Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

thread

  • 1 thread

    /θred/ * danh từ - chỉ, sợi chỉ, sợi dây =silk thread+ chỉ tơ - (nghĩa bóng) dòng, mạch =the thread of life+ dòng đời, đời người =to lose the thread of one's argument+ mất mạch lạc trong lập luận - đường ren - (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng) !to have not a dry thread on one - ướt sạch, ướt như chuột lột !life hung by a thread - tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng * ngoại động từ - xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi - (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua =to thread one's way through the crowd+ lách qua đám đông - ren (đinh ốc)

    English-Vietnamese dictionary > thread

  • 2 thread

    v. Chob xov
    n. Txoj xov ntaub

    English-Hmong dictionary > thread

  • 3 thread-cutter

    /'θred,kʌtə/ * danh từ - máy ren (đinh ốc)

    English-Vietnamese dictionary > thread-cutter

  • 4 thread-mark

    /'θredmɑ:k/ * danh từ - hình vẽ bóng (soi thấy được trên tờ giấy)

    English-Vietnamese dictionary > thread-mark

  • 5 lisle thread

    /'lailθred/ * danh từ - chỉ lin (chỉ sản xuất ở Lin, nước Pháp)

    English-Vietnamese dictionary > lisle thread

  • 6 screw-thread

    /'skru:θred/ * danh từ - (kỹ thuật) ren

    English-Vietnamese dictionary > screw-thread

  • 7 shoe-thread

    /'ʃu:θred/ * danh từ - chỉ khâu giày

    English-Vietnamese dictionary > shoe-thread

  • 8 fine

    /fain/ * tính từ - tốt, nguyên chất (vàng, bạc...) - nhỏ, mịn, thanh mảnh; sắc =a fine pen+ bút đầu nhỏ =fine sand+ cát mịn =fine rain+ mưa bụi =fine thread+ sợi chỉ mảnh =a knife with a fine edge+ con dao lưỡi sắc - tốt, khả quan, hay, giải =a fine idea+ ý kiến hay =a fine teacher+ giáo viên giỏi - lớn, đường bệ =fine potatoes+ những củ khoai to =a man of fine presence+ người trông đường bệ - đẹp, xinh, bảnh =a fine baby+ đứa bé xinh, đứa bé kháu - đẹp, trong sáng =fine weather+ trời đẹp, trời trong sáng - sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt =fine feather+ lông sặc sỡ - cầu kỳ (văn) - có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi =to say fine things about someone+ khen ngợi ai - tế nhị, tinh vi; chính xác =a fine distinction+ sự phân biệt tinh vi =fine mechanics+ cơ học chính xác - cao thượng, cao quý =fine feelings+ những cảm nghĩ cao quý - (thể dục,thể thao) hoàn toàn sung sức !fine feathers make birds - người tốt vì lụa !fine gentleman - ông lớn !fine lady - bà lớn * phó từ - hay, khéo =that will suit me fine+ cái đó đối với tôi vừa khéo =to talk fine+ nói hay, nói khéo =to cut it fine+ tính vừa khéo * danh từ - trời đẹp !in rain or fine - dù mưa hay nắng - (nghĩa bóng) lúc khó khăn cũng như lúc thuận lợi * ngoại động từ - lọc (bia) cho trong - (+ away, down, off) làm thanh, làm mịn - làm nhỏ bớt, làm thon * nội động từ - trong ra (nước...) - trở nên thanh hơn, trở nên nhỏ hơn, trở nên mịn hơn - thon ra * danh từ - tiền phạt =to impose a fine on someone+ phạt vạ ai - tiền chồng nhà (của người mới thuê) * ngoại động từ - bắt phạt ai, phạt vạ ai * nội động từ - trả tiền chồng nhà (người thuê nhà) * danh từ - in fine tóm lại; cuối cùng, sau hết

    English-Vietnamese dictionary > fine

  • 9 hang

    /hæɳ/ * danh từ, chỉ số ít - sự cúi xuống, sự gục xuống - dốc, mặt dốc - cách treo (một vật gì) - ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói =to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì !not to care a hang - (thông tục) bất chấp, cóc cần * ngoại động từ hung - treo, mắc =to hang a picture+ treo bức tranh - treo cổ (người) =to hang oneself+ treo cổ tự tử =hang him!+ thằng chết tiệt! =hang it!+ đồ chết tiệt! - dán (giấy lên tường) - gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...) * nội động từ - treo, bị treo, bị mắc =the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường =to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch) - (hanged) bị treo cổ =he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó - cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng =a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố =curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng =hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng - nghiêng =the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu !to hang about - đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà - quanh quẩn, quanh quất - sắp đến, đến gần =there's a storm hanging about+ trời sắp có bão !to hang back - do dự, lưỡng lự - có ý muốn lùi lại, chùn lại !to hang behind - tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau !to hang down - rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng - nghiêng, cúi =to hang down one's head+ cúi đầu !to hang off - do dự, lưỡng lự - lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn !to hang on (upon) - dựa vào, tuỳ vào - bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai =to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch - (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói) !to hang out - trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi) - thõng xuống, lòng thòng - (từ lóng) ở - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...) !to hang together - đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau - có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận) !to hang up - treo lên - (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm) !to hang fire - nổ chậm (súng) !to hang heavy - trôi đi chậm chạp (thời gian) !to hang on (upon) somebody's lips (words) - lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai !to hang on the line - treo (tranh...) ngang tầm mắt

    English-Vietnamese dictionary > hang

  • 10 hung

    /hæɳ/ * danh từ, chỉ số ít - sự cúi xuống, sự gục xuống - dốc, mặt dốc - cách treo (một vật gì) - ý riêng, nghĩa riêng; cách làm, cách nói =to get the hang of something+ hiểu rõ cái gì !not to care a hang - (thông tục) bất chấp, cóc cần * ngoại động từ hung - treo, mắc =to hang a picture+ treo bức tranh - treo cổ (người) =to hang oneself+ treo cổ tự tử =hang him!+ thằng chết tiệt! =hang it!+ đồ chết tiệt! - dán (giấy lên tường) - gục (đầu, vì hổ thẹn...), cụp (tai, vì xấu hổ...) * nội động từ - treo, bị treo, bị mắc =the picture hangs up against the wall+ bức tranh (bị) treo trên tường =to hang by a thread+ treo đầu sợi tóc (rất mong manh, nguy kịch) - (hanged) bị treo cổ =he will hang for it+ nó sẽ bị treo cổ vì tội đó - cheo leo, lơ lửng; phấp phới; rủ xuống, xoã xuống, thõng xuống, lòng thòng =a cloud of smoke hangs over the town+ đám khói lơ lửng trên thành phố =curtain hangs loose+ màn rủ lòng thòng =hair hangs down one's back+ tóc xoã xuống lưng - nghiêng =the mast hangs aft+ cột buồm nghiêng về phía đuôi tàu !to hang about - đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà - quanh quẩn, quanh quất - sắp đến, đến gần =there's a storm hanging about+ trời sắp có bão !to hang back - do dự, lưỡng lự - có ý muốn lùi lại, chùn lại !to hang behind - tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau !to hang down - rủ xuống, xoã xuống, bỏ thõng xuống, lòng thòng - nghiêng, cúi =to hang down one's head+ cúi đầu !to hang off - do dự, lưỡng lự - lùi lại, chùn lại, có ý muốn lùi; (thông tục) muốn lĩnh, muốn chuồn !to hang on (upon) - dựa vào, tuỳ vào - bám vào, bám riết lấy, cố bám, kiên trì ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =to hang on someone's arm+ bám chặt lấy cánh tay ai =to hang upon the left flank of the enemy+ bám chặt lấy cánh trái của địch - (thông tục) giữ máy (không cắt khi gọi dây nói) !to hang out - trèo ra ngoài; thò cổ ra ngoài (cửa sổ...); thè ra (lưỡi) - thõng xuống, lòng thòng - (từ lóng) ở - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lang thang, vơ vẩn lãng phí thời giờ (ở quán cà phê, tiệm trà...) !to hang together - đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau - có mạch lạc, ăn khớp với nhau (lập luận) !to hang up - treo lên - (nghĩa bóng) để treo đầy, hoân lại (không biết đến bao giờ mới làm) !to hang fire - nổ chậm (súng) !to hang heavy - trôi đi chậm chạp (thời gian) !to hang on (upon) somebody's lips (words) - lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai !to hang on the line - treo (tranh...) ngang tầm mắt

    English-Vietnamese dictionary > hung

  • 11 needle

    /'ni:dl/ * danh từ - cái kim; kim (la bàn...) =the eye of a needle+ lỗ kim =to thread a needle+ xâu kim - chỏm núi nhọn - lá kim (lá thông, lá tùng) - tinh thể hình kim - cột hình tháp nhọn - (the needle) (từ lóng) sự bồn chồn =to have (get) the needle+ cảm thấy bồn chồn !as sharp as a needle - (xem) sharp !to look for a needle in a bottle (bundle) of hay (in a haystack) - đáy biển mò kim !true as the needle to the pole - đáng tin cậy * động từ - khâu - nhể (bằng kim); châm - lách qua, len lỏi qua =to needle one's way through a crwod+ lách qua một đám đông - kết tinh thành kim - (từ lóng) châm chọc, chọc tức; khích (ai làm gì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thêm rượu mạnh (vào bia)

    English-Vietnamese dictionary > needle

  • 12 reel

    /ri:l/ * danh từ - guồng (quay tơ, đánh chỉ) - ống, cuộn (để cuốn chỉ, dây câu, phim...) =a reel of cotton thread+ một ống (cuộn) chỉ sợi =a picture in eight reels+ một cuộn phim gồm có tám cuộn - (kỹ thuật) tang (để cuộn dây) !off the reel - không ngừng, liên tiếp, liên tục, không gián đoạn; trơn tru * ngoại động từ - quấn (chỉ, dây, phím) vào ống, quấn vào cuộn ((cũng) to reel in, to reel up) * nội động từ - quay (như guồng quay tơ) - kêu sè sè (như guồng quay tơ) (dế, cào cào...) !to reel off - tháo (chỉ) ra khỏi ống, tháo ra khỏi cuộn - (nghĩa bóng) thuật lại lưu loát trơn tru, đọc lại lưu loát trơn tru * danh từ - điệu vũ quay (ở Ê-cốt) - nhạc cho điệu vũ quay (ở Ê-cốt) * nội động từ - nhảy điệu vũ quay * danh từ - sự quay cuồng - sự lảo đảo, sự loạng choạng * nội động từ - quay cuồng =everything reels before his eyes+ mọi vật quay cuồng trước mắt nó - chóng mặt, lảo đảo, choáng váng =my head reels+ đầu tôi choáng váng; tôi chóng mặt lảo đảo - đi lảo đảo, loạng choạng =to reel to and fro like a drunken man+ đi lảo đảo như người say rượu

    English-Vietnamese dictionary > reel

  • 13 thrum

    /θrʌm/ * danh từ - đầu sợi (còn sót lại ở khung cửi khi lấy vải ra) - sợi to, sợi thô !thread and thrum - xô bồ, cả tốt lẫn xấu * ngoại động từ - dệ bằng đầu sợi thừa * danh từ - tiếng gõ nhẹ - tiếng búng (đàn ghita) * động từ - gõ nhẹ, vỗ nhẹ - búng (đàn ghita) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kể lể giọng đều đều

    English-Vietnamese dictionary > thrum

  • 14 twine

    /twain/ * danh từ - sợi xe, dây bện - sự bện, sự quấn lại với nhau; (nghĩa bóng) sự ôm ghi; cái ôm chặt - (số nhiều) khúc uốn quanh, khúc cuộn =the twines of a river+ khúc uốn quanh của một con sông =the twines a of snake+ khúc cuộn của con rắn * ngoại động từ - xoắn, bện, kết lại =to twine a thread+ xoắn (bện) một sợi chỉ =to twine flowers into a wreath+ kết hoa thành vòng - (+ about, around) ôm, quấn quanh =he twined his arms about his mother's neck+ nó ôm chặt lấy cổ mẹ * nội động từ - xoắn lại với nhau, bện lại với nhau, kết lại với nhau - quấn quanh; cuộn lại - uốn khúc, lượn khúc, quanh co

    English-Vietnamese dictionary > twine

  • 15 twist

    /twist/ * danh từ - sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn =to give the rope a few more twists+ xoắn sợi dây thêm vài dòng nữa - sợi xe, thừng bện - cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu - sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại =to speak with a twist of the lips+ nói cái môi cứ méo đi - khúc cong, khúc lượn quanh co =a twist in a road+ khúc đường quanh co - sự xoáy (quả bóng) =to set a lot of twist on the ball+ đánh quả banh rất xoáy - sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương =to give one's ankle a twist+ bị trật xương mắt cá - (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván) - điệu nhảy tuýt - khuynh hướng; bản tính =most of those errors were owing to a peculiar twist of his mind+ hầu hết những sai lầm đều do ở cái tính hơi lập dị của anh ta - sự bóp méo, sự xuyên tạc =a twist to the truth+ điều bóp méo sự thật - rượu pha trộn (cônhăc, uytky...) - (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn =to have a awful twist+ thèm ăn ghê lắm !twist of the wrist - trò khéo tay; sự khéo léo !a twist on the shorts - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm) !twists and turns - những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách =he knows the twists and turns of the place+ nó biết tất cả những ngóc ngách của nơi đó =to know the twists and turns of the laws+ biết tất cả những chỗ ngoắt ngoéo của luật pháp * ngoại động từ - xoắn, vặn, xe, bện, kết =to twist a thread+ bên một sợi chỉ =to twista garland+ kết một vòng hoa =to twist a wet cloth+ vắt cái khắn ướt =to twist someone's arm+ vặn cánh tay ai - nhăn, làm méo =to twist one's face+ nhăn mặt - làm trẹo, làm cho sái =to twist one's ankle+ làm sái mắt cá chân - (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng) - (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc =to twist the truth+ bóp méo sự thật - lách, len lỏi, đi vòng vèo =to twist one's way throuigh the crowd+ lách (len lỏi) qua đám đông * nội động từ - xoắn lại, cuộn lại =the stng had twisted into a knot+ sợi dây xoắn lại thành một búi - quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình =to twist with pain+ quằn quại đau đớn - trật, sái =my ankle twisted+ xương mắt cá chân tôi bị trật - lượn vòng, uốn khúc quanh co =the road twists and twists+ con đường quanh co khúc khuỷ - len, lách, đi vòng vèo =to twist through the crowd+ lách qua đám đông !to twist off - xoắn đứt, vặn gãy =to twist off a piece of wire+ xoắn đứt sợi dây thép !to twist up - xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc

    English-Vietnamese dictionary > twist

  • 16 wax

    /wæks/ * danh từ - sáp ong ((cũng) beeswax) - chất sáp =vegetable wax+ sáp thực vật - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đĩa hát !like wax in someone's hands - bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo * ngoại động từ - đánh sáp, đánh bóng bằng sáp, bôi sáp, vuốt sáp =to wax a table+ đánh bóng bàn bằng sáp =to wax a thread+ vuốt sáp một sợi chỉ * nội động từ - tròn dần (trăng) =the moon waxes and wanes+ mặt trăng khi tròn khi khuyết - (từ cổ,nghĩa cổ) trở nên =to wax merry+ trở nên vui vẻ =to wax indignant+ nổi cơn phẫn nộ * danh từ - (từ lóng) cơn giận =to be in a wax+ đang nổi giận =to get in a wax+ nổi giận =to put someone in a wax+ làm cho ai nổi giận

    English-Vietnamese dictionary > wax

  • 17 weave

    /wi:v/ * danh từ - kiểu, dệt * ngoại động từ wove; woven - dệt =to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải - đan, kết lại =to weave baskets+ đan rổ =to weave flowers+ kết hoa - (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra =to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện =to weave a plot+ bày ra một âm mưu * nội động từ - dệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co =the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng - lắc lư, đua đưa - (quân sự), (hàng không) bay tránh !to weave one's way - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

    English-Vietnamese dictionary > weave

  • 18 wind

    /wind, (thÔ) waind/ * danh từ (th ca) - gió =north wind+ gió bấc =south wind+ gió nam =to run like the wind+ chạy nhanh như gió =the wind rises+ trời nổi gió, gió thổi mạnh hn - phưng gió, phía gió thổi =down the wind+ xuôi gió =in the teeth of wind; up the wind+ ngược gió =into the wind+ về phía gió thổi =off the wind+ chéo gió =to sail before (on) the wind+ căng buồm chạy xuôi gió - (số nhiều) các phưng trời =the four winds of heaven+ bốn phưng trời - (thể dục,thể thao) hi =to lose one's wind+ hết hi =to recover one's wind+ lấy lại hi =to get one's second wind+ thở theo nhịp điệu thường (sau khi thở dốc trong cuộc đua) =sound in wind and limb+ có thể lực tốt - (săn bắn) hi, mùi; (nghĩa bóng) tin phong thanh =to get windof the hunter+ đánh hi người đi săn =to get wind of a plot+ nghe phong thanh có một âm mưu - (y học) hi (trong ruột) =to break wind+ đánh rắm =to be troubled wind wind+ đầy hi - (gii phẫu) ức =to hit in the wind+ đánh vào ức - lời rỗng tuếch; chuyện rỗng tuếch =merely wind+ chỉ là chuyện rỗng tuếch - (the wind) (âm nhạc) nhạc khí thổi (kèn, sáo...); tiếng kèn sáo !to cast (fling, throw) something to the winds - coi nhẹ cái gì, không để tâm gìn giữ cái gì !to get (have) the wind up - (từ lóng) sợ h i !to put the wind up somebody - làm ai sợi h i !to raise the wind - (xem) raise !to sail close to (near) the wind - chạy gần như ngược chiều gió - (nghĩa bóng) làm việc gì hầu như không đoan chính lưng thiện lắm !to see how the wind blows (lies) !to see which way the wind is blowing - xem dư luận ra sao; xem thời thế sẽ ra sao !to take the wind out of someone's sails - nói chặn trước ai; làm chặn trước ai - phỗng mất quyền lợi của ai !there is something in the wind - có chuyện gì sẽ xy ra đây, có chuyện gì đang được bí mật chuẩn bị đây * ngoại động từ winded - đánh hi =the hounds winded the fox+ những con chó săn đánh hi thấy con cáo - làm thở hổn hển, làm thở mạnh, làm thở hết hi, làm mệt đứt hi =to be winded by the long run+ mệt đứt hi vì chạy quá xa - để cho nghỉ lấy hi, để cho thở =to wind one's horse+ cho ngựa nghỉ lấy hi * ngoại động từ winded, wound - thổi =to wind a horn+ thổi tù và * danh từ - vòng (dây) - khúc uốn, khúc lượn (của con sông) * ngoại động từ wound - cuộn, quấn =to wind itself+ cuộn mình lại (con rắn) =to wind [up] wool into a ball+ quấn len thành một cuộn =to wind thread on a reel+ quấn chỉ vào ống - lợn, uốn =the river winds its way to the sea+ con sông lượn khúc chy ra biển =to wind oneself (one's way) into someone's affection+ khéo léo được lòng ai - bọc, choàng =to wind a baby in a shawl+ bọc đứa bé trong một chiếc khăn choàng - (kỹ thuật) quay; trục lên bằng cách quay - lên dây (đồng hồ) - (điện học) quấn dây =to wind a transformer+ quấn dây một biến thế * nội động từ - quấn lại, cuộn lại (con rắn...) - quanh co, uốn khúc =the river winds in and out+ con sông quanh co uốn khúc - (kỹ thuật) vênh (tấm ván) !to wind off - tháo (sợi) ra (khỏi cuộn); li ra, tung ra !to wind on - quấn (chỉ) vào (ống chỉ) !to wind up - lên dây (đồng hồ, đàn) - quấn (một sợi dây) - gii quyết, thanh toán (công việc... - kết thúc (cuộc tranh luận); bế mạc (cuộc họp) !to be wound up to a high pitch - bị đẩy lên một mức cao (cn giận) !to be wound up to a white rage - bị kích động đến mức giận điên lên !to wind someone round one's little finger - xỏ dây vào mũi ai (nghĩa bóng) !to wind oneself up for an effort - rán sức (làm việc gì)

    English-Vietnamese dictionary > wind

  • 19 wove

    /wi:v/ * danh từ - kiểu, dệt * ngoại động từ wove; woven - dệt =to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải - đan, kết lại =to weave baskets+ đan rổ =to weave flowers+ kết hoa - (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra =to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện =to weave a plot+ bày ra một âm mưu * nội động từ - dệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co =the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng - lắc lư, đua đưa - (quân sự), (hàng không) bay tránh !to weave one's way - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

    English-Vietnamese dictionary > wove

  • 20 woven

    /wi:v/ * danh từ - kiểu, dệt * ngoại động từ wove; woven - dệt =to weave thread into cloth+ dệt sợi thành vải - đan, kết lại =to weave baskets+ đan rổ =to weave flowers+ kết hoa - (nghĩa bóng) kết lại; thêu dệt, bày ra =to weave facts into a story+ lấy sự việc kết lại thành một câu chuyện =to weave a plot+ bày ra một âm mưu * nội động từ - dệt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi len lỏi, đi quanh co =the road weaves through the plain+ con đường đi quanh co qua cánh đồng - lắc lư, đua đưa - (quân sự), (hàng không) bay tránh !to weave one's way - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lách, len lỏi qua

    English-Vietnamese dictionary > woven

См. также в других словарях:

  • Thread — (thr[e^]d), n. [OE. threed, [thorn]red, AS. [thorn]r[=ae]d; akin to D. draad, G. draht wire, thread, OHG. dr[=a]t, Icel. [thorn]r[=a][eth]r a thread, Sw. tr[*a]d, Dan. traad, and AS. [thorn]r[=a]wan to twist. See {Throw}, and cf. {Third}.] 1. A… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thread — thread; thread·bare·ness; thread·dle; thread·ed; thread·en; thread·er; thread·i·ness; thread·less; thread·let; un·thread; …   English syllables

  • thread — [thred] n. [ME threde < OE thræd (akin to Ger draht) < base of thrawan, to twist: see THROW] 1. a) a light, fine, stringlike length of material made up of two or more fibers or strands of spun cotton, flax, silk, etc. twisted together and… …   English World dictionary

  • Thread — Thread, v. t. [imp. & p. p. {Threaded}; p. pr. & vb. n. {Threading}.] 1. To pass a thread through the eye of; as, to thread a needle. [1913 Webster] 2. To pass or pierce through as a narrow way; also, to effect or make, as one s way, through or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • thread|y — «THREHD ee», adjective, thread|i|er, thread|i|est. 1. consisting of or resembling a thread; threadlike. 2. a) composed of fine fibers; …   Useful english dictionary

  • thread — ► NOUN 1) a long, thin strand of cotton, nylon, or other fibres used in sewing or weaving. 2) a long thin line or piece of something. 3) (also screw thread) a spiral ridge on the outside of a screw, bolt, etc. or on the inside of a cylindrical… …   English terms dictionary

  • thread — (n.) O.E. þræd fine cord, especially when twisted (related to þrawan to twist ), from P.Gmc. *thrædus (Cf. M.Du. draet, Du. draad, O.H.G. drat, Ger. Draht, O.N. þraðr), from suffixed form of root *thræ twist (see THROW (Cf …   Etymology dictionary

  • Thread — [θrɛd] der; s, s <aus gleichbed. engl. thread, eigtl. »Faden«> Folge von Nachrichten zu einem Thema in einer ↑Newsgroup (EDV) …   Das große Fremdwörterbuch

  • thread — thread. См. нить. (Источник: «Англо русский толковый словарь генетических терминов». Арефьев В.А., Лисовенко Л.А., Москва: Изд во ВНИРО, 1995 г.) …   Молекулярная биология и генетика. Толковый словарь.

  • Thread — (spr. thredd, »Faden«), die engl. Haspellänge: bei Baumwollengarn (auch bout) und der in Deutschland üblichen Weise (middle reel) für Kammgarn = 1,5 Yards, bei der meist gebräuchlichen kurzen Weise (short reel) für Kammgarn = 1 Yard oder 91,44 cm …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Thread — (spr. thredd), die engl. Haspellänge, bei Baumwollgarn zu 11/2 Yards = 137,16 cm, bei Wollgarn zu 1 Yard = 91,144 cm, bei Leinen und Hanfgarn zu 21/2 Yards = 228,597 cm, bei gezwirnter Seide zu 1 1/3 Yards = 121,92 cm …   Kleines Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»