-
41 mure
/mjuə/ * ngoại động từ - (+ up) giam lại, nhốt lại -
42 muse
/mju:z/ * danh từ - Muse thần nàng thơ - (the muse) hứng thơ; tài thơ * nội động từ - (+ on, upon, over) nghĩ trầm ngâm, suy tưởng =to muse upon a distant scene+ nghĩ tới một cảnh xa xôi - (+ on) ngắm, nhìn, đăm chiêu -
43 museologist
/,mju:zi'ɔlədʤist/ * danh từ - nhà khoa học bảo tàng -
44 museology
/,mju:zi'ɔlədʤi/ * danh từ - khoa học bảo tàng -
45 museum
/mju:'ziəm/ * danh từ - nhà bảo tàng -
46 museum-piece
/mju:'ziəmpi:s/ * danh từ - vật quý có thể đưa vào bảo tàng - vật có thể gác xó -
47 music
/'mju:zik/ * danh từ - nhạc, âm nhạc =to have an ear for music+ có năng khiếu về âm nhạc =to set a poem to music+ phổ nhạc một bài thơ - tiếng nhạc - khúc nhạc !to face the music - (thông tục) dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách -
48 music-hall
/'mju:zikhɔ:l/ * danh từ - nhà hát ca múa nhạc -
49 music-master
/'mju:zik,mɑ:stə/ * danh từ - giáo sư nhạc, thầy dạy nhạc -
50 music-mistress
/'mju:zik,mistris/ * danh từ - giáo sư nhạc, cô giáo dạy nhạc -
51 music-paper
/'mju:zik,peipə/ * danh từ - giấy chép nhạc -
52 music-roll
/'mju:zikroul/ * danh từ - cuộn nhạc (của đàn tự động) - (thông tục) cuộn giấy đi tiêu -
53 music-stool
/'mju:zikstu:l/ * danh từ - ghế ngồi đánh pianô -
54 musical
/'mju:zikəl/ * tính từ - (thuộc) nhạc, (thuộc) âm nhạc =musical art+ nghệ thuật âm nhạc - du dương, êm tai, thánh thót =a musical voice+ giọng nói du dương - thích nhạc, có năng khiếu về nhạc, biết thưởng thức nhạc; giỏi nhạc - được phổ nhạc, có nhạc kèm theo -
55 musicale
/,mju:zi'kɑ:l/ * danh từ - chương trình nhạc (của một buổi dạ hội) - dạ hội nhạc -
56 musician
/mju:'ziʃn/ * danh từ - nhạc sĩ - nhà soạn nhạc -
57 musicological
/'mju:zikə'lɔdʤikəl/ * tính từ - (thuộc) âm nhạc học -
58 musicologist
/'mju:zi'kɔlədʤist/ * danh từ - nhà âm nhạc học -
59 musicology
/'mju:zi'kɔlədʤi/ * danh từ - âm nhạc học -
60 musing
/'mju:ziɳ/ * danh từ - sự mơ màng, sự đăm chiêu, sự trầm ngâm * tính từ - mơ màng, đăm chiêu, trầm ngâm
См. также в других словарях:
MJU — Mamuju, Indonesia (Regional » Airport Codes) ** Modular Jack Unit (Computing » Telecom) … Abbreviations dictionary
MJU — Multipoint Junction Unit (ITU T) … Acronyms
mju — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : ISO 639 2/T Code : ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Living Language Name : Manna Dora … Names of Languages ISO 639-3
MJU — Multipoint Junction Unit (ITU T) … Acronyms von A bis Z
MJU — abbr. Multipoint Junction Unit … Dictionary of abbreviations
Olympus mju — The Olympus mju (Greek letter µ[mju:], Olympus Stylus in North America) is a series of compact film and digital cameras manufactured by Olympus. Contents 1 Current models 1.1 Digital (MetaData for Camera Model is listed after U.S. model… … Wikipedia
Olympus mju III wide 100 — The Olympus μ [mju:] III Wide 100 is a 35mm compact camera.FeaturesIt has a wide angle lens which zooms from 28 to 100 mm in 12 steps. This means a 3.6x zoom and a wider angle lens than most compact cameras which are usually no wider than 35 mm.… … Wikipedia
Olympus mju iii 150 — The Olympus μ [mju:] III 150 is a 35mm compact camera. Contents 1 Features 1.1 Exposure Modes 1.2 Special Features 1.3 Flash Modes … Wikipedia
Olympus Mju — Olympus μ Olympus μ (Mju) est une gamme d appareis photographiques développée par le fabricant japonais Olympus. Elle comporte aussi bien des appareils argentiques que des numériques et fait partie de la famille Design des appareils numériques et … Wikipédia en Français
musical*/ — [ˈmjuːzɪk(ə)l] adj I 1) involving music, or relating to music musical instruments[/ex] an evening of musical entertainment[/ex] 2) a musical sound is pleasant to listen to 3) good at playing or singing music They re a very musical family.[/ex]… … Dictionary for writing and speaking English
mutate — [mjuːˈteɪt] verb [I] to become physically different from other plants or animals of the same type because of a genetic change mutation [mjuːˈteɪʃ(ə)n] noun [C/U] … Dictionary for writing and speaking English