Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

(flesh)

  • 1 flesh

    /flesh/ * danh từ - thịt - thịt, cùi (quả) - sự mập, sự béo =to put on flesh+ lên cân, béo ra =to lose flesh+ sút cân, gầy đi - xác thịt, thú nhục dục !to be flesh and blood - là người trần !to be in flesh - béo !flesh and blood - cơ thể bằng da bằng thịt; loài người - có thật, không tưởng tượng - toàn bộ =flesh and fell+ toàn bộ thân thể !to go the way of all flesh - (xem) go !in the flesh - bằng xương bằng thịt !to make someone's flesh creep - (xem) creep !one's own flesh and blood - người máu mủ ruột thịt * ngoại động từ - kích thích (chó săn) - làm cho hăng máu - tập cho quen cảnh đổ máu - đâm (gươm...) vào thịt - vỗ béo, nuôi béo; làm cho có da có thịt - nạo thịt (ở miếng da để thuộc) - khai (đao...); (nghĩa bóng) khai (bút...) * nội động từ - (thông tục) béo ra, có da có thịt

    English-Vietnamese dictionary > flesh

  • 2 flesh-coloured

    /flesh-coloured/ * tính từ - màu da, hồng nhạt =flesh-coloured stockinngs+ tất màu da chân

    English-Vietnamese dictionary > flesh-coloured

  • 3 flesh-brush

    /flesh-brush/ * danh từ - bàn xoa (bàn chải để chà xát người cho máu chạy đều)

    English-Vietnamese dictionary > flesh-brush

  • 4 flesh-colour

    /flesh-colour/ * danh từ - màu da

    English-Vietnamese dictionary > flesh-colour

  • 5 flesh-eating

    /flesh-eating/ * tính từ - ăn thịt

    English-Vietnamese dictionary > flesh-eating

  • 6 flesh-fly

    /flesh-fly/ * danh từ - (động vật học) ruồi xanh, nhặng

    English-Vietnamese dictionary > flesh-fly

  • 7 flesh-glove

    /flesh-glove/ * danh từ - găng xoa (găng tay để xoa bóp)

    English-Vietnamese dictionary > flesh-glove

  • 8 flesh-pot

    /flesh-pot/ * danh từ - xoong nấu thịt - (số nhiều) cuộc sống sang trọng - nơi ăn chơi

    English-Vietnamese dictionary > flesh-pot

  • 9 flesh-tights

    /flesh-tights/ * danh từ số nhiều - quần áo nịt bằng da (mặc trên sân khấu)

    English-Vietnamese dictionary > flesh-tights

  • 10 flesh-tints

    /flesh-tints/ * danh từ số nhiều - màu da, màu hồng nhạt

    English-Vietnamese dictionary > flesh-tints

  • 11 flesh-wound

    /flesh-wound/ * danh từ - vết thương phần mềm, vết thương nông

    English-Vietnamese dictionary > flesh-wound

  • 12 goose-flesh

    /'gu:sfleʃ/ Cách viết khác: (goose-skin) /'gu:sskin/ -skin) /'gu:sskin/ * danh từ - da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)

    English-Vietnamese dictionary > goose-flesh

  • 13 blood

    /blʌd/ * danh từ - máu, huyết - nhựa (cây); nước ngọt (hoa quả...) - sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu =to thirst for blood+ khát máu - tính khí =in warm blood+ nổi nóng, nổi giận =bad blood+ ác ý - giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình =to be the same flesh and blood+ cùng một dòng họ, cùng một dòng máu =to be near in blood+ có họ gần =blood royal+ hoang gia =fresh blood+ số người mới nhập (vào một gia đình, một xã, một hội) =bit of blood+ ngựa thuần chủng =dauntlessness runs in the blood of that family+ tinh thần bất khuất là truyền thống của gia đình ấy - người lịch sự, người ăn diện ((thường) young blood) !blood and iron - chính sách vũ lực tàn bạo !blood is thicker than water - (tục ngữ) một giọt máu đào hơn ao nước lã !to breed (make, stir up) bad blood between persons - gây sự bất hoà giữa người nọ với người kia !to drown in blood - nhận chìm trong máu !to freeze someone's blood - (xem) freeze !to get (have) one's blood up - nổi nóng !to get someone's blood up - làm cho ai nổi nóng !in cold blood - chủ tâm có suy tính trước - nhẫn tâm, lạnh lùng, không ghê tay (khi giết người) !to make one's blood boil - (xem) boit !to make someone's blood run cold - (xem) cold !you cannot get (take) blood (out of) stone - không thể nào làm mủi lòng kẻ nhẫn tâm được * ngoại động từ - trích máu - (săn bắn) luyện cho (chó săn) thích máu - (nghĩa bóng) xúi giục, kích động (ai)

    English-Vietnamese dictionary > blood

  • 14 bone

    /boun/ * danh từ - xương =frozen to the bone+ rét thấu xương =to be nothing but skin and bone+ gầy giơ xương - chất xương; chất ngà; chất ngà răng; chất sừng cá voi - đồ bằng xương; (số nhiều) con súc sắc, quân cờ... - số nhiều hài cốt - (số nhiều) bộ xương; thân thể =my old bones+ cái tấm thân già này - cái gây tranh chấp, cái gây bất hoà =bone of contention+ nguyên nhân tranh chấp, nguyên nhân bất hoà =to have a bone to oick with somebody+ có vấn đề tranh chấp với ai; có vấn đề thanh toán với ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đồng đô-la !to be on one's bones - túng quẫn, đi đến chỗ túng quẫn !to bred in the bones - ăn vào tận xương tuỷ, không tẩy trừ được !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (tục ngữ) quen nết đánh chết không chừa !to cast [in] a bone between... - gây mối bất hoà giữa... !to cut price to the bone - giảm giá hàng tới mức tối thiểu !to feel in one's bones - cảm thấy chắc chắn, tin hoàn toàn !to have a bone in one's arm (leg) -(đùa cợt) mệt nhừ người không muốn nhấc tay (không buồn cất bước) nữa !to have a bone in one's throat -(đùa cợt) mệt không muốn nói nữa; không muốn mở miệng nữa !to keep the bone green - giữ sức khoẻ tốt; giữ được trẻ lâu !to make no bones about (of) - không do dự, không ngập ngừng; không nghi ngại gì; không giấu giếm !to make old bones - sống dai, sống lâu * ngoại động từ - gỡ xương (ở cá, ở thịt) - (từ lóng) ăn cắp, xoáy !to bone up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) học gạo (ôn đi, ôn lại)

    English-Vietnamese dictionary > bone

  • 15 bred

    /bri:d/ * danh từ - nòi, giống - dòng dõi * (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/ - gây giống; chăn nuôi =to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa - nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục =to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ - gây ra, phát sinh ra =dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật * (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/ - sinh sản, sinh đẻ =birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân - náy ra, phát sinh ra; lan tràn =dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà - chăn nuôi !to breed in and in - dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau !to breed out and out - lấy vợ lấy chồng người ngoài họ !too much familiarity breeds contempt - (xem) contempt !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (xem) bone

    English-Vietnamese dictionary > bred

  • 16 breed

    /bri:d/ * danh từ - nòi, giống - dòng dõi * (bất qui tắc) ngoại động từ bred /bred/ - gây giống; chăn nuôi =to breed horses+ gây giống ngựa, chăn nuôi ngựa - nuôi dưỡng, chăm sóc; dạy dỗ; giáo dục =to be bread [to be] a doctor+ được nuôi ăn học thành bác sĩ - gây ra, phát sinh ra =dirt breeds diseases+ bụi bặm làm phát sinh ra bệnh tật * (bất qui tắc) nội động từ bred /bred/ - sinh sản, sinh đẻ =birds breed in spring+ chim sinh sản vào mùa xuân - náy ra, phát sinh ra; lan tràn =dissensions breed among them+ giữa họ đã nảy ra những mối bất hoà - chăn nuôi !to breed in and in - dựng vợ gả chồng trong họ hàng gần với nhau !to breed out and out - lấy vợ lấy chồng người ngoài họ !too much familiarity breeds contempt - (xem) contempt !what is bred in the bone will not go (come) out of the flesh - (xem) bone

    English-Vietnamese dictionary > breed

  • 17 crawl

    /krɔ:l/ * danh từ - ao nuôi cá - chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm - sự bò, sự trường - (thể dục,thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường ((cũng) crawl stroke) - sự kéo lê đi =to go at a crawl+ đi kéo lê, đi chậm rề rề, bò lê ra * nội động từ - bò, trườn - lê bước, lê chân, bò lê - bò nhung nhúc, bò lúc nhúc =the ground crawls with ants+ đất nhung nhúc những kiến - luồn cúi, quỵ luỵ =to crawl before somebody+ luồn cúi ai - sởn gai ốc =it makes my flesh crawl+ cái đó làm tôi sởn gai ốc lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) không giữ lời, nuốt lời, tháo lui

    English-Vietnamese dictionary > crawl

  • 18 creep

    /kri:p/ * danh từ - (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng =to give somebody the creeps+ làm ai sởn gáy lên - sự bó, sự trườn - lỗ hốc (trong hàng rào...) - (địa lý,địa chất) sự lở (đá...) - (vật lý) sự dão =thermal creep+ sự dão vì nhiệt * nội động từ crept - bò, trườn - đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to creep into the room+ lẻn vào phòng =old age creeps upon one unawares+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết - bò; leo (cây leo) - có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc =to make someone's flesh creep+ làm cho ai sởn gai ốc - (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt =to creep into someone's favour+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai

    English-Vietnamese dictionary > creep

  • 19 crept

    /kri:p/ * danh từ - (số nhiều) sự ghê rợn, sự rùng mình, sự sởn gáy, sự khiếp đảm, sự hãi hùng =to give somebody the creeps+ làm ai sởn gáy lên - sự bó, sự trườn - lỗ hốc (trong hàng rào...) - (địa lý,địa chất) sự lở (đá...) - (vật lý) sự dão =thermal creep+ sự dão vì nhiệt * nội động từ crept - bò, trườn - đi rón rén, lén, lẻn ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to creep into the room+ lẻn vào phòng =old age creeps upon one unawares+ tuổi già đén với người ta lúc nào không biết - bò; leo (cây leo) - có cảm giác râm ran như kiến bò, rùng mình sởn gai ốc =to make someone's flesh creep+ làm cho ai sởn gai ốc - (nghĩa bóng) luồn cúi, luồn lọt =to creep into someone's favour+ luồn lọt để chiếm được lòng tin yêu của ai

    English-Vietnamese dictionary > crept

  • 20 fowl

    /faul/ * danh từ - gà, thịt gà - (từ hiếm,nghĩa hiếm) chim; thịt chim (chỉ còn dùng trong kết hợp fish, flesh fowl cá, thịt chim) * nội động từ - bắn chim; đánh bẫy chin

    English-Vietnamese dictionary > fowl

См. также в других словарях:

  • Flesh — (fl[e^]sh), n. [OE. flesch, flesc, AS. fl[=ae]sc; akin to OFries. fl[=a]sk, D. vleesch, OS. fl[=e]sk, OHG. fleisc, G. fleisch, Icel. & Dan. flesk lard, bacon, pork, Sw. fl[ a]sk.] 1. The aggregate of the muscles, fat, and other tissues which… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • flesh — [flesh] n. [ME < OE flæsc, akin to Ger fleisch < ? IE base * plēk , to tear off > FLAY] 1. a) the soft substance of the body (of a person or animal) between the skin and the bones; esp., the muscular tissue b) the surface or skin of the… …   English World dictionary

  • FLESH — (Heb. בָּשָׂר, basar), a word used both in the Bible and Talmud for mortal man and for the flesh of animals (for the latter aspect, see meat ). Eve is called by Adam bone of my bones and flesh of my flesh (Gen. 2:23), i.e., my close relative (cf …   Encyclopedia of Judaism

  • flesh — ► NOUN 1) the soft substance in the body consisting of muscle tissue and fat. 2) the edible pulpy part of a fruit or vegetable. 3) the surface of the human body with reference to its appearance or sensory properties. 4) (the flesh) the… …   English terms dictionary

  • flesh´i|ly — flesh|y «FLEHSH ee», adjective, flesh|i|er, flesh|i|est. 1. having much flesh; fat; plump. SYNONYM(S): corpulent, stout …   Useful english dictionary

  • flesh|y — «FLEHSH ee», adjective, flesh|i|er, flesh|i|est. 1. having much flesh; fat; plump. SYNONYM(S): corpulent, stout …   Useful english dictionary

  • Flesh — Flesh, v. t. [imp. & p. p. {Fleshed}; p. pr. & vb. n. {Fleshing}.] 1. To feed with flesh, as an incitement to further exertion; to initiate; from the practice of training hawks and dogs by feeding them with the first game they take, or other… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Flesh — is the soft part of the body of a person or animal which is between the skin and the bones. In ordinary speech, it typically contrasts with bone, as in the merism flesh and bone . It mainly refers to skeletal muscle and associated fat, though it… …   Wikipedia

  • flesh — [n1] body tissue, skin beef, brawn, cells, corpuscles, fat, fatness, flesh and blood, food, meat, muscle, plasm, plasma, protoplasm, sinews, thews, weight; concept 392 flesh [n2] humankind animality, carnality, homo sapiens, humanity, human… …   New thesaurus

  • flesh|ly — «FLEHSH lee», adjective, li|er, li|est. 1. of the flesh; bodily; corporeal. 2. Figurative. of man s physical nature; sensual: »pretty lyrics of fleshly love (Joseph Slater) …   Useful english dictionary

  • flesh|er — «FLEHSH uhr», noun. 1. a person who fleshes hides. 2. a knifelike tool used for fleshing. 3. Scottish. a butcher …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»