-
81 lay
/lei/ * danh từ - bài thơ ngắn, bài vè ngắn - (thơ ca) bài hát, bài ca, bài thơ - (thơ ca) tiếng chim, hót - vị trí, phương hướng - đường nét (của bờ sông bờ biển) - (từ lóng) công việc =that doesn't belong to my lay+ cái đó không phải việc của tôi * ngoại động từ laid - xếp, để, đặt; sắp đặt, bố trí =to lay one's hand on someone's shouldder+ để tay lên vai ai =to lay a child to sleep+ đặt đứa bé nằm ngủ =to lay the foundation of socialism+ đặt nền móng cho chủ nghĩa xã hội =to lay a plant+ bố trí một kế hoạch =to lay a plot+ sắp đặt một âm mưu - bày, bày biện =to lay the table for dinner+ bày bàn ăn - làm xẹp xuống, làm lắng xuống, làm mất, làm hết =the rains has laid the dust+ mưa làm lắng bụi xuống =to lay someone's doubts+ làm ai hết nghi ngờ - làm rạp xuống (cây cối), phá hỏng =the storm laid the corps+ bão là rạp cả hoa màu, bão phá hỏng hoa màu - đặt vào, dẫn đến, đưa đến (một hoàn cảnh, một tình trạng) =his bad behaviour lays me under the necessity of punishing him+ cách xử sự xấu của hắn buộc tôi phải phạt hắn - trình bày, đưa ra =to lay the facts before the Commitee+ trình bày sự việc trước uỷ ban - quy (tội), đỗ (lỗi) =to lay all the blame on someone+ quy tất cả lỗi (trách nhiệm) vào ai - bắt phải chịu, đánh (thuế) =to lay heavy taxes on something+ đánh thuế nặng vào cái gì - trải lên, phủ lên =to lay a floor with a carpet+ trải thảm lên sàn - đánh, giáng (đòn) =to lay hard blows+ giáng những đòn nặng nề - đánh cược =to lay that...+ đánh cược răng... - hướng (đại bác) về phía - đẻ (chim) =hens lay eggs+ gà mái đẻ trứng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ăn nằm với, giao hợp với * nội động từ - nằm - đánh cược - đẻ trứng (gà) !to lay aside - gác sang một bên, không nghĩ tới =to lay aside one's sorrow+ gác nỗi buồn riêng sang một bên - dành dụm, để dành =to lay aside money for one's old age+ dành dụm tiền cho đến lúc tuổi già - bỏ, bỏ đi =to lay aside one's old habits+ bỏ những thói quen cũ đi !to lay away !to lay aside to lay before - trình bày, bày tỏ !to lay by !to lay aside to lay down - đặt nằm xuống, để xuống - cất (rượu) vào kho - hạ bỏ =to lay down one's arms+ hạ vũ khí, đầu hàng - chuyển (một miếng đất) thành đồng cỏ (để chăn nuôi) =to lay down land in (to, under, with) grass+ chuyển một miếng đất thành cánh đồng cỏ - hy sinh =to lay down one's life for the fatherland+ hy sinh tính mệnh cho tổ quốc - đánh cược, cược =to lay down on the result of the race+ đánh cược về kết quả cuộc chạy đua - sắp đặt, dự kiến, bắt đầu xây dựng =to lay down a railway+ bắt đầu xây dựng một đường xe lửa - đề ra, tuyên bố; xác nhận, thừa =I lay it down that this is a very intricate question+ tôi xác nhận đó là một vấn đề rất phức tạp !to lay for - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nằm đợi !to lay in - dự trữ, để dành - (thông tục) đánh, quai, đấm tới tấp !to lay off - (hàng hải) lái ra xa bờ, tránh !ngừng (làm việc) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thải, đuổi, giãn (thợ) !to lay on - đánh, giáng đòn =to lay on hard blows+ giáng cho những đòn nặng nề - rải lên, phủ lên, quét lên =to lay on plaster+ phủ một lượt vữa, phủ vữa lên - đặt ống (dẫn hơi, dẫn nước...); đặt đường dây (điện) !to lay out - sắp đặt, bố trí (theo sơ đồ) - trình bày, phơi bày, đưa ra - trải ra - liệm (người chết) - tiêu (tiền) - (từ lóng) giết - dốc sức làm =to lay oneself out+ nổ lực, dốc hết sức làm (cái gì) !to lay over - trải lên, phủ lên !to lay up - trữ, để dành !to lay about one - đánh tứ phía !to lay bare - (xem) bare !to lay one's bones - gửi xương, gửi xác ở đâu !to lay somebody by the heels - (xem) heel !to lay captive - bắt giữ, cầm tù !to lay one's card on the table - (xem) card !to lay fast - nắm chặt, giữ chặt, không cho chạy thoát !to laythe fire - xếp củi để đốt !to lay great store upon (on) someone - đánh giá cao ai !to lay hands on - (xem) hand !to lay heads together - (xem) head !to lay hold of (on) - nắm chặt, giữ chặt, tóm, bắt - lợi dụng !to lay it on thick - (xem) thick !to lay an information agaisnt somebody - đệ đơn kiện ai !to lay one's hope on - đặt hy vọng vào !to lay open - tách vỏ ra !to lay siege to - bao vây !to lay under contribution - (xem) contribution !to lay stress on - nhấn mạnh !to lay something to heart - (xem) heart !to lay to rest (to sleep) - chôn !to lay under an obligation - làm cho (ai) phải chịu ơn !to lay under necessity - bắt buộc (ai) phải !to lay waste - tàu phá * tính từ - không theo giáo hội, phi giáo hội, thế tục - không chuyên môn =lay opinion+ ý kiến của người không chuyên môn * thời quá khứ của lie -
82 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) pillar algo2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) pillar a alguien -
83 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) pillar algo2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) pillar a alguien -
84 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) ná í, komast yfir2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) koma höndum yfir, handsama -
85 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) ná í, komast yfir2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) koma höndum yfir, handsama -
86 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) megszerez2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) elkap -
87 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) megszerez2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) elkap -
88 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) apanhar2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) deitar a mão em -
89 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) apanhar2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) deitar a mão em -
90 lay
I1. n1) положення, розташування (чогось)2) напрям3) обриси (берега); рельєф4) мор. спуск (троса)5) розм. рід занять; фах, робота6) коротка пісенька (балада); короткий ліричний вірш7) спів пташкиto be in (good, full) lay — добре нестися (про курку)
2. adj1) світський, мирський; недуховний, нецерковний2) непрофесіональний3) карт. некозирнийlay figure — а) манекен; б) нереальний образ; в) нікчема
II1. v (past і p.p. laid)1) класти, покласти2) прокладати, закладати (кабель тощо); установлювати3) лягати4) повалити; прибити, прим'яти (посіви)5) битися об заклад; пропонувати парі6) відбуватися7) вкривати, накривати, застилати8) накрити на стіл10) нестися, класти яйця13) надавати (значення)to lay an apprehension — заспокоїти, розвіяти побоювання
19) доводити до певного стану◊ to lay by the heels — а) закувати в кайдани, ув'язнити; б) позбавити свободи, можливості рухатися
◊ to lay flat — зрівняти із землею
◊ to lay hands on oneself — накласти на себе руки
◊ to lay heads together — радитися, обговорювати
◊ to lay one's plans bare — розкрити свої плани
◊ to lay one's skirt — давати відтяти свою голову; битися об заклад
◊ to lay smb. under a necessity — примушувати когось
◊ to lay smb. under obligation — зобов'язати когось
◊ to lay the land waste — спустошити країну
◊ to lay stomach for a while — підживитися
◊ to lay to rest — прилягти відпочити
◊ to lay smb. under contribution — накласти на когось контрибуцію
□ lay about: to lay about one — завдавати ударів направо й наліво
□ lay aside (by) — а) відкладати (убік); б) приберігати; відкладати; в) кидати, відмовлятися; г) виводити з ладу
□ lay back — відводити назад
□ lay down — а) класти, укладати; б) запасати і зберігати; в) відмовлятися (від посади); г) залишати (надію); д) складати (план); є) установлювати, затверджувати; є) платити за профане парі
□ lay in — відкладати про запас
□ lay off — а) скидати (одяг); б) відкладати (вбік); в) припиняти роботу; амер. звільняти робітників; г) амер. відпочивати
to lay off for a week — відпочити тиждень; д) амер. планувати, розмічати; є) розм. перестати чіплятися (набридати)
□ lay on — а) завдавати (ударів); нападати, накидатися; б) накладати (шар фарби); в) прокладати (труби); г) нагулювати (м'ясо); д) пускати собак по сліду
□ lay out — а) виймати, викладати, розкладати; б) збити з ніг, повалити, вивести з ладу; в) планувати, розмічати
□ lay over — а) покривати; обкладати; б) відкладати, відстрочувати
□ lay to — а) лягати в дрейф; б) навалюватися на весла
□ lay up — а) запасати, відкладати, накопичувати, нагромаджувати; б) виводити тимчасово з ладу
to lay up a ship for repairs — поставити корабель на ремонт; в) бути прикутим до ліжка
2. past від lie III* * *I [lei] n1) положення, розташування ( чого-небудь); мop. спуск ( троса)2) cл. рід занять, професія, робота; план, намір3) коханка; коханець; злягання4) мop.; cпeц. частка в підприємстві ( у китобійному промислі)5) c-г. несучість; яйцекладкаII [lei] v( laid)1) класти, покласти; лягати; класти певним чиномto lay the foundation — закласти фундамент; започаткувати
2) встановлювати; розробляти3) прокладати, закладати4) повалити, звалити; (into, on) накидатися; ( about) розмахувати чим-небудь; прим'яти, прибити6) пропонувати парі, битися об заклад; робити ставку ( на перегонах)9) ставити ( пастку); влаштовувати ( засідку); aмep.; cл. ( for) підстерігати кого-небудь ( у засідці)11) накладати (штраф, покарання); покладати ( зобов'язання); приписувати ( провину)14) розсіювати ( сумніви); заспокоювати; виганяти ( злих духів)15) вити, сукати ( канат)16) мop. прокладати ( курс)17) переспати (з жінкою; to get laid, " трахнути").III [lei] n IV [lei] ato lay heads together — радитися; обговорювати
1) світський, мирський; не духовний; який не має чернечого сануV [lei] a VI [lei] past від lie IV -
91 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) ele geçirmek, bulmak2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) yakalamak, enselemek -
92 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) ele geçirmek, bulmak2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) yakalamak, enselemek -
93 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) dobiti v roke2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) dobiti v roke -
94 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) dobiti v roke2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) dobiti v roke -
95 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) päästä käsiksi2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) saada kiinni -
96 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) päästä käsiksi2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) saada kiinni -
97 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) finne, få tak i2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) fange, huke tak i -
98 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) finne, få tak i2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) fange, huke tak i -
99 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) mettere le mani su2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) mettere le mani su -
100 lay (one's) hands on
1) (to find or be able to obtain: I wish I could lay (my) hands on that book!) mettere le mani su2) (to catch: The police had been trying to lay hands on the criminal for months.) mettere le mani su
См. также в других словарях:
lay hands on — index attack, procure Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
lay hands upon — index obtain Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 … Law dictionary
lay hands on — verb manage with the hands • Hypernyms: ↑manipulate • Verb Frames: Somebody s something * * * 1 wait till I lay my hands on you!: CATCH, lay/get hold of, get one s hands on, seize, grab, grasp, capture. 2 it s n … Useful english dictionary
lay hands on — {v. phr.} 1. To get hold of; find; catch. * /The treasure hunters can keep any treasure they can lay hands on./ * /If the police can lay hands on him, they will put him in jail./ Compare: LAY ONE S HAND ON(2). 2. To do violence to; harm; hurt. *… … Dictionary of American idioms
lay hands on — {v. phr.} 1. To get hold of; find; catch. * /The treasure hunters can keep any treasure they can lay hands on./ * /If the police can lay hands on him, they will put him in jail./ Compare: LAY ONE S HAND ON(2). 2. To do violence to; harm; hurt. *… … Dictionary of American idioms
lay\ hands\ on — v. phr. 1. To get hold of; find; catch. The treasure hunters can keep any treasure they can lay hands on. If the police can lay hands on him, they will put him in jail. Compare: lay one s hand on(2) 2. To do violence to; harm; hurt. They were… … Словарь американских идиом
lay hands on — to beat Someone who expresses a wish to lay his hands on you is seldom a faith healer or a bishop wishing to confirm you. Occasionally it means to kill, especially in the phrase, lay hands on yourself, to commit suicide … How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms
lay hands on — verb To find, obtain or procure. If we can lay hands on some chicken wire and a black light, we can make some scary Halloween decorations … Wiktionary
To lay hands on — Lay Lay (l[=a]), v. t. [imp. & p. p. {Laid} (l[=a]d); p. pr. & vb. n. {Laying}.] [OE. leggen, AS. lecgan, causative, fr. licgan to lie; akin to D. leggen, G. legen, Icel. leggja, Goth. lagjan. See {Lie} to be prostrate.] 1. To cause to lie down,… … The Collaborative International Dictionary of English
To lay hands on — Hand Hand (h[a^]nd), n. [AS. hand, hond; akin to D., G., & Sw. hand, OHG. hant, Dan. haand, Icel. h[ o]nd, Goth. handus, and perh. to Goth. hin[thorn]an to seize (in comp.). Cf. {Hunt}.] 1. That part of the fore limb below the forearm or wrist in … The Collaborative International Dictionary of English
To lay hands on one's self — Lay Lay (l[=a]), v. t. [imp. & p. p. {Laid} (l[=a]d); p. pr. & vb. n. {Laying}.] [OE. leggen, AS. lecgan, causative, fr. licgan to lie; akin to D. leggen, G. legen, Icel. leggja, Goth. lagjan. See {Lie} to be prostrate.] 1. To cause to lie down,… … The Collaborative International Dictionary of English