Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(ge)tik

  • 1 tick-tick

    /'tik'tik/ * danh từ - nhuấy nừa?

    English-Vietnamese dictionary > tick-tick

  • 2 attic

    /'ætik/ * tính từ - (thuộc) thành A-ten - sắc sảo, ý nhị =attic salt (wit)+ lời nói ý nhị * danh từ - tiếng A-ten - gác mái - (kiến trúc) tường mặt thượng, tầng mặt thượng (tường hoặc tầng nhỏ làm trên hết để che mái nhà phía đằng trước) !to have rats in the attic - (từ lóng) hơi điên, hơi gàn

    English-Vietnamese dictionary > attic

  • 3 tic

    /tik/ * danh từ - (y học) tật máy giật

    English-Vietnamese dictionary > tic

  • 4 tick

    /tik/ * danh từ - tiếng tích tắc (của đồng hồ) =on the tick+ đúng giờ =at seven to the tick; on the tick of seven+ đúng bảy giờ -(thân mật) chút, lát, khoảnh khắc, giây lát =in a tick+ trong khoảnh khắc, trong giấy lát =in half tick+ trong giây lát - dấu kiểm " v" (khi điểm số từng mục trong một danh sách) =to mark with a tick+ đánh dấu kiểm * động từ - kêu tích tắc (đồng hồ) !to tick off - đánh dấu (để kiểm điểm) =to tick off the items in a list+ đánh dấu các khoản của một danh sách - (thông tục) quở trách, la mắng !to tich out - phát ra (điện tín, tin tức) (máy điện báo) !to tick over - chạy không (máy) - tiến hành chậm, bê trệ (công việc) * danh từ - (động vật học) con bét, con ve, con tíc - vải bọc (nệm, gối) - (thông tục) sự mua chịu; sự bán chịu * nội động từ - (thông tục) mua chịu; bán chịu cho (ai); mua chịu (hàng); bán chịu (hàng)

    English-Vietnamese dictionary > tick

  • 5 tick-tack

    /'tik'tæk/ * danh từ - tiếng tích tắc (của đồng hồ) - tiếng đập của tim - hiệu báo (trong cuộc chạy thi)

    English-Vietnamese dictionary > tick-tack

  • 6 ticker

    /'tikə/ * danh từ - (thông tục) máy điện báo - (thông tục) đồng hồ - người đánh dấu kiểm -(đùa cợt) trái tim

    English-Vietnamese dictionary > ticker

  • 7 aeronautic

    /,eərə'nɔ:tik/ Cách viết khác: (aeronautical)/,eərə'nɔ:tikəl/ * tính từ - (thuộc) hàng không

    English-Vietnamese dictionary > aeronautic

  • 8 aeronautical

    /,eərə'nɔ:tik/ Cách viết khác: (aeronautical)/,eərə'nɔ:tikəl/ * tính từ - (thuộc) hàng không

    English-Vietnamese dictionary > aeronautical

  • 9 anagrammatic

    /,ænəgrə'mætik/ Cách viết khác: (anagrammatical)/,ænəgrə'mætikəl/ * tính từ - (thuộc) phép đảo chữ cái

    English-Vietnamese dictionary > anagrammatic

  • 10 anagrammatical

    /,ænəgrə'mætik/ Cách viết khác: (anagrammatical)/,ænəgrə'mætikəl/ * tính từ - (thuộc) phép đảo chữ cái

    English-Vietnamese dictionary > anagrammatical

  • 11 anathematic

    /ə,næθi'mætikəl/ Cách viết khác: (anathematic)/ə,næθi'mætik/ * tính từ - ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa

    English-Vietnamese dictionary > anathematic

  • 12 anathematical

    /ə,næθi'mætikəl/ Cách viết khác: (anathematic)/ə,næθi'mætik/ * tính từ - ghê tởm, đáng ghét, đáng nguyền rủa

    English-Vietnamese dictionary > anathematical

  • 13 anecdotic

    /,ænek'dɔtik/ Cách viết khác: (anecdotical)/,ænek'dɔtikəl/ * tính từ - (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại

    English-Vietnamese dictionary > anecdotic

  • 14 anecdotical

    /,ænek'dɔtik/ Cách viết khác: (anecdotical)/,ænek'dɔtikəl/ * tính từ - (thuộc) chuyện vặt, chuyện giai thoại

    English-Vietnamese dictionary > anecdotical

  • 15 aristocratic

    /,æristə'krətik/ Cách viết khác: (aristocratical)/,æristə'krətikəl/ * tính từ - (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái

    English-Vietnamese dictionary > aristocratic

  • 16 aristocratical

    /,æristə'krətik/ Cách viết khác: (aristocratical)/,æristə'krətikəl/ * tính từ - (thuộc) dòng dõi quý tộc; có tính chất quý tộc, có vẻ quý phái

    English-Vietnamese dictionary > aristocratical

  • 17 autocratic

    /,ɔ:tə'krætik/ Cách viết khác: (autocratical)/,ɔ:tə'krætikəl/ * tính từ - chuyên quyền

    English-Vietnamese dictionary > autocratic

  • 18 autocratical

    /,ɔ:tə'krætik/ Cách viết khác: (autocratical)/,ɔ:tə'krætikəl/ * tính từ - chuyên quyền

    English-Vietnamese dictionary > autocratical

  • 19 automatic

    /,ɔ:tə'mætik/ Cách viết khác: (automatical)/,ɔ:tə'mætikəl/ * tính từ - tự động =automatic pistol+ súng lục tự động =automatic telephone system+ hệ thống điện thoại tự động =automatic pilot+ máy lái tự động - vô ý thức, máy móc =automatic movement+ cử động vô ý thức * danh từ - máy tự động; thiết bị tự động - súng tự động; súng lục tự động

    English-Vietnamese dictionary > automatic

  • 20 automatical

    /,ɔ:tə'mætik/ Cách viết khác: (automatical)/,ɔ:tə'mætikəl/ * tính từ - tự động =automatic pistol+ súng lục tự động =automatic telephone system+ hệ thống điện thoại tự động =automatic pilot+ máy lái tự động - vô ý thức, máy móc =automatic movement+ cử động vô ý thức * danh từ - máy tự động; thiết bị tự động - súng tự động; súng lục tự động

    English-Vietnamese dictionary > automatical

См. также в других словарях:

  • Tik Tok — «Tik Tok» Sencillo de Kesha del álbum Animal Publicación 7 de agosto de 2009 Formato Airplay …   Wikipedia Español

  • Tik Tok — Single par Kesha extrait de l’album Animal Logo de Tik Tok …   Wikipédia en Français

  • Tik-Tok of Oz —   Cover of Tik Tok of Oz …   Wikipedia

  • Tik-Tok (novel) — Tik Tok   Cover of 2002 Gollancz …   Wikipedia

  • Tik and Tok — are the robotic mime and music duo of Tim Dry and Sean Crawford. They began performing together with SHOCK: a rock/mime/burlesque/music troupe in the early 1980s with Barbie Wilde, Robert Pereno, L.A. Richards and Carole Caplin. Shock s first… …   Wikipedia

  • Tikəbənd —   Municipality   …   Wikipedia

  • TiK — is an open source instant messaging client for the AOL Instant Messenger (AIM) system, which uses AOL s TOC protocol. It is a GUI client which is written in the Tcl/Tk programming language. Reportedly, the T and the K in TiK s name stands for Tk …   Wikipedia

  • Tik (disambiguation) — Tik is a South African nickname for the drug methamphetamine. Tik may also refer to: TIK (band), a Ukrainian folk rock band Tik (dance), a Greek dance Tik, Afghanistan, a village in Afghanistan TIK, the code of MTR station Tiu Keng Leng Station… …   Wikipedia

  • Tik-Guba — (English) Тик Губа (Russian)   Rural locality …   Wikipedia

  • Tik Chi Yuen — (Chinese: 狄志遠), BBS, JP is the vice chairman of Democratic Party, Hong Kong. He is a registered social worker. He was a member of the Hong Kong Legislative Council and the North District Council. He was the chairman of the Committee on Home… …   Wikipedia

  • Tik Tok — Kesha Veröffentlichung 7. August 2009 Länge 3:20 Genre(s) Pop Autor(en) Kesha Sebert, Lukasz Gottwald, Benjamin Levin …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»