Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

to+go+against+the+people

  • 1 bias

    /'baiəs/ * danh từ - độ xiên, dốc, nghiêng - đường chéo =to cut on the bias+ cắt chéo (vải) - (nghĩa bóng) khuynh hướng, sự thiên về; thành kiến =to have a bias in favour of something+ có khuynh hướng thiên về cái gì =to bias towards someone+ thiên vị đối với ai =to have a bias against someone+ thành kiến đối với ai - (vật lý) thế hiệu dịch =automatic bias+ thế hiệu dịch tự động * phó từ - xiên, nghiêng - chéo theo đường chéo * ngoại động từ - hướng =to the opinions of the people+ hướng dư luận của quần chúng - gây thành kiến =to be bias (s)ed against somebody+ có thành kiến đối với ai - ảnh hưởng đến (thường là xấu)

    English-Vietnamese dictionary > bias

  • 2 over

    /'ouvə/ * danh từ - trên; ở trên =a lamp over our heads+ cái đèn treo trên đầu chúng ta =with his hat over his eyes+ cái mũ sùm sụp trên mắt =the radio+ trên đài phát thanh - trên khắp, ở khắp =rice is grown all over Vietnam+ khắp nơi ở Việt Nam nơi nào cũng trồng lúa =all the world over+ trên khắp thế giới =all the world over+ trên khắp thế giới =to travel over Europe+ đi du lịch khắp Châu Âu - hơn, trên =to set somebody over the rest+ đánh giá ai hơn những người khác, đặt ai trên những người khác =to win a victory over the enemy+ đánh thắng kẻ thù =to have command over oneself+ tự làm chủ được bản thân mình, tự kiềm chế được mình - hơn, nhiều hơn =it costs over 100d+ giá hơn 100 đồng - qua, sang, đến tận =to jump over the brook+ nhảy qua con suối =to look over the hedge+ nhìn qua hàng rào =the house over the way+ nhà bên kia đường =to stumble over a stone+ vấp phải hòn đá =over the telephone+ qua dây nói =if we can tide over the next month+ nếu ta có thể vượt qua được hết tháng sau =can you stay over Wednesday?+ anh có thể ở đến hết thứ tư không? !all over somebody - (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai !over all - từ bên này đến bên kia, bao quát !over our heads - khó quá chúng tôi không hiểu được - vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi !over head and ears in love - yêu say đắm !over shoes over boots - (xem) boot !over the top - nhảy lên (hào giao thông) để công kích !to go to sleep over one's work - đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc !to have a talk over a cup of tea - nói chuyện trong khi uống trà * phó từ - nghiêng, ngửa =to lean over+ tỳ nghiêng (qua) =to fall over+ ngã ngửa - qua, sang =to jump over+ nhảy qua =to look over+ nhìn qua (sang bên kia) =to ask somebody over+ mời ai qua chơi =he is going over to the Soviet Union+ anh ấy đang đi Liên-xô =please turn over+ đề nghị lật sang trang sau =to turn somebody over on his face+ lật sấp ai xuống =to go over to the people's side+ đi sang phía nhân dân - khắp, khắp chỗ, khắp nơi =to paint it over+ sơn khắp chỗ - ngược =to bend something over+ bẻ ngược cái gì, gấp ngược cái gì - lần nữa, lại =the work is badly done, it must be done over+ công việc làm không tốt, phải làm lại - quá, hơn =over anxious+ quá lo lắng = 20kg and over+ hơn 20 kg - từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận =to count over+ đếm đi đếm lại cẩn thận =to think a matter over+ nghĩ cho chín một vấn đề - qua, xong, hết =time is over+ đã hết giờ !all over - (xem) all !over again - lại nữa !over against - đối lập với !over and above - (xem) above !over and over [again] - nhiều lần lặp đi lặp lại * danh từ - cái thêm vào, cái vượt quá - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu * tính từ - cao hơn - ở ngoài hơn - nhiều hơn, quá - qua, xong hết

    English-Vietnamese dictionary > over

  • 3 raise

    /reiz/ * ngoại động từ - nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên =to raise one's glass to someone+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to raise anchor+ kéo neo lên, nhổ neo lên =to raise someone from his knees+ đỡ ai đang quỳ đứng dậy =to raise a sunken ship+ trục một cái tàu đắm lên =to raise one's arm+ giơ tay lên =to raise one's eyes+ ngước mắt lên =to raise one's head+ ngẩng đầu lên - xây dựng, dựng =to raise a building+ xây dựng một toà nhà =to raise a statue+ dựng tượng - nuôi trồng =to raise a large family+ nuôi một gia đình lớn =to raise vegetable+ trồng rau =to raise chickens+ nuôi gà - nêu lên, đưa ra; đề xuất =to raise a point+ nêu lên một vấn đề =to raise a claim+ đưa ra một yêu sách =to raise an objection+ đưa ra ý kiến phản đối - làm ra, gây nên =to raise a storm+ gây ra một cơn bão tố =to raise astonishment+ làm ngạc nhiên =to raise suspiction+ gây nghi ngờ =to raise a laugh+ làm cho mọi người cười =to raise a disturbance+ gây nên sự náo động - tăng, làm tăng thêm =top raise the reputation of...+ tăng thêm danh tiếng của (ai...) =to raise production to the maximum+ tăng sản lượng đến mức cao nhất =to raise someone's salary+ tăng lương cho ai =to raise colour+ tô màu cho thẫm hơn - phát động, kích động, xúi giục =to raise the people against the aggressors+ phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược - làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên =to raise bread with yeast+ dùng men làm nở bánh mì - cất cao (giọng...); lên (tiếng...) =to raise a cry+ kêu lên một tiếng =to raise one's voice in defence of someone+ lên tiếng bênh vực ai - đắp cao lên, xây cao thêm =to raise a wall+ xây tường cao thêm - đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn) =to raise someone to power+ đưa ai lên cầm quyền =to raise someone to a higher rank+ đề bạt ai - khai thác (than) =the amount of coal raised from the mine+ số lượng than khai thác ở mỏ - làm bốc lên, làm tung lên =to raise a cloud of dust+ làm tung lên một đám bụi mù - thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...) =to raise taxes+ thu thuế =to raise troop+ mộ quân =to raise a subscription+ mở cuộc lạc quyên =to raise an army+ tổ chức (xây dựng) một đạo quân - gọi về =to raise a spirit+ gọi hồn về - chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...) =to raise a siege+ rút bỏ một cuộc bao vây =to raise a blockade+ rút bỏ một cuộc phong toả =to raise a camp+ nhổ trại - (hàng hải) trông thấy =to raise the land+ trông thấy bờ - (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...) !to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke - la lối om sòm; gây náo loạn !to raise a dust - làm bụi mù - gây náo loạn - làm mờ sự thật, che giấu sự thật !to raise someone from the dead - cứu ai sống !to raise the wind - tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) * danh từ - sự nâng lên; sự tăng lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương - (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)

    English-Vietnamese dictionary > raise

  • 4 mount

    /maunt/ * danh từ - núi ((thường) đặt trước danh từ riêng (viết tắt) Mt) = Mt Everest+ núi Ê-vơ-rét * danh từ - mép (viền quanh) bức tranh - bìa (để) dán tranh - khung, gọng, giá - ngựa cưỡi * ngoại động từ - leo, trèo lên =to mount a hill+ trèo lên một ngọn đồi =to mount a ladder+ trèo thang - cưỡi =to mount a horse+ cưỡi ngựa - nâng lên, cất lên, đỡ lên, kéo lên, cho cưỡi lên - đóng khung, lắp táp, cắm vào, dựng lên, đặt, sắp đặt, dán vào, đóng vào =to mount a diamond in platinum+ găn một viên kim cương vào miếng bạch kim =to mount a photograph+ dán ảnh vào bìa cứng =to mount a loom+ lắp một cái máy dệt =to mount a gun+ đặt một khẩu súng =to mount a play+ dựng một vở kịch - mang, được trang bị =the fort mounts a hundred guns+ pháo đài được trang bị một trăm khẩu súng =quân to mount guard+ làm nhiệm vụ canh gác =mỹ to mount an attack+ mở một cuộc tấn công - cho nhảy (cái) vật nuôi * nội động từ - lên, cưỡi, trèo, leo =to mount on the scaffolf+ lên đoạn đầu đài =to mount on a horse+ cưỡi trên mình ngựa - lên, bốc lên =blush mounts to face+ mặt đỏ ửng lên - tăng lên =prices mount up every day+ giá cả ngày càng tăng =the struggle of the people against depotism and oppression mounts+ cuộc đấu tranh của nhân dân chống chuyên chế và áp bức tăng lên

    English-Vietnamese dictionary > mount

  • 5 stream

    /stri:m/ * danh từ - dòng suối, dòng sông nhỏ - dòng, luồng =stream of people+ dòng người =the stream of time+ dòng thời gian =a stream of cold air+ luồng không khí lạnh =a stream of light+ luồng ánh sáng - chiều nước chảy, dòng =against the stream+ ngược dòng =to go with the stream+ theo dòng; (bóng) làm theo những người khác * nội động từ - chảy như suối, chảy ròng ròng; chảy ra, trào ra, tuôn ra =eyes streaming with tears+ mắt trào lệ =light streamed through the window+ ánh sáng ùa vào qua cửa sổ - phấp phới, phất phơ (cờ, tóc) * ngoại động từ - làm chảy ra như suối, làm chảy ròng ròng; làm chảy ra, làm trào ra, làm tuôn ra =wounds streaming blood+ vết thương trào máu

    English-Vietnamese dictionary > stream

  • 6 revolt

    /ri'voult/ * danh từ - cuộc nổi dậy, cuộc khởi nghĩa, cuộc nổi loạn =to rise in revolt against...+ nổi lên chống lại... - (từ cổ,nghĩa cổ) sự ghê tởm * nội động từ - nổi dậy chống lại, khởi nghĩa, nổi loạn, làm loạn =people revolted against their wicked rulers+ nhân dân nổi lên chống lại bọn cầm quyền độc ác - ghê tởm =his conscience revolts at the crime+ tội ác đó làm cho lương tâm anh ta ghê tởm * ngoại động từ - làm ghê tởm, làm chán ghét

    English-Vietnamese dictionary > revolt

См. также в других словарях:

  • The People of Sparks — infobox Book | name = The People of Sparks title orig = translator = image caption = First edition cover author = Jeanne DuPrau cover artist = country = United States language = English series = The Book of Ember series genre = Young adult,… …   Wikipedia

  • Against the Murderous, Thieving Hordes of Peasants — The German Peasants War took place between 1524 and 1526, as a result of a tumultuous collection of grievances in many different spheres; political, economic, social, and theological. Martin Luther is often considered to be the foundation for the …   Wikipedia

  • The War Against the Chtorr —   …   Wikipedia

  • People's Movement against the EU — The People s Movement against the EU ( da. Folkebevægelsen mod EU) is an anti European Union political association in Denmark. Unlike some other euro sceptic organisations, their primary objective is to withdraw the country from EU and rejoin… …   Wikipedia

  • The People's Petition — was an online campaign to express support for medical experimentation using animals in the United Kingdom. Within a year of launch the number of signatures exceeded 21,850 and included Tony Blair, the then serving Prime Minister. Purpose Launched …   Wikipedia

  • The People United Will Never Be Defeated! — (1975) is a piano composition by American composer Frederic Rzewski. It is a set of 36 variations on the Chilean song ¡El pueblo unido jamás será vencido! by Sergio Ortega and Quilapayún. The piece received its world premiere on February 7, 1976 …   Wikipedia

  • Against the Day — infobox Book | name = Against the Day image caption = First edition cover author = Thomas Pynchon country = United States language = English genre = Novel publisher = Penguin Press release date = November 21, 2006 pages = 1085 pp media type =… …   Wikipedia

  • The People's Court — This article is about a US television program. For other similarly named entities, see People s Court (disambiguation). The People s Court Format Judicial Created by John Masterson Presented by …   Wikipedia

  • The People of Freedom — Infobox Italian political party name english = The People of Freedom leader = Silvio Berlusconi leader1 title = leader1 name = leader2 title = leader2 name = leader3 title = leader3 name = leader4 title = leader4 name = foundation = 18 November… …   Wikipedia

  • The People of the Black Circle — Infobox short story name = The People of the Black Circle title orig = translator = author = Robert E. Howard country = USA language = English series = Conan the Cimmerian genre = Fantasy published in = USA publication type = Pulp magazine… …   Wikipedia

  • The People Against O'Hara — Infobox Film name = The People Against O Hara image size = caption = director = John Sturges producer = writer = based on Eleazar Lipsky s novel narrator = starring = Spencer Tracy Pat O Brien James Arness music = cinematography = editing =… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»