Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

upstairs

  • 1 upstairs

    /' p'ste z/ * phó từ - ở trên gác, ở tầng trên - lên gác, lên tầng trên =to walk upstairs+ lên gác * tính từ - (thuộc) tầng trên; ở trên gác, ở tầng trên =an upstairs room+ căn buồng ở tầng trên, căn buồng ở trên gác

    English-Vietnamese dictionary > upstairs

  • 2 kick

    /kik/ * danh từ - trôn chai (chỗ lõm ở đít chai) * danh từ - cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa) - sự giật (của súng, khi bắn) - tay đá bóng, cầu thủ - (thông tục) hơi sức; sức bật, sực chống lại =to have no kick left+ không còn hơi sức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối - (thông tục) sự thích thú, sự thú vị =to get a kick out of something+ thích thú cái gì, tìm thấy sự thú vị ở cái gì - (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ !to get the kick - bị đá bị đuổi, bị sa thải !more kicks than half-pence - bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú * nội động từ - đá, đá hậu (ngựa) - giật (súng) - (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với * ngoại động từ - đá - sút ghi (bàn thắng) (bóng đá) =to kick a goal+ sút ghi một bàn thắng !to kick about (around) - đá vung, đá lung tung - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về !to kick back - đánh ngược trở lại (maniven ô tô) - đá lại; đá (quả bóng) trả lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...) !to kick in - đá bung (cửa) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết !to kick off - đá bật đi =to kick off one's shoes+ đá bật giày ra - (thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá !to kick out - đá ra; tống cổ ra !to kick up - đá tung lên =to kick up dust+ đá tung bụi lên - gây nên =to kick up a noise+ làm ồn lên !to kick against the pricks - (nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân !to kick the bucket - (xem) bucket !to kick one's heels - (xem) heel !to kick over the traces - kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép !to kick somebody upstairs -(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi !to kick up one's heels - (xem) heel

    English-Vietnamese dictionary > kick

  • 3 plunge

    /plʌndʤ/ * danh từ - sự lao mình xuống (nước); cái nhảy đâm đầu xuống (nước...) - (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào (khó khăn, nguy hiểm) =to take the plunge+ liều * ngoại động từ - nhúng, thọc =to plunge one's hand into hot water+ nhúng tay vào nước nóng =to plunge one's hand into one's pocket+ thọc tay vào túi - đâm sâu vào, đâm ngập vào =to plunge a dagger into...+ đâm ngập con dao găm vào... - (nghĩa bóng) đẩy vào, làm chìm ngập vào, nhận chìm =to plunge a country into war+ đẩy một nước vào tai hoạ chiến tranh =to plunge one's family into poverty+ đẩy gia đình vào cảnh túng thiếu =plunged into darkness+ bị chìm ngập trong bóng tối - chôn sâu, chôn ngập (một chậu cây...) * nội động từ - lao mình xuống, nhảy đâm đầu xuống (nước...) =to plunge into the river+ lao mình xuống nước, nhảy đâm đầu xuống sông - lao vào, lao lên, lao xuống =to plunge into a difficulty+ lao vào một công việc khó khăn =to plunge into the room+ lao vào phòng =to plunge upstairs+ lao lên gác =to plunge downstairs+ lao xuống cầu thang - lao tới (ngựa) - chúi tới (tàu) - (từ lóng) cờ bạc liều, máu mê cờ bạc; mang công mắc n

    English-Vietnamese dictionary > plunge

См. также в других словарях:

  • upstairs — upstairs, upstair Upstairs is the normal form for both the adjective (the upstairs rooms) and the adverb (go upstairs). Upstair (formerly used occasionally as an adjective) is now virtually obsolete …   Modern English usage

  • Upstairs — Up stairs , a. Being above stairs; as, an upstairs room. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • upstairs — 1590s (adj.), from UP (Cf. up) + stairs (see STAIR (Cf. stair)). The noun is first attested 1872. Meaning characteristic of upstairs life (in private rooms of a household, as opposed to servants quarters) is recorded from 1942. He [Halifax] had… …   Etymology dictionary

  • upstairs — [up′sterz′] adv. 1. up the stairs 2. on or to an upper floor or higher level 3. Informal mentally; in the mind [a person who lacks something upstairs] adj. situated on an upper floor n. an upper floor or floors …   English World dictionary

  • Upstairs — Up*stairs , adv. Up the stairs; in or toward an upper story. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • upstairs — ► ADVERB ▪ on or to an upper floor. ► ADJECTIVE (also upstair) ▪ situated on an upper floor. ► NOUN ▪ an upper floor …   English terms dictionary

  • upstairs — [[t]ʌ̱pste͟ə(r)z[/t]] 1) ADV: ADV after v If you go upstairs in a building, you go up a staircase towards a higher floor. He went upstairs and changed into fresh clothes... I walked upstairs and unlocked my front door. Ant: downstairs 2) ADV: be… …   English dictionary

  • upstairs — up|stairs1 S2 [ˌʌpˈsteəz US ˈsterz] adv towards or on an upper floor in a building ≠ ↑downstairs ▪ I went upstairs and had a shower. ▪ She s upstairs in bed feeling ill. >upstairs adj [only before noun] ▪ an upstairs window ▪ the upstairs… …   Dictionary of contemporary English

  • upstairs — /up stairz /, adv., adj., n., pl. upstairs. adv. 1. up the stairs; to or on an upper floor. 2. Informal. in the mind: to be a little weak upstairs. 3. to or at a higher level of authority: You may have to take the matter upstairs. 4. Mil. Slang.… …   Universalium

  • upstairs —    1. an allusion to a taboo act or place    In former times, she s gone upstairs meant that a birth was imminent. An invalid who has been upstairs for two months indicates the duration of his infirmity. Socially, Would you like to go upstairs?… …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • upstairs — 1 adverb 1 towards a higher floor in a building, using the stairs: Lucy came rushing upstairs after her sister. opposite downstairs (1) 2 on an upper floor in a building, especially a house: My office is upstairs on the right. compare downstairs… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»