Перевод: с немецкого на все языки

со всех языков на немецкий

unfitted

  • 1 ungeeignet

    Adj. unsuited (zu for), unsuitable (for); Person: auch unqualified (for); ein ungeeigneter Moment an inopportune ( oder the wrong) moment; sie ist denkbar ungeeignet she couldn’t be less suited
    * * *
    uneligible; improper; inapplicable; unfit; unapt; unpropitious; unsuited; inappropriate; ineligible; unsuitable; unfitted; unqualified; inapt
    * * *
    ụn|ge|eig|net
    adj
    unsuitable; (für Beruf, Stellung auch) unsuited (für to, for)
    * * *
    1) (not good enough; not in a suitable state: He has been ill and is quite unfit to travel.) unfit
    2) (not having the necessary qualifications (eg for a job): unqualified teachers/nurses; He is unqualified for the job.) unqualified
    * * *
    un·ge·eig·net
    [ˈʊngəʔaignət]
    adj unsuitable
    [für etw akk] \ungeeignet sein to be unsuited [for sth]
    * * *
    Adjektiv unsuitable; (für eine Aufgabe, Stellung) unsuited
    * * *
    ungeeignet adj unsuited (
    zu for), unsuitable (for); Person: auch unqualified (for);
    ein ungeeigneter Moment an inopportune ( oder the wrong) moment;
    sie ist denkbar ungeeignet she couldn’t be less suited
    * * *
    Adjektiv unsuitable; (für eine Aufgabe, Stellung) unsuited
    * * *
    adj.
    improper adj.
    inapplicable adj.
    inapt adj.
    ineligible adj.
    inept adj.
    unapt adj.
    unfit adj.
    unfitted adj.
    unmeet adj.
    unsuitable adj. adv.
    improperly adv.
    inapplicably adv.
    inaptly adv.
    ineligibly adv.
    unfitly adv.
    unsuitably adv.

    Deutsch-Englisch Wörterbuch > ungeeignet

  • 2 ungeeignet

    1. improper
    2. improperly
    3. inapplicable
    4. inapplicably adv
    5. inapt
    6. inaptly
    7. ineligible
    8. ineligibly
    9. unapt
    10. unaptly
    11. uneligible
    12. unfit
    13. unfitly
    14. unfitted
    15. unmeet
    16. unmeetly
    17. unsuitable
    18. unsuitably adv
    19. unsuited

    Deutsch-Englisches Wörterbuch > ungeeignet

  • 3 ausgerüstet

    - {mounted} cưỡi, cưỡi ngựa, cơ giới hoá, đặt, có giá, có khung = gut ausgerüstet {trim}+ = nicht ausgerüstet [mit] {unfitted [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgerüstet

  • 4 untauglich

    - {incapable} không đủ khả năng, bất tài, bất lực, không thể, không đủ tư cách - {incompetent} thiếu khả năng, thiếu trình độ kém cỏi, không đủ thẩm quyền, không có thẩm quyền, không có giá trị pháp lý - {ineffectual} không đem lại kết quả mong nuốn, không đem lại kết quả quyết định, không ăn thua, vô ích - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {unfitted} không thích hợp, không đủ sức, không có các tiện nghi - {unserviceable} không thể dùng được, không thể giúp ích gì, không tiện lợi, không sẵn sàng giúp đỡ, không có kh năng giúp đỡ, không bền, không thể d i dầu được = untauglich [für] {improper [to]; inapplicable [to]; unapt [for]; unfit [for]; unsuitable [for]}+ = untauglich (Militär) {ineligible for service}+ = untauglich machen {to indispose; to vitiate}+ = untauglich machen [zu] {to unfit [for]}+ = für untauglich erklären {to disqualify}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untauglich

  • 5 passend

    - {applicable} có thể dùng được, có thể áp dụng được, có thể ứng dụng được, xứng, thích hợp - {apposite} thích đáng, đúng lúc - {appropriate} - {apt} có khuynh hướng hay, dễ, có khả năng, có thể, có năng khiếu, có năng lực, tài, giỏi, nhanh trí, thông minh, đúng - {becoming} vừa, hợp - {befitting} hợp với, là nhiệm vụ của - {convenient} tiện lợi, thuận lợi - {eligible} đủ tư cách, có thể chọn được - {expedient} có lợi, thiết thực - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, có thể tin được, nghe xuôi tai - {fit} dùng được, vừa hơn, xứng đáng, phải, sãn sàng, đến lúc phải, mạnh khoẻ, sung sức, bực đến nỗi, hoang mang đến nỗi, mệt đến nỗi, đến nỗi - {fitting} phù hợp - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, cừ, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {just} công bằng, đích đáng, chính đáng, chính nghĩa, hợp lẽ phải, đúng đắn, có căn cứ, chính, vừa đúng, vừa đủ, vừa kịp, vừa mới, chỉ, hoàn toàn, thật đúng là, một chút, một tí, thử xem - {opportune} phải lúc - {pat} rất sẵn sàng - {pertinent} đúng chỗ, đi thẳng vào - {proper} chính xác, đặt sau danh từ) thật sự, đích thực, đích thị, đích thân, bản thân, riêng, riêng biệt, thực sự, ra trò, đúng mực, hợp thức, hợp lệ, chỉnh, đích, đẹp trai, có màu tự nhiên - {properly} hoàn toàn đích đáng, hết sức, đúng mức - {right} thẳng, vuông, có lý, phái hữu, cần phải có, ở trong trạng thái tốt, ngay, đúng như ý muốn, đáng, rất - {seasonable} hợp thời vụ, đúng với mùa, hợp thời - {seemly} tề chỉnh, đoan trang, lịch sự - {suitable} - {timely} = sehr passend {fit and proper}+ = nicht passend {unfitted}+ = genau passend {snug}+ = nicht passend [zu] {uncongenial [to]}+ = genau passend [für,zu] {nicely adapted [to]}+ = passend machen {to adjust; to fit; to match; to quadrate}+ = nicht recht passend {queer}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > passend

  • 6 ungeeignet

    - {improper} không hợp, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ, không phải lỗi, không phải phép, không ổn, sai, không đúng, không lịch sự, không đứng đắn, không chỉnh - {inapplicable} không thể áp dụng được, không thể ứng dụng được, không xứng - {inapt} không thích đáng, không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài, vụng về - {ineligible} không đủ tiêu chuẩn, không đủ khả năng, không đạt tiêu chuẩn tòng quân - {inept} lạc lõng, dớ dẩn, vô lý, không có khả năng thích hợp - {inopportune} - {insusceptible} không tiếp thu, không dễ bị, không dễ bị xúc cảm - {unable} không có năng lực, không có khả năng, không có thẩm quyền - {unfit} không dùng được, làm cho không thích hợp, thiếu khả năng, thiếu tư cách, không đủ sức khoẻ - {unfitted} không đủ sức, không có các tiện nghi - {unqualified} không đủ trình độ, hoàn toàn, mọi mặt = ungeeignet [zu] {unsuited [to]}+ = ungeeignet [für] {incapable [of]; unapt [for]}+ = ungeeignet [für,zu] {unsuitable [for,to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungeeignet

См. также в других словарях:

  • unfitted — index disabled (made incapable), inadept, inadequate, inadmissible, inapplicable, inappropriate, incompetent, ineligible …   Law dictionary

  • unfitted — ► ADJECTIVE 1) unfit for something. 2) (of furniture, linen, etc.) not fitted …   English terms dictionary

  • unfitted — [un fit′id] adj. not fit; unqualified …   English World dictionary

  • unfitted — adjective Date: 1592 not adapted ; unqualified …   New Collegiate Dictionary

  • unfitted — adj. * * * …   Universalium

  • unfitted — adjective Not customized to fit, generic, off the rack …   Wiktionary

  • unfitted — adj. not fittedv. make unfit, disqualify adj. incompetent, unsuitable; not in good physical shape …   English contemporary dictionary

  • unfitted — adjective 1》 unfit for something. 2》 (of furniture) not fitted …   English new terms dictionary

  • unfitted — un·fitted …   English syllables

  • unfitted — /ʌnˈfɪtəd/ (say un fituhd) adjective not fitted …  

  • unfitted — adj. 1 not fit. 2 not fitted or suited. 3 not provided with fittings …   Useful english dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»