-
101 communicator
/kə'mju:nikeitə/ * danh từ - người truyền tin, người truyền đạt - (kỹ thuật) cơ cấu truyền đạt -
102 communion
/kə'mju:njən/ * danh từ - sự cùng chia sẻ - sự giao thiệp, sự liên lạc; quan hệ; sự cảm thông =to hold communion with+ có quan hệ với - nhóm đạo (nhóm người cùng chung một tín ngưỡng) =the communion of the faithfull+ nhóm những người sùng tín - Communion lễ ban thánh thể (cg Holy-ẢCommunion) =to take communion+ chịu lễ ban thánh thể -
103 communiqué
/kə'mju:nikei/ * danh từ - thông cáo =a joint communiqué+ thông cáo chung -
104 communist
/'kɔmjunist/ * danh từ - người cộng sản * tính từ+ Cách viết khác: (communistic) /,kɔmju'nistik/ - cộng sản -
105 communistic
/,kɔmju'nistik/ * tính từ - (như) communist - (thuộc) Công xã Pa-ri; ủng hộ Công xã Pa-ri -
106 community
/kə'mju:niti/ * danh từ - dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...) =we must work for the welfare of the community+ chúng ta phải làm việc vì phúc lợi của nhân dân - phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...) =a religious community+ giáo phái =the foreign community in Paris+ nhóm người ngoại quốc ở Pa-ri - sở hữu cộng đồng, sở hữu chung =community of religion+ cộng đồng tôn giáo =community of interest+ cộng đồng quyền lợi - (the community) công chúng, xã hội !community centre - câu lạc bộ khu vực !community singing - đồng ca, sự hát tập thể -
107 community chest
/kə'mju:nititʃest/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quỹ cứu tế (do tư nhân đóng góp) -
108 commutable
/kə'mju:təbl/ * tính từ - có thể thay thế, có thể thay đổi cho nhau, có thể giao hoán -
109 commutation
/,kɔmju:'teiʃn/ * danh từ - sự thay thế, sự thay đổi cho nhau, sự giao hoán - tiền thế (để thế vào hiện vật...) - (pháp lý) sự giảm (hình phạt) - (điện học) sự đảo mạch =sparkless commutation+ sự đảo mạch không tia điện -
110 commutation ticket
/,kɔmju'teiʃn'tikit/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vé tháng -
111 commutative
/kə'mju:tətiv/ * tính từ - thay thế, thay đổi, giao hoán =commutative algebra+ (toán học) đại số giao hoán -
112 commutator
/'kɔmju:teitə/ * danh từ - người thay thế, vật thay thế, người thay, vật thay - (điện học) cái đảo mạch, cái chuyển mạch =electronic commutator+ cái chuyển mạch điện tử - (toán học) hoán tử -
113 commute
/kə'mju:t/ * động từ - thay thế, thay đổi nhau, đổi nhau, giao hoán - (pháp lý) giảm (hình phạt, tội) =to commute the dealth penalty to life imprisonment+ làm giảm tội tử hình xuống tù chung thân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi làm hằng ngày bằng vé tháng; đi lại đều đặn (giữa hai địa điểm) - (điện học) đảo mạch, chuyển mạch -
114 commuter
/kə'mju:tə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người đi làm bằng vé tháng -
115 cumulation
/,kju:mju'leiʃn/ * danh từ - sự chất chứa, sự dồn lại, sự tích luỹ -
116 deaf mute
/'def'mju:t/ * danh từ - người vừa câm vừa điếc -
117 deaf-mutism
/'def'mju:tizm/ * danh từ - tật vừa câm vừa điếc -
118 demure
/di'mjuə/ * tính từ - nghiêm trang, từ tốn; kín đáo - làm ra vẻ nghiêm trang; màu mè làm ra vẻ kín đáo; e lệ, bẽn lẽn -
119 demureness
/di'mjuənis/ * danh từ - vẻ nghiêm trang, vẻ từ tốn; vẻ kín đáo - tính làm ra vẻ nghiêm trang; tính màu mè làm ra vẻ kín đáo; tính e lệ, tính bẽn lẽn -
120 excommunicate
/,ekskə'mju:nikit/ * tính từ - (tôn giáo) bị rút phép thông công * danh từ - (tôn giáo) người bị rút phép thông công
См. также в других словарях:
MJU — Mamuju, Indonesia (Regional » Airport Codes) ** Modular Jack Unit (Computing » Telecom) … Abbreviations dictionary
MJU — Multipoint Junction Unit (ITU T) … Acronyms
mju — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : ISO 639 2/T Code : ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Living Language Name : Manna Dora … Names of Languages ISO 639-3
MJU — Multipoint Junction Unit (ITU T) … Acronyms von A bis Z
MJU — abbr. Multipoint Junction Unit … Dictionary of abbreviations
Olympus mju — The Olympus mju (Greek letter µ[mju:], Olympus Stylus in North America) is a series of compact film and digital cameras manufactured by Olympus. Contents 1 Current models 1.1 Digital (MetaData for Camera Model is listed after U.S. model… … Wikipedia
Olympus mju III wide 100 — The Olympus μ [mju:] III Wide 100 is a 35mm compact camera.FeaturesIt has a wide angle lens which zooms from 28 to 100 mm in 12 steps. This means a 3.6x zoom and a wider angle lens than most compact cameras which are usually no wider than 35 mm.… … Wikipedia
Olympus mju iii 150 — The Olympus μ [mju:] III 150 is a 35mm compact camera. Contents 1 Features 1.1 Exposure Modes 1.2 Special Features 1.3 Flash Modes … Wikipedia
Olympus Mju — Olympus μ Olympus μ (Mju) est une gamme d appareis photographiques développée par le fabricant japonais Olympus. Elle comporte aussi bien des appareils argentiques que des numériques et fait partie de la famille Design des appareils numériques et … Wikipédia en Français
musical*/ — [ˈmjuːzɪk(ə)l] adj I 1) involving music, or relating to music musical instruments[/ex] an evening of musical entertainment[/ex] 2) a musical sound is pleasant to listen to 3) good at playing or singing music They re a very musical family.[/ex]… … Dictionary for writing and speaking English
mutate — [mjuːˈteɪt] verb [I] to become physically different from other plants or animals of the same type because of a genetic change mutation [mjuːˈteɪʃ(ə)n] noun [C/U] … Dictionary for writing and speaking English