Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

y+cross

  • 1 cross

    /krɔs/ * danh từ - cây thánh giá; dấu chữ thập (làm bằng tay phải để cầu khẩn hoặc tỏ vẻ thành kính đối với Chúa); đài thập ác (đài kỷ niệm trên có chữ thập) - đạo Cơ-đốc =to follow the cross+ theo đạo Cơ-đốc - dấu chữ thập, hình chữ thập =to make a cross+ đánh dấu chữ thập - dấu gạch ngang ở chữ cái (như ở chữ đ, t) - nỗi đau khổ, nỗi thống khổ; bước thử thách; sự gian nan =to bear one's cross+ chịu đựng đau khổ - bội tính =the Military Cross+ bội tinh chiến công - sự tạp giao; vật lai giống =a mule is a cross between a horse and an ass+ la là vật lai giống giữa ngựa và lừa - sự pha tạp - (từ lóng) sự gian lận, sự lừa đảo, sự ăn cắp !the Cross - cây thánh giá của Đức Chúa !the Cross of the Legion of Honour - Bắc đẩu bội tinh hạng năm !the Red Cross - hội chữ thập đỏ !to make one's cross - đánh dấu chữ thập thay cho chữ ký (đối với người không biết viết) * tính từ - chéo nhau, vắt ngang =cross lines+ đường chéo nhau - (thông tục) bực mình, cáu, gắt =to be cross with someone+ cáu với ai - đối, trái ngược, ngược lại =two cross winds+ hai luồng giá trái ngược - lai, lai giống =a cross breed+ giống lai - (từ lóng) bất lương, man trá; kiếm được bằng những thủ đoạn bất lương !as cross as two sticks - tức điên lên * ngoại động từ - qua, đi qua, vượt, đi ngang qua; đưa (ai cái gì...) đi ngang qua =to cross the sea+ vượt biên - gạch ngang, gạch chéo, xoá =to cross a cheque+ gạch chéo tờ séc - đặt chéo nhau, bắt chéo =to cross one's legs+ bắt chéo chân - gặp mặt, cham mặt (một người ở ngoài đường) - cưỡi (ngựa) - viết đè lên (một chữ, một trang đã viết) - cản trở, gây trở ngại =to cross someone+ cản trở ai =to cross a plan+ gây trở ngại cho một kế hoạch - tạp giao, lai giống (động vật) =to cross a horse with an ass+ lai giống ngựa với lừa * nội động từ - vượt qua, đi qua - gặp nhau, giao nhau, chéo ngang, chéo nhau =the two roads cross+ hai con đường gặp nhau !to cross off (out) - gạch đi, xoá đi !to cross over - đi qua, vượt qua, vượt, ngang qua - tạp giao, lai giống !to cross oneself - (tôn giáo) làm dấu chữ thập !to cross one's fingers; to keep one's fingers crossed - móc ngón tay vào nhau để cầu may - làm dấu thánh giá !to cross one's mind - chợt nảy ra trong óc !to cross someone's hand with a piece of money - cho người nào tiền, thưởng tiền người nào !to cross someone's path - gặp ai - ngáng trở kế hoạch của ai !to cross the Styx - (xem) Styx !to cross swords - (xem) sword

    English-Vietnamese dictionary > cross

  • 2 cross question

    /'krɔs'kwestʃn/ * danh từ - câu hỏi thẩm vấn, câu hỏi chất vấn * ngoại động từ - (như) cross-examination

    English-Vietnamese dictionary > cross question

  • 3 cross-bench

    /'krɔsbentʃ/ * danh từ - ghế trung lập (ghế trong hạ nghị viện Anh dành cho các nghị viên không thuộc đảng phái nào) * tính từ - khách quan, không thiên vị =the cross-bench mind+ tinh thần khách quan

    English-Vietnamese dictionary > cross-bench

  • 4 cross-bred

    /'krɔsbred/ * tính từ - lai, lai giống =a cross-bred sheep+ con cừu lai

    English-Vietnamese dictionary > cross-bred

  • 5 cross-country

    /'krɔs'kʌntri/ * tính từ & phó từ - băng đồng, việt dã =a cross-country race+ cuộc chạy băng đồng, cuộc chạy việt dã

    English-Vietnamese dictionary > cross-country

  • 6 cross-fire

    /'krɔs,faiə/ * danh từ - sự bắn chéo cánh sẻ - (nghĩa bóng) sự dồn dập =a cross-fire of question+ sự hỏi dồn dập

    English-Vietnamese dictionary > cross-fire

  • 7 cross-head

    /'krɔshed/ * danh từ - (như) cross-heading - (kỹ thuật) cái ghi - (kỹ thuật) con trượt

    English-Vietnamese dictionary > cross-head

  • 8 cross-heading

    /'krɔs,hediɳ/ * danh từ - tiểu mục (ở một cột báo) ((cũng) cross-heading)

    English-Vietnamese dictionary > cross-heading

  • 9 cross-road

    /'krɔsroud/ * danh từ - con đường cắt ngang - (số nhiều) ngã tư đường !at the cross-roads - (nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định

    English-Vietnamese dictionary > cross-road

  • 10 cross-section

    /'krɔs'sekʃn/ * danh từ - sự cắt ngang; mặt cắt ngang, hình cắt ngang - (nghĩa bóng) bộ phận tiêu biểu =the cross-section of the working people+ bộ phận tiêu biểu của giai cấp công nhân

    English-Vietnamese dictionary > cross-section

  • 11 cross-word

    /'krɔswə:d/ * danh từ - ô chữ ((thường) in trên báo để đố vui) =cross-word puzzle+ trò chơi ô chữ

    English-Vietnamese dictionary > cross-word

  • 12 cross out

    Lwv; khij tawm

    English-Hmong dictionary > cross out

  • 13 cross purposes

    /'krɔs'pə:pəsiz/ * danh từ số nhiều - mục đích trái ngược, ý định trái ngược !to be at cross_purposes - hiểu lầm nhau, bất đồng ý kiến

    English-Vietnamese dictionary > cross purposes

  • 14 cross reference

    /'krɔs'refrəns/ * danh từ - lời chỉ dẫn than khảo (một đoạn... trong cùng một cuốn sách)

    English-Vietnamese dictionary > cross reference

  • 15 cross-action

    /'krɔs'ækʃn/ * danh từ - (pháp lý) sự kiện ngược lại, sự phản tố

    English-Vietnamese dictionary > cross-action

  • 16 cross-bar

    /'krɔsbɑ:/ * danh từ - (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng - (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành)

    English-Vietnamese dictionary > cross-bar

  • 17 cross-beam

    /'krɔsbi:m/ * danh từ - (kỹ thuật) xà ngang, xà nhà

    English-Vietnamese dictionary > cross-beam

  • 18 cross-belt

    /'krɔsbelt/ * danh từ - băng đạn đeo chéo qua vai

    English-Vietnamese dictionary > cross-belt

  • 19 cross-bones

    /'krɔsbounz/ * danh từ số nhiều - hình xương chéo (đặt dưới hình sọ đầu lâu, dùng trong tượng trưng cho cái chết hoặc sự nguy hiểm chết người)

    English-Vietnamese dictionary > cross-bones

  • 20 cross-bow

    /'krɔsbou/ * danh từ - cái nỏ, cái ná

    English-Vietnamese dictionary > cross-bow

См. также в других словарях:

  • Cross Game — volume 1 cover as published by Shogakukan, showing Ko (left) and Wakaba クロスゲーム …   Wikipedia

  • Cross-dressing — Cet article concerne le cross dressing en général. Pour des informations spécifiques sur le cross dressing sexuel, voyez l article fétichisme travesti Le cross dressing (litt. habillement croisé) est l acte qui consiste à porter les vêtements… …   Wikipédia en Français

  • Cross dressing — Cet article concerne le cross dressing en général. Pour des informations spécifiques sur le cross dressing sexuel, voyez l article fétichisme travesti Le cross dressing (litt. habillement croisé) est l acte qui consiste à porter les vêtements… …   Wikipédia en Français

  • Cross-cultural — may refer to cross cultural studies, a comparative tendency in various fields of cultural analysis cross cultural communication, a field of study that looks at how people from differing cultural backgrounds communicate any of various forms of… …   Wikipedia

  • Cross Timbers — The outline of the Cross Timbers as defined by the EPA Ecology Ecozone Nearctic …   Wikipedia

  • Cross of Cong — Wood engraved illustration of the Cross of Cong. Material Various (incl. gold, silver, niello copper). Created Early Medieval Period (1123 CE 1127 CE) …   Wikipedia

  • Cross Impact Analysis — is a methodology developed by Theodore Gordon and Olaf Helmer in the 1966 to help determine how relationships between events would impact resulting events and reduce uncertainty in the future.[1] The Central Intelligence Agency (CIA) became… …   Wikipedia

  • Cross-validation (statistics) — Cross validation, sometimes called rotation estimation,[1][2][3] is a technique for assessing how the results of a statistical analysis will generalize to an independent data set. It is mainly used in settings where the goal is prediction, and… …   Wikipedia

  • Cross Days — クロスデイズ (Kurosu Deizu) Genre Drama, Erotica, Harem …   Wikipedia

  • Cross Days — クロスデイズ (Куросу Дэидзу) Жанр драма, гарем …   Википедия

  • Cross Game — クロスゲーム (Куросу Гэму) Жанр романтическая комедия, спокон …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»