-
41 Rückwärts-
- {retrograde} lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, đi ngược, đi nghịch hành, ngược, nghịch, rút lui, rút chạy - {reverse} đảo, ngược lại, trái lại -
42 rückständig
- {antediluvian} trước thời kỳ hồng thuỷ, cổ, cũ kỹ, hoàn toàn không hợp thời - {antiquated} cổ xưa, không hợp thời - {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, về phía sau, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {backward} giật lùi, chậm tiến, lạc hậu, muộn, chậm trễ, ngần ngại, lùi - {backwoods} - {outdated} lỗi thời - {outstanding} nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả - {overdue} quá chậm, quá hạn = rückständig [mit] {behind [with,in]}+ = rückständig sein {to be behind the times}+ -
43 der Zusatz
- {accessory} đồ phụ tùng, vật phụ thuộc, đồ thêm vào, kẻ tòng phạm, kẻ a tòng, kẻ đồng loã - {addendum} phụ lục, vật thêm vào, phần thêm vào - {addition} tính cộng, phép cộng, sự cộng lại, sự thêm, phần thêm - {additive} vật để cộng vào, vật để thêm vào, chất cho thêm vào - {adjunct} điều thêm vào, cái phụ vào, người phụ việc, phụ tá, định ngữ, bổ ngữ, tính không bản chất - {amendment} sự cải tà quy chánh, sự sửa đổi cho tốt hơn, sự cải thiện, sự bồi bổ cho tốt hơn, sự sửa đổi, sự bổ sung, sự bình phục, sự hồi phục sức khoẻ - {annex} phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái - {application} sự gắn vào, sự áp vào, sự ghép vào, sự đính vào, sự đắp vào, sự tra vào appliance), vật gắn, vật áp, vật ghép, vật đính, vật đắp, vật tra, sự dùng, sự áp dụng, sự ứng dụng, sự chuyên cần - sự chuyên tâm, lời xin, lời thỉnh cầu, đơn xin - {auxiliary} người giúp đỡ, người phụ tá, trợ động từ, quân đội nước ngoài sang giúp đỡ, quân đội đồng minh sang giúp đỡ, thiết bị phụ, máy phụ - {backing} sự giúp đỡ, sự ủng hộ, những người ủng hộ, sự bồi lại, sự đóng gáy, sự chạy lùi, sự giật lùi, sự lui, sự trở chiều - {corollary} hệ luận, kết quả tất yếu - {extra} cái phụ, cái thêm, món phải trả thêm, bài nhảy thêm, vai phụ, vai cho có mặt, đợt phát hành đặc biệt - {insertion} sự lồng vào, sự gài vào, sự cho vào, lần đăng bài..., bài quảng cáo, viền ren, chỗ dính, cách dính - {rider} người cưỡi ngựa, người cưỡi ngựa giỏi, người biểu diễn môn cưỡi ngựa, người dô kề, người đi xe, người đi xe đạp, nẹp, phần phụ lục, điều khoản thêm vào, bài toán ứng dụng - bộ phận hố, bộ phận bắc ngang, con mã - {supplement} phần bổ sung, phần phụ thêm, tờ phụ trương, bàn phụ lục, góc phụ - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt = Zusatz- {additional}+ = der weitere Zusatz {superaddition}+ = der geschmackverbessernde Zusatz (Pharmazie) {vehicle}+ -
44 abweisen
- {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to rebuff} từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, đẩy lui - {to refuse} từ chối, chùn lại, không dám nhảy qua - {to repel} đẩy lùi, làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm, đẩy,, thắng - {to repulse} đánh lui, đánh bại trong cuộc bút chiến, đánh bại trong cuộc tranh luận = abweisen (Jura) {to ignore}+ = abweisen (Klage) {to nonsuit}+ = abweisen (wies ab,abgewiesen) {to dismiss; to reject; to repudiate}+ -
45 rückgängig
- {retrogressive} lùi lại, thụt lùi, thoái hoá, suy đồi, đi ngược, đi nghịch hành, ngược, nghịch, rút lui, rút chạy = rückgängig machen {to cancel; to recall; to rescind; to revoke; to undo (undid,undone); to unmake}+ = nicht rückgängig zu machen {irreversible}+ -
46 unterstützen
- {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to advocate} biện hộ, bào chữa, chủ trương, tán thành, ủng hộ - {to aid} - {to assist} giúp, giúp đỡ, dự, có mặt - {to back} lùi, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to befriend} đối xử tốt, đối xử như bạn - {to boost} nâng lên, đưa lên, quảng cáo rùm beng, tăng giá, làm cho nổi tiếng, tăng thế - {to countenance} khuyến khích, ưng thuận, cho phép - {to encourage} làm can đảm, làm mạnh dạn, cổ vũ, động viên - {to favour} ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, tỏ ra có lợi cho, làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng - {to further} đẩy mạnh, xúc tiến, giúp cho - {to help} cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to maintain} giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản, giữ vững, không rời bỏ, xác nhận rằng, nuôi, cưu mang - {to mend} vá, chữa, sửa chữa, sửa sang, tu bổ, tu sửa, sửa, sửa đổi, sửa lại, chỉnh đốn, cải thiện, làm cho tốt hơn, làm cho khá hơn, sửa tính nết, sửa mình, tu tính, phục hồi - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, lui tới - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam - dùng thủ đoạn tước đoạt - {to provide} + for, against) chuẩn bị đầy đủ, dự phòng, + for) cung cấp, chu cấp, lo cho cái ăn cái mặc cho, lo liệu cho, + with, for, to) cung cấp, kiếm cho, quy định, chỉ định, bổ nhiệm - {to relieve} làm an tâm, làm yên lòng, làm dịu, làm khuây khoả, an ủi, làm nhẹ bớt, giảm bớt, cứu trợ, giải vây, đổi, khai thông, làm cho vui lên, làm cho đỡ đều đều tử nhạt, làm cho đỡ căng thẳng - đắp nổi, nêu bật lên, làm nổi bật lên - {to second} phụ lực, thuyên chuyển, cho nghỉ để giao công tác mới, biệt phái một thời gian - {to sponsor} - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to sustain} chống đỡ, giữ vững được, chống cự, nhận, chấp nhận, xác nhận, hiện, kéo dài, chịu - {to uphold (upheld,upheld) ngước lên, giưng cao, giữ gìn, giữ vững tinh thần = jemanden unterstützen {to back up someone; to stand by someone}+ = geldlich unterstützen {to angel}+ -
47 hinten
- {aft} ở cuối tàu, ở đuôi tàu - {astern} ở phía sau tàu, ở phía lái tàu, về phía sau, ở xa đằng sau, lùi, giật lùi - {back} sau, hậu, còn chịu lại, còn nợ lại, để quá hạn, cũ, đã qua, ngược, lộn lại, trở lại, lùi lại, trước, trả lại, ngược lại, cách, xa - {behind} ở đằng sau, chậm, trễ, kém = von hinten {from behind}+ = nach hinten {aback; abaft; at the rear; backward; backwards; behind; rearward}+ = weiter hinten (im Buch) {below}+ = vorn und hinten (Marine) {fore and aft}+ -
48 begünstigen
- {to abet} xúi bẩy, xúi giục, khích, tiếp tay - {to avail} giúp ích, có lợi cho - {to back} lùi, ủng hộ, đánh cá, đánh cuộc, đóng gáy, cưỡi, cùng ký vào, ký tiếp vào, lùi lại, dịu trở lại - {to befriend} đối xử tốt, đối xử như bạn, giúp đỡ - {to benefit} giúp ích cho, làm lợi cho, được lợi, lợi dụng - {to countenance} khuyến khích, ưng thuận, cho phép - {to favour} ưu đâi, biệt đãi, chiếu cố, thiên vị, bênh vực, tỏ ra có lợi cho, làm dễ dàng cho, làm thuận lợi cho, trông giống, thích dùng - {to forward} xúc tiến, đẩy mạnh, gửi, gửi chuyển tiếp - {to foster} nuôi dưỡng, nuôi nấng, bồi dưỡng, ấp ủ, nuôi, thuận lợi cho, cỗ vũ, nâng niu, yêu quí - {to pander} thoả mân, nối giáo, làm ma cô cho, làm kẻ dắt gái cho, làm mai mối lén lút cho - {to patronize} bảo trợ, đỡ đầu, đối xử với thái độ kẻ cả, bề trên, hạ cố, lui tới - {to prefer} thích hơn, ưa hơn, đề bạt, thăng cấp, đưa ra, trình - {to promote} thăng chức, cho lên lớp, làm tăng tiến, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán, nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to prosper} thịnh vượng, phồn vinh, thành công, làm thịnh vượng, làm phát đạt, làm phồn vinh, làm thành công - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, chịu đựng, dung thứ, cấp dưỡng, chứng minh, xác minh, đóng giỏi -
49 zurückspringen
- {to recoil} dội lại, nảy lại, giật, bật lên, lùi lại, chùn lại, thoái lui, rút lui, có ảnh hưởng ngược lại, tác hại trở lại - {to resile} bật nảy, co giân, có tính đàn hồi - {to return} trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, chiếu lại, đánh trả, đáp lại, trả lời, đối lại, đáp lại dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên, khai báo - bầu vào quốc hội, đánh theo -
50 abdanken
- {to demit} xin thôi việc, thôi việc, từ chức - {to resign} ký tên lại[ri'zain], xin thôi, trao, nhường, bỏ, từ bỏ - {to retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về, đi ngủ to retire to bed), về hưu, rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu, cho rút lui, không cho lưu hành -
51 auch
auxkonjmême, aussiauchd73538f0au/d73538f0ch [42e5dc52au/42e5dc52x]1 (ebenfalls) aussi; Beispiel: ich möchte auch mitkommen moi aussi, j'aimerais venir; Beispiel: auch die Regierung le gouvernement [lui] aussi; Beispiel: nicht nur ich, sondern auch er non seulement moi, mais lui aussi; Beispiel: ich auch nicht moi non plus3 (verstärkend) effectivement; Beispiel: wozu [denn] auch? de toute façon, à quoi bon?; Beispiel: ich habe das nicht nur gesagt, ich meine das auch! je ne l'ai pas seulement dit, je le pense [effectivement]!4 (immer) Beispiel: was er auch sagen wird quoi qu'il dise; Beispiel: wie dem auch sei quoi qu'il en soitWendungen: auch gut! [eh bien] tant pis!; auch das noch! il ne manquait plus que ça! -
52 ihr
iːrpron( Höflichkeitsform) votreihr1d300b1a0i/d300b1a0hr1 [i:495bc838ɐ̯/495bc838]Personalpronomen, vous; Beispiel: ihr seid an der Reihe! c'est votre tour!; Beispiel: ihr Armen! mes pauvres!————————ihr2d300b1a0i/d300b1a0hr2 [i:495bc838ɐ̯/495bc838]Person Dativ von siehe sie1; Beispiel: bei/mit ihr chez/avec elle; Beispiel: das gefällt ihr cela lui plaît; Beispiel: sie glaubt/hilft ihr elle la croit/l'aide; Beispiel: es geht ihr gut elle va bien; Beispiel: sie nähern sich ihr ils s'approchent d'elle; Beispiel: um die Katze/die Brücke zu fotografieren, näherte er sich ihr pour photographier le chat/le pont, il s'en approcha————————ihr3d300b1a0i/d300b1a0hr3 [i:495bc838ɐ̯/495bc838]besitzanzeigend zu siehe sie11 Beispiel: ihr Bruder son frère; Beispiel: ihre Schwester/Freundin sa sœur/son amie; Beispiel: ihre Eltern ses parents; Beispiel: dieses Feuerzeug ist ihr[e]s ce briquet est à elle2 substantivisch Beispiel: der/die/das ihre le sien/la sienne; Beispiel: das sind nicht seine Bücher, sondern die ihren ce ne sont pas ses livres à lui, mais les siens [à elle]; Beispiel: die Ihren les siens————————ihr4d300b1a0i/d300b1a0hr4 [i:495bc838ɐ̯/495bc838]besitzanzeigend zu siehe sie21 Beispiel: ihr Bruder leur frère; Beispiel: ihre Schwester leur sœur; Beispiel: ihre Brüder/Schwestern leurs frères/sœurs2 substantivisch Beispiel: der/die/das ihre le/la leur; Beispiel: das sind nicht eure Bücher, sondern die ihren ce ne sont pas vos livres [à vous], mais les leurs; Beispiel: die Ihren les leurs -
53 lassen
'lasənv irr1) laissersich alles gefallen lassen — se laisser faire/se laisser marcher sur les pieds
2)(überlassen) — laisser, céder, accorder
Das muss man ihr lassen. (fig) — Il faut lui reconnaître ça.
3)4) ( aufhören) abandonner, arrêter, renoncer àlassenlạ ssen ['lasən]I <lạ̈sst, l74b95b6die/74b95b6dß, gelạssen> transitives Verb1 (unterlassen) arrêter; Beispiel: ich kann es einfach nicht lassen c'est plus fort que moi; Beispiel: lass das! arrête!2 (zurücklassen) Beispiel: die Kinder allein lassen laisser les enfants seuls; Beispiel: seinen Mantel im Restaurant hängen/liegen lassen laisser son manteau au restaurant; Beispiel: den Wagen stehen lassen ne pas prendre la voiture3 (zugestehen) Beispiel: jemandem seinen Freiraum lassen laisser à quelqu'un sa liberté d'action; Beispiel: jemanden lassen; (nicht stören) laisser quelqu'un [tranquille]; (gewähren lassen) laisser faire quelqu'un4 (irgendwohin lassen) Beispiel: jemanden ins Haus lassen laisser quelqu'un entrer dans la maison; Beispiel: Wasser in die Wanne lassen faire couler de l'eau dans la baignoire5 (in einem Zustand belassen) Beispiel: etwas liegen lassen; (unerledigt) laisser quelque chose en attente; Beispiel: die Tür offen lassen laisser la porte ouverte; Beispiel: eine Frage offen lassen laisser une question en suspens; Beispiel: lass die Vase bitte stehen! ne touche pas au vase!; Beispiel: den Schlüssel in der Tür stecken lassen laisser la clé sur la porte; Beispiel: wir sollten nichts unversucht lassen nous devrions tout essayer6 (nicht anrühren) Beispiel: stehen lassen ne pas toucher à Essen, Getränk; Beispiel: du kannst deinen Geldbeutel stecken lassen! laisse, c'est pour moi!Wendungen: jemanden hängen lassen (umgangssprachlich) laisser tomber quelqu'un; sich hängen lassen (umgangssprachlich) se laisser aller; alles stehen und liegen lassen laisser tout en plan; das muss man ihr/ihm lassen il faut lui rendre cette justiceII <lạ̈sst, l74b95b6die/74b95b6dß, -> Hilfsverb1 (dulden, zulassen) Beispiel: die Kinder nicht fernsehen lassen ne pas permettre aux enfants de regarder la télé; Beispiel: ich lasse mich nicht zwingen! on ne me forcera pas!; Beispiel: das lasse ich nicht mit mir machen! je ne marche pas!2 (veranlassen) Beispiel: jemanden warten lassen faire attendre quelqu'un; Beispiel: sich untersuchen lassen se faire examiner; Beispiel: sich scheiden lassen divorcer; Beispiel: etwas reparieren lassen faire réparer quelque chose; Beispiel: jemanden etwas wissen lassen faire savoir quelque chose à quelqu'un; Beispiel: den Tee drei Minuten ziehen lassen laisser le thé infuser trois minutes3 (Möglichkeit) Beispiel: das Fenster lässt sich öffnen on peut ouvrir la fenêtre; Beispiel: das lässt sich machen c'est faisable; Beispiel: das lässt sich essen ça se laisse manger; Beispiel: es wird sich kaum vermeiden lassen, dass il est pratiquement inévitable que +Subjonctif4 (Aufforderung) Beispiel: lass uns/lasst uns gehen! allons-nous en!; Beispiel: lasset uns beten! prions!; Beispiel: lass dich hier nie wieder blicken! et ne te montre plus jamais ici!III <lạ̈sst, l74b95b6die/74b95b6dß, gelạssen> intransitives VerbBeispiel: von jemandem/etwas lassen renoncer à quelqu'un/quelque chose; Beispiel: lass/lasst mal! laisse/laissez donc! -
54 ähnlich
'ɛːnlɪçadvDas sieht ihm ähnlich. — Cela lui ressemble.
ähnlich34da53b3ä/34da53b3hnlich ['ε:nlɪç]I Adjektivsemblable; Beispiel: in ähnlicher Weise de façon similaire; Beispiel: jemandem sehr ähnlich sehen ressembler beaucoup à quelqu'unII Adverbde la même façon; Beispiel: sie ist ähnlich unverfroren wie ihr Bruder elle est aussi effrontée que son frère+Dativ comme -
55 Leute
Leute♦voorbeelden:die feinen Leute • de hogere standen, de notabelendann sind wir geschiedene Leute! • dan is het uit tussen ons!kleine Leute • eenvoudige luietwas unter die Leute bringen • iets bekendmakenetwas kommt unter die Leute • iets wordt, raakt bekendLeute vom Lande • plattelandsbewoners〈 spreekwoord〉 allen Leuten recht getan, ist eine Kunst, die niemand kann • ±imen kan het niet iedereen naar de zin maken/i -
56 schrumpfen
- {to contract} đính ước, giao ước, kết giao, nhiễm, mắc, tiêm nhiễm, ký giao kèo, thầu, ky hợp đồng, thu nhỏ lại, co lại, rút lại, chụm lại, teo lại, làm đau lòng, rút gọn - {to shrink (shrank,shrunk) ngắn lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co - {to shrivel} làm nhăn lại, làm co lại, làm héo hon, quắt lại, quăn lại, héo hon -
57 nachlassend
- {recessive} lùi lại, thụt lùi, lặn - {remittent} từng cơn -
58 einschrumpfen
- {to shrink (shrank,shrunk) co lại, rút lại, ngắn lại, co vào, rút vào, lùi lại, lùi bước, chùn lại, làm co -
59 einziehen
- {to collect} tập hợp lại, đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung, suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại - {to confiscate} tịch thu, sung công - {to escheat} chuyển giao, được chuyển giao - {to retract} rụt vào, thụt vào, co vào, rút lại, rút lui, huỷ bỏ, chối, không nhận, nuốt, rút lui ý kiến, nuốt lời, phản cung - {to tuck} gấp nếp, gấp lên, đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào, chui vào = einziehen (Geld) {to withdraw (withdrew,withdrawn)+ = einziehen (Fahne) {to furl; to haul down}+ = einziehen (Segel) {to douse; to dowse}+ = einziehen (Krallen) {to sheathe}+ = einziehen (Militär) {to call up; to conscribe; to conscript; to draft; to recruit}+ = einziehen (Truppen) {to march in}+ = einziehen (Feuchtigkeit) {to soak in}+ -
60 schützen
- {to fence} nhảy rào, vượt rào, đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ, + from, against) che chở, bảo vệ, + off, out) đánh lui - đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được - {to fortress} là pháo đài của - {to guard} gác, canh giữ, đề phòng, phòng, giữ gìn, che, chắn - {to screen} che chở, che giấu, chuyển một cuốn tiểu thuyết, một vở kịch) thành bản phim, giần, sàng, lọc, nghiên cứu và thẩm tra lý lịch, được chiếu - {to secure} làm kiên cố, củng cố, giam giữ vào nơi chắc chắn, thắt, kẹp, buộc chặt, đóng chặt, bó chặt, cặp, bảo đảm, chiếm được, tìm được, đạt được - {to shoe (shod,shod) đi giày, đóng móng, bịt - {to vindicate} chứng minh, bào chữa = schützen [vor] {to defend [against,from]; to ensure [against]; to protect [from]; to save [from]; to shade [from]}+ = schützen [gegen] {to cover [from]}+
См. также в других словарях:
lui — [ lɥi ] pron. pers. • XIe; lat. pop. illui, class. illi, datif de ille ♦ Pron. pers. de la 3e pers. du sing. I ♦ Pron. pers. des deux genres, représentant un nom de personne ou d animal (plur.⇒ 1. leur). 1 ♦ (Énon … Encyclopédie Universelle
lui-même — lui [ lɥi ] pron. pers. • XIe; lat. pop. illui, class. illi, datif de ille ♦ Pron. pers. de la 3e pers. du sing. I ♦ Pron. pers. des deux genres, représentant un nom de personne ou d animal (plur.⇒ 1. leur) … Encyclopédie Universelle
lui — 1. (lui) 1° Pronom de la 3e personne qui est des deux genres et qui sert de régime indirect. Vous connaissez cette dame ; parlez lui. Vous lui remettrez cet argent, signifie également vous remettrez à un homme ou à une femme. • Il fallut le… … Dictionnaire de la Langue Française d'Émile Littré
Lui (magazine) — Lui Pays France Langue Français … Wikipédia en Français
Lui Seng Chun — (Chinese: 雷生春) is a historical 4 story building on 119 Lai Chi Kok Road, Hong Kong. It was built in 1931 by Mr. Lui Leung and the architect of the building was Mr. W. H. Bourne. Lui Seng Chun not only bears witness to the history of a well known… … Wikipedia
Lui ou rien ! — Lui ou rien ! 絶対彼氏。 (Zettai Kareshi) Type Shōjo Genre Comédie romantique Thèmes Androïde Manga Auteur Yū Watase … Wikipédia en Français
Lui Ou Rien ! — Lui ou rien ! 絶対彼氏。 (Zettai Kareshi) Type Shōjo Genre comédie romantique, science fiction Manga Type Shōjo Auteur Yuu Watase Édite … Wikipédia en Français
Lui ou rien! — Lui ou rien ! Lui ou rien ! 絶対彼氏。 (Zettai Kareshi) Type Shōjo Genre comédie romantique, science fiction Manga Type Shōjo Auteur Yuu Watase Édite … Wikipédia en Français
Lui — (Französisch ihm) ist ein französisches Männermagazin. Geschichte Lui wurde vom Fotografen Daniel Filipacchi gegründet, der auf dem Prinzip des Playboy Magazins aufbauend ein Männermagazin mit französischem Charme entwickeln wollte. Der… … Deutsch Wikipedia
Luí na Gréine Holiday Home — (Doonbeg,Ирландия) Категория отеля: Адрес: 7 Luí na Gréine, Creegh, Doo … Каталог отелей
Lui Ming Wah — Lui Ming Wah, SBS, JP, (born 8 April 1938 in Weihai, Shandong) was the member of the Legislative Council of Hong Kong (Legco), representing industrial (second) industry in functional constituencies seats. He was the member of the Alliance in… … Wikipedia