-
81 excommunicatory
/,ekskə'mju:nikeitiv / Cách viết khác: (excommunicatory) /,ekskə'mju:nikeitəri/ * tính từ - (tôn giáo) để rút phép thông công -
82 immutability
/i,mju:tə'biliti/ Cách viết khác: (immutableness) /i'mju:təblnis/ * danh từ - tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được -
83 immutableness
/i,mju:tə'biliti/ Cách viết khác: (immutableness) /i'mju:təblnis/ * danh từ - tính không thay đổi, tính không biến đổi; tính không thể thay đổi được, tính không thể biến đổi được -
84 incommunicability
/'inkə,mju:nikə'biliti/ Cách viết khác: (incommunicableness) /,inkə'mju:nikəblnis/ * danh từ - tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được - tính lầm lì, tính không cởi m -
85 incommunicableness
/'inkə,mju:nikə'biliti/ Cách viết khác: (incommunicableness) /,inkə'mju:nikəblnis/ * danh từ - tính không thể truyền đạt được, tính không thể biết được, tính không thể thông tri được, tính không thể nói ra được - tính lầm lì, tính không cởi m -
86 sea-gull
/'si:gʌl/ Cách viết khác: (sea-mew) /'si:mju:/ -mew) /'si:mju:/ * danh từ - (động vật học) mòng biển (chim) -
87 sea-mew
/'si:gʌl/ Cách viết khác: (sea-mew) /'si:mju:/ -mew) /'si:mju:/ * danh từ - (động vật học) mòng biển (chim) -
88 accumulation
/ə,kju:mju'leiʃ/ * danh từ - sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt - sự làm giàu, sự tích của - sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra) - đống (giấy má, sách vở...) - sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) -
89 antibody
/'ænti,bɔdi/ Cách viết khác: (immune_body)/i'mju:n'bɔdi/ * danh từ số nhiều - thể kháng -
90 azimuthal
/,æzi'mju:θəl/ * tính từ - (thuộc) góc phương vị -
91 bemuse
/bi'mju:z/ * ngoại động từ - làm sửng sốt, làm kinh ngạc; làm điếng người -
92 chamber music
/'tʃeimbə'mju:zik/ * danh từ - nhạc phòng (cho dàn nhạc nhỏ, chơi trong phòng) -
93 commune
/'kɔmju:n/ * danh từ - xã - công xã =the Commune of Paris+ công xã Pa-ri * nội động từ - đàm luận; nói chuyện thân mật =friends commune together+ bạn bè nói chuyện thân mật với nhau - gần gụi, thân thiết, cảm thông =to commune with nature+ gần gụi với thiên nhiên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể !to commune with oneself - trầm ngâm -
94 communicability
/kə,mju:nikə'biliti/ * danh từ - tính có thể truyền đạt, tính có thể cho biết, tính có thể thông tri - tính có thể lan truyền, tính có thể lây -
95 communicable
/kə'mju:nikəbl/ * tính từ - có thể truyền đạt, có thể cho biết, có thể thông tri =communicable ideas+ ý kiến có thể truyền đạt - có thể lan truyền, có thể lây =a communicable disease+ bệnh có thể lây -
96 communicant
/kə'mju:nikənt/ * danh từ - người thông tin, người truyền tin, người báo tin - (tôn giáo) người chịu lễ ban thánh thể * tính từ - thông nhau -
97 communicate
/kə'mju:nikeit/ * ngoại động từ - truyền; truyền đạt, thông tri =to communicate news+ truyền tin =to communicate a disease+ truyền bệnh =to communicate one's enthusiasm to somebody+ truyền nhiệt tình cho ai - (tôn giáo) ban thánh thể (cho ai) - chia sẻ =to communicate something with somobody+ chia sẻ cái gì với ai * nội động từ - giao thiệp, liên lạc =to communicate with somebody on the telephone+ liên lạc với ai bằng dây nói - thông nhau =the two rooms communicate with each other+ hai buồng thông nhau - (tôn giáo) chịu lễ ban thánh thể -
98 communication
/kə,mju:ni'keiʃn/ * danh từ - sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo - sự giao thiệp, sự liên lạc =to get into communication with somebody+ liên lạc với ai =to be in secret communication with the enemy+ liên lạc lén lút với địch, tư thông với quân địch - sự giao thông, sự thông nhau =means of communication+ phương tiện giao thông =there's no communication between the two rooms+ hai phòng không thông nhau - (số nhiều) (quân sự) giao thông giữa căn cứ và mặt trận !communication cord - dây báo hãm (trên xe lửa) !communication trench - (xem) trench -
99 communicative
/kə'mju:nikətiv/ * tính từ - dễ truyền đi; hay lan truyền - cởi mở, hay thổ lộ tâm sự; thích chuyện trò -
100 communicativeness
/kə'mju:nikətivnis/ * danh từ - tính dễ truyền đi; tính hay lan truyền - tính cởi mở, tính hay thổ lộ tâm sự; tính thích chuyện trò
См. также в других словарях:
MJU — Mamuju, Indonesia (Regional » Airport Codes) ** Modular Jack Unit (Computing » Telecom) … Abbreviations dictionary
MJU — Multipoint Junction Unit (ITU T) … Acronyms
mju — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : ISO 639 2/T Code : ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Living Language Name : Manna Dora … Names of Languages ISO 639-3
MJU — Multipoint Junction Unit (ITU T) … Acronyms von A bis Z
MJU — abbr. Multipoint Junction Unit … Dictionary of abbreviations
Olympus mju — The Olympus mju (Greek letter µ[mju:], Olympus Stylus in North America) is a series of compact film and digital cameras manufactured by Olympus. Contents 1 Current models 1.1 Digital (MetaData for Camera Model is listed after U.S. model… … Wikipedia
Olympus mju III wide 100 — The Olympus μ [mju:] III Wide 100 is a 35mm compact camera.FeaturesIt has a wide angle lens which zooms from 28 to 100 mm in 12 steps. This means a 3.6x zoom and a wider angle lens than most compact cameras which are usually no wider than 35 mm.… … Wikipedia
Olympus mju iii 150 — The Olympus μ [mju:] III 150 is a 35mm compact camera. Contents 1 Features 1.1 Exposure Modes 1.2 Special Features 1.3 Flash Modes … Wikipedia
Olympus Mju — Olympus μ Olympus μ (Mju) est une gamme d appareis photographiques développée par le fabricant japonais Olympus. Elle comporte aussi bien des appareils argentiques que des numériques et fait partie de la famille Design des appareils numériques et … Wikipédia en Français
musical*/ — [ˈmjuːzɪk(ə)l] adj I 1) involving music, or relating to music musical instruments[/ex] an evening of musical entertainment[/ex] 2) a musical sound is pleasant to listen to 3) good at playing or singing music They re a very musical family.[/ex]… … Dictionary for writing and speaking English
mutate — [mjuːˈteɪt] verb [I] to become physically different from other plants or animals of the same type because of a genetic change mutation [mjuːˈteɪʃ(ə)n] noun [C/U] … Dictionary for writing and speaking English