fallen (fiel,gefallen) (Kleid) {to set up}+ = fallen (fiel,gefallen) (Soldat) {to be killed; to die}+ = fallen (fiel,gefallen) (Preise) {to go down}+ = fallen unter {to fall under}+ = lästig fallen {to be a nuisance; to grate upon; to incommode; to inconvenience}+ = wellig fallen {to cascade}+ = unter etwas fallen {to come under something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fallen

  • 56 das Getue

    - {ado} việc làm, công việc, sự khó nhọc, sự khó khăn, công sức, sự rối rít, sự hối hả ngược xuôi - {air} không khí, bầu không khí, không gian, không trung, máy bay, hàng không, làn gió nhẹ, khúc ca, khúc nhạc, điệu ca, điệu nhạc, vẻ, dáng, dáng điệu, khí sắc, diện mạo, thái độ, điệu bộ màu mè - vẻ ta đây - {fuss} sự ồn ào, sự om sòm, sự nhăng nhít, sự nhặng xị, sự quan trọng hoá - {to-do} sự huyên náo, sự ỏm tỏi, tiếng ồn ào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Getue

  • 57 einfangen

    - {to catch (caught,caught) bắt lấy, nắm lấy, tóm lấy, chộp lấy, đánh được, câu được, bắt kịp, theo kịp, đuổi kịp, mắc, bị nhiễm, hiểu được, nắm được, nhận ra, bắt gặp, bắt được quả tang, chợt gặp - chợt thấy, mắc vào, vướng, móc, kẹp, chặn đứng, nén, giữ, thu hút, lôi cuốn, đánh, giáng, bắt lửa, đóng băng, ăn khớp, vừa, bấu, víu lấy, níu lấy - {to net} bắt bằng lưới, đánh lưới, thả lưới, giăng lưới, bủa lưới &), đánh bẫy, che phủ bằng lưới, đan, đan lưới, được lãi thực - {to seize} chiếm đoạt, cướp lấy, tóm bắt, nắm vững, hiểu thấu, cho chiếm hữu seise), tịch thu, tịch biên, buộc dây, bị kẹt, kẹt chặt = einfangen (fing ein,eingefangen) {to capture}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfangen

  • 58 die Sphäre

    - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, cơ sở, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, khu vực, phạm vi, vị trí xã hội

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sphäre

  • 59 der Wirkungskreis

    - {purview} những điều khoản có tính chất nội dung, phạm vi có hiệu lực, phạm vi hoạt động, tầm ảnh hưởng, tầm nhìn, nhãn quan, tầm hiểu biết - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, khu vực, phạm vi, vị trí xã hội, môi trường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wirkungskreis

  • 60 der Kolonist

    - {colonist} tên thực dân, người đi khai hoang, người định cư đất mới colonizer) - {colonizer} kẻ đi chiếm thuộc địa, người định cư đất mới colonist), người gài cử tri vào một khu vực bầu cử - {settler} người giải quyết, người thực dân, người đến lập nghiệp ở thuộc địa, đòn quyết định, lý lẽ quyết định, trận đánh ngã ngũ, bề lắng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kolonist

См. также в других словарях:

  • bau — bau …   Dictionnaire des rimes

  • Bau- — Bau …   Deutsch Wörterbuch

  • Bau — Bau …   Deutsch Wörterbuch

  • bau — bau·ble; bau·bling; bau·de·kin; bau·drons; bau·era; bau·haus; bau·hin·ia; bau·mé; bau·mer; bau·mier; bau·no; bau·ple; bau·sching·er; bau·son; bau·sond; bau·ta; bux·bau·mia; bux·bau·mi·a·les; ker·bau; mi·nang·ka·bau; be·rim·bau; möss·bau·er;… …   English syllables

  • bau — [ bo ] n. m. • v. 1200; a. fr. balc, du frq. °balk « poutre », puis bauch ♦ Mar. Traverse qui maintient l écartement des murailles et soutient les bordages. ⇒ poutre; 1. barrot. Le grand bau ou maître bau. Des baux. ⊗ HOM. Baud, baux (bail), beau …   Encyclopédie Universelle

  • Bau — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff bauen, in unterschiedlichen Bedeutungsvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche,… …   Deutsch Wikipedia

  • BAU — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff Bauen, in unterschiedliche Bedeutungvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • BaU — bezeichnet: den Gegenstand oder Bereich des Bauens, als Substantiv zum Begriff Bauen, in unterschiedliche Bedeutungvarianten: als Kurzform für ein Bauwerk etwas, was sich noch im Prozess des Bauens befindet, siehe Baustelle die Baubranche, siehe… …   Deutsch Wikipedia

  • Bau — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • Bau 15 — Der Bau 15 ist ein historisch bedeutsames Hochhaus in Jena (Thüringen) …   Deutsch Wikipedia

  • bau —     bau     English meaning: sound of barking     Deutsche Übersetzung: Nachahmung of Hundegebells, Schreckwort     Material: Gk. βαὺ βαὺ “ dog barking “, βαΰζω “ barks, blasphemes “, Βαυβώ “ bugbear, Hecate “, Lat. baubor, ürī “ to bark gently… …   Proto-Indo-European etymological dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»