Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+live+by+the

  • 1 live

    /liv / * nội động từ - sống =as we live we will fight oppression and exploitation+ chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột = Marx's name will live for ever+ tên của Mác sẽ sống mãi = Lenin's memory lives+ Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người =long live communism+ chủ nghĩa cộng sản muôn năm - ở, trú tại =to live in Hanoi+ sống ở Hà nội - thoát nạn (tàu thuỷ) * ngoại động từ - sống =to live a quiet life+ sống một cuộc đời bình lặng - thực hiện được (trong cuộc sống) =to live one's dream+ thực hiện được giấc mơ của mình !to live by - kiếm sống bằng =to live by honest labour+ kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện !to live down - để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà =live down one's sorrow+ để thời gian làm quên nỗi buồn - phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...) =to live down a prejudice against one+ bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình !to live in - ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc !to live on (upon) - sống bằng =to live on fruit+ sống bằng hoa quả =to live on hope+ sống bằng hy vọng !to live out - sống sót - sống qua được (người ốm) =the patient lives out the night+ bệnh nhân qua được đêm - sống ở ngoài nơi làm việc !to live through - sống sót, trải qua =to live through a storm+ sống sót sau một trận bão !to live up to - sống theo =to live up to one's income+ sống ở mức đúng với thu nhập của mình =to live up to one's reputation+ sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình =to live up to one's principles+ thực hiện những nguyên tắc của mình =to live up to one's word (promise)+ thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa !to live with - sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì) !to live close - sống dè xẻn !to live in clover - (xem) clover !to live a double life - sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống !to live fast - (xem) fast !to live from hand to mouth - sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy !to live hard - sống cực khổ !to live high - (xem) high !to live and let live - sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai !to live in a small way - sống giản dị và bình lặng !to live well - ăn ngon[laiv] * tính từ - sống, hoạt động =to fish with a live bait+ câu bằng mồi sống -(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) =a live horse+ một con ngựa thực - đang cháy đỏ =live coal+ than đang cháy đỏ - chưa nổ, chưa cháy =live bomb+ bom chưa nổ =live match+ diêm chưa đánh - đang quay =a live axle+ trục quay - có dòng điện chạy qua =live wire+ dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết - tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra =a live broadcast+ buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...) - mạnh mẽ, đầy khí lực - nóng hổi, có tính chất thời sự =a live issue+ vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s

    English-Vietnamese dictionary > live

  • 2 leben

    - {to exist} tồn tại, sống, hiện có - {to feed (fed,fed) cho ăn, cho đi ăn cỏ, nuôi nấng, nuôi cho lớn, nuôi, làm tăng, dùng làm đồng cỏ, cung cấp, nhắc bằng vĩ bạch, chuyền, ăn, ăn cơm, ăn cỏ - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to quarter} cắt đều làm bốn, chia tư, phanh thây, đóng, chạy khắp, lùng sục khắp = leben [von] {to live [on]; to make one's living [by]}+ = diät leben {to diet}+ = flott leben {to go the pace}+ = üppig leben {to live in luxury; to live on the fat of the land}+ = üppig leben [von] {to luxuriate [on]}+ = für sich leben {to live to oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leben

  • 3 dark

    /dɑ:k/ * tính từ - tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám =it is gretting dark+ trời bắt đầu tối =a dark moonless night+ một đêm tối trời không trăng sao =a dark sky+ bầu trời u ám - ngăm ngăm đen, đen huyền =a dark skin+ da ngăm đen =dark eyes+ mắt huyền - thẫm sẫm (màu) - mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch =a dark future+ tương lai mờ mịt - tối tăm, dốt nát, ngu dốt =in the darkess ignorance+ trong sự ngu dốt tối tăm tột bậc - bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - buồn rầu, chán nản, bi quan =to look on the dark side of thing+ bi quan - đen tối, ám muội; ghê tởm, nham hiểm, cay độc =dark thoughts+ ý nghĩ đen tối =a dark crime+ tội ác ghê tởm =dark humour+ tính hóm hỉnh cay độc !the dark ages - thời kỳ Trung cổ; đêm trường Trung cổ !the Dark Continent - Châu phi !a dark horse - (xem) horse * danh từ - bóng tối, chỗ tối; lúc đêm tối, lúc trời tối =at dark+ lúc đêm tối, lúc tối trời =before dark+ lúc tối trời, lúc màn đêm buông xuống - (nghệ thuật) chỗ tối; màu tối (trên một bức hoạ) =the lights and darks of a picture+ chỗ sáng và chỗ tối của một bức hoạ - sự tối tăm, sự ngu dốt; sự không biết gì =to be in the dark about someone's intentions+ không biết về ý định của ai =to keep somebody in the dark+ giữ bí mật đối với ai, không cho ai biết điều gì =to live in the dark+ sống trong cảnh tối tăm ngu dốt !in the dark of the moon - lúc trăng non !to leap in the dark - làm một việc mạo hiểm liều lĩnh, nhắm mắt nhảy liều

    English-Vietnamese dictionary > dark

  • 4 street

    /stri:t/ * danh từ - phố, đường phố =side street+ phố ngang =high street+ phố lớn =main street+ phố chính - hàng phố (tất cả những người ở cùng một phố) =the whole street contributed+ cả hàng phố đều có đóng góp - (từ cổ,nghĩa cổ) đường cái !to be in Queer street - (xem) queer !to be street ahead of anyone in some field - vượt bất cứ ai trong một lĩnh vực nào !to be in the same street with somebody - cùng một hoàn cảnh với ai !to be not in the same street with somebody - kém tài ai, không thể sánh với ai !to have the key of the street - (xem) key !in the street - bên lề đường (mua bán chứng khoán sau giờ thị trường chứng khoán đóng cửa) !to live in the street - suốt ngày lang thang ngoài phố !on the streets - sống bằng nghề mãi dâm !up one's street - (nghĩa bóng) hợp với khả năng và quyền lợi của mình !Fleet street - khu báo chí (Anh) ! Lombard street - thị trường tài chính (Anh) !Wall street - phố Uôn (trung tâm ngân hàng tài chính Mỹ)

    English-Vietnamese dictionary > street

  • 5 das Dach

    - {roof} mái nhà, nóc, vòm, nóc xe, trần - {shelter} chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm, lầu, chòi, phòng, cabin = ohne Dach {roofless}+ = das Material für ein Dach {roofage; roofing}+ = eins aufs Dach kriegen {to get it in the neck}+ = unter einem Dach leben {to live under the same roof}+ = dem steige ich aufs Dach {I'll haul him over the coals}+ = jemandem eins aufs Dach geben {to come down on someone}+ = besser den Spatz in der Hand als die Taube auf dem Dach {a bird in the hand is worth two in the bush}+ = der Spatz in der Hand ist besser als die Taube auf dem Dach {a bird in the hand is worth two in the bush}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dach

  • 6 seat

    /si:t/ * danh từ - ghế; vé chỗ ngồi, chỗ ngồi =the seats are comfortable+ những ghế này ngồi rất thoải mái =to book a seat in a plane+ giữ một chỗ đi máy bay =to take a seat for Hamlet+ mua một vé đi xem Hăm-lét =pray take a seat+ mời ngồi - mặt ghế - mông đít - đũng quần - chỗ nơi =the live is the seat of disease+ gan là chỗ bị đau =the seat of war+ chiến trường - cơ ngơi, nhà cửa, trang bị - địa vị, ghế ngồi =he has a seat in the House+ ông ta có chân trong nghị viện - tư thế ngồi, kiểu ngồi, cách ngồi =a firm seat+ tư thế ngồi vững - trụ sở, trung tâm (văn hoá, công nghiệp) =an ancient seat of learning+ một trung tâm văn hoá thời cổ * ngoại động từ - để ngồi, đặt ngồi =pray be seated+ mời ngồi - đủ chỗ ngồi, chứa được =this room can seat three hundred+ phòng này đủ chỗ cho ba trăm người - đặt ghế vào =to seat a room for 20+ đặt đủ ghế vào trong một căn phòng cho 20 người - vá (đũng quần, mặt ghế...) - bầu (ai) vào (nghị viện...)

    English-Vietnamese dictionary > seat

  • 7 shadow

    /'ʃædou/ * danh từ - bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát =to sit in the shadow+ ngồi dưới bóng mát =the shadows of night+ bóng đêm - bóng (của bức tranh); chỗ tối (trong gian phòng...) - hình bóng; (bóng) bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước - điểm báo trước - dấu vết, chút, gợn =without a shadow of doubt+ không một chút nghi ngờ - bóng, vật vô hình =to catch at shadows; to run after a shadow+ bắt bóng, theo đuổi một vật vô hình; =to throw away the substance for the shadow+ thả mồi bắt bóng - sự tối tăm =to live in the shadow+ sống trong cảnh tối tăm - sự che chở, sự bảo vệ =under the shadow of the Almighty+ dưới sự che chở của thượng đế !to be afraid of one's own shadow - nhát gan; thần hồn nát thần tính !to be worn to a shadow - lo đến rạc người !to have shadows round one's eyes - mắt thâm quầng * ngoại động từ - (thơ ca) che, che bóng - làm tối sầm, làm sa sầm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đánh bóng (bức tranh) - ((thường) + forth) báo điểm trước, làm mờ hiện ra - theo dõi, dò =to shadow a suspicious character+ theo dõi một người khả nghi

    English-Vietnamese dictionary > shadow

  • 8 fatal

    /'feitl/ * danh từ - chỗ béo bở, chỗ ngon =to live on the fatal of the land+ ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng - mỡ, chất béo - (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ - (hoá học) chất béo, glyxerit !to chew the fat - (xem) chew !the fat is in the fire - sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa - chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi * ngoại động từ - nuôi béo, vỗ béo !to kill the fatted calf for - (xem) calf * tính từ - có số mệnh, tiền định, không tránh được =fatal sisters+ thần mệnh =fatal shears+ lưỡi hái của thần chết; sự chết - quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết =a fatal blow+ đòn quyết định; đòn chí tử =a fatal disease+ bệnh chết người =a fatal mistake+ lỗi lầm tai hại - tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác

    English-Vietnamese dictionary > fatal

  • 9 people

    /'pi:pl/ * danh từ - dân tộc =the peoples of Asia+ các dân tộc châu A - (dùng như số nhiều) nhân dân, dân chúng, quần chúng =the world people+ nhân dân thế giới =the common people+ lớp người bình dân =the people at large+ nhân dân nói chung - (dùng như số nhiều) người =there are many people there+ có nhiều người ở đó - (dùng như số nhiều) người ta, thiên hạ =people don't like to be kept waiting+ người ta không thích bị bắt phải chờ đợi =what will people say?+ người ta (thiên hạ) sẽ nói gì? - (dùng như số nhiều) gia đình, bà con, họ hàng =my people live in the country+ gia đình tôi ở nông thôn - những người tuỳ tùng, những người theo hầu, những người làm * ngoại động từ - di dân =to people a country+ di dân đến một nước - ((thường) động tính từ quá khứ) ở, cư trú (người vật) =a thickly peopled country+ một nước đông dân

    English-Vietnamese dictionary > people

  • 10 zu Lande

    - {ashore} trên bờ, vào bờ = auf dem Lande {in the country}+ = Sie kam vom Lande. {She came up from the country.}+ = auf dem Lande lebend (Biologie) {terrestrial}+ = auf dem Lande erzogen {countrybred}+ = zu Wasser und zu Lande {by sea and land}+ = vom Lande hereingekommen sein {to be up from the country}+ = Früher wohnten wir auf dem Lande. {We used to live in the country.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zu Lande

  • 11 country

    /'kʌntri/ * danh từ - nước, quốc gia - đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở - nhân dân (một nước) - số ít vùng, xứ, miền; (nghĩa bóng) địa hạt, lĩnh vực =densely wooded country+ vùng cây cối rậm rạp =this is unknown country to me+ đó là một vùng mà tôi chưa đi qua; (nghĩa bóng) đó là một lĩnh vực xa lạ đối với tôi - số ít nông thôn, thôn dã =to live in the country+ sống ở nông thôn =the country life+ đời sống (cách sinh hoạt) ở nông thôn !to go (appeal) to the country - giải tán quốc hội và tổ chức bầu lại

    English-Vietnamese dictionary > country

  • 12 in Saus und Braus leben

    - {to live on the fat of the land}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > in Saus und Braus leben

  • 13 an der Armutsgrenze leben

    - {to live on the bread line}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > an der Armutsgrenze leben

  • 14 die Wildnis

    - {wild} vùng hoang vu - {wilderness} vùng hoang d, phần bỏ hoang, ni vắng vẻ tiêu điều, ni hoang tàn, vô vàn, vô số = in der Wildnis leben {to live in the wild}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wildnis

  • 15 ein Schattendasein fristen

    - {to lead a shadowy existence; to live in the shadow}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ein Schattendasein fristen

  • 16 luxury

    /'lʌkʃəri/ * danh từ - sự xa xỉ, sự xa hoa =a life of luxury+ đời sống xa hoa =to live in [the lap of] luxury+ sống trong cảnh xa hoa - đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa - hàng xa xỉ; vật hiếm có; cao lương mỹ vị - điều vui sướng, niềm khoái trá

    English-Vietnamese dictionary > luxury

  • 17 das Leben

    - {blood} máu, huyết, nhựa, nước ngọt, sự tàn sát, sự chém giết, sự đổ máu, tính khí, giống nòi, dòng dõi, họ hàng, gia đình, người lịch sự, người ăn diện young blood) - {existence} sự tồn tại, sự sống, sự sống còn, cuộc sống, sự hiện có, vật có thật, vật tồn tại, những cái có thật, thực thể - {life} đời sống, sinh mệnh, tính mệnh, đời, người đời, sự sinh sống, sự sinh tồn, cách sống, cách sinh hoạt, sinh khí, sinh lực, sự hoạt động, tiểu sử, thân thế, tuổi thọ, thời gian tồn tại - nhân sinh, vật sống, biểu hiện của sự sống - {living} cuộc sống sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi - {neck} cổ, thịt cổ, chỗ thắt lại, chỗ hẹp lại, tính táo tợn, tính liều lĩnh, người táo tợn, người liều lĩnh = am Leben {above ground; alive}+ = voll Leben {live}+ = fürs Leben {for life}+ = das lange Leben {longevity}+ = ins Leben rufen {to call into being; to create; to father; to give being to; to initiate}+ = das trostlose Leben {living death}+ = das Leben ist rosig {to be in the pink}+ = das häusliche Leben {domesticity}+ = am Leben bleiben {to keep alive; to survive}+ = ums Leben kommen {to lose one's life}+ = ums Leben laufen {to run for one's life}+ = So ist das Leben! {Such is life!}+ = sein Leben fristen {to make a scanty living}+ = das Leben kennenlernen {to see life}+ = das Nötigste zum Leben {necessaries of life}+ = sein Leben hingeben {to give one's blood; to lay down one's life}+ = nie vorher im Leben {In all one's born days}+ = sein Leben einsetzen {to risk one's life}+ = nach dem Leben malen {to portray to the life}+ = im gewöhnlichen Leben {in everyday life}+ = etwas ins Leben rufen {to call something into being}+ = ein einförmiges Leben {a dull life}+ = sein ganzes Leben lang {all through his life; in all his mortal days}+ = Es geht um sein Leben. {His life is at stake.}+ = aus dem Leben gegriffen {from real life}+ = ein tolles Leben führen {to lead the life of old Riley}+ = ein neues Leben anfangen {to turn over a new leaf}+ = ein neues Leben beginnen {to turn over a new leaf}+ = ein flottes Leben führen {to go the pace}+ = ein ruhiges Leben führen {to live a quiet life}+ = genug verdienen zum Leben {to keep the pot boiling}+ = jemandem das Leben retten {to save one's life}+ = ihm glückt alles im Leben {he has great success in life}+ = im öffentlichen Leben stehen {to be in the public eye}+ = wieder ins Leben zurückrufen {to restore to life}+ = drei Menschen kamen ums Leben {three lives were lost}+ = sie führen ein lockeres Leben {they live fast}+ = jemandem das Leben verbittern {to make someone's life a misery}+ = ein ausschweifendes Leben führen {to lead a gay life}+ = jemandem das Leben schwer machen {to lead someone a dance}+ = fünf Leute von der Besatzung kamen ums Leben {five crew were killed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Leben

  • 18 down

    /daun/ * phó từ - xuống =to go down+ đi xuống =to fall down+ ngã xuống =to throw down+ ném xuống =to look down+ nhìn xuống =food goes down+ thức ăn trôi xuống - xuống, bỏ xuống, lặn xuống, ngã xuống, nằm xuống; ở dưới =to be not down yet+ chưa dậy, chưa ở buồng ngủ xuống =the sun is down+ mặt trời đã lặn =the blinds are down+ rèm cửa đã buông xuống =the ship is down+ tàu chìm nghỉm =to be down with malaria+ bị ốm liệt vì sốt rét - xuống cho đến, cho đến tận, xuôi theo =to sail down with the wind+ căng buồm xuôi theo chiều gió =from the XVIIIth century down to the present time+ từ thế kỷ 18 cho đến tận ngày nay - hạ bớt, giảm bớt, dần =to cut down prices+ hạ giá =to cool down+ nguôi đi; bình tĩnh lại =rice is down+ giá gạo hạ, gạo hơn - ở phía dưới, ở vùng dưới, xuôi về (ngụ ý xa nơi trung tâm, xa thành phố lớn; ở nơi trung tâm về...) =to go down to the country+ về miền quê =to live somewhere down in Bacthai+ ở đâu đây trên Bắc thái =to go down to Brighton+ về Brai-tơn (ở Luân-đôn về) - gục xuống, kiệt sức, ở thế cùng, cùng đường; im đi (ngụ ý trấn áp, bắt im, làm kiệt sức, dồn vào thế cùng...) =to hunt down a deer+ săn đuổi một con hươu đến cùng đường =to run down a horse+ bắt ngựa chạy kiệt sức =the clock has run down+ đồng hồ chết vì không lên dây cót =to hiss down+ la ó (huýt sáo) bắt (một diễn giả...) im =to put down a rebellion+ đàn áp một cuộc nổi loạn - ngay mặt tiền (trả tiền) =to pay down+ trả tiền mặt =money (cash) down+ tiền mặt - ghi chép (trên giấy...) =to have something down on one's notebook+ ghi chép cái gì vào sổ tay - xông vào, lăn xả vào, đánh đập =to be down upon somebody+ lăn xả vào đánh ai !to be down at heels - vẹt gót (giày) - đi giày vẹt gót, ăn mặc nhếch nhác (người) !to be down !to be down in (at) health - sức khoẻ giảm sút !to be down in the mouth - ỉu xìu, chán nản, thất vọng !to be down on one's luck - (xem) luck !down to the ground - hoàn toàn =that suits me down to the ground+ cái đó hoàn toàn thích hợp với tôi !down with! - đả đảo! =down with imperialism!+ đả đảo chủ nghĩa đế quốc! !down and out - (thể dục,thể thao) gục không dậy được nữa, bị đo ván (quyền Anh) - cùng đường, cùng kế, thất cơ lỡ vận; thua cháy túi (đánh bạc) !down on the nail - ngay lập tức !up and down - (xem) up * giới từ - xuống, xuôi, xuôi dọc theo =down the hill+ xuống đồi =to go down town+ xuống phố =down the river+ xuôi dòng sông =down the wind+ xuôi gió =to go down the road+ đi xuôi dọc theo con đường - ở phía thấp, ở dưới =to live somewhere down the street+ ở đâu đó dưới phố !to let go down the wind - (nghĩa bóng) vứt bỏ, bỏ đi * tính từ - xuống, xuôi =down leap+ cái nhảy xuống =down look+ cái nhìn xuống =down grade+ (ngành đường sắt) dốc xuống; (nghĩa bóng) sự sút kém, sự tồi tệ =down train+ (ngành đường sắt) chuyến xe xuôi (từ Luân-đôn hoặc một thủ đô, một thành phố lớn đến) - chán nản, nản lòng, thất vọng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thể dục,thể thao) kém điểm (đối phương) =he is one down+ anh ta kém một điểm * ngoại động từ - đặt xuống, hạ xuống, bỏ xuống - đánh gục, đánh ngã (ai); hạ, bắn rơi (máy bay) !to down a glass of wine - nốc một cốc rượu !to down tools - bãi công - ngừng việc * danh từ - ((thường) số nhiều) cảnh sa sút, vận xuống dốc =ups and downs+ sự lên xuống, sự thăng trầm (của cuộc đời) - (thông tục) sự ghét (chỉ muốn nện cho một trận) =to have a down on somebody+ ghét ai chỉ muốn nện cho một trận * danh từ - lông tơ chim (để nhồi gối...) - lông tơ (ở trái cây, ở má...) * danh từ - vùng cao nguyên, vùng đồi - (số nhiều) vùng đồi trọc (có nhiều bãi cỏ chăn nuôi ở miền nam nước Anh) - cồn cát, đụn cát

    English-Vietnamese dictionary > down

  • 19 hand

    /hænd/ * danh từ - tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân) =hand in hand+ tay nắm tay =to shake hands+ bắt tay =hands off!+ bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! =hands up!+ giơ tay lên! (hàng hoặc biểu quyết...) - quyền hành; sự có sãn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát =to have something on hand+ có sãn cái gì trong tay =to have the situation well in hand+ nắm chắc được tình hình =in the hands of+ trong tay (ai), dưới quyền kiểm soát của (ai) =to change hands+ sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) =to fall into the hands of+ rơi vào tay (ai) - sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia =to have (bear) a hand in something+ có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gì - sự hứa hôn =to give one's hand to+ hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai) - ((thường) số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ =all hands on deck!+ toàn thể thuỷ thủ lên boong! - người làm (một việc gì), một tay =a good hand at fencing+ một tay đấu kiếm giỏi - nguồn =to hear the information from a good hand+ nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy =to hear the news at first hand+ nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác) - sự khéo léo, sự khéo tay =to have a hand at pastry+ khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tay - chữ viết tay; chữ ký =to write a good hand+ viết tốt, viết đẹp =a very clear hand+ chữ viết rất rõ =under someone's hand and seal+ có chữ ký và đóng dấu của ai - kim (đồng hồ) =long hand+ kim dài (kim phút) =short hand+ kim ngắn (kim giờ) - nải (chuối) =a hand of bananas+ nải chuối - (một) buộc, (một) nắm =a hand of tobacco leaves+ một buộc thuốc lá - (một) gang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 insơ) - phía, bên, hướng =on all hands+ tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi =on the right hand+ ở phía tay phải =on the one hand..., on the other hand...+ mặt này..., mặt khác... - (đánh bài) sắp bài (có trên tay); ván bài; chân đánh bài =to take a hand at cards+ đánh một ván bài - (từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô =big hand+ tiếng vỗ tay vang lên !at hand - gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay - sắp đến, sắp tới !at somebody's hands - ở tay ai, từ tay ai =to receive something at somebody's hands+ nhận được cái gì từ tay ai !to bear (give, lend) a hand to someone - giúp đỡ ai một tay !to be hand in glove with - (xem) glove !to bite the hand that feeds you - (tục ngữ) ăn cháo đái bát !brough up by hand - nuôi bằng sữa bò (trẻ con) !with a high hand - hống hách; kiêu căng, ngạo mạn !to chuck one's hand in - đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc) !to clean hand wants no washing - (tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minh !to clean hand - (nghĩa bóng) sự trong trắng, sự vô tội !to come to hand(s) - đến tay đã nhận (thư từ...) !to do a hand's turn - làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ((thường), phủ định) !to figh for one's own hand - chiến đấu vì lợi ích của bản thân !to gain (get, have) the upper hand !to have the better hand - thắng thế, chiếm ưu thế !to get something off one's hands - gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì - giũ trách nhiệm về một việc gì !to have the whip hand of someone - (xem) whip_hand !to give the glad hand to somebody - (xem) glad !to gop hand in hand with - đi tay nắm tay, đi bằng hàng với, đi song song với ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !hand over hand !hand over fist - tay này bắt tiếp lên tay kia (như lúc leo dây) - (nghĩa bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanh !hands down - dễ dàng, không khó khăn gì =to win hands down+ thắng một cách dễ dàng =to hang heavily on one's hands+ kéo dài một cách rất chậm chạp, trôi đi một cách rất chậm chạp (thời gian) !to have a free hand - được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mình !to have a hand like a foot - lóng ngóng, hậu đậu !to have an open hand - hào phóng, rộng rãi !his hand is out - anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tập !to have (hold, keep) in hand (well in hand) - nắm chắc trong tay !to have one's hands full - bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗi !to have one's hands tied - bị trói tay ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) !heavy hand - bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chế !a helping hand - sự giúp đỡ !to join hands - (xem) join !to keep a tigh hand on somebody - khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽ !to keep (have) one's hands in - vẫn tập luyện đều !to lay hands on - đặt tay vào, để tay vào, sờ vào - chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) - hành hung !to live from hand to mouth - (xem) live !on one's hands - trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đáng !out of hand - ngay lập tức, không chậm trễ - không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng - không nắm được, không kiểm soát được nữa !don't put your hand between the bark and the tree - đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người ta !to put one's hand to the plough - (xem) plough !to serve (wait on) somebody hand and foot - tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ ai !a show of hands - sự giơ tay biểu quyết (bầu) !to sit on one's hands - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt - ngồi khoanh tay không làm gì !to stay somebody's hand - chặn tay ai lại (không cho làm gì) !to take in hand - nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đáng !to take one's fate into one's hands - tự mình nắm lấy vận mệnh của mình !to throw up one's hand - bỏ cuộc !to hand - đã nhận được, đã đến tay (thư) =your letter to hand+ bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại) !to wash one's hands - (xem) wash * ngoại động từ - đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho =to hand the plate round+ chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng =to hand something over to someone+ chuyển (trao) cái gì cho ai =to hand down (on) to posterity+ truyền cho hậu thế - đưa tay đỡ =to hand someone into (out of) the carriage+ (đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe - (hàng hải) cuộn (buồm) lại !to hand in one's check - (xem) check

    English-Vietnamese dictionary > hand

  • 20 der Mund

    - {clapper} quả lắc, lưỡi, cái lách cách để đuổi chim, người vỗ tay thuê - {gob} thuỷ thủ, cục đờm, mồm - {mouth} miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {mug} ca, chén vại, chén, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo = Mund halten! {mum's the word!}+ = halt den Mund! {hold your tongue!; shut up!}+ = den Mund halten {to hold one's jaw; to hold one's tongue; to shut up}+ = ein großer Mund {a wide mouth}+ = den Mund spitzen {to purse up one's lips}+ = von Mund zu Mund {from lip to lip}+ = den Mund stopfen {to muzzle}+ = in den Mund nehmen {to mouth}+ = den Mund vollnehmen {to mouth; to talk big}+ = den Mund wäßrig machen {to make one's mouth water}+ = sich den Mund ausspülen {to rinse one's mouth}+ = sich den Mund verbrennen {to get into hot water}+ = Morgenstund hat Gold im Mund {the early bird catches the worm}+ = einem den Mund wäßrig machen {to bring the water to one's mouth}+ = jemandem über den Mund fahren {to cut someone short}+ = von der Hand in den Mund leben {to live from hand to mouth}+ = kein Blatt vor den Mund nehmen {not to mince matters; to talk turkey}+ = nicht auf den Mund gefallen sein {to have a ready tongue}+ = sie nahm kein Blatt vor den Mund {she did not mince her words}+ = er nimmt kein Blatt vor den Mund {he doesn't mince his words}+ = Er nimmt kein Blatt vor den Mund. {He doesn't mince matters.}+ = sie leben von der Hand in den Mund {they live from hand to mouth}+ = Ich nehme kein Blatt vor den Mund. {I'm not going to mince matters.}+ = Wollen Sie gefälligst den Mund halten! {Will you kindly shut up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mund

См. также в других словарях:

  • Live at the Wireless — is a radio show, and now a long standing tradition, of Triple J, an Australian radio station. Live music is one of the central philosophies of the station.The live broadcasts take a number of forms. Some broadcasts are from open air concerts and… …   Wikipedia

  • Live at the Apollo — is the title of several albums, all recorded at the Apollo Theater in New York City.James Brown recorded four different Live at the Apollo albums:* Live at the Apollo (1963) * Live at the Apollo, Vol. II (1968) * Revolution of the Mind: Recorded… …   Wikipedia

  • Live in the Tragic Kingdom — Video by No Doubt Released November 11, 1997 (VHS) November 25, 2003 (DVD, as part of …   Wikipedia

  • Live at the Harlem Square Club, 1963 — Live album by Sam Cooke Released June 1985 Recorded J …   Wikipedia

  • Live at the BBC — (or At the BBC ) is the name of a number of compilation albums by different artists. Over the years, the BBC has hosted and recorded live performances of different musical acts. Often, these have been released by the bands as part of their… …   Wikipedia

  • Live at the Royal Albert Hall — may refer to :* Live at the Royal Albert Hall (The Cinematic Orchestra album) * Live at the Royal Albert Hall (Show of Hands album) * Live at the Royal Albert Hall (The Who album) * Hall of Fame Live at the Royal Albert Hall (The Moody Blues… …   Wikipedia

  • Live at the Palladium — may refer to:* Live at the Palladium (Elkie Brooks album), 2000 Elkie Brooks album * Live at the Palladium (The Carpenters album), released in 1976 by The Carpenters * Live at the Palladium , 2004 Disco Biscuits DVD * Live at the Palladium (Turin …   Wikipedia

  • Live at the Roxy — is the title of three notable albums: * Live at the Roxy (Bob Marley album) , the posthumous live album recorded live in 1976 by Bob Marley. * Live at the Roxy (Social Distortion album) , the only live album by Social Distortion. * Live at the… …   Wikipedia

  • Live at the Hammersmith Odeon — may be one of the following albums: * Live at the Hammersmith Odeon (Kate Bush album) * Live at the Hammersmith Odeon (Nuclear Assault album)It may also refer to the following albums: * Live at Hammersmith Odeon , by Black Sabbath * Live at the… …   Wikipedia

  • Live at the Bradford — is the official video of the two farewell shows of post punk group Mission of Burma held at the Bradford Hotel in 1983.BackgroundIn 1983, the post punk band Mission of Burma performed two farewell shows at the Bradford Hotel in Boston. The band… …   Wikipedia

  • Live at the Fireside Bowl — (a.k.a. the VML Live Series) was a series of live albums/live EPs showcasing US punk bands.Beginning in the mid 1990s, these were recorded by VML Records (a label owned by The Vindictives) and often re released by Liberation… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»