Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+go+nap

  • 41 shelter

    /'ʃeltə/ * danh từ - chỗ che, chỗ nương tựa, chỗ ẩn, chỗ núp, hầm =to give shelter to somebody+ cho ai nương náu, bảo vệ ai =Anderson shelter+ hầm An-đe-xon, hầm sắt lưu động - lầu, chòi - phòng, cabin (người lái) * động từ - che, che chở, bảo vệ =to shelter someone from the rain+ che cho ai khỏi mưa - ẩn, núp, nấp, trốn =to shelter oneself behind a tree+ nấp sau cây

    English-Vietnamese dictionary > shelter

  • 42 square

    /skweə/ * tính từ - vuông =a square table+ bàn vuông =a square meter+ một mét vuông - to ngang =a man of square frame+ người to ngang - đẫy, ních bụng =a square meal+ bữa ăn đẫy - có thứ tự, ngăn nắp =to get things square+ xếp đồ đạc cho ngăn nắp - kiên quyết, dứt khoát, không úp mở =a square refusal+ sự từ chối dứt khoát - thẳng thắn, thật thà =to play a square game+ chơi thật thà - sòng phẳng =to get square with creditor+ sòng phẳng với chủ nợ - ngang hàng, bằng hàng =I am now square with all the world+ bây giờ tôi đã bằng thiên hạ rồi - (toán học) vuông, bình phương - (từ lóng) cổ lỗ sĩ, lỗi thời * phó từ - vuông vắn =to sit square on one's seat+ ngồi vuông vắt trên ghế - thẳng góc với; trúng =to hit somebody square on the jaw+ đấm trúng thẳng vào hàm ai - thật thà, thẳng thắn =to play square+ chơi thật thà * danh từ - hình vuông - quảng trường = Badinh square+ quảng trường Ba đình - khu nhà khối giáp bốn phố - thước vuông góc, cái ê-ke - ô chữ vuông - (toán học) bình phương =the square of three is nine+ ba bình phương là chín - (từ lóng) người nệ cổ !a square peg in a round hole - (xem) hole !by the square - một cách chính xác !magic square - hình ma phương !on the square - (thông tục) thẳng thắn, thật thà !out of square - không vuông - (thông tục) không hoà hợp, lủng củng - (thông tục) sai * ngoại động từ - làm cho vuông, đẽo cho vuông - điều chỉnh, làm cho hợp =to square one's practice with one's principles+ làm cho việc làm của mình hợp với những nguyên tắc mình đề ra - thanh toán, trả (nợ) =to square accounts with somebody+ thanh toán với ai; trả thù ai, thanh toán mối thù với ai - (thông tục) trả tiền, hối lộ (ai) =he has been squared to keep silent+ người ta đã hối lộ nó để nó im mồm - (toán học) bình phương =three squared is nine+ ba bình phương là chín - (thể dục,thể thao) làm (điểm) ngang nhau (chơi gôn) - (hàng hải) đặt (trụ gỗ) thẳng góc với vỏ tàu * nội động từ - hợp, phù hợp =his deeds do not square with his words+ việc làm của anh ta không thích hợp với lời nói =theory must square with practice+ lý luận phải đi đôi với thực hành - thủ thế (quyền Anh); (+ up to) xông tới (ai) trong thế thủ - cương quyết đương đầu =to square up to difficulties+ cương quyết đương đầu với khó khăn - thanh toán nợ nần =to square up someone+ thanh toán nợ nần với ai !to square away - (hàng hải) xoay tàu thuyền đi đi xuôi gió - (như) to square off !to square off - chuyển sang thế tấn công; chuyển về giữ thế thủ (quyền Anh) !to square oneself - (thông tục) đền bù, bồi thường (những cái mình làm thiệt hại cho người khác) !to square the circle - (toán học) cầu phương hình tròn - làm một việc không thể làm được

    English-Vietnamese dictionary > square

  • 43 straighten

    /'streitn/ * ngoại động từ - làm cho thẳng =to straighten [out] an iron bar+ đập một thanh sắt cho thắng - sắp xếp cho ngăn nắp =to straighten [up] a room+ xếp một căn phòng cho ngăn nắp * nội động từ - thẳng ra =the rope straightens+ dây thừng thẳng ra

    English-Vietnamese dictionary > straighten

  • 44 surcharge

    /'sə:tʃɑ:dʤ/ * danh từ - phần chất thêm, số lượng chất thêm - số tiền tính thêm - thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế) - dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...) - (kỹ thuật) quá tải - (điện học) nạp (điện) quá * ngoại động từ - chất quá nặng, cho chở quá nặng - bắt phạt quá nặng - đánh thuế quá nặng - đóng dấu chồng (sửa lại giá tem) - (kỹ thuật) quá tải - (điện học) nạp (điện) quá

    English-Vietnamese dictionary > surcharge

  • 45 aggregation

    /,ægri'geiʃn/ * danh từ - sự tập hợp, sự kết hợp, sự tụ tập - khối tập hợp, khối kết tập, thể tụ tập - sự thu nạp (vào một tổ chức)

    English-Vietnamese dictionary > aggregation

  • 46 apple-pie

    /'æpl'pai/ * danh từ - bánh táo !in apple-pie order - hết sức gọn gàng ngăn nắp, hoàn toàn có trật tự

    English-Vietnamese dictionary > apple-pie

  • 47 array

    /ə'rei/ * danh từ - sự dàn trận, sự bày binh bố trận - lực lượng quân đội - dãy sắp xếp ngay ngắn; hàng ngũ chỉnh tề =an array of bottles and glasses+ một dãy những chai cốc sắp xếp ngăn nắp - (pháp lý) danh sách hội thẩm - (thơ ca) quần áo, đồ trang điểm - (điện học) mạng anten ((cũng) antenna array) * ngoại động từ - mặc quần áo, diện; trang điểm ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to array onself in one's finest clothes+ mặc những quần áo đẹp nhất - sắp hàng, dàn hàng; dàn trận =to array forces+ (quân sự) dàn lực lượng, dàn trận, bày binh bố trận - (pháp lý) lập danh sách (các vị hội thẩm) =to array a panel+ lập danh sách các vị hội thẩm

    English-Vietnamese dictionary > array

  • 48 bash

    /bæʃ/ * danh từ - cú đánh mạnh !to have a bash at it - (từ lóng) thử làm việc đó, gắng làm việc đó * ngoại động từ - đánh mạnh, va mạnh, đập mạnh =to bash in the lid of a box+ đập mạnh nắp hộp xuống =to bash one's head against something+ đập đầu vào cái gì

    English-Vietnamese dictionary > bash

  • 49 breech-loader

    /'bri:tʃ,loudə/ * danh từ - súng nạp ở khoá nòng

    English-Vietnamese dictionary > breech-loader

  • 50 breech-loading

    /'bri:tʃ,loudiɳ/ * tính từ - nạp ở khoá nòng (súng)

    English-Vietnamese dictionary > breech-loading

  • 51 cartridge

    /'kɑ:tridʤ/ * danh từ - đạn, vỏ đạn =blank cartridge+ đạn không nạp chì - đàu máy quay đĩa - cuộn phim chụp ảnh

    English-Vietnamese dictionary > cartridge

  • 52 cellar-plate

    /'seləpleit/ * danh từ - nắp hầm than

    English-Vietnamese dictionary > cellar-plate

  • 53 clack

    /klæk/ * danh từ - tiếng lách cách, tiếng lập cập, tiếng lọc cọc (guốc đi trên đường đá...) - sự hay nói, sự nhiều lời, sự bép xép =stop your clack!; cut your clack!+ im!, ngậm miệng lại!, câm mồm đi! - tiếng tặc lưỡi - cái nắp van (bơm) * nội động từ - kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc - lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng; nói oang oang - tặc lưỡi

    English-Vietnamese dictionary > clack

  • 54 clip

    /klip/ * danh từ - cái ghim, cái cặp, cái kẹp =paper clip+ cái kẹp giấy - (quân sự) cái nạp đạn * ngoại động từ - sự xén, sự cắt, sự hớt (lông cừu) - mớ lông (cừu...) xén ra - cú đánh mạnh, cú quật mạnh - (số nhiều) kéo xén; tông-đơ; cái bấm móng tay * ngoại động từ - cắt, cắt rời ra, xén, hớt (lông cừu, ngựa) =to clip sheep+ xén lông cừu - rút ngắn, cô lại =to clip a speech+ rút ngắn bài nói - bấm, xé đầu (vé, phiếu... để loại đi) - nuốt, bỏ bớt, đọc không rõ =to clip one's words+ đọc nhanh nuốt chữ đi - (từ lóng) đấm mạnh, đánh, nện * danh từ - sự đi nhanh =at a fast clip+ đi rất nhanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đứa bé láo xược, ranh con hỗn xược * nội động từ - đi nhanh; chạy

    English-Vietnamese dictionary > clip

  • 55 co-opt

    /kou'ɔpt/ * ngoại động từ - bấu vào, kết nạp

    English-Vietnamese dictionary > co-opt

  • 56 co-optation

    /,kouɔp'teiʃn/ * danh từ - sự bấu vào, sự kết nạp

    English-Vietnamese dictionary > co-optation

  • 57 cope

    /koup/ * danh từ - (tôn giáo) áo lễ - (nghĩa bóng) bầu, vòm; áo khoác, màn =the cope of night+ trong lúc màn đêm, thừa lúc đêm tối - nắp khuôn đúc - (như) coping - (kỹ thuật) cái chao, cái chụp * ngoại động từ - khoác áo lễ (cho giáo sĩ) - xây vòm - xây mái (một bức tường) * nội động từ - (+ over) lồi ra (như phần trên cùng của tường) - (+ with) đối phó, đương đầu =to cope with difficulties+ đương đầu với những khó khăn

    English-Vietnamese dictionary > cope

  • 58 cover

    /'kʌvə/ * danh từ - vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì =under the same cover+ trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì - vung, nắp =the cover of a pan+ vung chão, vung xoong - lùm cây, bụi rậm - chỗ núp, chỗ trốn, chỗ trú - màn che, lốt, mặt nạ ((nghĩa bóng)) =under the cover of religion+ đội lốt tôn giáo, giả danh tôn giáo - bộ đồ ăn cho một người (ở bàn ăn) - (thương nghiệp) tiền bảo chứng !air cover - lực lượng không quân yểm hộ (cho một cuộc hành quân) !to break cover - ra khỏi nơi trú ẩn (thú rừng) !to read a book from cover to cover - đọc một quyển sách từ đầu đến cuối !to take cover - (quân sự) ẩn núp =under [the] cover of+ giả danh, đội lốt - dưới sự yểm trợ của =under cover of the night+ thừa lúc đêm tối * ngoại động từ - che, phủ, bao phủ, bao trùm, bao bọc =to cover a wall with paper+ dán giấy phủ lên tường =to cover one's face with one's hands+ lấy tay che mặt =to cover someone with disgrace+ (nghĩa bóng) ghẻ lạnh ai, bỏ rơi ai =to cover oneself with glory+ được vẻ vang - mặc quần áo, đội mũ =cover yourself up, it's cold today+ hôm nay trời lạnh đấy mắc quần áo ấm vào =to stand covered; to remain covered+ cứ đội mũ, cứ để nguyên mũ trên đầu, không bỏ ra - (quân sự) che chở, bảo vệ, yểm hộ; khống chế, kiểm soát =to cover the retreat+ yểm hộ cuộc rút lui =to cover an area+ khống chế cả một vùng (pháo đài, ổ pháo...), kiểm soát cả một vùng - giấu, che giấu, che đậy =to cover one's confusion+ che dấu sự bối rối =to cover one's tracks+ làm mất dấu vết - bao gồm, bao hàm, gồm =the definition does not cover all the meanings of the word+ định nghĩa đó không bao hàm được tất cả ý của từ =the book covers the whole subject+ cuốn sách bao hàm toàn bộ vấn đề - trải ra =the city covers ten square miles+ thành phố trải ra trên mười dặm vuông - đi được =to cover sixty kilometres in three hours+ đi được sáu kilômét trong ba tiếng đồng hồ - đủ để bù đắp lại được, đủ để trả =this must be enough to cover your expenses+ số tiền này ắt là đủ để trả các khoản chi tiêu của anh =to cover a loss+ đủ để bù đắp lại chỗ mất mát - nhằm, chĩa vào (ai) =to cover someone with a revolver+ chĩa súng lục vào ai - ấp (trứng) - (động vật học) phủ (cái), nhảy (cái) - theo dõi (dự) để điện tin tức về nhà báo =to cover a conference+ theo dõi (dự) một hội nghị với tư cách là phóng viên - bảo hiểm =a covered house+ một toà nhà có bảo hiểm !to cover in - che phủ, phủ kín - phủ đầy đất, lấp đất (một nấm mồ...) !to cover up - bọc kỹ, bọc kín - giấu giếm, che đậy

    English-Vietnamese dictionary > cover

  • 59 covering

    /'kʌvəriɳ/ * danh từ - cái bao, cái bọc, vật che phủ, lớp phủ ngoài - cái nắp - sự bao bọc, sự phủ, sự che đậy =lead covering+ sự phủ chì, sự mạ chì - sự trải ra !covering letter - thư giải thích gửi kèm theo !covering party - (quân sự) đội hộ tống

    English-Vietnamese dictionary > covering

  • 60 crow

    /krou/ * danh từ - con quạ - cái xà beng, cái nạy nắp thùng, cái đòn bẫy ((cũng) crow bar) !as the vrow flies - theo đường chim bay, thẳng tắp !to eat crow - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chịu nhục !to have a crow to pick (plack) with somebody - có chuyện lôi thôi với ai, có chuyện cãi cọ với ai; có chuyện bắt bẻ ai * danh từ - tiếng gà gáy - tiếng trẻ con bi bô * nội động từ crew, crowed - gáy (gà) - nói bi bô (trẻ con) - reo mừng (khi chiến thắng) !to crow over - chiến thắng (quân thù...)

    English-Vietnamese dictionary > crow

См. также в других словарях:

  • nap — NAP, napi, s.m. 1. Plantă erbacee din familia cruciferelor, cu frunze crescute în formă de rozetă şi cu rădăcina cărnoasă, de formă aproximativ sferică, comestibilă (Brassica napus). ♢ expr. (Gol) nap sau ca un nap, ca napul = complet dezbrăcat;… …   Dicționar Român

  • nap|py — nap|py1 «NAP ee», adjective, pi|er, pi|est, noun. Scottish. –adj. 1. foaming. 2. heady; strong. 3. tipsy. –n …   Useful english dictionary

  • Nap Rucker — Starting pitcher Born: September 30, 1884(1884 09 30) Crabapple, Georgia …   Wikipedia

  • Nap Mint Nap — est un album du groupe de jazz Akosh S. Unit, publié en 2004 par Universal Music. Les musiciens Akosh Szelevényi Quentin Rollet András Vigh Christian Brasier Gildas Etevenard Les morceaux Hall (7:12) Hü (5:06) Lá (10:49) Van (5:49) Amíg (5:37)… …   Wikipédia en Français

  • Nap Shea — Catcher Born: May 23, 1874(1874 05 23) Ware, Massachusetts Died: July 8, 1968(1968 07 08) (aged 94) Bloomfield Hills, Michigan …   Wikipedia

  • NAP — [ nap ] adj. inv. • v. 1980; acronyme de Neuilly, Auteuil, Passy, quartiers élégants de Paris ♦ Élégant, distingué. ⇒ B. C. B. G. Un ton très NAP. ⊗ HOM. Nappe. NAP [nap] adj. invar. ÉTYM. V. 1980; sigle de Neuilly, Auteuil, Passy, quartiers… …   Encyclopédie Universelle

  • nap|per — nap|per1 «NAP uhr», noun. a person who takes naps. ╂[< nap1 + er1] nap|per2 «NAP uhr», noun. a person or machine that raises a nap on cloth. ╂[< nap2 + er1] nap|per3 «NAP uhr», noun …   Useful english dictionary

  • Nap TV — Nap Televízió (Nap TV) (Sun Television) Country Hungary Availability Produces programmes for Hungarian Television Founde …   Wikipedia

  • nap — nap1 [nap] vi. napped, napping [ME nappen < OE hnappian, akin to OHG hnaffezan] 1. to doze or sleep lightly for a short time 2. to be careless or unprepared n. a brief, light sleep; doze nap2 [nap] n. [ …   English World dictionary

  • Nap Hotel Oviedo — (Овьедо,Испания) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Jose Ramon Zaragoza, 6 …   Каталог отелей

  • Nap — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.  Pour l’article homophone, voir Nappe. {{{image}}}  …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»