Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

unterbrechung+f

  • 1 die Unterbrechung

    - {break} xe vực ngựa, xe ngựa không mui, sự gãy, sự kéo, sự đứt, sự ngắt, chỗ vỡ, chỗ nứt, chỗ rạn, sự nghỉ, sự dừng lại, sự gián đoạn, giờ nghỉ, giờ ra chơi, giờ giải lao, sự cắt đứt, sự tuyệt giao - sự lỡ lời, sự lầm lỗi, sự vỡ nợ, sự bị phá sản, sự thay đổi, sự thụt giá thình lình, dịp may, cơ hội, sự đổi giọng, sự chuyển âm vực, mục xen - {breakage} đoạn nứt, đoạn vỡ, đồ vật bị vỡ, tiền bồi thường hàng bị vỡ, sự đứt sợi - {check} cheque, sự cản trở, sự ngăn cản, sự kìm hãm, sự hạn chế, sự chặn lại, người chống cự, người ngăn cản, vật cản, sự mất vết, sự mất hơi, sự ngừng lại, sự thua nhẹ, sự kiểm tra, sự kiểm soát - sự kiểm lại, dấu ghi đã kiểm tra, hoá đơn, giấy ghi tiền, thẻ, kiểu kẻ ô vuông, kiểu ca rô, vải kẻ ô vuông, vải ca rô, sự chiếu tướng - {disconnection} sự làm rời ra, sự cắt rời ra, sự tháo rời ra, sự phân cách ra, sự cắt - {discontinuance} sự ngừng, sự đình chỉ, sự đứt quãng, sự bỏ, sự thôi - {discontinuity} tính không liên tục, tính gián đoạn, điểm gián đoạn - {interception} sự chắn, sự chặn, tình trạng bị chắn, tình trạng bị chặn, sự đánh chặn, sự nghe đài đối phương - {intermission} thời gian ngừng, lúc tạm nghỉ, bài nhạc chơi trong lúc tạm nghỉ biểu diễn - {interruption} sự bị gián đoạn, sự ngắt lời, sự bị ngắt lời, cái làm gián đoạn - {outage} sự ngừng chạy vì thiếu điện, thiếu chất đốt), thời kỳ thiếu điện, thời kỳ thiếu chất đốt..., số lượng hàng mất, số lượng hàng thiếu, số lượng chất đốt, tiêu dùng - {pause} sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng, chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, dấu dãn nhịp - {recess} thời gian ngừng họp, kỳ nghỉ, giờ ra chơi chính, sự rút đi, chỗ thầm kín, nơi sâu kín, nơi hẻo lánh, chỗ thụt vào, hốc tường, ngách, hốc, lỗ thủng, rânh, hố đào, chỗ lõm - {stoppage} sự tắc, sự nghẽn - {suspension} sự treo, sự ngưng lại, sự đình chỉ công tác, sự đình bản, thể vẩn = die Unterbrechung (Schwangerschaft) {termination}+ = ohne Unterbrechung {at a stretch; non-stop; without a pause}+ = die elektrische Unterbrechung {disconnect}+ = ohne Unterbrechung arbeiten {to work away}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Unterbrechung

  • 2 die Werbung

    - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {courtship} sự ve vãn, sự tán tỉnh, sự tỏ tình, sự tìm hiểu, thời gian tìm hiểu - {enlistment} sự tuyển quân, sự tòng quân, thời gian tòng quân, sự tranh thủ, sự giành được - {propaganda} sự tuyên truyền, tài liệu tuyên truyền, tin tuyên truyền, thuyết được tuyên truyền..., cơ quan tuyên truyền, tổ chức tuyên truyền, giáo đoàn truyền giáo the Congregation of the Propaganda) - {publicity} tính công khai, sự làm cho thiên hạ biết đến, sự rao hàng - {recruitment} sự tuyển mộ, sự lấy thêm, sự tuyển thêm, sự bổ sung, sự lấp chỗ trống, sự phục hồi sức khoẻ = die Werbung (Fernsehen) {plugtelevision}+ = Werbung betreiben [für] {to tout [for]}+ = die irreführende Werbung {deceptive advertising}+ = die Unterbrechung des Programms für Werbung {commercial break}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Werbung

См. также в других словарях:

  • Unterbrechung — [Network (Rating 5600 9600)] Bsp.: • Es gab eine 10 minütige Unterbrechung …   Deutsch Wörterbuch

  • Unterbrechung — 1. 1Pause, 2. ↑Interruption, Sistierung …   Das große Fremdwörterbuch

  • Unterbrechung — Unstetigkeit; Karenz; Auszeit; Tätigkeitsunterbrechung; Unterbruch (schweiz.); Pause; Unterlass; Einschnitt; Zäsur; Wendepunkt; Bruch; …   Universal-Lexikon

  • Unterbrechung — a) Aufenthalt, Fahrtunterbrechung, Halt, Pause, Rast, Ruhepause, Station, Stopp; (schweiz.): Unterbruch. b) Einflussnahme, Einmischung, Klärung, Schlichtung, Vermittlung; (schweiz.): Unterbruch; (bildungsspr.): Intervention. c) Bruch, Einschnitt …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Unterbrechung — nutraukimas statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. break; breaking; interruption vok. Abreißen, n; Abschaltung, f; Auslösen, n; Ausschaltung, f; Unterbrechung, f rus. обрыв, m; прекращение, n; прерывание, n; размыкание, n; разрыв, m… …   Automatikos terminų žodynas

  • Unterbrechung — atjungimas statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. disconnection; outage; release; tripping vok. Abschalten, n; Abschaltung, f; Auslösung, f; Ausschalten, n; Ausschaltung, f; Trennen, n; Trennung, f; Unterbrechung, f rus. отключение, n… …   Automatikos terminų žodynas

  • Unterbrechung — atskyrimas statusas T sritis automatika atitikmenys: angl. decoupling; demultiplexing vok. Demultiplexing, n; Entkopplung, f; Separation, f; Trennung, f; Unterbrechung, f rus. разделение, n; сепарация, f pranc. découplage, m; démultiplexage, m;… …   Automatikos terminų žodynas

  • Unterbrechung — nutrūkimas statusas T sritis radioelektronika atitikmenys: angl. break; rupture vok. Abreißen, n; Bruch, m; Unterbrechung, f rus. разрыв, m pranc. coupure, f …   Radioelektronikos terminų žodynas

  • Unterbrechung — pertraukimas statusas T sritis radioelektronika atitikmenys: angl. break; interruption vok. Unterbrechung, f rus. прерывание, n pranc. interruption, f …   Radioelektronikos terminų žodynas

  • Unterbrechung — atjungimas statusas T sritis fizika atitikmenys: angl. disconnection; release; tripping vok. Abschaltung, f; Trennung, f; Unterbrechung, f rus. отключение, n; разъединение, n; расцепление, n pranc. coupure, f; déconnexion, f; relâchement, m …   Fizikos terminų žodynas

  • Unterbrechung des Verfahrens — nennt die deutsche Zivilprozeßordnung (§ 239 ff.) den (notwendigen) Stillstand des Verfahrens, der infolge bestimmter, vom Willen der Parteien abhängiger Umstände ohne weiteres eintritt. Solche Umstände sind: 1) Tod einer Partei; 2) Eröffnung des …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»