-
41 idiotic
/,idi'ɔtik/ Cách viết khác: (idiotical) /,idi'ɔtikəl/ * tính từ - ngu si, ngu ngốc, khờ dại -
42 idiotical
/,idi'ɔtik/ Cách viết khác: (idiotical) /,idi'ɔtikəl/ * tính từ - ngu si, ngu ngốc, khờ dại -
43 judgematic
/,dʤʌdʤ'mætik/ Cách viết khác: (judgematical) /,dʤʌdʤ'mætikəl/ * tính từ - (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải - đúng, chí lý -
44 judgematical
/,dʤʌdʤ'mætik/ Cách viết khác: (judgematical) /,dʤʌdʤ'mætikəl/ * tính từ - (thông tục) biết suy xét, biết lẽ phải - đúng, chí lý -
45 kinematic
/,kaini'mætik/ Cách viết khác: (kinematical) /,kaini'mætikəl/ * tính từ - (vật lý) (thuộc) động học -
46 kinematical
/,kaini'mætik/ Cách viết khác: (kinematical) /,kaini'mætikəl/ * tính từ - (vật lý) (thuộc) động học -
47 lunatic
/'lu:nətik/ * danh từ - người điên, người mất trí * tính từ+ Cách viết khác: (lunatical) /'lu:nətikəl/ - điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí !lunatic fringe - những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào -
48 lunatical
/'lu:nətik/ * danh từ - người điên, người mất trí * tính từ+ Cách viết khác: (lunatical) /'lu:nətikəl/ - điên cuồng, điên rồ, điên dại, mất trí !lunatic fringe - những người hăng hái quá khích nhất trong một phong trào -
49 piratic
/pai'rætik/ Cách viết khác: (piratical) /pai'rætikəl/ * tính từ - (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính chất ăn cướp - vi phạm quyền tác giả, không xin phép tác giả =piratic edition+ lần xuất bản không xin phép tác giả -
50 piratical
/pai'rætik/ Cách viết khác: (piratical) /pai'rætikəl/ * tính từ - (thuộc) kẻ cướp biển; (thuộc) kẻ cướp; có tính chất ăn cướp - vi phạm quyền tác giả, không xin phép tác giả =piratic edition+ lần xuất bản không xin phép tác giả -
51 pragmatic
/præg'mætik/ * tính từ+ Cách viết khác: (pragmatical) /præg'mætikəl/ - (triết học) thực dụng - hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm - giáo điều, võ đoán * tính từ - căn cứ vào sự thực =pragmatic history+ sử căn cứ vào sự thực !pragmatic sanction - (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật) -
52 pragmatical
/præg'mætik/ * tính từ+ Cách viết khác: (pragmatical) /præg'mætikəl/ - (triết học) thực dụng - hay dính vào chuyện người, hay chõ mõm - giáo điều, võ đoán * tính từ - căn cứ vào sự thực =pragmatic history+ sử căn cứ vào sự thực !pragmatic sanction - (sử học) sắc lệnh vua ban (coi như đạo luật) -
53 prelatic
/pri'lætik/ Cách viết khác: (prelatical) /pri'lætikəl/ * tính từ - (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục -
54 prelatical
/pri'lætik/ Cách viết khác: (prelatical) /pri'lætikəl/ * tính từ - (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục -
55 sabbatic
/sə'bætik/ Cách viết khác: (sabbatical) /sə'bætikəl/ * tính từ - (thuộc) ngày Xaba !sabbatical year - năm Xaba (năm nghỉ cày cấy, tha nợ và trả nợ cho người nô lệ ở Do thái, cứ 7 năm một lần) - năm nghỉ phép (của một giáo sư để đi nghiên cứu, tham quan...) -
56 schismatic
/siz'mætik/ * tính từ+ Cách viết khác: (schismatical) /siz'mætikəl/ - có khuynh hướng ly giáo - phạm tội ly giáo * danh từ - người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo -
57 schismatical
/siz'mætik/ * tính từ+ Cách viết khác: (schismatical) /siz'mætikəl/ - có khuynh hướng ly giáo - phạm tội ly giáo * danh từ - người có tư tưởng ly giáo; người ly giáo -
58 symptomatic
/,simptə'mætik/ Cách viết khác: (symptomatical) /,simptə'mætikəl/ * tính từ - (thuộc) triệu chứng =symptomatic treatment+ (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng - có tính chất triệu chứng -
59 symptomatical
/,simptə'mætik/ Cách viết khác: (symptomatical) /,simptə'mætikəl/ * tính từ - (thuộc) triệu chứng =symptomatic treatment+ (y học) điều trị chứng, sự chữa triệu chứng - có tính chất triệu chứng -
60 systematic
/,sisti'mætik/ Cách viết khác: (systematical) /,sisti'mætikəl/ * tính từ - có hệ thống =systematic insolence+ sự láo xược có hệ thống - có phương pháp =systematic worker+ công nhân làm việc có phương pháp
См. также в других словарях:
Tik Tok — «Tik Tok» Sencillo de Kesha del álbum Animal Publicación 7 de agosto de 2009 Formato Airplay … Wikipedia Español
Tik Tok — Single par Kesha extrait de l’album Animal Logo de Tik Tok … Wikipédia en Français
Tik-Tok of Oz — Cover of Tik Tok of Oz … Wikipedia
Tik-Tok (novel) — Tik Tok Cover of 2002 Gollancz … Wikipedia
Tik and Tok — are the robotic mime and music duo of Tim Dry and Sean Crawford. They began performing together with SHOCK: a rock/mime/burlesque/music troupe in the early 1980s with Barbie Wilde, Robert Pereno, L.A. Richards and Carole Caplin. Shock s first… … Wikipedia
Tikəbənd — Municipality … Wikipedia
TiK — is an open source instant messaging client for the AOL Instant Messenger (AIM) system, which uses AOL s TOC protocol. It is a GUI client which is written in the Tcl/Tk programming language. Reportedly, the T and the K in TiK s name stands for Tk … Wikipedia
Tik (disambiguation) — Tik is a South African nickname for the drug methamphetamine. Tik may also refer to: TIK (band), a Ukrainian folk rock band Tik (dance), a Greek dance Tik, Afghanistan, a village in Afghanistan TIK, the code of MTR station Tiu Keng Leng Station… … Wikipedia
Tik-Guba — (English) Тик Губа (Russian) Rural locality … Wikipedia
Tik Chi Yuen — (Chinese: 狄志遠), BBS, JP is the vice chairman of Democratic Party, Hong Kong. He is a registered social worker. He was a member of the Hong Kong Legislative Council and the North District Council. He was the chairman of the Committee on Home… … Wikipedia
Tik Tok — Kesha Veröffentlichung 7. August 2009 Länge 3:20 Genre(s) Pop Autor(en) Kesha Sebert, Lukasz Gottwald, Benjamin Levin … Deutsch Wikipedia