Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

am+platz(e)

  • 1 der Platz

    - {accommodation} sự điều tiết, sự thích nghi, sự làm cho phù hợp, sự hoà giải, sự dàn xếp, tiện nghi, sự tiện lợi, sự thuận tiện, chỗ trọ, chỗ ăn chỗ ở, món tiền cho vay - {circus} rạp xiếc, gánh xiếc, chỗ nhiều đường gặp nhau, tiếng huyên náo, trò chơi ồn ào, trường đấu, trường du hí, đai vòng - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, ruộng đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {pew} ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ, chỗ ngồi - {place} nơi, chỗ, địa điểm, địa phương, nhà, nơi ở, địa vị, chỗ đứng, chỗ thích đáng, chỗ thích hợp, chỗ làm, nhiệm vụ, cương vị, cấp bậc, thứ bậc, hạng, đoạn sách, đoạn bài nói, quảng trường, chỗ rộng có tên riêng ở trước) - đoạn phố, thứ tự - {room} buồng, phòng, cả phòng, căn nhà ở, cơ hội, khả năng, duyên cớ - {seat} ghế, vé chỗ ngồi, mặt ghế, mông đít, đũng quần, chỗ nơi, cơ ngơi, nhà cửa, trang bị, ghế ngồi, tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi, trụ sở, trung tâm - {site} đất xây dựng - {space} không gian, không trung, khoảng không, khoảng, khoảng cách chữ, phiến cách chữ - {spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), chỗ làm ăn, chức vụ - vị trí trong danh sách - {square} hình vuông, khu nhà khối giáp bốn phố, thước vuông góc, cái ê-ke, ô chữ vuông, bình phương, người nệ cổ - {there} chỗ đó, nơi đó, chỗ đấy = Mach Platz! {stand clear!}+ = der feste Platz {tower}+ = der runde Platz {circus}+ = Platz lassen {to leave some space}+ = Platz machen {to clear the way; to make way; to part}+ = Platz nehmen {to take a seat}+ = fehl am Platz {out of place}+ = der heilige Platz {sanctuary}+ = der passende Platz [für] {niche [for]}+ = Platz aussparen {to leave a space blank}+ = Platz haben für {to admit}+ = Platz machen für {to make room for}+ = der numerierte Platz {reserved seat}+ = der ebene freie Platz {esplanade}+ = behalten Sie Platz! {keep your seat!}+ = jemandem Platz machen {to make way for someone}+ = einen Platz abrutschen {to slip a notch}+ = seinen Platz behaupten {to keep one's place}+ = seinen Platz einnehmen {to take one's seat}+ = nicht genug Platz haben {to lack space}+ = bitte, nehmen Sie Platz {have a seat please}+ = den Platz bestimmen für {to locate}+ = ist dieser Platz belegt? {is this seat reserved?}+ = Ich ließ sie Platz nehmen. {I had her sit down.}+ = der von Häusern umgebene Platz {square}+ = jemandem seinen Platz anweisen {to show someone his seat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Platz

  • 2 einen Platz mit Gebäuden umbauen

    - {to surround a place with buildings}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einen Platz mit Gebäuden umbauen

  • 3 die Sonne

    - {sun} mặt trời, vừng thái dương, ánh nắng, ánh mặt trời, thế, thời, ngày, năm, cụm đèn trần sun-burner) = die Sonne scheint {the sun is shining}+ = die Sonne steht tief. {the sun is low.}+ = nach der Sonne hin {sunwards}+ = der Platz in der Sonne {place in the sun}+ = ein Platz in der Sonne {a place in the sun}+ = mit der Sonne aufstehen {to rise with the sun}+ = sich der Sonne aussetzen {to sun}+ = nach der Sonne gerichtet {sunward}+ = von der Sonne beleuchtet {sunlit}+ = die Zuwendung der Pflanzen zur Sonne {heliotropism}+ = Fleisch dünn schneiden und an der Sonne trocknen {to jerk}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Sonne

  • 4 bestellen

    - {to book} viết vào vở, ghi vào vở, ghi tên, ghi địa chỉ, giữ trước, mua về trước), lấy vé - {to indent} làm thành vết lõm, khắc khía răng cưa, làm mẻ, in lõm xuống, rập, sắp chữ thụt vào, lõm xuống, làm bản sao, chia ra làm đôi theo đường răng cưa chữ chi, viết đơn đặt - ra lệnh sung công - {to order} ra lệnh, chỉ dẫn, cho, cho dùng, gọi, bảo người hầu đưa, đặt, định đoạt, thu xếp, sắp đặt - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, dành riêng, bảo lưu = bestellen (Feld) {to labour}+ = bestellen (Land) {to till}+ = bestellen (Grüße) {to deliver; to give (gave,given)+ = bestellen (Platz) {to engage}+ = bestellen (Acker) {to cultivate}+ = zu sich bestellen {to summon}+ = jemanden zu sich bestellen {to send for someone}+ = gegen ihn hast du nichts zu bestellen {you are no match for him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestellen

  • 5 einnehmen

    - {to adopt} nhận làm con nuôi, nhận làm bố mẹ nuôi, theo, làm theo, chọn, chấp nhận và thực hiện - {to bunker} đổ, động tính từ quá khứ) đẩy vào hoàn cảnh khó khăn - {to enthrall} mê hoặc, làm mê mệt, nô dịch hoá - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to take (took,taken) cầm, nắm, bắt, lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra, mang, mang theo, đem, đem theo, đưa, dẫn, dắt, đi, thuê, mướn, mua, ăn, uống, dùng, ghi, chép, chụp, làm, thực hiện, thi hành, lợi dụng, bị, mắc - nhiễm, coi như, cho là, xem như, lấy làm, hiểu là, cảm thấy, đòi hỏi, cần có, yêu cầu, phải, chịu, chịu đựng, tiếp, nhận, được, đoạt, thu được, chứa được, đựng, mua thường xuyên, mua dài hạn, quyến rũ, hấp dẫn - lôi cuốn, vượt qua, đi tới, nhảy vào, trốn tránh ở, bén, ngấm, có hiệu lực, ăn ảnh, thành công, được ưa thích = einnehmen [für] {to bias [to]}+ = einnehmen (Geld) {to receive}+ = einnehmen (Stelle) {to replace}+ = einnehmen (Militär) {to seize}+ = einnehmen (Steuern) {to collect}+ = wieder einnehmen (Platz) {to resume}+ = im voraus einnehmen [für] {to preposess [in favour of]}+ = jemanden für sich einnehmen {to win someone over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einnehmen

  • 6 belegen

    - {to allocate} chỉ định, dùng, cấp cho, phân phối, phân phát, chia phần, định rõ vị trí - {to belay} cột lại, cắm lại - {to bespeak (bespoke,bespoken) đặt trước, giữ trước, đặt, chứng tỏ, tỏ ra, cho biết, nói với - {to cover} che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc, mặc quần áo, đội mũ, che chở, bảo vệ, yểm hộ, khống chế, kiểm soát, giấu, che giấu, che đậy, bao gồm, bao hàm, gồm, trải ra, đi được, đủ để bù đắp lại được - đủ để trả, nhằm, chĩa vào, ấp, nhảy, theo dõi để điện tin tức về nhà báo, bảo hiểm - {to engage} hẹn, hứa hẹn, ước hẹn, cam kết, đính ước, hứa hôn, thuê, lấy mà cam kết, thu hút, giành được, làm cho mát mẻ, động tính từ quá khứ) mắc bận, giao chiến, đánh nhau với, gài, gắn vào tường - ghép, làm, tiến hành, khớp - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to instance} đưa làm ví dụ, dạng bị động) chứng minh bằng ví dụ - {to lay (laid,laid) xếp, sắp đặt, bày, bày biện, làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết, làm rạp xuống, phá hỏng, đặt vào, dẫn đến, đưa đến, trình bày, đưa ra, quy, đỗ, bắt phải chịu, đánh - trải lên, phủ lên, giáng, đánh cược, hướng về phía, đẻ, ăn nằm với, giao hợp với, nằm, đẻ trứng - {to occupy} chiếm, chiếm giữ, chiếm đóng, giữ, choán, chiếm cứ, ở, bận rộn với - {to prove (proved,proven) chứng minh, thử, in thử, thử thách - {to reserve} để dành, dự trữ, dành trước, dành riêng, bảo lưu - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, xác minh, thực hiện - {to voucher} = belegen (Platz) {to retain; to secure}+ = belegen (Schafe) {to tup}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > belegen

См. также в других словарях:

  • Platz der Vereinten Nationen (Berlin) — Platz der Vereinten Nationen Platz in Berlin …   Deutsch Wikipedia

  • Platz des 18. März — Platz des 18. März mit Brandenburger Tor Der Platz des 18. März liegt am östlichen Ende der Straße des 17. Juni und des Großen Tiergartens auf der westlichen Seite vor dem Brandenburger Tor in der Dorotheenstadt im Berliner Ortsteil Mitte… …   Deutsch Wikipedia

  • Platz vor dem Brandenburger Tor — Platz des 18. März mit Brandenburger Tor Der Platz des 18. März liegt am östlichen Ende der Straße des 17. Juni und des Großen Tiergartens auf der westlichen Seite vor dem Brandenburger Tor in der Dorotheenstadt im Berliner Ortsteil Mitte und… …   Deutsch Wikipedia

  • Platz für Helden — ist ein deutsches Kindermagazin, das im Kinderkanal in Kooperation mit der ARD Fernsehlotterie ausgestrahlt wird. Die Sendung stellt Kinder vor, die sich für andere einsetzen oder sich für Verbesserungen in ihrem Umfeld einsetzen. Die Sendung… …   Deutsch Wikipedia

  • Platz — (mhd.: pla(t)z < [alt]frz.: place < vlat.: platea < lat.: platēa = „[die] Straße“, „[die] Gasse“, „[der] Hof“ < griech.: πλατεία [οδός] plateia [hodós] = „breite [Straße]“, zu: πλατύς platýs = „platt“, „eben“, „breit“) steht für:… …   Deutsch Wikipedia

  • Platz der Einheit (Potsdam) — Platz der Einheit Blick auf den Platz von St …   Deutsch Wikipedia

  • Platz der Luftbrücke — vor dem ehemaligen Flughafen Tempelhof Der Platz der Luftbrücke ist ein Berliner Verkehrsknotenpunkt an der Grenze zwischen den Ortsteilen Tempelhof und Kreuzberg. Am Platz liegt der Zugang zum ehemaligen Flughafen Tempelhof. Die Gebäude um den… …   Deutsch Wikipedia

  • Platz der Republik (Prag) — Platz der Republik Platz in Prag …   Deutsch Wikipedia

  • Platz — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • Sitz • Sitzplatz • Ort • Stelle • Raum • …   Deutsch Wörterbuch

  • Platz — is a surname that may refer to:* Elizabeth Platz, first woman in North America ordained by a Lutheran church body * Gustav Adolf Platz (1881 1947), German architect * Tom Platz (1955 ), professional bodybuilder * Reinhold Platz (1886 1966), a… …   Wikipedia

  • Platz der Deutschen Einheit — steht für: Platz der Deutschen Einheit (Kassel), Platz in Kassel Unterneustadt Platz der Deutschen Einheit (Wiesbaden), zentraler Verkehrsknotenpunkt in Wiesbaden Siehe auch: Platz Zur Deutschen Einheit Diese Seite ist …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»