Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

treaty

  • 1 treaty

    /'tri:ti/ * danh từ - hiệp ước =a peace treaty+ một hiệp ước hoà bình =to enter into a treaty; to make a treaty+ ký hiệp ước - sự thoả thuận; sự điều đình, sự thương lượng =to be in treaty with someone for+ đang điều đình với ai để =by private treaty+ do thoả thuận riêng

    English-Vietnamese dictionary > treaty

  • 2 treaty port

    /'tri:pi'pɔ:t/ * danh từ - hải cảng mở (theo quy định của hiệp ước) cho thương mại nước ngoài

    English-Vietnamese dictionary > treaty port

  • 3 der Vertrag

    - {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, sự hợp - {bargain} sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán, giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt - {compact} hiệp ước, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi - {concord} sự hoà thuận, thoả ước, sự tương hợp, hoà âm - {contract} giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá - {convention} hội nghị, sự triệu tập, tục lệ, lệ thường, quy ước - {covenant} điều khoản, hợp đồng giao kèo - {indenture} bản giao kèo, bản khế ước, số nhiều) bản giao kèo học nghề, bản kê khai chính thức, indention - {pact} công ước - {treaty} sự điều đình, sự thương lượng = der Warschauer Vertrag {Warsaw treaty}+ = durch Vertrag binden {to indenture}+ = einen Vertrag schließen {to enter into a pact; to enter into an agreement; to make a contract}+ = einem Vertrag beitreten {to join a treaty}+ = einen Vertrag abschließen {to contract}+ = durch Vertrag verpflichtet {covenanted}+ = die Bewerbung für einen Vertrag {application for contract}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Vertrag

  • 4 in Unterhandlung stehen [wegen]

    - {to be in treaty [for]}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Unterhandlung stehen [wegen]

  • 5 der Handelsvertrag

    - {commercial treaty}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Handelsvertrag

  • 6 accede

    /æk'si:d/ * nội động từ - đồng ý, tán thành, thừa nhận, bằng lòng =to accede to an apinion+ đồng ý với một ý kiến =to accede to a policy+ tán thành một chính sách - lên (ngôi), nhậm (chức) =to accede to the throne+ lên ngôi =to accede to an office+ nhậm chức - gia nhập, tham gia =to acceden to a party+ gia nhập một đảng phái =to accede to a treaty+ tham gia một hiệp ước (bằng cách chính thức tuyên bố chấp thuận)

    English-Vietnamese dictionary > accede

  • 7 accession

    /æk'seʃn/ * danh từ - sự đến gần, sự tiếp kiến - sự lên ngôi, sự nhậm chức; sự đến, sự đạt tới =accession to the throne+ sự lên ngôi =accession to office+ sự nhậm chức =accession to manhood+ sự đến tuổi trưởng thành - sự tăng thêm, sự thêm vào; phần thêm vào =an accession to one's stock of knowledge+ sự góp thêm vào cái vốn hiểu biết - sự gia nhập, sự tham gia =accession to an international treaty+ sự tham gia một hiệp ước quốc tế - sự tán thành

    English-Vietnamese dictionary > accession

  • 8 between

    /bi'twi:n/ * giới từ - giữa, ở giữa =between Hanoi and Pekin+ giữa Hà nội và Bắc kinh =a treaty was concluded between the two nations+ một hiệp ước được ký kết giữa hai nước =between you and me; between ourselves+ nói riêng giữa chúng ta với nhau - trong khoảng =between five and six kilometres+ trong khoảng năm, sáu kilômét =between this and the this month+ trong khoảng thời gian từ nay đến cuối tháng - nửa... nửa; vừa... vừa =what a strange piece of furniturel it's something between an armchair and a sofa+ đồ đạc gì mà trông lạ thế này! nửa ra là ghế bành, nửa ra là trường kỷ !between the devil and the deep sea - lâm vào hoàn cảnh bế tắc không có lối thoát; tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông !between the cup and the lip a morsel may slip - (xem) cup =between Scylla and Charybdis+ tiến lên mắc núi, lùi lại mắc sông !between wind and water - ở đầu sóng ngọn gió * phó từ - ở giữa =to stand between+ đứng giữa; xen vào, can thiệp vào (để điều đình, hoà giải...) !far between - ở cách xa nhau, thưa thớt =visits are far between+ những cuộc đến thăm rất thưa thớt

    English-Vietnamese dictionary > between

  • 9 by

    /bai/ * danh từ - gần, cạnh, kế, bên =by the sea+ gần biển =to sit by someone+ ngồi cạnh ai - về phía =North by East+ hướng bắc hơi lệch về phía đông - qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động) =to come by the fields not by the roads+ đi xuyên qua các cánh đồng không dọc theo các con đường - vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian) =to attack by night+ tấn công vào đêm =to withdraw by daylight+ rút vào lúc trời sáng =by tomorrow+ khoảng ngày mai =by this time+ vào lúc này - theo cách, bằng cách, theo từng =to rent the house by the year+ cho thuê nhà theo từng năm =to sell coal by the ton+ bán hàng theo từng tấn một =step by step+ từng bước, dần dần - bằng, bởi, do =the streets are lighted by electricity+ phố xá được thắp sáng bằng điện =to travel by sea+ đi du lịch bằng đường biển =to send something by post+ gửi vật gì bằng đường bưu điện =by mistake+ do lỡ, do nhầm - theo như, phù hợp với =by someone's leave+ theo sự cho phép của ai =by article 3 of the Treaty+ theo điều 3 của hiệp ước - đến mức, đến khoảng =the bullet missed the target by two inches+ viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ - trước =to swear by Almighty God that...+ xin thề trước thượng đế là... !by the by; by the way - à này, nhân đây, tiện thể !by oneself - một mình không có ai giúp đỡ !to have something by one - có vật gì trong tay * phó từ - gần =nobody was by+ không có ai ở gần - qua =to hurry by+ đi vội qua - sang một bên, ở bên; dự trữ, dành =to put (lay, set) something by+ để cái gì sang một bên; để dành cái gì !by and by - lát nữa thôi; ngay bây giờ !by and large - nhìn chung, nói chung, rút cục * tính từ - (như) bye

    English-Vietnamese dictionary > by

  • 10 commercial

    /kə'mə:ʃl/ * tính từ - (thuộc) buôn bán; (thuộc) thương mại; (thuộc) thương nghiệp =commercial school+ trường thương nghiệp =commercial treaty+ hiệp ước thương mại !commercial braodcast - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) buổi phát thanh quảng cáo hàng =commercial room+ phòng khách sạn cho những người đi chào hàng =commercial traveller+ người đi chào hàng * danh từ - (thông tục) người chào hàng - buổi phát thanh quảng cáo hàng

    English-Vietnamese dictionary > commercial

  • 11 conclude

    /kən'klu:d/ * động từ - kết thúc, chấm dứt ((công việc...); bế mạc (phiên họp) =to conclude a speech+ kết thúc bài nói - kết luận - quyết định, giải quyết, dàn xếp, thu xếp - ký kết =to conclude a treaty+ ký kết một bản hiệp ước

    English-Vietnamese dictionary > conclude

  • 12 confirm

    /kən'fə:m/ * ngoại động từ - xác nhận; chứng thực =to confirm someone's statement+ xác nhận lời tuyên bố của ai - thừa nhận, phê chuẩn =to confirm a treaty+ phê chuẩn một bản hiệp ước - làm vững chắc, củng cố =to confirm one's power+ củng cố quyền lực - làm cho (ai) nhiễm sâu (một thói quen, một nếp nghĩ...) =to confirm someone in his chain-smoking+ làm cho ai nhiễm sâu cái tật hút thuốc lá liên tục - (tôn giáo) làm lễ kiên tín cho

    English-Vietnamese dictionary > confirm

  • 13 confirmation

    /,kɔnfə'meiʃn/ * danh từ - sự xác nhận; sự chứng thực =the confirmation of a report+ sự xác nhận một bản báo cáo - sự thừa nhận, sự phê chuẩn =the confirmation of a treaty+ sự phê chuẩn một hiệp ước - sự làm vững chắc, sự củng cố - sự làm cho nhiễm sâu thêm (một thói quen...) - (tôn giáo) lễ kiên tín

    English-Vietnamese dictionary > confirmation

  • 14 denounce

    /di'nauns/ * ngoại động từ - tố cáo, tố giác, vạch mặt - lên án; phản đối kịch liệt; lăng mạ - tuyên bố bãi ước =to denounce a treaty+ tuyên bố bãi bỏ một hiệp ước - báo trước (tai hoạ); đe doạ, hăm doạ (trả thù)

    English-Vietnamese dictionary > denounce

  • 15 negotiate

    /ni'gouʃieit/ * động từ - (thương nghiệp), (chính trị) điều đình, đàm phán, thương lượng, dàn xếp =to negotiate a treaty+ đàm phán để ký một hiệp ước - đổi thành tiền, chuyển nhượng cho người khác để lấy tiền, trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu) - vượt qua được (vật chướng ngại, khó khăn...)

    English-Vietnamese dictionary > negotiate

  • 16 secret

    /'si:krit/ * tính từ - kín đáo, thầm kín, bí mật; riêng tư =secret treaty+ một hiệp ước bí mật =this news must be kept secret+ tin này phải giữ bí mật =the secret parts+ chỗ kín (bộ phận sinh dục) =secret society+ hội kín - kín mồm kín miệng - khuất nẻo, cách biệt (nơi chốn...) * danh từ - điều bí mật =to keep a (the) secret+ giữ một điều bí mật =an open secret+ điều bí mật ai cũng biết - sự huyền bí =the secrets of nature+ sự huyền bí của tạo hoá - bí quyết =the secret of health is temperature+ bí quyết của sức khoẻ là điều độ - (số nhiều) chỗ kín (bộ phận sinh dục) !to be in the secret - là người được biết điều bí mật

    English-Vietnamese dictionary > secret

  • 17 term

    /tə:m/ * danh từ - hạn, giới hạn, định hạn =to set a term to one's expenses+ giới hạn việc tiêu pha của mình - thời hạn, kỳ hạn =a term of imprisonment+ hạn tù =term of office+ nhiệm kỳ, thời gian tại chức =to have reached her term+ đến kỳ ở cữ (đàn bà) - phiên (toà), kỳ học, quý, khoá =the beginning of term+ bắt đầu kỳ học =Michaelmas (Hilary, Easter, Trinity) term+ kỳ học mùa thu (mùa đông, mùa xuân, mùa hạ) - (số nhiều) điều kiện, điều khoản =the terms of a treaty+ những điều khoản của một hiệp ước =not on any terms+ không với bất cứ một điều kiện nào =to dictate terms+ bắt phải chịu những điều kiện =to make terms with+ thoả thuận với, ký kết với - (số nhiều) giá, điều kiện =on easy terms+ với điều kiện trả tiền dễ dãi =on moderate terms+ với giá phải chăng - (số nhiều) quan hệ, sự giao thiệp, sự giao hảo, sự đi lại =to be on good terms with someone+ có quan hệ tốt với ai =to be on speaking terms with someone+ quen biết ai có thể chuyện trò với nhau được; có quan hệ đi lại với ai, giao thiệp với ai - thuật ngữ =technical term+ thuật ngữ kỹ thuật - (số nhiều) lời lẽ, ngôn ngữ =in set terms+ bằng những lời lẽ dứt khoát rõ ràng =in terms of praise+ bằng những lời khen ngợi - (toán học) số hạng * ngoại động từ - gọi, đặt tên là, chỉ định; cho là =he terms himself a doctor+ hắn tự xưng là bác sĩ

    English-Vietnamese dictionary > term

  • 18 transgress

    /træns'gres/ * ngoại động từ - vượt quá =to transgress the bounds+ vượt quá giới hạn - phạm, vi phạm =to transgress a treaty+ vị phạm một hiệp ước * nội động từ - (tôn giáo) phạm tội - (pháp lý) phạm pháp

    English-Vietnamese dictionary > transgress

  • 19 tripartite

    /'trai'pɑ:tait/ * tính từ - giữa ba bên, tay ba =a tripartite treaty+ hiệp ước tay ba - gồm ba phần - (thực vật học) phân ba (phiến lá)

    English-Vietnamese dictionary > tripartite

  • 20 unequal

    /'ʌn'i:kwəl/ * tính từ - không bằng, không ngang, không đều =unequal parts+ những phần không đều nhau =unequal pulse+ mạch không đều - thật thường =unequal temper+ tính khí thất thường - không bình đẳng =unequal treaty+ hiệp ước không bình đẳng - không vừa sức, không kham nổi =to be unequal to doing something+ không kham nổi việc gì, không đủ sức làm việc gì - không đồng đều từ đầu đến cuối, đoạn hay đoạn dở (bài viết)

    English-Vietnamese dictionary > unequal

См. также в других словарях:

  • Treaty 4 — was a treaty established between Queen Victoria and the Cree and Saulteaux First Nations. The area covered by Treaty 4 represents most of current day southern Saskatchewan, plus small portions of what are today western Manitoba and southeastern… …   Wikipedia

  • Treaty 3 — was an agreement entered into on October 3, 1873, by the Ojibway Nation and Queen Victoria. The treaty covers a large part of what is now northwestern Ontario and a small part of eastern Manitoba. Treaty 3 also provided for rights for the Metis… …   Wikipedia

  • Treaty 8 — was an agreement signed on June 21, 1899, between Queen Victoria and various First Nations at Lesser Slave Lake. Adhesions to this agreement were signed that same year on July 1 at Peace River Landing, July 6 at Dunvegan, July 8 at Fort Vermilion …   Wikipedia

  • treaty — treat‧y [ˈtriːti] noun treaties PLURALFORM [countable] 1. a formal agreement between two countries or governments: • The US Taiwan trade treaty is still valid, despite the ending of diplomatic ties. comˌmercial ˈtreaty ECONOMICS an agreement on… …   Financial and business terms

  • treaty — trea·ty n pl treaties [Anglo French treté, from Middle French traité, from Medieval Latin tractatus, from Latin, handling, treatment, from tractare to treat, handle] 1: the action of treating and esp. of negotiating 2: an agreement or arrangement …   Law dictionary

  • Treaty 7 — was an agreement between Queen Victoria and several mainly Blackfoot First Nations tribes in what is today the southern portion of Alberta. It was concluded on September 22, 1877. The agreement was signed at the Blackfoot Crossing of the Bow… …   Wikipedia

  • Treaty 2 — was an agreement established August 21, 1871, between the Queen Victoria and various First Nations in southwest Manitoba and a small part of southeast Saskatchewan; treaty signatories from this region included the Ojibway tribes. This would be… …   Wikipedia

  • Treaty 6 — is an agreement between the Canadian monarch and the Plain and Wood Cree Indians and other tribes of Indians at Fort Carlton, Fort Pitt and Battle River. The area given up by the Plain and Wood Cree represents most of the central area of the… …   Wikipedia

  • Treaty 5 — is a treaty that was first established in September, 1875, between Queen Victoria and Saulteaux and Swampy Cree non treaty tribes and peoples around Lake Winnipeg in the part of the North West Territories known as Rupert s Land. [A written text… …   Wikipedia

  • Treaty 1 — was an agreement established August 3, 1871 between Queen Victoria and various First Nations in South Eastern Manitoba including the Chippewa and Swampy Cree tribes. This would be the first treaty signed since the 1867 formation of the modern… …   Wikipedia

  • Treaty 9 — was an agreement established in July, 1905, between King Edward VII and various First Nations in northern Ontario. One First Nation community in the bordering Abitibi region of northwestern Quebec is also included in this treaty. It was also… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»