Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

woven

  • 1 woven

    /wi:v/ * danh từ - kiểu, dệt * ngoại động từ wove; woven - dệt =to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải - đan, kết lại =to weave baskets+ đan rổ =to weave flowers+ kết hoa - (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra =to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện =to weave a plot+ bày ra một âm mưu * nội động từ - dệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co =the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng - lắc lư, đua đưa - (quân sự), (hàng không) bay tránh !to weave one's way - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

    English-Vietnamese dictionary > woven

  • 2 ersinnen

    - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to excogitate} nặn ra, bày ra - {to form} làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ, hình thành, gây, tạo được, nhiễm, cấu tạo, xếp thành, ghép - thành hình, được tạo thành, xếp thành hàng - {to plan} vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, dự tính - {to plot} vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án, đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án, âm mưu, mưu tính, bày mưu = ersinnen (Plan) {to conceive}+ = ersinnen (ersann,ersonnen) {to cut out; to devise; to frame; to imagine; to invent; to weave (wove,woven)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ersinnen

  • 3 einflechten

    (flocht ein,eingeflochten) [in] - {to weave (wove,woven) [into]} dệt, đan, kết lại, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einflechten

  • 4 wirken

    - {to knit (knit,knit) đan, together) nối chặt, gắn chặt, thắt chặt, kết chặt, together) liên kết chặt chẽ, ràng buộc chặt chẽ, động tính từ quá khứ) có cấu trúc vững chắc, có cấu trúc chặt chẽ - cau, nhíu, nhăn - {to weave (wove,woven) dệt, kết lại, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh - {to work (worked,worked) làm việc, hành động, hoạt động, làm, gia công, chế biến, lên men, tác động, có ảnh hưởng tới, đi qua, chuyển động, dần dần tự chuyển, tự làm cho, chạy, tiến hành - tiến triển, có kết quả, có hiệu lực, lách, nhăn nhó, cau lại, day dứt, bắt làm việc, làm lên men, thêu, làm cho chạy, chuyển vận, gây ra, thi hành, thực hiện, khai thác, trổng trọt, giải, chữa, nhào - nặn, rèn, tạc, vẽ, chạm, trau, đưa dần vào, chuyển, đưa, dẫn &), sắp đặt, bày mưu = wirken [auf] {to have an effect [on]; to operate [on]}+ = wirken [als] {to act [as]}+ = wirken auf {to affect}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wirken

  • 5 sich schlängeln

    - {to crinkle} làm nhăn, vò nhàu, gấp nếp, làm quanh co, làm uốn khúc, làm quăn, nhăn, nhàu, quanh co, uốn khúc - {to meander} ngoằn ngoèo, khúc khuỷu, đi lang thang, đi vơ vẩn - {to snake} kéo mạnh, giật - {to twine} xoắn, bện, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, lượn khúc - {to twist} vặn, xe, kết, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to weave (wove,woven) dệt, đan, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh - {to wiggle} ngọ nguậy - {to wind (wound,wound) đánh hi, làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi, để cho nghỉ lấy hi, để cho thở, thổi, cuộn, quấn, lợn, uốn, bọc, choàng, quay, trục lên bằng cách quay - lên dây, quấn dây, quấn lại, vênh - {to worm} bò, chui vào, luồn vào, lẻn vào, tẩy giun sán cho, bắt sâu, trừ sâu, bò vào, lần vào, luồn qua &), ren, moi - {to wriggle} bò quằn quại, luồn, thấy khó chịu, bực tức, ức, ngoe nguẩy, lẻn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sich schlängeln

  • 6 flechten

    (flocht,geflochten) - {to braid} viền bằng dải viền, bện, tết, thắt nơ giữ - {to plait} xếp nếp pleat), bện plat) - {to twine} xoắn, kết lại, ôm, quấn quanh, xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau, cuộn lại, uốn khúc, lượn khúc, quanh co - {to twist} vặn, xe, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, đánh xoáy, bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co - len - {to weave (wove,woven) dệt, đan, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh - {to wreathe} đặt vòng hoa lên, đội vòng hoa cho, tết hoa quanh &), vấn quanh, quấn chặt, lên cuồn cuộn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > flechten

  • 7 einfügen

    - {to infix} gắn, in sâu, khắc sâu, thêm trung tố - {to integrate} hợp thành một thể thống nhất, bổ sung thành một thể thống nhất, hợp nhất, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, tích phân, hợp lại thành một hệ thống thống nhất - mở rộng cho mọi người, mở rộng cho mọi chủng tộc, dành quyền bình đẳng cho, được mở rộng cho mọi người, được mở rộng cho mọi chủng tộc, hoà hợp và trở thành một bộ phận của nền văn hoá chính - {to interject} bỗng xen vào, nhận xét, xen vào - {to paste} dán, đấm, đánh - {to weave (wove,woven) dệt, đan, kết lại, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh = einfügen [in] {to insert [in]; to inset [in]}+ = sich einfügen [in] {to adapt oneself [to]; to fit in [with]}+ = wieder einfügen {to reinsert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einfügen

  • 8 weben

    (wob,gewoben) - {to weave (wove,woven) dệt, đan, kết lại, thêu dệt, bày ra, đi len lỏi, đi quanh co, lắc lư, đua đưa, bay tránh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > weben

  • 9 weave

    /wi:v/ * danh từ - kiểu, dệt * ngoại động từ wove; woven - dệt =to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải - đan, kết lại =to weave baskets+ đan rổ =to weave flowers+ kết hoa - (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra =to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện =to weave a plot+ bày ra một âm mưu * nội động từ - dệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co =the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng - lắc lư, đua đưa - (quân sự), (hàng không) bay tránh !to weave one's way - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

    English-Vietnamese dictionary > weave

  • 10 wove

    /wi:v/ * danh từ - kiểu, dệt * ngoại động từ wove; woven - dệt =to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải - đan, kết lại =to weave baskets+ đan rổ =to weave flowers+ kết hoa - (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra =to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện =to weave a plot+ bày ra một âm mưu * nội động từ - dệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co =the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng - lắc lư, đua đưa - (quân sự), (hàng không) bay tránh !to weave one's way - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

    English-Vietnamese dictionary > wove

См. также в других словарях:

  • Woven — Wov en, p. p. of {Weave}. [1913 Webster] {Woven paper}, or {Wove paper}, writing paper having an even, uniform surface, without watermarks. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • woven — index compound Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • woven — (adj.) late 15c., from pp. of WEAVE (Cf. weave) on analogy of STOLEN (Cf. stolen) …   Etymology dictionary

  • woven — [wō′vən] vt., vi. alt. pp. of WEAVE adj. produced by weaving n. a fabric produced by weaving usually used in pl …   English World dictionary

  • woven — adj. 1 making cloth VERBS ▪ be ADVERB ▪ closely, densely, finely, tightly ▪ very fine and closely woven silk …   Collocations dictionary

  • Woven — A woven is a cloth formed by weaving. It only stretches in the bias directions (between the warp and weft directions), unless the threads are elastic. Woven cloth usually frays at the edges, unless measures are taken to counter this, such as the… …   Wikipedia

  • woven — in·woven; non·woven; un·woven; woven; …   English syllables

  • Woven — Weave Weave (w[=e]v), v. t. [imp. {Wove} (w[=o]v); p. p. {Woven} (w[=o]v n), {Wove}; p. pr. & vb. n. {Weaving}. The regular imp. & p. p. {Weaved} (w[=e]vd), is rarely used.] [OE. weven, AS. wefan; akin to D. weven, G. weben, OHG. weban, Icel.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • woven — 1. adjective /ˈwəʊvn/ a) Fabricated by weaving. Woven kevlar is tough enough to be bulletproof. b) Interlaced The woven words of the sonnet were deep and moving. 2. noun /ˈwəʊvn/ A cloth formed by …   Wiktionary

  • woven — wo|ven1 [ wouvən ] adjective woven cloth is made by crossing THREADS over and under each other woven wo|ven 2 the past participle of weave1 …   Usage of the words and phrases in modern English

  • woven — I. past participle of weave II. noun Date: 1930 a woven fabric …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»