Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

to+bowl+xx

  • 1 bowl

    /boul/ * danh từ - cái bát - bát (đầy) - nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi) - (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén =to be found of the bowl+ thích chè chén (với anh em bạn) * danh từ - quả bóng gỗ - (số nhiều) trò chơi bóng gỗ =to play at bowls+ chơi ném bóng gỗ - (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí * nội động từ - chơi ném bóng gỗ * ngoại động từ - lăn (quả bóng) !to bowl along - bon nhanh (xe) !to bowl over - đánh đổ, đánh ngã - (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc

    English-Vietnamese dictionary > bowl

  • 2 dust-bowl

    /'dʌst'boul/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vùng hạn hán kéo dài và có bão bụi

    English-Vietnamese dictionary > dust-bowl

  • 3 finger-bowl

    /'fiɳgəboul/ Cách viết khác: (finger-glass) /'fiɳgəglɑ:s/ -glass) /'fiɳgəglɑ:s/ * danh từ - bát nước rửa tay (sau khi ăn tráng miệng)

    English-Vietnamese dictionary > finger-bowl

  • 4 fish bowl

    /'fiʃboul/ * danh từ - bình nuôi cá vàng

    English-Vietnamese dictionary > fish bowl

  • 5 punch-bowl

    /'pʌntʃboul/ * danh từ - bát để pha rượu pân - hõm sâu (ở đồi)

    English-Vietnamese dictionary > punch-bowl

  • 6 shaving-bowl

    /'ʃeiviɳboul/ * danh từ - bát để xà phòng cạo râu

    English-Vietnamese dictionary > shaving-bowl

  • 7 wash-bowl

    /'wɔʃboul/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) wash-basin

    English-Vietnamese dictionary > wash-bowl

  • 8 die Höhlung

    - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {cavity} lỗ hổng, hố hốc, ổ, khoang - {concave} - {fosse} hào, fossa = die gewölbte Höhlung (Anatomie) {vault}+ = eine Höhlung bilden {to pit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Höhlung

  • 9 das Becken

    - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {pool} vũng, ao, bể bơi, vực, tiền góp, hộp đựng tiền góp, trò đánh cá góp tiền, tiền góp đánh cá, vốn chung, vốn góp, Pun, khối thị trường chung, trò chơi pun = das Becken (Musik) {cymbal}+ = das Becken (Anatomie) {pelvis}+ = das Becken (Anatomie,Geographie) {basin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Becken

  • 10 der Napf

    - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {porringer} bát ăn cháo, tô ăn cháo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Napf

  • 11 sugar-basin

    /'ʃugə,beisn/ Cách viết khác: (sugar-bowl) /'ʃugəboul/ -bowl) /'ʃugəboul/ * danh từ - bát đựng đường

    English-Vietnamese dictionary > sugar-basin

  • 12 kegeln

    - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kegeln

  • 13 rollen

    - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to collar} tóm, tóm cổ, bắt, chiếm, lây, xoáy, cuôn lại mà nướng, đóng đai, chặn - {to launder} giặt là, có thể giặt là được - {to lurch} tròng trành, lắc lư, đi lảo đảo - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to roll} vần, cuốn, quấn, cuộn, đọc rung lên, đọc sang sảng, hát ngân vang, cán, làm cho cuồn cuộn, quay quanh, lăn mình, + on, by) trôi đi, trôi qua, chạy, đi xe, chảy cuồn cuộn, chảy, đi lắc lư - rền, đổ hồi, cán được, lộn vòng - {to scroll} cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn - {to trill} láy rền, đọc rung tiếng, nói rung tiếng - {to troll} hát tiếp nhau, câu nhấp - {to trundle} làm cho lăn, đẩy - {to welter} đắm mình trong bùn, nhúng trong, tắm trong, nổi sóng - {to wheel} đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng, đi xe đạp = rollen (Wäsche) {to mangle}+ = rollen (Donner) {to growl; to grumble}+ = rollen (Marine) {to toss}+ = rollen (Luftfahrt) {to taxi}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rollen

  • 14 schieben

    (schob,geschoben) - {to fiddle} kéo viôlông, lãng phí, tiêu phí, chơi viôlông,, guội gãi viôlông, cò cử viôlông, + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn, lừa bịp - {to graft} ăn hối lộ, đút lót - {to push} xô, đẩy, húc, thúc đẩy, thúc giục, xô lấn, chen lấn, đẩy tới, đẩy mạnh, mở rộng, + on) theo đuổi, đeo đuổi, nhất định đưa ra, thúc ép, thúc bách, quảng cáo, tung ra, cố gắng vượt người khác - cố gắng thành công, dám làm, thọc đẩy, húc sừng - {to shove} + along, past, through) xô, lách, len lỏi, để nhét - {to slide (slid,slid) trượt, chuyển động nhẹ nhàng, lướt qua, đi lướt, đi qua, trôi qua, rơi vào, sa ngã, luyến, bỏ, thả, đẩy nhẹ, đẩy trượt - {to wheel} lăn, đẩy cho lăn, dắt, làm quay tròn, xoay, chở trên một xe lăn, xử tội xe hình, đánh nhừ tử, cho quay, quay, lượn vòng, đi xe đạp = schieben (schob,geschoben) [auf] {to shift [on]}+ = schieben (schob,geschoben) (Kugel) {to bowl}+ = beiseite schieben {to brush aside; to shelve}+ = von sich schieben {to shuffle off}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schieben

  • 15 der Pfeifenkopf

    - {pipe-bowl}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfeifenkopf

  • 16 den Ball beim Kricket gegen den Dreistab werfen

    - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > den Ball beim Kricket gegen den Dreistab werfen

  • 17 die Schale

    - {basin} cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, vỏ, bao, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con - {peeling} vỏ bóc ra, vỏ gọt ra - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shell} mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = die Schale (Botanik) {hud; pod}+ = die Schale (Botanik,Zoologie) {crust}+ = ohne Schale kochen {to poach}+ = in der Schale zubereiten {to scallop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schale

  • 18 werfen

    (warf,geworfen) - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn - {to breed (bred,bred) gây giống, chăn nuôi, nuôi dưỡng, chăm sóc, dạy dỗ, giáo dục, gây ra, phát sinh ra, sinh sản, sinh đẻ, náy ra, lan tràn - {to bung} đậy nút, ném - {to calve} đẻ con, vỡ ra những tảng băng nổi - {to cast (cast,cast) quăng, liệng, thả, đánh gục, đánh ngã, thắng được, lột, tuộc, mất, bỏ, thay, đẻ non, rụng, đúc, nấu chảy, đổ khuôn, cộng lại, gộp lại, tính, phân đóng vai, thải, loại ra, đưa - {to chuck} cục cục, tặc lưỡi, chặc lưỡi, đặt vào bàn cặp, đặt vào ngàm, day day, vỗ nhẹ, lắc nhẹ, vứt - {to clap} vỗ, vỗ tay, đặt mạnh, ấn mạnh, đặt nhanh, ấn nhanh, đánh, đóng sập vào - {to dart} ném mạnh, bắn, phóng ra, lao, lao tới - {to dash} đập vỡ, làm tan nát, làm tan vỡ, làm tiêu tan, làm lúng túng, làm bối rối, làm thất vọng, làm chán nản, văng mạnh, va mạnh, xông tới, nhảy bổ tới, đụng mạnh - {to drive (drove,driven) dồn, xua, đánh đuổi, lùa, săn đuổi, đi khắp, chạy khắp, sục sạo, lùng sục, cho chạy, cầm cương, lái, lái xe đưa đi, lái xe dẫn đi, dồn vào thế, bắt buộc, khiến cho, làm cho - bắt làm cật lực, bắt làm quá sức, cuốn đi, đánh giạt, làm trôi giạt, đóng, bắt, đào, xoi, tiu, bạt, làm cho chạy, dàn xếp xong, ký kết, làm, hoãn lại, để lại, để chậm lại, cầm cương ngựa, đánh xe, lái xe... - đi xe, chạy, bạt bóng, bị cuốn đi, bị trôi giạt, lao vào, xô vào, đập mạnh, quất mạnh, giáng cho một cú, bắn cho một phát đạn, ném cho một hòn đá to let drive at), nhằm mục đích, có ý định - có ý muốn, làm cật lực, lao vào mà làm, tập trung vật nuôi để kiểm lại - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, hạ, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - bắn rơi, chặt đổ, ngừng, cắt đứt, bỏ rơi, thôi, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to fling (flung,flung) chạy vụt, lao nhanh, chửi mắng, nói nặng, hất, tống, hất ngã, đá hậu, vung, đưa nhìn lơ đãng, toà án, phát ra, đẩy tung - {to hurl} phóng lao, lật nhào, lật đổ, chuyên chở bằng xe - {to jerk} giật mạnh thình lình, xốc mạnh thình lình, đẩy mạnh thình lình, xoắn mạnh thình lình, thúc mạnh thình lình, ném mạnh thình lình, + out) nói dằn mạnh từng tiếng, nói cắn cẩu nhát gừng - chạy xóc nảy lên, đi trục trặc, co giật, lạng thành lát dài ướp muối phơi nắng - {to launch} hạ thuỷ, phóng, mở, phát động, giáng, ban bố, khởi đầu, khai trương, đưa ta, giới thiệu ra, bắt đầu dấn vào - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, dựng, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, tung, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều, cắm trại - dựng trại, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to pup} - {to sling (slung,slung) đeo, treo, móc, quàng dây - {to toss} quẳng lên, ném lên, làm tròng trành, chơi sấp ngửa, lúc lắc, tròng trành, lật đi lật lại, trở mình trằn trọc, vỗ bập bềnh, tung bóng lên = werfen (warf,geworfen)(Tier) {to bring forth}+ = werfen (warf,geworfen) (Bild) {to project}+ = werfen (warf,geworfen) [nach] {to shy [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Katzen) {to kitten}+ = werfen (warf,geworfen) (Blicke) {to shoot (shot,shot)+ = werfen (warf,geworfen) (Ferkel) {to farrow}+ = werfen (warf,geworfen) (Fohlen) {to foal}+ = werfen (warf,geworfen) [auf,nach] {to throw (threw,thrown) [at]}+ = werfen (warf,geworfen) (Zoologie) {to cub; to whelp}+ = sich hin und her werfen {to thrash}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > werfen

  • 19 Bowling spielen

    - {to bowl} chơi ném bóng gỗ, lăn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Bowling spielen

  • 20 die Salatschüssel

    - {salad bowl}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Salatschüssel

См. также в других словарях:

  • Bowl — Saltar a navegación, búsqueda Se denomina Bowl o Tazón al partido final de algunas ligas de fútbol americano o a títulos disputados a partido único de este deporte. El origen del término viene de la forma de tazón o cuenco de los estadios, como… …   Wikipedia Español

  • Bowl — may refer to:* Bowl (drug culture), the receptacle in which marijuana is placed prior to smoking * Bowl, slang meaning to walk in the UK: Let s bowl * Bowl (vessel), a common open top vessel used to serve food * Bowls, a precision sport popular… …   Wikipedia

  • bowl — bowl1 [bōl] n. [ME bolle < OE bolla, cup, bowl < IE base * bhel , to swell, inflate (see BALL1); infl. in OE by L bulla, bubble, ball] 1. a deep, rounded container or dish, open at the top 2. the capacity or contents of a bowl 3. a thing or …   English World dictionary

  • Bowl — Bowl, v. t. [imp. & p. p. {Bowled}; p. pr. & vb. n. {Bowling}.] 1. To roll, as a bowl or cricket ball. [1913 Webster] Break all the spokes and fellies from her wheel, And bowl the round nave down the hill of heaven. Shak. [1913 Webster] 2. To… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bowl — (b[=o]l), n. [OE. bolle, AS. bolla; akin to Icel. bolli, Dan. bolle, G. bolle, and perh. to E. boil a tumor. Cf. {Boll}.] [1913 Webster] 1. A concave vessel of various forms (often approximately hemispherical), to hold liquids, etc. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bowl — à Seattle Le bowl : à l origine, une …   Wikipédia en Français

  • bowl — Ⅰ. bowl [1] ► NOUN 1) a round, deep dish or basin. 2) a rounded, concave part of an object. 3) a natural basin. 4) chiefly N. Amer. a stadium for sporting or musical events. ORIGIN Old English, related to BOLL(Cf. ↑ …   English terms dictionary

  • bowl|ful — «BOHL ful», noun, plural bowls|ful or bowl|fuls. the amount that a bowl will hold; contents of a bowl: »Give the plant two bowlfuls of water …   Useful english dictionary

  • Bowl — (b[=o]l), n. [F. boule, fr. L. bulla bubble, stud. Cf. {Bull} an edict, {Bill} a writing.] [1913 Webster] 1. A ball of wood or other material used for rolling on a level surface in play; a ball of hard wood having one side heavier than the other …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Bowl Bound — was a board game originally marketed in 1973 by Baltimore based Avalon Hill. Bowl Bound was marketed with an endorsement by Sports Illustrated . The game allowed 32 select NCAA I A teams from 1960 to 1970, including a few Ivy League squads, to be …   Wikipedia

  • bowl — ‘round receptacle’ [OE] and bowl ‘ball used in bowls’ [15] come from different sources. The former (Old English bolle or bolla) comes ultimately from the Germanic base *bul , *bal , which was also the source of English ball, balloon, and ballot.… …   The Hutchinson dictionary of word origins

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»