Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

validate+ru

  • 1 validate

    /'vælideit/ * ngoại động từ - làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ; phê chuẩn

    English-Vietnamese dictionary > validate

  • 2 erklären

    - {to adjudge} xử, xét xử, phân xử, kết án, tuyên án, cấp cho, ban cho - {to adjudicate} - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to allege} cho là, viện lý, dẫn chứng, viện ra, vin vào, đưa ra luận điệu rằng - {to construe} phân tích, phối hợp về mặt ngữ pháp, dịch từng chữ, hiểu, giải thích, có thể phân tích được - {to declare} tuyên bố, công bố, bày tỏ, trình bày, biểu thị, khai, xướng lên - {to elucidate} làm sáng tỏ - {to enucleate} khoét nhân - {to enunciate} đề ra, nói ra, phát biểu, phát âm - {to explain} giảng, giảng giải, giải nghĩa, thanh minh - {to expound} trình bày chi tiết, giải thích dẫn giải - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to gloss} làm bóng, làm láng, + over) khoác cho một cái mã ngoài, khoác cho một vẻ ngoài giả dối, che đậy, chú thích, chú giải, phê bình, phê phán - {to illustrate} minh hoạ, làm rõ ý, in tranh ảnh, soi sáng, chiếu sáng, làm nổi tiếng, làm rạng danh - {to interpret} trình diễn ra được, diễn xuất ra được, thể hiện, dịch, làm phiên dịch, đưa ra lời giải thích - {to proclaim} để lộ ra, chỉ ra, tuyên bố cấm - {to solve} giải quyết, giải, tháo gỡ - {to state} nói rõ, định, biểu diễn bằng ký hiệu - {to testify} chứng tỏ, tỏ ra, biểu lộ, chứng thực, chứng nhận, làm chứng, chứng nhân - {to translate} phiên dịch, chuyển sang, biến thành, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to vouch} chứng rõ, xác minh, nêu lên làm chứng, cam đoan, bảo đảm - {to vow} thề, nguyện = sich erklären [für,gegen] {to manifest [for,against]}+ = sich erklären [gegen,für] {to pronounce [against,for]}+ = bestimmt erklären {to pronounce}+ = für tabu erklären {to taboo}+ = für frei erklären {to enfranchise}+ = schuldig erklären {to bring in guilty}+ = ungültig erklären {to devest; to invalidate}+ = für gültig erklären {to validate}+ = für neutral erklären {to neutralize}+ = für schuldig erklären {to find guilty}+ = für ungültig erklären {to nullify; to void}+ = für schuldig erklären (Jura) {to convict}+ = ich kann es mir nicht erklären {I cannot account for it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erklären

  • 3 bestätigen

    - {to affirm} khẳng định, xác nhận, quả quyết, xác nhân, phê chuẩn - {to attest} chứng nhận, nhận thực, chứng thực, bắt thề, bắt tuyên thệ, làm chứng - {to certify} cấp giấy chứng nhận, đảm bảo giá trị, chứng nhận là mắc bệnh tinh thần - {to confirm} thừa nhận, làm vững chắc, củng cố, làm cho nhiễm sâu, làm lễ kiên tín cho - {to corroborate} làm vững thêm - {to countersign} tiếp ký - {to endorse} chứng thực đằng sau, viết đằng sau, ghi đằng sau, tán thành, xác nhận chất lượng được quảng cáo - {to fiat} ban sắc lệnh, đồng ý, cho phép - {to indorse} - {to own} có, là chủ của, nhận, nhìn nhận, thừa nhận là có, thừa nhận là đúng, cam tâm nhận, thú nhận, đầu thú - {to ratify} - {to seal} săn chó biển, áp triện, đóng dấu, đóng kín, bịt kín, gắn xi, đánh dấu, dành riêng, chỉ định, định đoạt, quyết định, chính thức chọn, chính thức công nhận, gắn vào tường, giữ ở một nơi kín - {to support} chống, đỡ, truyền sức mạnh, khuyến khích, chịu đựng, dung thứ, nuôi nấng, cấp dưỡng, ủng hộ, chứng minh, xác minh, đóng giỏi - {to validate} làm cho có giá trị, làm cho có hiệu lực, làm cho hợp lệ - {to verify} thẩm tra, kiểm lại, thực hiện = bestätigen (Empfang) {to acknowledge}+ = sich bestätigen {to be confirmed; to prove to be true}+ = wieder bestätigen {to reconfirm}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestätigen

  • 4 rechtsgültig

    - {legal} hợp pháp, theo pháp luật, do pháp luật định, pháp luật = für rechtsgültig erklären (Jura) {to validate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rechtsgültig

См. также в других словарях:

  • validate — val·i·date / va lə ˌdāt/ vt dat·ed, dat·ing 1 a: to make valid b: to grant official sanction to by marking 2: to confirm the validity of (an election) val·i·da·tion /ˌva lə dā shən/ n …   Law dictionary

  • validate — val‧i‧date [ˈvældeɪt] verb [transitive] formal to prove that something is true, correct, or acceptable: • The federal court overturned court rulings validating the company s patent. • Our data is validated to ensure reliability. validation noun …   Financial and business terms

  • Validate — Val i*date, v. t. [See {Valid}.] To confirm; to render valid; to give legal force to. [1913 Webster] The chamber of deputies . . . refusing to validate at once the election of an official candidate. London Spectator. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • validate — (v.) 1640s, from L. validatus, from validus (see VALID (Cf. valid)). Related: Validated; validating …   Etymology dictionary

  • validate — *confirm, authenticate, substantiate, verify, corroborate Analogous words: *certify, attest, witness, vouch Antonyms: invalidate …   New Dictionary of Synonyms

  • validate — [v] ascertain the truth, authenticity of something approve, authenticate, authorize, bear out, certify, confirm, constitute, corroborate, endorse, give stamp of approval*, give the go ahead*, give the green light*, give the nod*, John Hancock*,… …   New thesaurus

  • validate — ► VERB 1) check or prove the validity of. 2) make or declare legally valid. DERIVATIVES validation noun …   English terms dictionary

  • validate — [val′ə dāt΄] vt. validated, validating [< ML validatus, pp. of validare < L validus: see VALID] 1. to make binding under the law; give legal force to; declare legally valid 2. to prove to be valid; confirm the validity of; verify SYN.… …   English World dictionary

  • validate — [[t]væ̱lɪdeɪt[/t]] validates, validating, validated 1) VERB To validate something such as a claim or statement means to prove or confirm that it is true or correct. [FORMAL] [V n] This discovery seems to validate the claims of popular astrology.… …   English dictionary

  • validate — UK [ˈvælɪdeɪt] / US [ˈvælɪˌdeɪt] verb [transitive] Word forms validate : present tense I/you/we/they validate he/she/it validates present participle validating past tense validated past participle validated formal 1) to officially prove that… …   English dictionary

  • validate — transitive verb ( dated; dating) Date: 1648 1. a. to make legally valid ; ratify b. to grant official sanction to by marking < validated her passport > c. to confirm the validity of (an election); also to declare (a person) elected 2 …   New Collegiate Dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»