Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

Foment

  • 1 Foment

    Foment m -(e)s, -e припа́рка

    Allgemeines Lexikon > Foment

  • 2 Foment

    n -(e)s, -e

    БНРС > Foment

  • 3 Foment

    сущ.

    Универсальный немецко-русский словарь > Foment

  • 4 anzetteln

    v/t (trennb., hat -ge-) (Komplott etc.) hatch, instigate; engineer umg.; eine Verschwörung anzetteln gegen plot against; er hat das alles angezettelt it’s all his doing
    * * *
    ạn|zet|teln ['antsɛtln]
    vt sep
    to instigate; Unsinn to cause
    * * *
    an|zet·teln
    vt
    1. (vom Zaun brechen)
    Blödsinn [o Unsinn] \anzetteln to be up to mischief
    eine Schlägerei/einen Streit \anzetteln to provoke a fight/an argument
    etw \anzetteln to instigate sth
    * * *
    transitives Verb (abwertend) hatch < plot, intrigue>; instigate < revolt>; foment < war>
    * * *
    anzetteln v/t (trennb, hat -ge-) (Komplott etc) hatch, instigate; engineer umg;
    * * *
    transitives Verb (abwertend) hatch <plot, intrigue>; instigate < revolt>; foment < war>
    * * *
    v.
    to hatch v.
    to instigate v.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > anzetteln

  • 5 schüren

    v/t (Feuer) poke, rake; fig. stir up; förm. foment; damit schürt man noch den Hass this only serves to stir up more hatred ( oder fan the flames of hatred)
    * * *
    to stoke; to poke
    * * *
    schü|ren ['ʃyːrən]
    vt
    1) Feuer, Glut to rake, to poke
    2) (fig) to stir up; Zorn, Eifersucht, Leidenschaft, Hass to fan the flames of
    * * *
    (to put coal or other fuel on (a fire) eg in the furnace of a boiler etc: The men stoked the furnaces.) stoke
    * * *
    schü·ren
    [ˈʃy:rən]
    vt
    etw \schüren to poke sth
    etw [bei jdm] \schüren to stir sth up in sb, to fan the flames of sth [in sb]
    * * *
    1) poke < fire>; (gründlich) rake <fire, stove, etc.>
    2) (fig.) stir up <hatred, envy, etc.>; fan the flames of < passion>
    * * *
    schüren v/t (Feuer) poke, rake; fig stir up; form foment;
    damit schürt man noch den Hass this only serves to stir up more hatred ( oder fan the flames of hatred)
    * * *
    1) poke < fire>; (gründlich) rake <fire, stove, etc.>
    2) (fig.) stir up <hatred, envy, etc.>; fan the flames of < passion>
    * * *
    v.
    to stoke v.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > schüren

  • 6 pflegen

    pflegen v GEN service (Markt); foster (Beziehungen)
    * * *
    v < Geschäft> Markt service, Beziehungen foster
    * * *
    pflegen
    to care, to tend, to foster, (Fabrikanlagen) to maintain, to keep up, (fördern) to promote, to further, to foment;
    Beziehung pflegen to nurse a connection;
    Geschäftsverbindungen mit einer Firma pflegen to entertain business relations with a firm;
    Kapitalmarkt pflegen to nurse (cultivate) the capital market;
    Kunden pflegen to keep in with a customer (fam.);
    Unterhandlungen pflegen to carry on negotiations, to be in treaty.

    Business german-english dictionary > pflegen

  • 7 bähen

    v/i umg. bleat, baa
    * * *
    bä·hen
    [ˈbɛ:ən]
    etw \bähen ÖSTERR (im Ofen leicht rösten) to toast sth
    * * *
    bähen v/i umg bleat, baa
    * * *
    v.
    to foment v.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > bähen

  • 8 anfachen

    to stoke up [also fig.]
    to foment

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > anfachen

  • 9 aufhetzen

    1. to abet
    2. to incite
    3. to instigate
    4. to stir up
    to foment

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > aufhetzen

  • 10 aufwiegeln

    1. to foment [unrest]
    2. to instigate

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > aufwiegeln

  • 11 bähen

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > bähen

  • 12 mit feuchten Umschlägen behandeln

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > mit feuchten Umschlägen behandeln

  • 13 schüren

    1. to foment
    2. to stir up
    3. to stoke

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > schüren

  • 14 anstiften

    - {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to foment} chườm nóng - {to instigate} là thủ mưu của - {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu - {to suborn} hối lộ, mua chuộc = anstiften [zu tun] {to put up [to do]}+ = heimlich anstiften {to frame up}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anstiften

  • 15 nähren

    - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng - {to foster} nuôi dưỡng, bồi dưỡng, ấp ủ, thuận lợi cho, khuyến khích, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to fuel} cung cấp chất đốt, lấy chất đốt - {to nourish} ôm - {to nurse} cho bú, trông nom, bồng, ãm, nựng, săn sóc, chữa, chăm chút, nâng niu), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên - {to nurture} giáo dục = sich nähren [von] {to feed (fed,fed) [on,upon]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nähren

  • 16 baden

    - {to bath} tắm - {to bathe} đầm mình, rửa, rửa sạch, bao bọc, ở sát, tiếp giáp với, chảy qua, làm ngập trong - {to tub} tắm trong chậu, cho vào chậu, đựng vào chậu, trồng vào chậu, tắm chậu, tập lái xuồng, tập chèo xuồng = warm baden {to foment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > baden

  • 17 erregen

    - {to activate} hoạt hoá, làm hoạt động, làm phóng xạ, xây dựng và trang bị - {to arouse} đánh thức, khuấy động, gợi, thức tỉnh - {to cause} gây ra, gây nên, sinh ra, làm ra, tạo ra, bảo, khiến, sai - {to energize} làm mạnh mẽ, làm mãnh liệt, tiếp nghị lực cho, tiếp sinh lực cho, hoạt động mạnh mẽ - {to excite} kích thích &), kích động - {to ferment} lên men, dậy men, xôn xao, sôi sục, náo động, làm lên men, làm dậy men, kích thích, khích động, vận động, xúi giục, làm xôn xao, làm sôi sục, làm náo động - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, bối rối, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, làm bối rối, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to foment} xúi bẩy, khích, chườm nóng - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, làm cho, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to provoke} khiêu khích, trêu chọc, chọc tức, khêu gợi, gây - {to stimulate} khuyến khích - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, xúi gục, có thể khuấy được, nhúc nhích - {to titillate} cù, làm cho buồn cười - {to waken} gợi lại, thức dậy, tỉnh dậy = sich erregen [über] {to get excited [about]; to kindle [at]}+ = freudig erregen {to tickle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erregen

  • 18 reizen

    - {to aggravate} làm trầm trọng thêm, làm nặng thêm, làm nguy ngập thêm, làm xấu thêm, làm bực mình, làm phát cáu, làm cho tức, chọc tức - {to antagonize} gây phản tác dụng, trung hoà, gây nên đối kháng, gây mối thù địch, làm cho phản đối, làm cho phản kháng, chống lại, phản kháng, phản đối - {to attract} hút, thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn - {to beard} đương đầu với, chống cư - {to entice} dụ dỗ, cám dỗ, lôi kéo, nhử vào bẫy - {to exacerbate} làm tăng, làm trầm trọng, làm bực tức, làm cáu tiết, làm tức giận - {to exasperate} làm trầm trọng hơn, làm giận điên lên, khích - {to fetch} tìm về, đem về, làm chảy máu, làm trào ra, bán được, làm xúc động, làm vui thích, mua vui, quyến rũ, làm mê hoặc, làm say mê, thở ra, lấy, đấm thụi, thoi - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, chườm nóng - {to irritate} kích thích, làm tấy lên, làm rát, bác bỏ, làm cho mất giá trị - {to nettle} - {to pique} chạm tự ái của, làm giận dỗi, khêu gợi - {to provoke} kích động, khiêu khích, trêu chọc, gây - {to rouse} khua, khuấy động, đánh thức, làm thức tỉnh, khích động, khuấy, làm nổi giận, kéo mạnh, ra sức kéo, + up) thức tỉnh, tỉnh dây, thức tỉnh, muối - {to stir} quấy, làm lay động, làm chuyển động, cời, + up) kích thích, xúi gục, gây ra, có thể khuấy được, động đậy, nhúc nhích, cựa quậy - {to tease} chòng ghẹo, trêu tức, chòng, quấy rầy, tháo, rút sợi, gỡ rối, chải - {to tempt} xúi, nhử, làm thèm, gợi thèm - {to titillate} cù, làm cho buồn cười = reizen [zu] {to excite [to]}+ = reizen (Kartenspiel) {to bid (bade,bidden); to bid against}+ = reizen zu {to be provocative of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reizen

  • 19 schüren

    - {to blow (blew,blown) nở hoa, thổi, hà hơi vào, hỉ, hút, phun nước, cuốn đi, bị cuốn đi, thở dốc, làm mệt, đứt hơi, nói xấu, làm giảm giá trị, bôi xấu, bôi nhọ, đẻ trứng vào,) làm hỏng, làm thối - khoe khoang, khoác lác, nguyền rủa, nổ, bỏ đi, chuồn, xài phí, phung phí - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng - {to rake} cào, cời, tìm kỹ, lục soát, nhìn bao quát, nhìn khắp, nhìn ra, quét, lia, làm nghiêng về phía sau, nhô ra, nghiêng về phía sau = schüren (Feuer) {to brighten; to poke; to stir; to stoke; to trim}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schüren

  • 20 erwärmen

    - {to foment} xúi bẩy, xúi giục, khích, chườm nóng = sich erwärmen {to get warm}+ = sich erwärmen [bis auf,für] {to warm [up to,to]}+ = nochmals erwärmen {to reheat}+ = sich für etwas erwärmen {to take a lively interest in something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erwärmen

См. также в других словарях:

  • Foment — Fo*ment , v. t. [imp. & p. p. {Fomented}; p. pr. & vb. n. {Fomenting}.] [F. fomenter, fr. L. fomentare, fr. fomentum (for fovimentum) a warm application or lotion, fr. fovere to warm or keep warm; perh. akin to Gr. ? to roast, and E. bake.] 1. To …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Foment — Fo ment, n. 1. Fomentation. [Webster 1913 Suppl.] 2. State of excitation; perh. confused with ferment. He came in no conciliatory mood, and the foment was kept up. Julian Ralph. [Webster 1913 Suppl.] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • foment — [fō ment′] vt. [ME fomenten < OFr fomenter < LL fomentare < L fomentum, poultice < fovere, to keep warm < IE * dhogwh < base * dhegwh , to burn > Sans dáhati, (it) burns, MIr daig, fire] 1. to treat with warm water, medicated …   English World dictionary

  • Fomēnt — (v. lat.), warmer Umschlag; daher Fomentiren warme Umschläge machen; Fomentation, so v.w. Bähung; Fomentativ, Bähung erzeugend …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Fomént — (Fomentation, lat.), warmer Umschlag (s. Bähung); fomentieren, bähen, warm halten …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Fomént — (lat.), warmer Umschlag; Fomentation, s.v.w. Bähung; fomentatīv, bähend, Bähung erzeugend; fomentieren, bähen, warmhalten …   Kleines Konversations-Lexikon

  • Foment — Foment, lat. deutsch, warmer Umschlag; F.ation, Bähung; f.ativ, bähend; f.iren, bähen, warm umschlagen …   Herders Conversations-Lexikon

  • foment — I verb abet, agitate, aid, arouse, awaken, call forth, encourage, engender, enkindle, excite, ferment, fire, foster, fovere, galvanize, goad, impassion, incite, infect, inflame, infuse life into, inspirit, instigate, kindle, promote, provoke,… …   Law dictionary

  • foment — (v.) early 15c., apply hot liquids, from O.Fr. fomenter (13c.) apply hot compress (to a wound), from L.L. fomentare, from L. fomentum warm application, poultice, contraction of *fovimentum, from fovere to warm; cherish, encourage (see FEVER (Cf.… …   Etymology dictionary

  • foment — abet, *incite, instigate Analogous words: goad, spur (see corresponding nouns at MOTIVE): stimulate, quicken, excite, galvanize, *provoke: nurture, *nurse, foster, cultivate Antonyms: quell Contrasted words: *suppress, repress: check, curb, * …   New Dictionary of Synonyms

  • foment — [v] instigate, provoke abet, agitate, arouse, brew, cultivate, encourage, excite, fan the flames*, foster, goad, incite, nurse, nurture, promote, quicken, raise, set, set on, sow the seeds*, spur, start, stimulate, stir up, whip up*; concepts… …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»