-
61 mutability
/,mju:tə'biliti/ * danh từ - tính thay đổi, tính biến đổi - tính không bền, tính không kiên định, tính bất thường, tính hay thay đổi -
62 mutable
/'mju:təbl/ * tính từ - có thể đổi, có thể biến đổi - không bền, không kiên định, hay thay đổi -
63 mutation
/mju:'teiʃn/ * danh từ - sự thay đổi, sự biến đổi - sự điều động đổi lẫn nhau, sự hoán chuyển - (sinh vật học) đột biến - (ngôn ngữ học) sự biến đổi nguyên âm -
64 mutatis mutandis
/mju:'teitismju:'tændis/ * phó từ - với những sửa đổi thích đáng về chi tiết -
65 mute
/mju:t/ * tính từ - câm, thầm lặng, lặng thinh, ngầm, không nói được nên lời, im hơi lặng tiếng =to stand mute+ đứng lặng thinh =in mute love+ trong tình yêu thầm lặng =mute e+ e câm !to stand mute of malice - (pháp lý) khăng khăng từ chối không chịu biện bạch * danh từ - người câm - (sân khấu) vai tuồng câm - (ngôn ngữ học) nguyên âm câm; phụ âm câm - người đi đưa ma thuê; người khóc mướn - người đầy tớ câm - (âm nhạc) cái chặn tiếng * ngoại động từ - (âm nhạc) chặn tiếng - (âm nhạc) lắp cái chặn tiếng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm câm * nội động từ - ỉa (chim) -
66 muteness
/'mju:tnis/ * danh từ - sự câm, sự thầm lặng, sự lặng thinh -
67 mutilate
/'mju:tileit/ * ngoại động từ - cắt, xẻo (một bộ phận trong cơ thể); làm què, làm thành tàn tật - (nghĩa bóng) cắt xén =a mutilated quotation+ một lời trích dẫn cắt xén -
68 mutilation
/,mju:ti'leiʃn/ * danh từ - sự cắt, sự xẻo (một bộ phận trong cơ thể); sự làm què, sự làm thành tàn tật; sự tổn thương -
69 mutineer
/,mju:ti'niə/ * danh từ - người nổi dậy chống đối, người khởi loạn, người làm binh biến =mutineer sailors+ những thuỷ thủ nổi loạn -
70 mutinous
/'mju:tinəs/ * tính từ - nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến, làm loạn =mutinous sailors+ những thuỷ thủ nổi loạn -
71 mutiny
/'mju:tini/ * danh từ - cuộc nổi dậy chống đối, cuộc nổi loạn, cuộc binh biến * nội động từ - nổi dậy chống đối, nổi loạn, làm binh biến -
72 mutism
/'mju:tizm/ * danh từ - tật câm - sự im lặng, sự lặng thinh; trạng thái không nói ra được -
73 mutual
/'mju:tjuəl/ * tính từ - lẫn nhau, qua lại =mutual affection+ tình yêu mến lẫn nhau =mutual wellwishers+ những người có thiện chí với nhau =mutual admiration society+ nhóm người này hay tâng bốc lẫn nhau - chung =our mutual friend+ người bạn chung của chúng tôi -
74 mutual-aid team
/'mju:tjuəleid'ti:m/ * danh từ - tổ đổi công -
75 mutualism
/'mju:tjuəlizm/ * danh từ - (sinh vật học); (triết học) thuyết hỗ sinh -
76 mutuality
/,mju:tju'æliti/ * danh từ - tính qua lại - sự phụ thuộc lẫn nhau -
77 mutually
/'mju:tjuəli/ * phó từ - lẫn nhau, qua lại -
78 emeu
/'i:mju:/ Cách viết khác: (emeu) /'i:mju:/ * danh từ - (động vật học) đà điểu sa mạc Uc, chim êmu -
79 emu
/'i:mju:/ Cách viết khác: (emeu) /'i:mju:/ * danh từ - (động vật học) đà điểu sa mạc Uc, chim êmu -
80 excommunicative
/,ekskə'mju:nikeitiv / Cách viết khác: (excommunicatory) /,ekskə'mju:nikeitəri/ * tính từ - (tôn giáo) để rút phép thông công
См. также в других словарях:
MJU — Mamuju, Indonesia (Regional » Airport Codes) ** Modular Jack Unit (Computing » Telecom) … Abbreviations dictionary
MJU — Multipoint Junction Unit (ITU T) … Acronyms
mju — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : ISO 639 2/T Code : ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Living Language Name : Manna Dora … Names of Languages ISO 639-3
MJU — Multipoint Junction Unit (ITU T) … Acronyms von A bis Z
MJU — abbr. Multipoint Junction Unit … Dictionary of abbreviations
Olympus mju — The Olympus mju (Greek letter µ[mju:], Olympus Stylus in North America) is a series of compact film and digital cameras manufactured by Olympus. Contents 1 Current models 1.1 Digital (MetaData for Camera Model is listed after U.S. model… … Wikipedia
Olympus mju III wide 100 — The Olympus μ [mju:] III Wide 100 is a 35mm compact camera.FeaturesIt has a wide angle lens which zooms from 28 to 100 mm in 12 steps. This means a 3.6x zoom and a wider angle lens than most compact cameras which are usually no wider than 35 mm.… … Wikipedia
Olympus mju iii 150 — The Olympus μ [mju:] III 150 is a 35mm compact camera. Contents 1 Features 1.1 Exposure Modes 1.2 Special Features 1.3 Flash Modes … Wikipedia
Olympus Mju — Olympus μ Olympus μ (Mju) est une gamme d appareis photographiques développée par le fabricant japonais Olympus. Elle comporte aussi bien des appareils argentiques que des numériques et fait partie de la famille Design des appareils numériques et … Wikipédia en Français
musical*/ — [ˈmjuːzɪk(ə)l] adj I 1) involving music, or relating to music musical instruments[/ex] an evening of musical entertainment[/ex] 2) a musical sound is pleasant to listen to 3) good at playing or singing music They re a very musical family.[/ex]… … Dictionary for writing and speaking English
mutate — [mjuːˈteɪt] verb [I] to become physically different from other plants or animals of the same type because of a genetic change mutation [mjuːˈteɪʃ(ə)n] noun [C/U] … Dictionary for writing and speaking English