Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

the+promise

  • 21 breach

    /bri:tʃ/ * danh từ - lỗ đạn, lỗ thủng (ở tường, thành luỹ...) - mối bất hoà; sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ - sự vi phạm, sự phạm =a breach of discipline+ sự phạm kỷ luật =a breach of promise+ sự không giữ lời hứa - cái nhảy ra khỏi mặt nước (của cá voi) - (hàng hải) sóng to tràn lên tàu =clear breach+ sóng tràn nhẹ lên boong =clean breach+ song tràn cuốn cả cột buồm và mọi thứ trên boong !breach of close - sự đi vào một nơi nào trài phép !breacg of the peace - (xem) peace !to stand in (throw oneself into) the breach - sẵn sàng chiến đáu - sẵn sàng gánh nhiệm vụ nặng nề nhất, đứng mũi chịu sào

    English-Vietnamese dictionary > breach

  • 22 depart

    /di'pɑ:t/ * nội động từ - rời khỏi, ra đi, khởi hành =the train will depart at 6+ xe lửa sẽ khởi hành lúc 6 giờ - chết =to depart from life+ chết, từ trần, từ giã cõi đời - sao lãng; đi trệch, lạc (đề) =to depart from a duty+ sao lãng nhiệm vụ =to depart from a subject+ lạc đề =to depart from one's promise (words)+ không giữ lời hứa - (thơ ca); (từ cổ,nghĩa cổ) rời khỏi, cáo biệt, ra về =the guests were departing+ khách khứa đang ra về * ngoại động từ - từ giã (cõi đời) =to depart this life+ từ giã cõi đời này

    English-Vietnamese dictionary > depart

  • 23 live

    /liv / * nội động từ - sống =as we live we will fight oppression and exploitation+ chừng nào còn chung sống chúng ta còn đấu tranh chống áp bức và bóc lột = Marx's name will live for ever+ tên của Mác sẽ sống mãi = Lenin's memory lives+ Lê-nin vẫn sống mâi trong tâm trí mọi người =long live communism+ chủ nghĩa cộng sản muôn năm - ở, trú tại =to live in Hanoi+ sống ở Hà nội - thoát nạn (tàu thuỷ) * ngoại động từ - sống =to live a quiet life+ sống một cuộc đời bình lặng - thực hiện được (trong cuộc sống) =to live one's dream+ thực hiện được giấc mơ của mình !to live by - kiếm sống bằng =to live by honest labour+ kiếm sống bằng cách làm ăn lương thiện !to live down - để thời gian làm quên đi, để thời gian làm xoá nhoà =live down one's sorrow+ để thời gian làm quên nỗi buồn - phá tan, làm mất đi bằng thái độ cư xử đứng đắn (thành kiến, lỗi lầm...) =to live down a prejudice against one+ bằng cách sống đứng đắn phá tan thành kiến của người ta đối với mình !to live in - ở nơi làm việc; ở ngay trong khu làm việc !to live on (upon) - sống bằng =to live on fruit+ sống bằng hoa quả =to live on hope+ sống bằng hy vọng !to live out - sống sót - sống qua được (người ốm) =the patient lives out the night+ bệnh nhân qua được đêm - sống ở ngoài nơi làm việc !to live through - sống sót, trải qua =to live through a storm+ sống sót sau một trận bão !to live up to - sống theo =to live up to one's income+ sống ở mức đúng với thu nhập của mình =to live up to one's reputation+ sống (cư xử) xứng đáng với thanh danh của mình =to live up to one's principles+ thực hiện những nguyên tắc của mình =to live up to one's word (promise)+ thực hiện lời hứa, giữ trọn lời hứa !to live with - sống với, sống chung với; chịu đựng, đành chịu (cái gì) !to live close - sống dè xẻn !to live in clover - (xem) clover !to live a double life - sống hai cuộc đời, đóng hai vai trò khác nhau trong cuộc sống !to live fast - (xem) fast !to live from hand to mouth - sống lần hồi, kiếm ngày nào ăn ngày nấy !to live hard - sống cực khổ !to live high - (xem) high !to live and let live - sống dĩ hoà vi quí, sống đèn nhà ai người ấy ráng, sống mũ ni che tai !to live in a small way - sống giản dị và bình lặng !to live well - ăn ngon[laiv] * tính từ - sống, hoạt động =to fish with a live bait+ câu bằng mồi sống -(đùa cợt) thực (không phải ở trong tranh hay là đồ chơi) =a live horse+ một con ngựa thực - đang cháy đỏ =live coal+ than đang cháy đỏ - chưa nổ, chưa cháy =live bomb+ bom chưa nổ =live match+ diêm chưa đánh - đang quay =a live axle+ trục quay - có dòng điện chạy qua =live wire+ dây có dòng điện đang chạy qua; (nghĩa bóng) người sôi nổi; người năng nổ; người cương quyết - tại chỗ, trong lúc sự việc xảy ra =a live broadcast+ buổi phát thanh tại chỗ (trận bóng đá...) - mạnh mẽ, đầy khí lực - nóng hổi, có tính chất thời sự =a live issue+ vấn đề nóng hổi, vấn đề có tính chất thời s

    English-Vietnamese dictionary > live

  • 24 renew

    /ri'nju:/ * ngoại động từ - hồi phục lại, làm hồi lại - thay mới, đổi mới =to renew one's youth+ làm trẻ lại =to renew the water in a vase+ thay nước mới ở bình - làm lại, nối lại, nói lại, nhắc lại, tiếp tục sau (một thời gian gián đoạn) =to renew a contract+ ký lại một bản hợp đồng =to renew one's friendship with someone+ nối lại tình bạn với ai =to renew a promise+ nhắc lại lời hứa * nội động từ - (từ hiếm,nghĩa hiếm) lại trở thành mới lại =the clamour renewed+ tiếng ồn ào lại trở lại

    English-Vietnamese dictionary > renew

  • 25 true

    /tru:/ * tính từ - thật, thực, đúng, xác thực =is the news true?+ tin ấy có thực không? =to come true+ trở thành sự thật - chân chính =a true man+ một người chân chính - thành khẩn, chân thành - trung thành =to be true to one's fatherland+ trung với nước =true to one's promise+ trung thành với lời hứa, giữ đúng lời hứa - đúng, chính xác =true description+ sự mô tả chính xác; sự mô tả trung thành =true voice+ (âm nhạc) giọng đúng =true to specimen+ đúng với mẫu hàng - đúng chỗ =is the wheel true?+ bánh xe đã lắp đúng chỗ chưa? * phó từ - thật, thực =tell me true+ nói thật với tôi đi - đúng =to sing true+ hát đúng =to aim true+ nhắm đúng * danh từ - (kỹ thuật) vị trí đúng - sự lắp đúng chỗ * ngoại động từ - (kỹ thuật) (+ up) điều chỉnh cho đúng chỗ =to true up a wheel+ điều chỉnh cái bánh xe cho đúng chỗ

    English-Vietnamese dictionary > true

  • 26 die Ernte

    - {crop} vụ, mùa, thu hoạch của một vụ, cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, diều, tay cầm, sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai - {harvest} việc gặt, việc thu hoạch, mùa gặt, vụ thu hoạch, thu hoạch, vụ gặt, kết quả - {yield} sản lượng, hoa lợi, hiệu suất, lợi nhuận, lợi tức, sự cong, sự oằn = die Ernte (Wein) {vintage}+ = Ernte tragen {to crop}+ = die Ernte verspricht gut zu werden {the crops promise well}+ = es besteht Aussicht auf eine gut Ernte {there is a bright outlook for harvesting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ernte

  • 27 absolute

    /'æbsəlu:t/ * tính từ - tuyệt đối, hoàn toàn; thuần tuý, nguyên chất =absolute confidence in the Party's leadership+ sự tin tưởng tuyệt đối vào sự lãnh đạo của Đảng =absolute music+ âm nhạc thuần tuý =absolute alcohol+ rượu nguyên chất - chuyên chế, độc đoán =absolute monarchy+ nền quân chủ chuyên chế - xác thực, đúng sự thực, chắc chắn =absolute evidence+ chứng cớ xác thực - vô điều kiện =an absolute promise+ lời hứa vô điều kiện

    English-Vietnamese dictionary > absolute

  • 28 admonish

    /əd'mɔniʃ/ * ngoại động từ - khiển trách, quở mắng, la rầy - răn bảo, khuyên răn, khuyên nhủ; động viên =to admonish someone's to be move careful+ khuyên răn ai nên thận trọng hơn - (+ of) cảnh cáo; báo cho biết trước =to admonish someone's of the danger+ báo cho ai biết trước mối nguy hiểm - (+ of) nhắc, nhắc nhở =to admonish somebody of his promise+ nhắc ai nhớ lại lời hứa

    English-Vietnamese dictionary > admonish

  • 29 pin

    /pin/ * danh từ - ghim, đinh ghim - cặp, kẹp - chốt, ngõng - ống - trục (đàn) - (số nhiều) (thông tục) cẳng, chân =to be quick on one's pin+ nhanh chân - thùng nhỏ (41 quoành galông) !I don't care a pin - (xem) care !in a merry pin - (từ cổ,nghĩa cổ) vui vẻ, phấn khởi !plus and needles - cảm giác tê tê buồn buồn, cảm giác như có kiến bò =to have pins and needles in one's legs+ có cảm giác như kiến bò ở chân !to be on pins and needles - bồn chồn (bứt rứt) như ngồi phải gai * ngoại động từ - ((thường) + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp =to pin up one's hair+ cặp tóc =to pin sheets of paper together+ ghim những tờ giấy vào với nhau - chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác - ghìm chặt =to pin something against the wall+ ghìm chặt ai vào tường - ((thường) + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì) =to pin someone down to a promise+ buộc ai phải giữ lời hứa =to pin someone down to a contract+ trói chặt ai phải theo đúng giao kèo - rào quanh bằng chấn song !to pin one's faith upon something - (xem) faith !to pin one's hopes - (xem) hope

    English-Vietnamese dictionary > pin

  • 30 release

    /ri'li:s/ * danh từ - sự giải thoát, sự thoát khỏi (điều lo lắng, sầu muộn, bệnh tật...) - sự thả, sự phóng thích =a release of war prisoners+ sự phóng thích tù binh - sự phát hành (cuốn sách, bản tin); sự đưa ra bàn (một loại ô tô mới...) - giấy biên lai, giấy biên nhận - (pháp lý) sự nhượng lại; giấy nhượng lại - (vật lý) sự tách ra, sự nhả ra, sự giải phóng =energy release+ sự giải phóng năng lượng - (kỹ thuật) cái ngắt điện - (kỹ thuật) sự cắt, sự tháo ra - (quân sự) sự ném, sự thả, sự cắt (bom); sự mở (dù) - sự giải ngũ, sự phục viên - (hoá học) sự bay ra, sự thoát ra (hơi) * ngoại động từ - làm nhẹ, làm bớt, làm thoát khỏi (đau đớn, sầu muộn, bệnh tật...) - tha, thả, phóng thích =to release a prisoner+ tha một người tù - miễn, tha (nợ...), giải thoát =to release a debt+ miễn cho một món nợ =to release someone from his promise+ giải ước cho ai - phát hành (cuốn phim, bản tin...); đăng (tin); đưa ra bán (một loại ô tô mới...) =to release a new film+ phát hành một cuốn phim mới - (pháp lý) nhường, nhượng - (vật lý) cắt dòng - (kỹ thuật) nhả khớp, tháo ra, tách ra, cắt mạch =to release the brake+ nhả phanh - (quân sự) ném, thả, cắt (bom); mở (dù) - (quân sự) cho giải ngũ, cho phục viên - (hoá học) làm bay ra, làm thoát ra (hơi)

    English-Vietnamese dictionary > release

  • 31 secrecy

    /'si:krisi/ * danh từ - tính kín đáo; sự giữ bí mật =to rely on somebody's secrecy+ tin ở tính kín đáo của ai =to promise secrecy+ hứa giữ bí mật - sự giấu giếm, sự bí mật =there can be no secrecy about it+ không thể giấu giếm được việc đó =in secrecy+ bí mật

    English-Vietnamese dictionary > secrecy

  • 32 virtual

    /'və:tjuəl/ * tính từ - thực sự, thực tế =a virtual promise+ lời hứa thực sự =the virtual leader+ người lãnh đạo thực sự - (vật lý) áo =virtual focus+ tiêu điểm ảo

    English-Vietnamese dictionary > virtual

  • 33 vocal

    /'voukəl/ * tính từ - (thuộc sự) phát âm, (thuộc) thanh âm =vocal organs+ cơ quan phát âm =vocal cords (chords)+ dây thanh âm =vocal music+ thanh nhạc - bằng miệng =vocal promise+ lời hứa miệng =public opinion has at last become vocal+ cuối cùng dư luận quần chúng bắt đầu lên tiếng - (thông tục) lớn tiếng, to tiếng, hay nói hay la =vocal persons+ những người hay to tiếng - (thơ ca) đầy thanh âm =the woods have become vocal+ rừng cây xào xạc đầy thanh âm - (ngôn ngữ học) kêu, có thanh - (ngôn ngữ học) có tính chất nguyên âm * danh từ - (ngôn ngữ học) nguyên âm

    English-Vietnamese dictionary > vocal

См. также в других словарях:

  • The Promise — may refer to: Music* The Promise (Earth, Wind Fire album) * The Promise (Forgotten Tales album) * The Promise (Fly to the Sky album) * The Promise (Mike Pinder album) * The Promise (T Pau album) * The Promise , an album by David Hobson * The… …   Wikipedia

  • The Promise — «The Promise» Сингл Girls Aloud из …   Википедия

  • The Promise — Kompilationsalbum von Bruce Springsteen Veröffentlichung 2010 Aufnahme 1977 1978 Label Co …   Deutsch Wikipedia

  • The Promise — Álbum de girls aloud Publicación  Irlanda el 7//11/2008 …   Wikipedia Español

  • the Promise — The assurance of God to Abraham that his descendants would become the chosen people • • • Main Entry: ↑promise …   Useful english dictionary

  • The Promise —  Cette page d’homonymie répertorie les différentes œuvres portant le même titre. The Promise signifie « la promesse » en anglais. Cinéma et télévision The Promise est un film américain réalisé par Jay Hunt en 1917. The Promise est… …   Wikipédia en Français

  • The Promise (альбом Vaya Con Dios) — The Promise …   Википедия

  • The Promise Ring (группа) — The Promise Ring The Promise Ring The Promise Ring Годы 1995 2002 …   Википедия

  • The Promise Ring — Жанры Инди рок, эмо Годы 1995 2002 …   Википедия

  • The Essene Legacy Book I - The Promise — (ISBN 0 9791262 2 2) is a collaboration by Al Miner and the spirit Lama Sing. This is the story of how the Expectant Ones , the great Essene community of elders and teachers, with the adepts from the School of the Prophets, began their… …   Wikipedia

  • The Promise (album de Bruce Springsteen) — The Promise Album par Bruce Springsteen Sortie 2010 Genre Rock Label Columbia Records Critique Allmu …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»