-
101 Ich traf sie zufällig.
I chanced to meet her. -
102 ich/er/sie traf
I/he/she hit -
103 dolay
Ətraf -
104 არე
ətrafGeorgian-Azerbaijani dictionary (ქართულ-აზერბაიჯანული ლექსიკონი) > არე
-
105 გარშემო
ətrafGeorgian-Azerbaijani dictionary (ქართულ-აზერბაიჯანული ლექსიკონი) > გარშემო
-
106 ətrof
ətraf -
107 çevre
ətraf -
108 etraf
ətraf -
109 район
ətraf -
110 dolay
ətraf, ətraf yerlər; ankara dolaylarında – ankara ətrafındaətraf -
111 practical capacity
• [traf.] фактическая производственная мощность• (UK) [traf.] фактическая производительность, фактическая пропускная способностьАнгло-русский дорожно-транспортный словарь > practical capacity
-
112 straff
ʃtrafadj1) ( gespannt) tenso, tirante2) ( streng) riguroso, severo3) ( kurz) conciso, brevestraff [∫traf](gespannt) tenso; (Haut) sin arrugas; (Stil) conciso; (Disziplin) riguroso; etwas straff ziehen tensar algoAdjektiv1. [Schenkel, Gewebe] firme————————Adverb1. [ziehen, spannen] firmemente -
113 straffen
'ʃtrafənv1) estirar, tensar2) (fig: einen Text kürzen) condensar, acortarstraffen ['∫trafən]2 dig (Text) condensar■ sich straffen estirarsetransitives Verb1. [Leine, Haut] tensar2. [Text, Artikel] compendiar3. [Plan, Management] reducir -
114 טראף
-
115 maladaptasyon
Ətraf mühitə çətin uyğunlaşma; ətraf mühitə uymsuzluq -
116 sanitasyon
Ətraf mühiti sağlamlığa əlverişli hala gətirmə; sağlam həyat şəraiti yaratma; ətraf mühit gigiyenası -
117 treffen
(traf,getroffen) - {to encounter} gặp thình lình, bắt gặp, chạm trán, đọ sức với, đấu với - {to find (found,found) thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được, nhận, nhận được, được, nhận thấy, xét thấy, thấy có, tới, đạt tới, trúng, cung cấp, xác minh và tuyên bố - {to hit (hit,hit) đánh, đấm trúng, bắn trúng, ném trúng, va phải, vấp phải, va trúng, chạm nọc, xúc phạm đến, làm tổn thương, làm đau khổ, vớ được, hợp với, đúng với, đạt được, mê đắm, đam mê - nhằm đánh - {to hurt (hurt,hurt) làm bị thương, làm đau, gây tác hại, gây thiệt hại, làm hư, làm hỏng, chạm, xúc phạm, đau, bị đau, bị tổn hại, bị tổn thương, bị xúc phạm - {to meet (met,met) gặp, gặp gỡ, đi đón, xin giới thiệu, làm quen, đương đầu, đáp ứng, thoả mãn, làm vừa lòng, tiếp nhận, chịu đựng, cam chịu, thanh toán, gặp nhau, tụ họp, họp, nối nhau, tiếp vào nhau - gắn vào nhau - {to smite (smote,smitten) đập, vỗ, làm thất bại, đánh thắng, trừng phạt, động tính từ quá khứ) bị hoành hành, bị mê hoặc, bị ám ảnh, đập mạnh vào, gây ấn tượng mạnh mẽ, làm say mê - tát, vả, đập mạnh, vỗ mạnh, phả vào - {to strike (struck,struck) điểm, đúc, giật, dò đúng, đào đúng, tấn công, đập vào, làm cho phải chú ý, gây ấn tượng, thình lình làm cho, gây thình lình, đâm vào, đưa vào, đi vào, đến, gạt, xoá - bỏ, gạch đi, hạ, bãi, đình, tính lấy, làm thăng bằng, lấy, dỡ và thu dọn, tắt, dỡ, gõ, bật cháy, chiếu sáng, đớp mồi, cắn câu, đâm rễ, thấm qua, đi về phía, hướng về, hạ cờ, hạ cờ đầu hàng, đầu hàng, bãi công - đình công = treffen (traf,getroffen) (Schlag) {to strike home}+ = gut treffen {to shoot true}+ = sich treffen {to get together; to meet (met,met)+ = nicht treffen {to miss}+ = leicht treffen (Ball) {to snick}+ = wann treffen wir uns? {when shall we meet?}+ -
118 civar
ətraf, şəhər kənarı, civarətraf, civar -
119 buffer battery
[traf.] буферная батарея -
120 central collision
[traf.] лобовое столкновение (автомобилей)Англо-русский дорожно-транспортный словарь > central collision
См. также в других словарях:
traf — traf; traf·fic·abil·i·ty; traf·fic·able; traf·fi·ca·tor; traf·fick·er; traf·fic; traf·fick; … English syllables
TRAF — is an acronym that refers to a member of the TNF Receptor Associated Factor family of proteins. These proteins are primarily involved in the regulation of inflammation, antiviral responses and apoptosis. Currently, six TRAF proteins have been… … Wikipedia
traf — → treffen * * * traf: ↑ treffen. * * * traf: ↑treffen … Universal-Lexikon
traf — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. traffie {{/stl 8}}{{stl 7}} zaskakujące, nieprzewidziane wydarzenie; przypadek, zbieg okoliczności : {{/stl 7}}{{stl 10}}Szczególny, dziwny, ślepy, fatalny traf. Traf sprawił, zrządził.{{/stl 10}}{{stl… … Langenscheidt Polski wyjaśnień
traf — [traf] n. a release of intestinal gas. (This is fart spelled backwards. Usually objectionable.) □ Who let the traf? □ This place smells like a traf … Dictionary of American slang and colloquial expressions
traf — vb., præt. af træffe … Dansk ordbog
traf — vgl. treffen … Die deutsche Rechtschreibung
träf — (schweizerisch für treffend, schlagend) … Die deutsche Rechtschreibung
ətraf — is. <ər. «tərəf» söz. cəmi> 1. Cəhətlər, tərəflər. 2. Dörd tərəf, yan yörə; hər tərəf. Ətrafına göz gəzdirmək. Ətrafda heç kəsi görmədik. – <Səltənət:> Ətrafı gözdən keçirdikcə insanın könlü açılır. H. C.. Ətraf kölgəli bir səhər… … Azərbaycan dilinin izahlı lüğəti
traf — m IV, D. u, Ms. traffie; lm M. y «nieprzewidziane, nieoczekiwane zdarzenie; przypadek, zbieg okoliczności» Szczęśliwy, ślepy, dziwny traf. Wyjątkowy traf. Traf tak zdarzył, zrządził. Traf tak chciał. ◊ pot. Trzeba trafu «tak się zdarzyło, tak się … Słownik języka polskiego
Traf-O-Data — was a partnership between Bill Gates, Paul Allen, and Paul Gilbert. The objective was to read the raw data from roadway traffic counters and create useful reports for traffic engineers. The company had only modest success but the experience was… … Wikipedia