Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+go+nap

  • 21 inadmissibility

    /'inəd,misə'biliti/ * danh từ - tính không nhận, tính không thể chấp nhận, tính không thể thừa nhận - tính không thể thu nạp, tính không thể kết nạp, tính không thể nhận vào

    English-Vietnamese dictionary > inadmissibility

  • 22 inadmissible

    /,inəd'misəbl/ * tính từ - không thể nhận, không thể chấp nhận, không thể thừa nhận =an inadmissible proposal+ một đề nghị không thể chấp nhận được - không thể thu nạp (vào chức vụ gì...), không thể kết nạp, không thể nhận vào

    English-Vietnamese dictionary > inadmissible

  • 23 incorporate

    /in'kɔ:pərit/ * tính từ - kết hợp chặt chẽ - hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể * ngoại động từ - sáp nhập, hợp nhất, kết hợp chặt chẽ - hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể - kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể * nội động từ - sáp nhập, hợp nhất

    English-Vietnamese dictionary > incorporate

  • 24 induction

    /in'dʌkʃn/ * danh từ - sự làm lễ nhậm chức (cho ai) - sự bước đầu làm quen nghề (cho ai) - sự giới thiệu (vào một tổ chức) - (tôn giáo) sự bổ nhiệm - phương pháp quy nạp =by induction+ lý luận bằng phương pháp quy nạp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thủ tục tuyển vào quân đội - (điện học) sự cảm ứng; cảm ứng =nuclear induction+ cảm ứng hạt nhân

    English-Vietnamese dictionary > induction

  • 25 inductive

    /in'dʌktiv/ * tính từ - quy nạp =the inductive method+ phương pháp quy nạp - (điện học) cảm ứng =inductive current+ dòng điện cảm ứng

    English-Vietnamese dictionary > inductive

  • 26 initiation

    /i,niʃi'eiʃn/ * danh từ - sự bắt đầu, sự khởi đầu, sự khởi xướng - sự vỡ lòng, sự khai tâm, sự bắt đầu làm quen với (một bộ môn khoa học...) - sự chính thức làm lễ kết nạp, lễ kết nạp

    English-Vietnamese dictionary > initiation

  • 27 lag

    /læg/ * danh từ, (từ lóng) - người tù khổ sai - án tù khổ sai * ngoại động từ - bắt giam - bắt đi tù khổ sai * danh từ - (vật lý) sự trễ, sự chậm =magnetic lag+ hiện tượng trễ từ =phase lag+ sự trễ pha, sự chậm pha * nội động từ - đi chậm chạp; chậm trễ, tụt lại sau =to lag behind+ tụt lại đằng sau * danh từ - nắp không dẫn nhiệt (của nồi hơi...) * ngoại động từ - nắp không dẫn nhiệt vào (nồi hơi...)

    English-Vietnamese dictionary > lag

  • 28 loader

    /'loudə/ * danh từ - người khuân vác - người nạp đạn (sãn vào súng cho người đi săn) - máy nạp đạn

    English-Vietnamese dictionary > loader

  • 29 opercula

    /ou'pə:kjuləm/ * danh từ, số nhiều opercula - (sinh vật học) nắp mang cá - vảy ốc - nắp

    English-Vietnamese dictionary > opercula

  • 30 opercular

    /ou'pə:kjulə/ * tính từ - (thuộc) nắp mang cá - (thuộc) vảy ốc - (thuộc) nắp

    English-Vietnamese dictionary > opercular

  • 31 operculum

    /ou'pə:kjuləm/ * danh từ, số nhiều opercula - (sinh vật học) nắp mang cá - vảy ốc - nắp

    English-Vietnamese dictionary > operculum

  • 32 order

    /'ɔ:də/ * danh từ - thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp =the higher order+ giai cấp trên =all orders and degree of men+ người ở mọi tầng lớp =close order+ (quân sự) hàng xếp mau =open order+ (quân sự) hàng xếp thưa - (toán học) bậc =equation of the first order+ phương trình bậc một - thứ tự =in alphabetical order+ theo thứ tự abc =to follow the order of events+ theo thứ tự của sự kiện - trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...) =to restore law and order+ lập lại an ninh và trật tự =to call to order+ nhắc phải theo đúng nội quy !order! order! - sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi! - sự ngăn nắp, sự gọn gàng - chế độ =the old order has changed+ chế độ cũ đã thay đổi - mệnh lệnh =order of the day+ nhật lệnh - huân chương !the Labour Order, first class - huân chương lao động hạng nhất !Order of Lenin - huân chương Lê-nin - sự đặt hàng; đơn đặt hàng =to give someone an order for goods+ đặt mua hàng của người nào =to fill an order+ thực hiện đơn đặt hàng - phiếu =postal order; money order+ phiếu chuyển tiền - (thực vật học) bộ (đơn vị phân loại) - (tôn giáo) phẩm chức =to take orders; to be in orders+ thụ giới - (tôn giáo) dòng tu - (kiến trúc) kiểu - (quân sự) (the order) tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi - (từ cổ,nghĩa cổ) biện pháp !to be in bad order - xấu, hỏng (máy) !to be in good order - trật tự, ngăn nắp - tốt, chạy tốt - đúng nội quy, đúng thủ tục !to be out of order - xấu, hỏng (máy) - không đúng nội quy, không đúng thủ tục !in order that - cốt để, mục đích để !in order to - để mà, cốt để mà !in short order - (xem) short !order a large order - (thông tục) một việc khó !made to order - làm theo đơn, làm theo yêu cầu (của khách hàng) =clothes made to order+ quần áo may đo !marching order - (quân sự) trang phục hành quân !order of the day - chương trình làm việc; nhật lệnh; (nghĩa bóng) hiện tình =industry is the order of the day+ công nghiệp là vấn đề trọng tâm hiện nay !review order - (quân sự) trang phục duyệt binh !to rise to [a point of] order - ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục * ngoại động từ - ra lệnh =to order an enquiry+ ra lệnh điều tra =to be ordered to the dront+ được lệnh ra mặt trận =to be ordered abroad+ được lệnh ra nước ngoài - chỉ dẫn; cho, cho dùng (thuốc...) =the doctor ordered a purge+ bác sĩ cho uống thuốc xổ - gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa (thức ăn...); đặt (hàng...) =to order two roast chickens and five bottles of beer+ gọi hai con gà quay và năm chai bia - định đoạt (số mệnh...) - (từ cổ,nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt !order arms - (quân sự) bỏ súng xuống áp vào đùi! !to order someone about - sai ai chạy như cờ lông công

    English-Vietnamese dictionary > order

  • 33 overcharge

    /'ouvə'tʃɑ:dʤ/ * danh từ - gánh quá nặng (chở thêm) - sự nhồi nhiều chất nổ quá; sự nạp quá điện - sự bán quá đắt * ngoại động từ - chất quá nặng - nhồi nhiều chất nổ quá; nạp nhiều điện quá (vào bình điện) - bán với giá quá đắt, bán quá đắt cho (ai), lấy quá nhiều tiền - thêm quá nhiều chi tiết (vào sách, phim...)

    English-Vietnamese dictionary > overcharge

  • 34 perdu

    /pə:'dju:/ Cách viết khác: (perdue) /pə:'dju:/ * tính từ - (quân sự) nấp kín đáo =to lie perdu+ nấp kín đáo

    English-Vietnamese dictionary > perdu

  • 35 perdue

    /pə:'dju:/ Cách viết khác: (perdue) /pə:'dju:/ * tính từ - (quân sự) nấp kín đáo =to lie perdu+ nấp kín đáo

    English-Vietnamese dictionary > perdue

  • 36 rally

    /'ræli/ * danh từ - sự tập hợp lại - sự lấy lại sức - (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn) - đại hội - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn * ngoại động từ - tập hợp lại - củng cố lại, trấn tĩnh lại =to rally someone's spirit+ củng cố lại tinh thần của ai * nội động từ - tập hợp lại =to rally round the flag+ tập hợp dưới cờ - bình phục, lấy lại sức =to rally from an illness+ bình phục - tấp nập lại =the market rallied from its depression+ thị trường tấp nập trở lại - (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn) * ngoại động từ - chế giễu, chế nhạo =to rally someone on something+ chế giễu ai về cái gì

    English-Vietnamese dictionary > rally

  • 37 receive

    /ri'si:v/ * ngoại động từ - nhận, lĩnh, thu =on receiving your letter+ khi nhận được thư anh =to receive the news+ nhận được tin =to receive money+ nhận (lĩnh, thu) tiền - tiếp, tiếp đón, tiếp đãi =to receive guest+ tiếp khách, tiếp đãi khách - kết nạp (ai vào một tổ chức), tiếp thu, tiếp nhận (một đề nghị...) =to receive someone into a party+ kết nạp người nào vào một đảng =the proposal was well received+ đề nghị được hoan nghênh - (pháp lý) chứa chấp (đồ gian) =to receive stolen goods+ chứa chấp đồ trộm cắp - chứa đựng =a lake to receive the overflow+ một cái hồ để chứa nước sông tràn ra - đỡ, chịu, bị; được =to receive the sword-point with one's shield+ giơ mộc lên đỡ mũi kiếm =the walls cannot receive the weight of the roof+ những bức tường ấy không chịu nổi sức nặng của mái nhà =to receive a refusal+ bị từ chối =to receive sympathy+ được cảm tình - tin, công nhận là đúng =they received the rumour+ họ tin cái tin đồn ấy =a maxim universally received+ một câu châm ngôn mà ai cũng công nhận là đúng - đón (một đường bóng, một quả bóng phát đi) * nội động từ - tiếp khách (có ở nhà để tiếp khách) =he receives on Sunday afternoons+ ông ta tiếp khách vào những chiều chủ nhật - nhận quà; lĩnh tiền, lĩnh lương; thu tiền

    English-Vietnamese dictionary > receive

  • 38 reload

    /'ri:'loud/ * ngoại động từ - chất lại - nạp lại (súng) =to reload a revolver+ nạp đạn lại vào khẩu súng lục

    English-Vietnamese dictionary > reload

  • 39 reloading

    /'ri:'loudiɳ/ * danh từ - sự chất lại - sự nạp lại (súng) - (điện học) sự nạp lại

    English-Vietnamese dictionary > reloading

  • 40 set

    /set/ * danh từ - bộ =a set of chair+ một bộ ghế =a set of artificial teeth+ một bộ răng giả =a carpentry set+ một bộ đồ mộc - (toán học) tập hợp =set of points+ tập hợp điểm - (thể dục,thể thao) ván, xéc (quần vợt...) =to win the first set+ thắng ván đầu - bọn, đám, đoàn, lũ, giới =literary set+ giới văn chương, làng văn =political set+ giới chính trị, chính giới - cành chiết, cành giăm; quả mới đậu - (thơ ca) chiều tà, lúc mặt trời lặn =set of day+ lúc chiều tà - chiều hướng, khuynh hướng =the set of the public feeling+ chiều hướng, tình cảm của quần chúng, chiều hướng dư luận quần chúng - hình thể, dáng dấp, kiểu cách =the set of the hills+ hình thể những quả đồi - lớp vữa ngoài (của tường) - cột gỗ chống hâm (mỏ than) - lứa trứng - tảng đá (để lát đường) - (kỹ thuật) máy; nhóm máy; thiết bị - (sân khấu) cảnh dựng - máy thu thanh ((cũng) radio set wireless set); máy truyền hình ((cũng) television set) * ngoại động từ set - để, đặt =to set foot on+ đặt chân lên =to set someone among the great writers+ đặt ai vào hàng những nhà văn lớn =to set pen to paper+ đặt bút lên giấy =to set a glass to one's lips+ đưa cốc lên môi - bố trí, để, đặt lại cho đúng =to set the (a) watch+ bố trí sự canh phòng =to set one's clock+ để lại đồng hồ, lấy lại đồng hồ =to set alarm+ để đồng hồ báo thức =to set a hen+ cho gà ấp =to set eggs+ để trứng gà cho ấp =to set [up] type+ sắp chữ - gieo, trồng =to set send+ gieo hạt giống =to set plant+ trồng cây - sắp, dọn, bày (bàn ăn) =to set things in order+ sắp xếp các thứ lại cho có ngăn nắp =to set the table+ bày bàn ăn - mài, giũa =to set a razor+ liếc dao cạo !to set a chisel - màu đục =to set saw+ giũa cưa - nắn, nối, buộc, đóng; dựng, đặt (niềm tin); định, quyết định =to set a bone+ nắn xương =to set a joint+ nắn khớp xương =to set a fracture+ bó chỗ xương gãy =to set a stake in ground+ đóng cọc xuống đất =to set one' heart (mind, hopes) on+ trông mong, chờ đợi, hy vọng; quyết đạt cho được; quyết lấy cho được =to set price on+ đặt giá, định giá =to set September 30 as the dead-line+ định ngày 30 tháng 9 là hạn cuối cùng =to set one's teeth+ nghiến răng; (nghĩa bóng) quyết chí, quyết tâm =to set a scene+ dựng cảnh (trên sân khấu) - sửa, uốn (tóc) - cho hoạt động =to set company laughing; to set company on [in] a roar+ làm cho mọi người cười phá lên - bắt làm, ốp (ai) làm (việc gì); giao việc; xắn tay áo bắt đầu (làm việc) =to set somebody to a task+ ốp ai làm việc; giao việc cho ai =to set to work+ bắt tay vào việc =to set somebody to work at his English+ bắt ai phải chăm học tiếng Anh - nêu, giao, đặt =to set a good example+ nêu gương tốt =to set someone a problem+ nêu cho ai một vấn đề để giải quyết =to set the fashion+ đề ra một mốt (quần áo) =to set paper+ đặt câu hỏi thi (cho thí sinh) - phổ nhạc =to set a poem to music+ phổ nhạc một bài thơ - gắn, dát, nạm (lên bề mặt) =to set gold with gems+ dát đá quý lên vàng =to set top of wall with broken glass+ gắn mảnh thuỷ tinh vỡ lên đầu tường * nội động từ - kết lị, se lại, đặc lại; ổn định (tính tình...) =blossom sets+ hoa kết thành quả =trees set+ cây ra quả =plaster sets+ thạch cao se lại =the jelly has set+ thạch đã đông lại =his character has set+ tính tình anh ta đã ổn định =face sets+ mặt nghiêm lại - lặn =sun sets+ mặt trời lặn =his star has set+ (nghĩa bóng) hắn đã hết thời oanh liệt - chảy (dòng nước) =tide sets in+ nước triều lên =current sets strongly+ dòng nước chảy mạnh - bày tỏ (ý kiến dư luận) =opinion is setting against it+ dư luận phản đối vấn đề đó - vừa vặn (quần áo) - định điểm được thua - ấp (gà) =to set about+ bắt đầu, bắt đầu làm !to set against - so sánh, đối chiếu - làm cho chống lại với, làm cho thù địch với !to set apart - dành riêng ra, để dành - bãi, bãi bỏ, xoá bỏ, huỷ bỏ !to set at - xông vào, lăn xả vào !to set back - vặn chậm lại (kim đồng hồ) - ngăn cản, cản trở bước tiến của !to set by - để dành !to set down - đặt xuống, để xuống - ghi lại, chép lại - cho là, đánh giá là, giải thích là; gán cho !to set forth - công bố, đưa ra, đề ra, nêu ra, trình bày - lên đường !to set forwart - giúp đẩy mạnh lên !to set in - bắt đầu =winter has set in+ mùa đông đã bắt đầu =it sets in to rain+ trời bắt đầu mưa - trở thành cái mốt, trở thành thị hiếu - đã ăn vào, đã ăn sâu vào - thổi vào bờ (gió); dâng lên (thuỷ triều) !to set off - làm nổi sắc đẹp, làm tăng lên, làm nổi bật lên; làm ai bật cười, làm cho ai bắt đầu nói đến một đề tài thích thú - bắt đầu lên đường !to set on - khích, xúi - tấn công !to set out - tô điểm, sắp đặt, trưng bày, phô trương, phô bày, bày tỏ, trình bày - bắt đầu lên đường !to set to - bắt đầu lao vào (cuộc tranh luận, cuộc đấu tranh) !to set up - yết lên, nêu lên, dựng lên, giương lên - đưa ra (một thuyết); bắt đầu (một nghề); mở (trường học), thành lập (một uỷ ban, một tổ chức) - gây dựng, cung cấp đầy đủ =his father will set him up as an engineer+ cha anh ta sẽ cho anh ta ăn học thành kỹ sư =I am set up with necessary books fot the school year+ tôi có đủ sách học cần thiết cho cả năm - bắt đầu (kêu la, phản đối) - bình phục - tập tành cho nở nang !to set up for - (thông tục) làm ra vẻ =he sets up for a scholar+ anh ta làm ra vẻ học giả !to set upon nh to set on to set at defiance - (xem) defiance !to set someone at ease - làm cho ai yên tâm, làm cho ai đỡ ngượng !to set liberty !to set free - thả, trả lại tự do !to set at nought - chế giễu, coi thường !to set the axe to - bắt đầu phá, bắt đầu chặt !to set by !to set store by !to set much by - đánh giá cao !to set oneself to do something - quyết tâm làm việc gì !to set one's face like a flint - vẻ mặt cương quyết, quyết tâm !to set one's hand to a document - ký một văn kiện !to set one's hand to a task - khởi công làm việc gì !to set one's life on a chance - liều một keo !to set someone on his feet - đỡ ai đứng dậy - (nghĩa bóng) dẫn dắt ai, kèm cặp ai !to set on foot - phát động (phong trào) !to set the pace - (xem) pace !to set by the ears (at variance; at loggerheads) - làm cho mâu thuẫn với nhau; làm cho cãi nhau !to set price on someone's head - (xem) price !to set right - sắp đặt lại cho ngăn nắp, sửa sang lại cho chỉnh tề !to set shoulder to wheel - (xem) shoulder !to set someone's teeth on edge - (xem) edge !to set the Thames on fire - (xem) fire !to set one's wits to another's - đấu trí với ai !to set one's wits to a question - cố gắng giải quyết một vấn đề * tính từ - nghiêm nghị, nghiêm trang =a set look+ vẻ nghiêm trang - cố định, chầm chậm, bất động =set eyes+ mắt nhìn không chớp - đã định, cố ý, nhất định, kiên quyết, không thay đổi =set purpose+ mục đích nhất định =set time+ thời gian đã định - đã sửa soạn trước, sẵn sàng =a set speech+ bài diễn văn đã soạn trước =set forms of prayers+ những bài kinh viết sẵn =to get set+ chuẩn bị sẵn sàng - đẹp =set fair+ đẹp, tốt (thời tiết)

    English-Vietnamese dictionary > set

См. также в других словарях:

  • nap — NAP, napi, s.m. 1. Plantă erbacee din familia cruciferelor, cu frunze crescute în formă de rozetă şi cu rădăcina cărnoasă, de formă aproximativ sferică, comestibilă (Brassica napus). ♢ expr. (Gol) nap sau ca un nap, ca napul = complet dezbrăcat;… …   Dicționar Român

  • nap|py — nap|py1 «NAP ee», adjective, pi|er, pi|est, noun. Scottish. –adj. 1. foaming. 2. heady; strong. 3. tipsy. –n …   Useful english dictionary

  • Nap Rucker — Starting pitcher Born: September 30, 1884(1884 09 30) Crabapple, Georgia …   Wikipedia

  • Nap Mint Nap — est un album du groupe de jazz Akosh S. Unit, publié en 2004 par Universal Music. Les musiciens Akosh Szelevényi Quentin Rollet András Vigh Christian Brasier Gildas Etevenard Les morceaux Hall (7:12) Hü (5:06) Lá (10:49) Van (5:49) Amíg (5:37)… …   Wikipédia en Français

  • Nap Shea — Catcher Born: May 23, 1874(1874 05 23) Ware, Massachusetts Died: July 8, 1968(1968 07 08) (aged 94) Bloomfield Hills, Michigan …   Wikipedia

  • NAP — [ nap ] adj. inv. • v. 1980; acronyme de Neuilly, Auteuil, Passy, quartiers élégants de Paris ♦ Élégant, distingué. ⇒ B. C. B. G. Un ton très NAP. ⊗ HOM. Nappe. NAP [nap] adj. invar. ÉTYM. V. 1980; sigle de Neuilly, Auteuil, Passy, quartiers… …   Encyclopédie Universelle

  • nap|per — nap|per1 «NAP uhr», noun. a person who takes naps. ╂[< nap1 + er1] nap|per2 «NAP uhr», noun. a person or machine that raises a nap on cloth. ╂[< nap2 + er1] nap|per3 «NAP uhr», noun …   Useful english dictionary

  • Nap TV — Nap Televízió (Nap TV) (Sun Television) Country Hungary Availability Produces programmes for Hungarian Television Founde …   Wikipedia

  • nap — nap1 [nap] vi. napped, napping [ME nappen < OE hnappian, akin to OHG hnaffezan] 1. to doze or sleep lightly for a short time 2. to be careless or unprepared n. a brief, light sleep; doze nap2 [nap] n. [ …   English World dictionary

  • Nap Hotel Oviedo — (Овьедо,Испания) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Jose Ramon Zaragoza, 6 …   Каталог отелей

  • Nap — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom.  Pour l’article homophone, voir Nappe. {{{image}}}  …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»