Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

town

  • 1 town

    /taun/ * danh từ - thành phố, thị xã =manufacturing town+ thành phố công nghiệp =out of town+ ở nông thôn - dân thành phố, bà con hàng phố =the whole town knows of it+ cả thành phố ai người ta cũng biết chuyện đó - phố (nơi có phố xá đông đúc của thành phố, trái với ngoại ô) =to go to town to do some shopping+ ra phố mua hàng - (Anh) thủ đô, Luân đôn =to go to town+ ra thủ đô, đi Luân đôn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm (hành động) nhanh và có hiệu quả; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) thành công rực rỡ !man about town - (xem) about !to paint the town red - (từ lóng) làm om sòm, gây náo loạn, quấy phá (ở đường phố, tiệm rượu) !woman of the town - gái điếm, giá làng chơi

    English-Vietnamese dictionary > town

  • 2 town clerk

    /'taun'klɑ:k/ * danh từ - thư ký toà thị chính

    English-Vietnamese dictionary > town clerk

  • 3 town council

    /'taun'kaunsl/ * danh từ - hội đồng thành phố

    English-Vietnamese dictionary > town council

  • 4 town councillor

    /'taun'kaunsilə/ * danh từ - uỷ viên hội đồng thành phố

    English-Vietnamese dictionary > town councillor

  • 5 town hall

    /'taun'hɔ:l/ * danh từ - toà thị chính

    English-Vietnamese dictionary > town hall

  • 6 town planning

    /'taun'plæniɳ/ * danh từ - quy hoạch thành phố

    English-Vietnamese dictionary > town planning

  • 7 cloud-cuckoo-town

    /'klaudlænd/ Cách viết khác: (cloud-castle)/'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land)/'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world)/'klaudwə:ld/ -castle) /'klaud,kɑ:sl/ (Cloud-cuckoo-land) /'klaud'kuku:lænd/ (cloud-world) /'klaudwə:ld/ * danh từ - cõi mộng, xứ mơ

    English-Vietnamese dictionary > cloud-cuckoo-town

  • 8 market-town

    /'mɑ:kitaun/ * danh từ - thị trấn

    English-Vietnamese dictionary > market-town

  • 9 post-town

    /'pousttaun/ * danh từ - tỉnh có nhà bưu điện

    English-Vietnamese dictionary > post-town

  • 10 satellite town

    /'sætəlait'taun/ * danh từ - thành phố vệ tinh

    English-Vietnamese dictionary > satellite town

  • 11 small-town

    /'smɔ:l,taun/ * tính từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (thuộc) tỉnh nhỏ, có tính chất tỉnh nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > small-town

  • 12 tank town

    /'tæɳktaum/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa đỗ lấy nước) - tỉnh xép, tỉnh nhỏ

    English-Vietnamese dictionary > tank town

  • 13 go up

    - lên, leo lên, đi lên =to go up a ladder+ lên thang gác =to go up a river+ đi ngược dòng sông =to go up to town+ ra tỉnh, lên tỉnh =the curtain goes up+ màn kéo lên - lên lớp khác =to go up to the university+ lên đại học, vào đại học - tăng, tăng lên (giá cả) - nổ tung =the house went up in flames+ ngôi nhà nổ tung trong khói lửa - mọc lên =new houses are going up everywhere in the town+ nhà mới mọc lên khắp nơi trong thành phố

    English-Vietnamese dictionary > go up

  • 14 paint

    /peint/ * danh từ - sơn - thuốc màu - phấn (bôi má) !as pretty (smart) as paint - đẹp như vẽ * ngoại động từ - sơn, quét sơn =to paint a door green+ sơn cửa màu lục - vẽ, tô vẽ, mô tả =to paint a landscope+ vẽ phong cảnh =to paint a black (rosy) picture of+ bôi đen (tô hồng) - đánh phấn * nội động từ - vẽ tranh - thoa phấn !to paint in - ghi bằng sơn !to paint out - sơn phủ lên, lấy sơn quét lấp đi !to panin in bright colours - vẽ màu tươi, vẽ màu sáng; (nghĩa bóng) tô hồng (sự việc gì) !to pain the lily - mặc thêm là lượt cho phò mã (làm một việc thừa) !to paint the town red - (xem) town

    English-Vietnamese dictionary > paint

  • 15 about

    /ə'baut/ * phó từ - xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác =he is somewhere about+ anh ta ở quanh quẩn đâu đó =rumours are about+ đây đó có tiếng đồn (về việc gì) - đằng sau =about turn!+ đằng sau quay - khoảng chừng, gần =about forty+ khoảng 40 =it is about two o'clock+ bây giờ khoảng chừng hai giờ - vòng =to go a long way about+ đi đường vòng xa !about and about - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau !to be about - bận (làm gì) - đã dậy được (sau khi ốm) - có mặt !about right - đúng, đúng đắn - tốt, được * giới từ - về =to know much about Vietnam+ biết nhiều về Việt Nam =what shall we write about?+ chúng ta sẽ viết về cái gì bây giờ? - quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác =to walk about the garden+ đi quanh quẩn trong vườn - xung quanh =the trees about the pound+ cây cối xung quanh ao - khoảng chừng, vào khoảng =about nightfall+ vào khoảng chập tối - bận, đang làm (gì...) =he is still about it+ hắn hãy còn bận làm việc đó =to go about one's work+ đi làm - ở (ai); trong người (ai), theo với (ai) =I have all the documents about me+ tôi có mang theo đầy đủ tài liệu =there's something nice about him+ ở anh ta có một cái gì đó hay hay !to be about to - sắp, sắp sửa =the train is about to start+ xe lửa sắp khởi hành =man about town+ tay ăn chơi, tay giao thiệp rộng =what are you about?+ anh muốn gì?, anh cần gì? - (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy? !what about? - (xem) what * ngoại động từ - lái (thuyền...) theo hướng khác

    English-Vietnamese dictionary > about

  • 16 agog

    /ə'gɔg/ * tính từ & phó từ - nóng lòng, sốt ruột; chờ đợi, mong mỏi =to be agog for something+ mong mỏi cái gì =to be agog to do something+ nóng lòng muốn làm cái gì - đang hoạt động, đang chuyển động, đang bị kích thích, xôn xao =the whole town is agog+ cả thành phố xôn xao =to set somebody's curiosity agog+ kích thích sự tò mò của ai, gợi tò mò của ai

    English-Vietnamese dictionary > agog

  • 17 astir

    /ə'stə:/ * tính từ & phó từ - hoạt động - trở dậy =to be early astir+ trở dậy sớm - xôn xao, xao động =the whole town was astir with the news+ cả thành phố xôn xao về cái tin đó

    English-Vietnamese dictionary > astir

  • 18 be

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ quả đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xảy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phải, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đã đi, đã đến =I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > be

  • 19 been

    /bi:/ * (bất qui tắc) nội động từ & trợ động từ (số ít was, số nhiều were, been) - thì, là =the earth is round+ quả đất (thì) tròn =he is a teacher+ anh ta là giáo viên - có, tồn tại, ở, sống =there is a concert today+ hôm nay có một buổi hoà nhạc =are you often in town?+ anh thường có ở tỉnh không =to be or not to be, that is the question+ sống hay là chết đây, đó là vấn đề - trở nên, trở thành =they'll be linguists in some years time+ vài năm nữa họ sẽ trở thành những nhà ngôn ngữ học - xảy ra, diễn ra =when is the wedding to be+ bao giờ đám cưới sẽ cử hành - giá =this book is five pence+ cuốn sách này giá năm xu - be to phải, định, sẽ =what time am I to come?+ mấy giờ tôi phải đến =he is to leave for Hanoi tomorrow+ ngày mai nó sẽ đi Hà nội - (+ động tính từ hiện tại) đang =they are doing their work+ họ đang làm việc của họ - (+ động tính từ quá khứ) bị, được =the boy is scolded by his mother+ đứa bé bị mẹ mắng =the house is being built+ ngôi nhà đang được xây !to have been - đã đi, đã đến =I've been to Peking once+ tôi đã đi Bắc kinh một lần =has anyone been during my absence?+ trong khi tôi đi vắng có ai đến không? =he's been and took my books+ (thông tục) cái thằng ấy đã đến lấy mất sách của mình !to be against - chống lại !to be for - tán thành, đứng về phía

    English-Vietnamese dictionary > been

  • 20 boom

    /bu:m/ * danh từ - (hàng hải) sào căng buồm - hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục) - xà dọc (cánh máy bay) * danh từ - tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang - tiếng kêu vo vo * nội động từ - nổ đùng đùng (súng); nói oang oang - kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ) * danh từ - sự tăng vọt (giá cả) - sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng) !boom city (town) - thành phố phát triển nhanh * ngoại động từ - quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...) * nội động từ - tăng vọt (giá cả) - phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)

    English-Vietnamese dictionary > boom

См. также в других словарях:

  • Town — Town, Towns, Towne y Townes pueden referirse a: El término inglés para ciudad (las formas towne y townes son arcaísmos), aunque puede referirse a cualquier otro rango de población, como villa, pueblo (en este caso, indicando el núcleo central en… …   Wikipedia Español

  • town — W1S1 [taun] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(place)¦ 2¦(main centre)¦ 3¦(people)¦ 4¦(where you live)¦ 5¦(village)¦ 6¦(not country)¦ 7 go to town (on something) 8 (out) on the town 9 town and gown ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old English; …   Dictionary of contemporary English

  • town — [ taun ] noun *** 1. ) count a place where people live and work that is smaller than a city: a small town an industrial town in China Mountains overlook the town on three sides. a town on the Mississippi River town of: the northern Wisconsin town …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Town — Town, n. [OE. toun, tun, AS. tun inclosure, fence, village, town; akin to D. tuin a garden, G. zaun a hadge, fence, OHG. zun, Icel. tun an inclosure, homestead, house, Ir. & Gael. dun a fortress, W. din. Cf. {Down}, adv. & prep., {Dune}, {tine}… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • town — [toun] n. [ME < OE tun, enclosed space, group of houses, village, town; akin to Ger zaun, fence, hedge, OIr dūn, fortified camp] 1. [Brit. Dial.] a group of houses; hamlet 2. a more or less concentrated group of houses and private and public… …   English World dictionary

  • town — (n.) O.E. tun enclosure, garden, field, yard; farm, manor; homestead, dwelling house, mansion; later group of houses, village, farm, from P.Gmc. *tunaz, *tunan (Cf. O.S., O.N., O.Fris. tun fence, hedge, M.Du. tuun fence, Du. tuin garden, O.H.G.… …   Etymology dictionary

  • town — ► NOUN 1) a settlement larger than a village and generally smaller than a city, with defined boundaries and local government. 2) the central part of a town or city, with its business or shopping area. 3) densely populated areas, especially as… …   English terms dictionary

  • Town — steht für: Stadt, im Englischen allgemein Town (Vereinigte Staaten), Siedlungsformen und Rechtseinheiten Town ist der Familienname von folgenden Personen: Harold Town (1924–1990), kanadischer Maler und Grafiker Siehe auch: Bell Town …   Deutsch Wikipedia

  • Town — /town/, n. Ithiel /ith ee euhl/, 1784 1844, U.S. architect. * * * (as used in expressions) Camden Town Group Cape Town new town town meeting * * * …   Universalium

  • town — index civic, community Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 town …   Law dictionary

  • Town —   [taʊn] die, / s,    1) im englischen Sprachgebrauch allgemeine Bezeichnung für kleinere Stadt.    2) Township [ ʃɪp], in den USA eine auf englischen Rechtstraditionen (Borough) beruhende, seit dem 17. Jahrhundert für Neuengland typische, später …   Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»