Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+go+nap

  • 101 neaten

    /'ni:tn/ * ngoại động từ - dọn dẹp gọn ghẽ, làm cho ngăn nắp

    English-Vietnamese dictionary > neaten

  • 102 neatness

    /'ni:tnis/ * danh từ - sự sạch gọn, sự gọn gàng, sự ngăn nắp - sự rõ ràng rành mạch; sự ngắn gọn - sự khéo léo, sự tinh xảo - sự giản dị trang nhã

    English-Vietnamese dictionary > neatness

  • 103 nepenthes

    /ne'penθi:z/ * danh từ - (như) nepenthe - (thực vật học) cây nắp ấm

    English-Vietnamese dictionary > nepenthes

  • 104 nook

    /nuk/ * danh từ - góc, xó, xó xỉnh =hiding in nooks and corners+ nấp ở những xó xỉnh - nơi ẩn náu hẻo lánh - góc thụt (của một căn phòng...)

    English-Vietnamese dictionary > nook

  • 105 oak

    /ouk/ * danh từ - (thực vật học) cây sồi - lá sồi - màu lá sồi non - gỗ sồi - đồ đạc bằng gỗ sồi - cửa ngoài (của một loạt buồng, (thường) bằng gỗ sồi ở trường đại học Anh) =to sport one's oak+ đóng cửa không tiếp khách - (thơ ca) tàu bè bằng gỗ !the Oaks - cuộc thi ngựa cái ba tuổi ở Ep-xơm !Heart of Oak - đội tàu và thuỷ thủ của hải quân Anh !the Royal oak - cây sồi nơi vua Sác-lơ II ẩn nấp khi bị truy nã ngày 6 9 1651

    English-Vietnamese dictionary > oak

  • 106 operculate

    /ou'pə:kjulit/ Cách viết khác: (operculated) /ou'pə:kjulitd/ * tính từ - có nắp - có vảy

    English-Vietnamese dictionary > operculate

  • 107 operculated

    /ou'pə:kjulit/ Cách viết khác: (operculated) /ou'pə:kjulitd/ * tính từ - có nắp - có vảy

    English-Vietnamese dictionary > operculated

  • 108 orderliness

    /'ɔ:dəlinis/ * danh từ - sự thứ tự, sự ngăn nắp - sự phục tùng kỷ luật

    English-Vietnamese dictionary > orderliness

  • 109 orderly

    /'ɔ:dəli/ * tính từ - thứ tự, ngăn nắp - phục tùng kỷ luật - (quân sự) có nhiệm vụ truyền mệnh lệnh, có nhiện vụ thi hành mệnh lệnh =orderly book+ sổ nhật lệnh =orderly officer+ sĩ quan trực nhật =orderly room+ bàn giấy đại đội (ở trại) * danh từ - lính liên lạc - người phục vụ (ở bệnh viện quân y) - công nhân quét đường

    English-Vietnamese dictionary > orderly

  • 110 pan

    /pæn - pɑ:n/ - pɑ:n/ * danh từ (Pan) - (thần thoại,thần học) thần đồng quê - ông Tạo - đạo nhiều thần * danh từ - lá trầu không (để ăn trầu) - miếng trầu - xoong, chảo - đĩa cân - cái giần (để đãi vàng) - (kỹ thuật) nồi, bể (luyện kim...) - (địa lý,địa chất) đất trũng lòng chảo - (địa lý,địa chất) tầng đất cái ((cũng) hard pan) - ổ nạp thuốc súng (ở một số súng cổ) - sọ ((cũng) brain pan) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) đầu; mặt * ngoại động từ - (+ off, out) đãi (vàng ở trong cát, bằng cái giần) - (thông tục) chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc * nội động từ (+ out) - đâi được vàng, có vàng (cát...) - (nghĩa bóng) kết quả =how did it pan out?+ việc ấy kết quả thế nào? =it panned out well+ cái đó kết quả khá

    English-Vietnamese dictionary > pan

  • 111 pitcher

    /'pitʃə/ * danh từ - bình rót (sữa, nước...) - (thực vật học) lá hình chén (lá biến đổi thành hình chén có nắp !little pitchers have long ears - trẻ con hay nghe lỏm * danh từ - (thể dục,thể thao) cầu thủ giao bóng (bóng chày) - người bán quán ở vỉa hè - đá lát đường

    English-Vietnamese dictionary > pitcher

  • 112 pitcher-plant

    /'pitʃəplɑ:nt/ * danh từ - (thực vật học) cây nắp ấm

    English-Vietnamese dictionary > pitcher-plant

  • 113 pocket-flap

    /'pɔkitflæp/ * danh từ - nắp túi

    English-Vietnamese dictionary > pocket-flap

  • 114 postprandial

    /'poust'prændiəl/ * tính từ, (thường), quya sau bữa cơm, sau khi no nê =a postprandial nap+ giấc ngủ sau bữa cơm =postprandial eloquence+ sự hùng hồn sau khi no nê

    English-Vietnamese dictionary > postprandial

  • 115 prize

    /prize/ * danh từ - giải thưởng, phầm thưởng =the International Lenin Peace Prize+ giải thưởng quốc tế hoà bình Lê-nin =to carry off the prize+ giật giải, đoạt giải - (nghĩa bóng) điều mong ước, ước vọng =the prizes of life+ những ước vọng của cuộc đời - giải xổ số; số trúng - (định ngữ) được giải, chiếm giải =prize ox+ con bò được giải - (định ngữ), (mỉa mai) đại hạng, cực =a prize idiot+ thằng ngốc đại hạng * ngoại động từ - đánh giá cao, quý =to liberty more than life+ quý tự do hơn sinh mệnh * danh từ - chiến lợi phẩm (tàu bè, tài sản...) =to make prize of...+ tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm =to become prize+ bị bắt, bị tịch thu làm chiến lợi phẩm - (nghĩa bóng) của trời ơi, của bắt được * ngoại động từ ((cũng) pry) - tịch thu (tàu bè, tài sản... ở biển) làm chiến lợi phẩm * danh từ ((cũng) prise) - sự nạy, sự bẩy (bằng đòn bẩy) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đòn bẩy * ngoại động từ ((cũng) prise) - nạy, bẩy lên =to prize open a box+ nạy tung cái hộp ra =to prize up the cover+ bẩy cái nắp lên

    English-Vietnamese dictionary > prize

  • 116 proselytise

    /proselytise/ * ngoại động từ - cho quy y, cho nhập đạo - kết nạp vào đảng

    English-Vietnamese dictionary > proselytise

  • 117 proselytism

    /proselytism/ * danh từ - sự cho quy y, sự cho nhập đạo; sự quy y, sự nhập đạo - sự kết nạp vào đảng; sự gia nhập đảng

    English-Vietnamese dictionary > proselytism

  • 118 proselytize

    /proselytize/ * ngoại động từ - cho quy y, cho nhập đạo - kết nạp vào đảng

    English-Vietnamese dictionary > proselytize

  • 119 push-up

    /'puʃʌp/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự), (từ lóng) sự nạp đạn - (thể dục,thể thao) động tác nằm sấp chống tay (lên xuống)

    English-Vietnamese dictionary > push-up

  • 120 quaestor

    /'kwi:stə/ * danh từ - ((từ cổ,nghĩa cổ) La mã) quan xuất nạp, quan coi quốc khố

    English-Vietnamese dictionary > quaestor

См. также в других словарях:

  • nap — NAP, napi, s.m. 1. Plantă erbacee din familia cruciferelor, cu frunze crescute în formă de rozetă şi cu rădăcina cărnoasă, de formă aproximativ sferică, comestibilă (Brassica napus). ♢ expr. (Gol) nap sau ca un nap, ca napul = complet dezbrăcat;… …   Dicționar Român

  • nap|py — nap|py1 «NAP ee», adjective, pi|er, pi|est, noun. Scottish. –adj. 1. foaming. 2. heady; strong. 3. tipsy. –n …   Useful english dictionary

  • Nap Rucker — Starting pitcher Born: September 30, 1884(1884 09 30) Crabapple, Georgia …   Wikipedia

  • Nap Mint Nap — est un album du groupe de jazz Akosh S. Unit, publié en 2004 par Universal Music. Les musiciens Akosh Szelevényi Quentin Rollet András Vigh Christian Brasier Gildas Etevenard Les morceaux Hall (7:12) Hü (5:06) Lá (10:49) Van (5:49) Amíg (5:37)… …   Wikipédia en Français

  • Nap Shea — Catcher Born: May 23, 1874(1874 05 23) Ware, Massachusetts Died: July 8, 1968(1968 07 08) (aged 94) Bloomfield Hills, Michigan …   Wikipedia

  • NAP — [ nap ] adj. inv. • v. 1980; acronyme de Neuilly, Auteuil, Passy, quartiers élégants de Paris ♦ Élégant, distingué. ⇒ B. C. B. G. Un ton très NAP. ⊗ HOM. Nappe. NAP [nap] adj. invar. ÉTYM. V. 1980; sigle de Neuilly, Auteuil, Passy, quartiers… …   Encyclopédie Universelle

  • nap|per — nap|per1 «NAP uhr», noun. a person who takes naps. ╂[< nap1 + er1] nap|per2 «NAP uhr», noun. a person or machine that raises a nap on cloth. ╂[< nap2 + er1] nap|per3 «NAP uhr», noun …   Useful english dictionary

  • Nap TV — Nap Televízió (Nap TV) (Sun Television) Country Hungary Availability Produces programmes for Hungarian Television Founde …   Wikipedia

  • nap — nap1 [nap] vi. napped, napping [ME nappen < OE hnappian, akin to OHG hnaffezan] 1. to doze or sleep lightly for a short time 2. to be careless or unprepared n. a brief, light sleep; doze nap2 [nap] n. [ …   English World dictionary

  • Nap Hotel Oviedo — (Овьедо,Испания) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Jose Ramon Zaragoza, 6 …   Каталог отелей

  • Nap — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.  Pour l’article homophone, voir Nappe. {{{image}}}  …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»