Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

wichtigkeit

  • 1 die Wichtigkeit

    - {concern} sự liên quan tới, sự dính líu tới, lợi, lợi lộc, phần, cổ phần, việc, chuyện phải lo, sự lo lắng, sự lo âu, sự lo ngại, sự quan tâm, hãng buôn, xí nghiệp, công việc kinh doanh, cái - vật - {concernment} tầm quan trọng - {consideration} sự cân nhắc, sự suy xét, sự nghiên cứu, sự suy nghĩ, sự để ý, sự lưu ý, sự tôn kính, sự kính trọng, sự đền bù, sự đền đáp, sự bồi thường, tiền thưởng, tiền công, cớ, lý do - lý, sự quan trọng - {gravity} sự hút, sự hấp dẫn, trọng lực, trọng lượng, vẻ nghiêm trang, vẻ nghiêm nghị, tính nghiêm trọng, tính trầm trọng - {greatness} sự to lớn, sự cao quý, sự cao cả, sự cao thượng, tính lớn lao, tính vĩ đại, tính quan trọng, tính trọng đại - {import} sự nhập, sự nhập khẩu, số nhiều) hàng nhập, hàng nhập khẩu, ý nghĩa, nội dung - {importance} quyền thế, thế lực - {magnitude} tầm lớn, độ lớn, lượng, tính chất trọng đại - {mark} đồng Mác, dấu, nhãn, nhãn hiệu, vết, lằn, bớt, đốm, lang, dấu chữ thập, đích, mục đích, mục tiêu &), chứng cớ, biểu hiện, danh vọng, danh tiếng, mức, tiêu chuẩn, trình độ, điểm, điểm số - {materiality} tính vật chất, tính hữu tình, thực chất, tính cần thiết - {matter} chất, vật chất, đề, chủ đề, vật phẩm, chuyện, điều, sự kiện, vấn đề, việc quan trọng, chuyện quan trọng, số ước lượng, khoảng độ, nguyên nhân, lẽ, cơ hội, mủ - {moment} chốc, lúc, lát, tính trọng yếu, Mômen - {momentousness} tính chất quan trong, tính chất trọng yếu - {notability} người có danh vọng, người có địa vị uy quyền, tính chất trứ danh, tính chất lớn lao, tính chất to tát, tính chất quan trọng, sự tần tảo - {prominence} tình trạng lồi lên, tình trạng nhô lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, sự chú ý đặc biệt, sự nổi bật, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {seriousness} tính chất đứng đắn, tính chất nghiêm trang, tính chất hệ trọng, tính chất nghiêm trọng, tính chất trầm trọng, tính chất nặng, tính chất thành thật, tính chất thật sự - {significance} sự đáng chú ý - {weight} sức nặng, cái chặn, qu cân, qu lắc, cân, hạng, tạ, sự nặng, sự đầy, ti trọng, trọng lượng riêng, sức thuyết phục, tác dụng, nh hưởng = von Wichtigkeit sein {to import; to signify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wichtigkeit

См. также в других словарях:

  • Wichtigkeit — [Aufbauwortschatz (Rating 1500 3200)] Auch: • Bedeutung Bsp.: • Das ist nicht von Wichtigkeit (oder: wichtig) für mich …   Deutsch Wörterbuch

  • Wichtigkeit — ↑Relevanz …   Das große Fremdwörterbuch

  • Wichtigkeit — Eine Wichtigkeit ist die schwerwiegende (wichtige) Bedeutung eines Gegenstandes oder aber ein bedeutsamer Gegenstand selbst.[1] Das Wort Wichtigkeit ist in der deutschen Sprache seit dem 16. Jahrhundert belegt. Das zugrundeliegende Adjektiv… …   Deutsch Wikipedia

  • Wichtigkeit — die Wichtigkeit (Mittelstufe) Bedeutsamkeit, die eine Sache für jmdn. hat, Gegenteil zu Irrelevanz Synonyme: Gewichtigkeit, Relevanz (geh.) Beispiele: Das ist eine Frage von großer Wichtigkeit. Sie hat der Sache eine besondere Wichtigkeit… …   Extremes Deutsch

  • Wichtigkeit — Rang; Einfluss; Bedeutung; Wert; Geltung; Relevanz; Bedeutsamkeit; Bedeutung; Stellenwert; Belang; Interesse; Signifikanz; …   Universal-Lexikon

  • Wichtigkeit — Bedeutsamkeit, Bedeutung, Belang, Geltung, Gewicht[igkeit], Rang, Tragweite, Wert; (bildungsspr.): Importanz, Relevanz, Signifikanz. * * * Wichtigkeit,die:1.⇨Bedeutung(1)–2.vonW.:⇨wichtig(1);W.beimessen:⇨betonen(2) Wichtigkeit→Bedeutung …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Wichtigkeit — Wịch·tig·keit die; ; nur Sg; die Eigenschaft, wichtig zu sein <etwas ist von großer Wichtigkeit für jemanden / etwas; die Wichtigkeit einer Sache für etwas> …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Wichtigkeit — reikšmingumas statusas T sritis radioelektronika atitikmenys: angl. importance; significance vok. Bedeutsamkeit, f; Wichtigkeit, f rus. важность, f; значимость, f pranc. importance, f …   Radioelektronikos terminų žodynas

  • Wichtigkeit, die — Die Wichtigkeit, plur. car. die Eigenschaft, da eine Sache wichtig ist. 1. In der zweyten Bedeutung des Adverbii. Die Wichtigkeit eines Ducaten. 2. In den figürlichen Bedeutungen. Ein Mann von Wichtigkeit, von Ansehen, der viel vermag. Ferner,… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • Wichtigkeit — Wịch|tig|keit …   Die deutsche Rechtschreibung

  • nach Wichtigkeit geordnet — nach Wichtigkeit geordnet …   Deutsch Wörterbuch

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»