Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

(to)+lustre

  • 1 lustre

    /'lʌstə/ * danh từ - (như) lustrum * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) luster /'lʌstə/) - ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy - nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...) - đèn trần nhiều ngọn - sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy =it added new lustre to his fame+ cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy

    English-Vietnamese dictionary > lustre

  • 2 der Lüster

    - {chandelier} đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng, đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Lüster

  • 3 der Glanz

    - {beam} xà, rầm, đòn, cán, bắp, trục cuốn chỉ, gạc chính, đòn cân bằng, con lắc, sườn ngang của sàn tàu, sống neo, tín hiệu rađiô, tầm xa, tia, chùm, vẻ tươi cười rạng rỡ - {blaze} ngọn lửa, ánh sáng chói, màu sắc rực rỡ, sự rực rỡ, sự lừng lẫy &), sự bột phát, cơn bột phát, địa ngục - {bravery} tính gan dạ, tính can đảm, sự dũng cảm, sự lộng lẫy, sự ăn mặc sang trọng, vẻ hào hoa phong nhã - {brightness} sự sáng ngời, sự sáng dạ, sự thông minh, sự nhanh trí - {brilliancy} sự sáng chói, sự tài giỏi, sự lỗi lạc, tài hoa - {burnish} sự đánh bóng, nước bóng - {finery} quần áo lộng lẫy, đồ trang trí loè loẹt, tính sang trọng, tính lịch sự, lò luyện tinh - {fire} lửa, ánh lửa, sự cháy, hoả hoạn, sự cháy nhà, ánh sáng, sự bắn hoả lực, lò sưởi, sự tra tấn bằng lửa, sự sốt, cơn sốt, ngọn lửa), sự hăng hái, nhiệt tình, sự sốt sắng, sự vui vẻ hoạt bát - sự xúc động mạnh mẽ, nguồn cảm hứng, óc tưởng tượng linh hoạt - {glamour} sức quyến rũ huyền bí, sức mê hoặc, vẻ đẹp quyến rũ, vẻ đẹp say đắm, vẻ đẹp huyền ảo - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {glaze} men, nước men, đồ gốm tráng men, nước láng, vẻ đờ đẫn, lớp băng, lớp nước đá - {glint} tia sáng, tia sáng loé, tia lấp lánh, tia phản chiếu - {glisten} tia sáng long lanh, ánh lấp lánh - {glitter} ánh sáng lấp lánh, vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ - {glory} danh tiếng, thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {gloss} vẻ hào nhoáng bề ngoài, bề ngoài giả dối, lời chú thích, lời chú giải, lời phê bình, lời phê phán, sự xuyên tạc lời nói của người khác - {glossiness} vẻ bóng láng - {luminosity} tính sáng, độ sáng, độ trưng - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, đèn trần nhiều ngọn, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {polish} nước đánh bóng, xi, vẻ lịch sự, vẻ tao nhã, vẻ thanh nhã - {radiance} ánh sáng chói lọi, ánh hào quang, sự huy hoàng - {sheen} sự xán lạn - {shine} ánh nắng, sự cãi nhau, sự huyên náo, sự chấn động dư luận, trò chơi khăm, trò chơi xỏ - {sparkle} sự lấp lánh, sự lóng lánh, sự sắc sảo, sự linh lợi - {splendour} sự chói lọi, sự huy hoàng splendor) - {state} = der helle Glanz {splendour}+ = der falsche Glanz {tinsel}+ = der blendende Glanz {dazzle; respledence}+ = der schimmernde Glanz (Edelstein) {water}+ = mit falschem Glanz schmücken {to tinsel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Glanz

  • 4 der Kronleuchter

    - {candelabrum} cây đèn nến, chúc đài, cột đèn - {chandelier} đèn treo nhiều ngọn, chúc đài treo - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng, đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kronleuchter

  • 5 vor zwei Jahren

    - {two years ago} = vor einigen Jahren {a few years back}+ = in den vierziger Jahren {in the forties}+ = vor etwa vierzig Jahren {some forty years ago}+ = der Zeitraum von fünf Jahren {lapse of five years; lustre; lustrum}+ = nach Ablauf von fünf Jahren {at the end of five years}+ = auf die Dauer von zwei Jahren {for a period of two years}+ = einmal in hundert Jahren vorkommend {centennial}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vor zwei Jahren

  • 6 der Schimmer

    - {blink} cái nháy mắt, cái chớp mắt, ánh lửa chập chờn, ánh lửa lung linh, ánh sáng nhấp nháy, ánh băng ice blink), cái nhìn qua, cái nhìn thoáng - {glance} quặng bóng, cái nhìn thoáng qua, cái liếc qua, tia loáng qua, tia loé lên, sự sượt qua, sự trệch sang bên - {gleam} tia sáng yếu ớt, ánh lập loè, chút, tia - {glimmer} tia sáng le lói, ngọn lửa chập chờn, ánh sáng lờ mờ, ý niệm mơ hồ, ý nghĩ mơ hồ - {glimpse} cái nhìn lướt qua, sự thoáng hiện, ý nghĩ lờ mờ, ý niệm lờ mờ, đại cương - {glint} tia sáng, tia sáng loé, tia lấp lánh, tia phản chiếu - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng, đèn trần nhiều ngọn, sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp - cấp bách - {sheen} sự huy hoàng, sự lộng lẫy, sự rực rỡ, sự xán lạn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schimmer

  • 7 der Ruhm

    - {bay} ngựa hồng, vịnh, gian, ô, phần nhà xây lồi ra ngoài, nhịp, chỗ tránh nhau, cây nguyệt quế, vòng nguyệt quế, tiếng chó sủa - {boast} lời nói khoác, sự khoe khoang, niềm tự kiêu, niềm kiêu hãnh, khoe khoang, khoác lác, tự kiêu, lấy làm kiêu hãnh - {eminence} mô đất, sự nổi tiếng, địa vị cao trọng, đức giáo chủ - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {glory} thanh danh, sự vinh quang, sự vẻ vang, vinh dự, vẻ huy hoàng, vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, hạnh phúc ở thiên đường, cảnh tiên, vầng hào quang, thời kỳ hưng thịnh, thời kỳ vinh hiển - {lustre} lustrum, ánh sáng rực rỡ, vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy, nước bóng, nước láng, đèn trần nhiều ngọn, sự quang vinh, sự lừng lẫy - {renown} = der üble Ruhm {ill fame}+ = der ewige Ruhm {immortality}+ = Ruhm ernten {to win fame}+ = der Weg zum Ruhm {avenue to fame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruhm

  • 8 schimmern

    - {to blaze} - {to blink} nháy mắt, chớp mắt, chập chờn, lung linh, nhấp nháy, bật đèn, nhắm mắt lam ngơ, nháy, chớp, bật nhấp nháy, nhắm mắt trước, tránh, lẩn tránh - {to flicker} đu đưa, rung rinh, lập loè, bập bùng, mỏng manh - {to gleam} chiếu ra một tia sáng yếu ớt, phát ra một ánh lập loè - {to glimmer} le lói - {to lustre} - {to shimmer} chiếu sáng lờ mờ, toả ánh sáng lung linh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schimmern

  • 9 glänzen

    - {to flash} loé sáng, vụt sáng, chiếu sáng, chợt hiện ra, chợt nảy ra, vụt hiện lên, loé lên, làm loé lên, làm rực lên, truyền đi cấp tốc, phát nhanh, khoe, phô, thò ra khoe - {to glance} liếc nhìn, liếc nhanh, nhìn qua, bàn lướt qua, thoáng nói ý châm chọc, sáng loé, + off, aside) đi sượt qua, đi trệch, đưa nhìn qua - {to glare} chói loà, nhìn trừng trừng, nhìn giận dữ, tỏ vẻ bằng cái nhìn trừng trừng - {to glint} loé sang, lấp lánh, làm loé sáng, phản chiếu - {to glisten} sáng long lanh - {to glitter} rực rỡ, chói lọi - {to lustre} - {to scintillate} nhấp nháy, long lanh, ăn nói sắc sảo, ứng đối giỏi, làm nhấp nháy, bắn ra, rạng lên vì, ánh lên vì, bừng lên vì - {to shine (shined,shined) chiếc sáng, toả sáng, soi sáng, sáng, bóng, giỏi, cừ, trội, đánh bóng - {to sparkle} lóng lánh, tỏ ra sắc sảo, tỏ ra linh lợi, làm lấp lánh, làm lóng lánh - {to star} dán sao, trang trí bằng hình ngôi sao, đánh dấu sao, có đóng vai chính, đóng vai chính, trội hẳn, xuất sắc = glänzen [von] {to be gay [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > glänzen

  • 10 luster

    /'lʌstə/ * danh từ - (như) lustrum * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) luster /'lʌstə/) - ánh sáng rực rỡ; vẻ rực rỡ huy hoàng, vẻ đẹp lộng lẫy - nước bóng, nước láng (của tơ lụa, đồ sứ...) - đèn trần nhiều ngọn - sự vẻ vang, sự quang vinh, sự lừng lẫy =it added new lustre to his fame+ cái đó làm cho danh tiếng của ông ta thêm lừng lẫy

    English-Vietnamese dictionary > luster

См. также в других словарях:

  • Lustre (сетевая файловая система) — Lustre Тип Distributed file system Разработчик Oracle Corporation Операционная система Linux Последняя версия 1.8.5 (29 октября 2010) Тестовая версия 2.0.0 (30 августа 2010) Лицензия …   Википедия

  • Lustre (mineralogy) — Lustre (or luster) is a description of the way light interacts with the surface of a crystal, rock, or mineral. The word lustre traces its origins back to the Latin word lux, meaning light , and generally implies radiance, gloss, or brilliance. A …   Wikipedia

  • lustre — 1. (lu str ) s. m. 1°   Le brillant et le poli que l on donne à un objet ou qu un objet a naturellement. •   Une perle.... D assez de lustre, pour être La marque d un si beau jour, MALH. II, 5. •   Sublimé et esprit de vin, pour donner le bel… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Lustre (Programmiersprache) — Lustre ist eine synchrone deklarative Programmiersprache. Inhaltsverzeichnis 1 Geschichtliche Entstehung von Lustre 2 Einsatzgebiete von Lustre 3 Programm Struktur …   Deutsch Wikipedia

  • lustre — LUSTRE. s. m. L Eclat de quelque chose de poli, de luisant, de lissé & d uni. Le lustre d une estoffe. cette estoffe n a point de lustre, a perdu son lustre. il a bien du lustre. l ebene bien polie a un grand lustre. le verni de la Chine est d un …   Dictionnaire de l'Académie française

  • Lustre (sistema de archivos) — Lustre es un sistema de archivos distribuido Open Source, normalmente utilizado en clusters a gran escala. El nombre es una mezcla de Linux y clusters. El proyecto intenta proporcionar un sistema de archivos para clusters de decenas de miles de… …   Wikipedia Español

  • LUSTRE MÉTALLIQUE (céramique) — LUSTRE MÉTALLIQUE, céramique Invention spécifiquement islamique qui consiste à poser sur une céramique, émaillée ou glacée, un décor à base d’oxydes métalliques qui s’incorpore à la matière vitreuse et qui donne, après une cuisson en réduction,… …   Encyclopédie Universelle

  • Lustre (systeme de fichier) — Lustre (système de fichier) Pour les articles homonymes, voir lustre. Lustre Fichier:Lustre logo.gif Développeur Sun Microsystems …   Wikipédia en Français

  • lustré — lustré, ée (lu stré, strée) part. passé de lustrer. 1°   Qui a passé par le lustre. Étoffe lustrée.    Percale lustrée, percale qui a reçu un apprêt qui la rend luisante et ferme.    Par extension. •   En classe, un banc de chêne, usé, lustré,… …   Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré

  • Lustre — or Luster may refer to:* Luster, Norway, a community in Norway * Lustre (mineralogy), a description of the way light interacts with the surface of a crystal, rock, or mineral * Luster, a description of the way light interacts with the surface of… …   Wikipedia

  • Lustre de muebles — Saltar a navegación, búsqueda La técnica del Lustre de muebles es muy variada y compleja. Se pueden aplicar distintas formas de realización como el tradicional lustre de muebles a muñeca con goma laca, pasando por el duco, el poliuretano o el… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»