-
21 axiomatic
/,æksiə'mætik/ Cách viết khác: (axiomatical)/,æksiə'mætikəl/ * tính từ - rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng - (toán học) (thuộc) tiên đề - (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn -
22 axiomatical
/,æksiə'mætik/ Cách viết khác: (axiomatical)/,æksiə'mætikəl/ * tính từ - rõ ràng, hiển nhiên, tự nó đã đúng - (toán học) (thuộc) tiên đề - (từ hiếm,nghĩa hiếm) có nhiều châm ngôn, có nhiều phương ngôn -
23 cosmonautic
/,kɔzmə'nɔ:tik/ Cách viết khác: (cosmonautical)/,kɔzmə'nɔ:tikəl/ * tính từ - (thuộc) khoa du hành vũ trụ -
24 cosmonautical
/,kɔzmə'nɔ:tik/ Cách viết khác: (cosmonautical)/,kɔzmə'nɔ:tikəl/ * tính từ - (thuộc) khoa du hành vũ trụ -
25 diagrammatic
/,daiəgrə'mætik/ Cách viết khác: (diagrammatical) /,daiəgrə'mætikəl/ * tính từ - (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ -
26 diagrammatical
/,daiəgrə'mætik/ Cách viết khác: (diagrammatical) /,daiəgrə'mætikəl/ * tính từ - (thuộc) biểu đồ; bằng biểu đồ -
27 ecclesiastic
/i,kli:zi'ætik/ Cách viết khác: (ecclesiastical) /i,kli:zi'ætik/ * danh từ - (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu * danh từ - thầy tu -
28 ecclesiastical
/i,kli:zi'ætik/ Cách viết khác: (ecclesiastical) /i,kli:zi'ætik/ * danh từ - (tôn giáo) (từ hiếm,nghĩa hiếm) (thuộc) giáo hội; (thuộc) thầy tu * danh từ - thầy tu -
29 emblematic
/,embli'mætik/ Cách viết khác: (emblematical) /,embli'mætikəl/ * tính từ - tượng trưng, biểu tượng, điển hình -
30 emblematical
/,embli'mætik/ Cách viết khác: (emblematical) /,embli'mætikəl/ * tính từ - tượng trưng, biểu tượng, điển hình -
31 enigmatic
/,enig'mætik/ Cách viết khác: (enigmatical) /,enig'mætik/ * tính từ - bí ẩn, khó hiểu -
32 enigmatical
/,enig'mætik/ Cách viết khác: (enigmatical) /,enig'mætik/ * tính từ - bí ẩn, khó hiểu -
33 fanatic
/fə'nætik/ * danh từ - người cuồng tín * tính từ+ Cách viết khác: (fanatical) /fə'nætikəl/ - cuồng tín -
34 fanatical
/fə'nætik/ * danh từ - người cuồng tín * tính từ+ Cách viết khác: (fanatical) /fə'nætikəl/ - cuồng tín -
35 haematic
/hi'mætik/ Cách viết khác: (hematic) /hi'mætik/ * danh từ - (y học) thuốc về máu * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal) -
36 haemostatic
/,hi:mou'stætik/ Cách viết khác: (hemostatic) /,hi:mou'stætik/ * tính từ - (y học) cầm máu * danh từ - (y học) thuốc cầm máu -
37 hematic
/hi'mætik/ Cách viết khác: (hematic) /hi'mætik/ * danh từ - (y học) thuốc về máu * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) máu; (thuộc) mạch máu ((cũng) haemal) -
38 hemostatic
/,hi:mou'stætik/ Cách viết khác: (hemostatic) /,hi:mou'stætik/ * tính từ - (y học) cầm máu * danh từ - (y học) thuốc cầm máu -
39 idiomatic
/,idiə'mætik/ Cách viết khác: (idiomatical) /,idiə'mætikəl/ * tính từ - (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ - có nhiều thành ngữ =idiomatic language+ ngôn ngữ có nhiều thành ngữ - (thuộc) đặc ngữ - phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ =to speak idiomatic English+ nói tiếng Anh rất Anh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có đặc tính rõ rệt =an idiomatic composser+ một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt -
40 idiomatical
/,idiə'mætik/ Cách viết khác: (idiomatical) /,idiə'mætikəl/ * tính từ - (thuộc) thành ngữ; có tính chất thành ngữ - có nhiều thành ngữ =idiomatic language+ ngôn ngữ có nhiều thành ngữ - (thuộc) đặc ngữ - phù hợp với đặc tính của một ngôn ngữ =to speak idiomatic English+ nói tiếng Anh rất Anh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có đặc tính rõ rệt =an idiomatic composser+ một nhà soạn nhạc có đặc tính rõ rệt
См. также в других словарях:
Tik Tok — «Tik Tok» Sencillo de Kesha del álbum Animal Publicación 7 de agosto de 2009 Formato Airplay … Wikipedia Español
Tik Tok — Single par Kesha extrait de l’album Animal Logo de Tik Tok … Wikipédia en Français
Tik-Tok of Oz — Cover of Tik Tok of Oz … Wikipedia
Tik-Tok (novel) — Tik Tok Cover of 2002 Gollancz … Wikipedia
Tik and Tok — are the robotic mime and music duo of Tim Dry and Sean Crawford. They began performing together with SHOCK: a rock/mime/burlesque/music troupe in the early 1980s with Barbie Wilde, Robert Pereno, L.A. Richards and Carole Caplin. Shock s first… … Wikipedia
Tikəbənd — Municipality … Wikipedia
TiK — is an open source instant messaging client for the AOL Instant Messenger (AIM) system, which uses AOL s TOC protocol. It is a GUI client which is written in the Tcl/Tk programming language. Reportedly, the T and the K in TiK s name stands for Tk … Wikipedia
Tik (disambiguation) — Tik is a South African nickname for the drug methamphetamine. Tik may also refer to: TIK (band), a Ukrainian folk rock band Tik (dance), a Greek dance Tik, Afghanistan, a village in Afghanistan TIK, the code of MTR station Tiu Keng Leng Station… … Wikipedia
Tik-Guba — (English) Тик Губа (Russian) Rural locality … Wikipedia
Tik Chi Yuen — (Chinese: 狄志遠), BBS, JP is the vice chairman of Democratic Party, Hong Kong. He is a registered social worker. He was a member of the Hong Kong Legislative Council and the North District Council. He was the chairman of the Committee on Home… … Wikipedia
Tik Tok — Kesha Veröffentlichung 7. August 2009 Länge 3:20 Genre(s) Pop Autor(en) Kesha Sebert, Lukasz Gottwald, Benjamin Levin … Deutsch Wikipedia