-
21 cross-breed
/'krɔsbri:d/ * danh từ - người lai; vật lai; cây lai -
22 cross-cut
/'krɔskʌt/ * danh từ - sự cắt chéo; đường cắt chéo - đường tắt chéo * tính từ - để cưa ngang (cái cưa) (trái với cưa dọc khúc gỗ) -
23 cross-examination
/'krɔsig,zæmi'neiʃn/ * danh từ - sự thẩm vấn - cuộc thẩm vấn -
24 cross-examine
/,krɔsig'zæmin/ * ngoại động từ - thẩm vấn -
25 cross-eyed
/'krɔsaid/ * tính từ - (y học) lác mắt, hội tụ -
26 cross-fertilization
/'krɔs,fə:tilai'zeiʃn/ * danh từ - sự thụ tinh chéo -
27 cross-grain
/'krɔsgrein/ * danh từ - thớ chéo, thớ vặn (gỗ) -
28 cross-grained
/'krɔsgreind/ * tính từ - có thớ chéo, có thớ vặn (gỗ) - hay cáu gắt; khó tính (người) -
29 cross-hatch
/'krɔshætʃ/ * ngoại động từ - khắc đường chéo song song (vào gỗ...) -
30 cross-legged
/'krɔslegd/ * tính từ - bắt chéo nhau, bắt chân chữ ngũ (kiểu ngồi) -
31 cross-light
/'krɔslait/ * danh từ - ánh sáng xiên - (nghĩa bóng) sự giải thích dưới một quan điểm khác, sự minh hoạ dưới một quan điểm khác -
32 cross-over
/'krɔs,ouvə/ * danh từ - sự cắt nhau, sự giao nhau; chỗ cắt nhau, chỗ giao nhau - sự tạp giao, sự lai giống -
33 cross-pollinate
/'krɔs,pəlineit/ * ngoại động từ - (sinh vật học) giao phấn -
34 cross-pollination
/'krɔs,pɔli'neiʃn/ * danh từ - (sinh vật học) sự giao phấn -
35 cross-stitch
/'krɔsstitʃ/ * danh từ - mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu) -
36 cross-talk
/'krɔstɔ:k/ * danh từ - sự nói chuyện riêng (trong cuộc họp); câu chuyện tình cờ - câu trả lời dí dỏm - tiếng xen vào (dây nói...) -
37 cross-voting
/'krɔs'voutiɳ/ * danh từ - sự bỏ phiếu không tán thành chính đảng của mình (nghị viện) -
38 criss-cross
/'kriskrɔs/ * danh từ - đường chéo; dấu chéo * tính từ - chéo nhau, đan chéo nhau, bắt chéo nhau - (thông tục) cáu kỉnh, quàu quạu, hay gắt gỏng * phó từ - chéo nhau, bắt chéo nhau - lung tung cả, quàng xiên cả =everything went criss-cross+ mọi việc đều lung tung cả * động từ - đi chéo, đi chữ chi - đặt chéo, bắt chéo; chéo nhau -
39 double-cross
/'dʌblkrɔs/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò hai mang * ngoại động từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) - chơi hai mang để lừa gạt - lừa người cùng một bè; lừa dối, phản bội -
40 iron cross
/'aiən'krɔs/ * danh từ - huân chương chữ thập sắt (của Đức)
См. также в других словарях:
Cross Game — volume 1 cover as published by Shogakukan, showing Ko (left) and Wakaba クロスゲーム … Wikipedia
Cross-dressing — Cet article concerne le cross dressing en général. Pour des informations spécifiques sur le cross dressing sexuel, voyez l article fétichisme travesti Le cross dressing (litt. habillement croisé) est l acte qui consiste à porter les vêtements… … Wikipédia en Français
Cross dressing — Cet article concerne le cross dressing en général. Pour des informations spécifiques sur le cross dressing sexuel, voyez l article fétichisme travesti Le cross dressing (litt. habillement croisé) est l acte qui consiste à porter les vêtements… … Wikipédia en Français
Cross-cultural — may refer to cross cultural studies, a comparative tendency in various fields of cultural analysis cross cultural communication, a field of study that looks at how people from differing cultural backgrounds communicate any of various forms of… … Wikipedia
Cross Timbers — The outline of the Cross Timbers as defined by the EPA Ecology Ecozone Nearctic … Wikipedia
Cross of Cong — Wood engraved illustration of the Cross of Cong. Material Various (incl. gold, silver, niello copper). Created Early Medieval Period (1123 CE 1127 CE) … Wikipedia
Cross Impact Analysis — is a methodology developed by Theodore Gordon and Olaf Helmer in the 1966 to help determine how relationships between events would impact resulting events and reduce uncertainty in the future.[1] The Central Intelligence Agency (CIA) became… … Wikipedia
Cross-validation (statistics) — Cross validation, sometimes called rotation estimation,[1][2][3] is a technique for assessing how the results of a statistical analysis will generalize to an independent data set. It is mainly used in settings where the goal is prediction, and… … Wikipedia
Cross Days — クロスデイズ (Kurosu Deizu) Genre Drama, Erotica, Harem … Wikipedia
Cross Days — クロスデイズ (Куросу Дэидзу) Жанр драма, гарем … Википедия
Cross Game — クロスゲーム (Куросу Гэму) Жанр романтическая комедия, спокон … Википедия