Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ten

  • 41 die Krause

    - {crimp} sự dụ dỗ đi lính, người dụ dỗ đi làm tàu - {flounce} sự đi hối hả, sự khoa tay múa chân, đường viền ren - {frill} diềm xếp nếp, diềm, hoa giấy xếp, điệu bộ, kiểu cách, những cái tô điểm rườm rà, màng treo ruột, nếp nhăn - {jabot} ren, đăng ten - {ruff} cổ áo xếp nếp 16), khoang cổ, bồ câu áo dài, trường hợp cắt bằng bài chủ, sự cắt bằng bài chủ - {ruffle} diềm đăng ten tổ ong, lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, sự xáo động, cuộc cãi lộn = die Krause (Haar) {frizzle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Krause

  • 42 der Namensvetter

    - {namesake} người trùng tên, vật cùng tên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Namensvetter

  • 43 ritzen

    - {to incise} rạch, khắc chạm - {to scar} có sẹo, để lại vết sẹo, thành sẹo, khỏi - {to scratch} cào, làm xước da, thảo luận qua loa, bàn sơ qua, nạo kèn kẹt, quẹt, + out) gạch xoá đi, viết nguệch ngoạc, gãi, bới, tìm, dành dụm, tằn tiện, xoá tên, xoá sổ, rút tên khỏi danh sách - rút lui = ritzen (Haut) {to scarify; to tear (tore,torn)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ritzen

  • 44 der Gattungsname

    - {appellative} danh từ chung, tên, tên gọi = aus zwei Wörtern bestehender Gattungsname (Biologie) {binomial}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gattungsname

  • 45 der Ruf

    - {call} tiếng kêu, tiếng la, tiếng gọi, tiếng chim kêu, tiếng bắt chước tiếng chim, kèn lệnh, trống lệnh, còi hiệu, lời kêu gọi, sự mời, sự triệu tập, sự gọi dây nói, sự nói chuyện bằng dây nói - sự thăm, sự ghé thăm, sự đỗ lại, sự ghé lại, sự đòi hỏi, sự yêu cầu, sự cần thiết, dịp, sự gọi vốn, sự gọi cổ phần, sự vỗ tay mời ra một lần nữa - {calling} xu hướng, khuynh hướng, nghề nghiệp, tập thể những người cùng nghề, sự gọi, sự đến thăm - {distinction} sự phân biệt, điều phân biệt, điều khác nhau, nét đặc biệt, màu sắc riêng, tính độc đáo, dấu hiệu đặc biệt, biểu hiện danh dự, tước hiệu, danh hiệu, sự biệt đãi, sự ưu đãi - sự trọng vọng, sự ưu tú, sự xuất chúng, sự lỗi lạc - {fame} tiếng tăm, danh tiếng, danh thơm, tên tuổi, tiếng đồn - {honour} danh dự, danh giá, thanh danh, vinh dự, niềm vinh dự, người làm rạng danh, lòng tôn kính, sự kính trọng, danh tiết, đức hạnh, tiết trinh, địa vị cao, quyền cao chức trọng, chức tước cao - danh vọng, huân chương, huy chương, nghi thức trọng thể, lễ nghi trọng thể, sự khoản đãi trọng thể, bằng danh dự, ngài, tướng công, các hạ - {name} tên, danh, danh nghĩa, tiếng, danh nhân, dòng họ - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {record} hồ sơ, biên bản, sự ghi chép, văn thư, sổ sách, di tích, đài, bia, vật kỷ niệm, lý lịch, kỷ lục, đĩa hát, đĩa ghi âm, cao nhất - {renown} - {reputation} tiếng tốt - {repute} lời đồn - {shout} sự la hét, sự hò hét, chầu khao - {standing} sự đứng, thế đứng, sự đỗ, địa vị, sự lâu dài - {vocation} thiên hướng, nghề = der Ruf [nach] {cry [for]}+ = der SOS Ruf (Marine) {distress signal}+ = der üble Ruf {disrepute}+ = der gute Ruf {goodwill}+ = ein guter Ruf {a good record; a good reputation}+ = von gutem Ruf {of good repute}+ = der schlechte Ruf {black eye; discredit}+ = von schlechtem Ruf {disreputable}+ = keinen guten Ruf haben {to have a bad name}+ = in schlechtem Ruf stehen {to be in bad odour}+ = in schlechten Ruf kommen {to get a black mark}+ = in schlechten Ruf bringen {to discredit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ruf

  • 46 der Bandit

    - {bandit} kẻ cướp - {bravo} kẻ đi giết người thuê, lời hoan hô - {gangster} găngxtơ - {outlaw} người sống ngoài vòng pháp luật, người không được luật pháp che chở, kẻ thường xuyên phạm tội, con ngựa bất kham, con ngựa hung dữ - {ruffian} đứa côn đồ, tên vô lại, tên lưu manh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bandit

  • 47 die Taufe

    - {baptism} lễ rửa tội, sự thử thách đầu tiên, sự đặt tên - {christening} lễ đặt tên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Taufe

  • 48 festlegen

    - {to appoint} bổ, bổ nhiệm, chỉ định, chọn, lập, định, hẹn, quy định, dạng bị động trang bị, thiết bị - {to calibrate} định cỡ, xác định đường kính, kiểm tra cỡ trước khi chia độ - {to designate} chỉ rõ, định rõ, chọn lựa, đặt tên, gọi tên, mệnh danh - {to determine} xác định, quyết định, định đoạt, làm cho quyết định, làm cho có quyết tâm thôi thúc, làm mãn hạn, kết thúc, quyết tâm, kiên quyết, mãn hạn, hết hạn - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, đặt, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, ấn định, quy định phạm vi, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức, chuẩn bị - sắp xếp, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, đứng vào vị trí - {to regularize} làm theo đúng quy tắc, làm theo đúng thể thức - {to schedule} kèm danh mục, thêm phụ lục, ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc, dự định làm vào ngày giờ đã định - {to state} phát biểu, nói rõ, tuyên bố, biểu diễn bằng ký hiệu - {to stipulate} đặt điều kiện, qui định, ước định = festlegen (Zeitpunkt) {to assign}+ = sich festlegen {to tie oneself down}+ = sich nicht festlegen {to temporize}+ = sich nicht festlegen wollen {to be noncommittal}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > festlegen

  • 49 die Abtretung

    - {assignment} sự giao việc, sự phân công, việc được giao, việc được phân công, sự chia phần, sự cho là, sự quy cho, sự nhượng lại, sự chuyển nhượng, chứng từ chuyển nhượng - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {surrender} sự đầu hàng, sự giao lại, sự dâng, sự nộp = die Abtretung [an] {cession [to]; transfer [to]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Abtretung

  • 50 die Übermittlung

    - {conveyance} sự chở, sự chuyên chở, sự vận chuyển, sự truyền, sự truyền đạt, sự chuyển nhượng, sự sang tên, giấy chuyển nhượng, giấy sang tên, xe cộ - {transmission} sự chuyển giao

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Übermittlung

  • 51 die Letter

    (Typographie) - {character} tính nết, tính cách, cá tính, đặc tính, đặc điểm, nét đặc sắc, chí khí, nghị lực, nhân vật, người lập dị, tên tuổi, danh tiếng, tiếng, giấy chứng nhận, chữ, nét chữ - {letter} chữ cái, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, huy hiệu là tên tắt của trường) - {type} kiểu mẫu, kiểu, chữ in, đại diện điển hình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Letter

  • 52 der Falschspieler

    - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {sharper} người cờ bạc gian lận

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Falschspieler

  • 53 aufstellen

    - {to dispose} sắp đặt, sắp xếp, bó trí, làm cho có ý định, làm cho có khuynh hướng, làm cho có tâm trạng, làm cho có ý muốn, quyết định, dùng, tuỳ ý sử dụng, quyết định số phận xử lý - giải quyết, vứt bỏ, khử đi, bác bỏ, đánh bại, ăn gấp, uống gấp, bán, bán chạy, nhường lại, chuyển nhượng - {to erect} dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng, dựng nên, xây dựng &), làm cương lên, ghép, lắp ráp, dựng, cương lên - {to establish} lập, thành lập, thiết lập, kiến lập, đặt, chứng minh, xác minh, đem vào, đưa vào, chính thức hoá, củng cố, làm vững chắc - {to fix} đóng, gắn, lắp, để, tập trung, dồn, làm đông lại làm đặc lại, hâm, cố định lại, nhìn chằm chằm, định, ấn định, quy định phạm vi, quy định, thu xếp, ổn định, sửa chữa, sang sửa, bố trí, tổ chức - chuẩn bị, hối lộ, đấm mồm, trừng phạt, trả thù, trả đũa, trở nên vững chắc, đồng đặc lại, chọn, đứng vào vị trí - {to install} đặt vào, làm lễ nhậm chức cho - {to marshal} sắp đặt vào hàng ngũ, sắp xếp theo thứ tự, đưa dẫn - {to pitch} quét hắc ín, gắn bằng hắc ín, cắm, cắm chặt, đóng chặt xuống, bày bán hàng ở chợ, lát đá, ném, liệng, tung, hất, liệng vào đích, kể, lấy, diễn đạt bằng một phong cách riêng, cắm lều - cắm trại, dựng trại, lao vào, lao xuống, chồm lên chồm xuống - {to plant} trồng, gieo, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., gài lại làm tay trong, gài, bắn, giáng, đâm..., bỏ rơi, chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy - {to rear} ngẩng lên, đưa lên, lên, xây dựng, nuôi, nuôi nấng, nuôi dạy, chăn nuôi, lồng lên, chồm lên, dựng lên, + up) giận dữ đứng dậy, nhô cao lên - {to site} định vị trí - {to station} đặt vào vị trí, để vào vị trí, đóng ở một vị trí = aufstellen (Plan) {to draw up}+ = aufstellen (Sport) {to field}+ = aufstellen (Liste) {to bill}+ = aufstellen (Theorie) {to set up}+ = aufstellen (Militär) {to form}+ = aufstellen (Truppen) {to raise}+ = aufstellen (Rechnung) {to make out}+ = aufstellen (Programm) {to chalk up}+ = aufstellen (Kandidaten) {to nominate; to put up}+ = aufstellen (Behauptung) {to enunciate; to maintain; to pose}+ = aufstellen (Mathematik) {to state}+ = sich aufstellen {to line up; to place oneself; to range; to take one's stand}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufstellen

  • 54 der Anhänger

    - {adherent} người gia nhập đảng, đảng viên, môn đồ, người trung thành, người ủng hộ - {buff} da trâu, da bò, màu vàng sẫm, màu da bò - {devotee} người mộ đạo, người sùng đạo, người sốt sắng, người nhiệt tình, người hâm mộ, người say mê - {fan} cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {follower} người theo, người theo dõi, người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, người hầu, bộ phận bị dẫn - {hanger} người treo, người dán, giá treo, cái móc, cái mắc, người treo cổ, gươm ngắn, nét móc, rừng cây bên sườn đồi - {label} nhãn, nhãn hiệu, danh hiệu, chiêu bài, phân bổ chính, mái hắt - {pendant} tua tòn ten, hoa tai, dây móc thòng lọng pennant), có đuôi nheo, vật giống, vật đối xứng - {satellite} vệ tinh, vệ tinh nhân tạo, người tuỳ tùng, tay sai, nước chư hầu satellite state), thứ yếu - {sticker} người chọc, dao chọc, gai, ngạnh, nhãn có sẵn cồn dính, người khách ngồi dai, người hay đến ám, người bám như đĩa stickler), vấn đề khó giải quyết, vấn đề hắc búa - {supporter} vật chống đỡ, hình con vật đứng - {sympathizer} người có cảm tình, người thông cảm, người đồng tình - {tag} sắt bịt đầu, mép khuy giày ủng, thẻ ghi tên và địa chỉ, mảnh buộc lòng thòng, đầu đuôi, túm lông, lời nói bế mạc, câu nói lặp đi lặp lại, câu nói sáo, đoạn điệp, câu điệp, vài hát nhai đi nhai lại - trò chơi đuổi bắt - {trailer} người lần theo dấu vết, người theo dò, xe moóc, toa moóc, cây bò, cây leo, người đi sau, người tụt lại sau, người rớt lại sau, đoạn phim quảng cáo phim mới - {votary} người tôn thờ, người sùng tín, kẻ sùng đạo, người nhiệt tâm, người ham thích = der Anhänger (Fan) {henchman}+ = der Anhänger (Politik) {partisan}+ = der Anhänger (einer Lehre) {disciple}+ = der treue Anhänger {stalwart}+ = der blinde Anhänger {bigot}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Anhänger

  • 55 der Betrug

    - {bamboozlement} sự bịp, sự lừa bịp - {beguilement} sự tiêu khiển, sự làm khuây đi, sự làm cho qua đi, sự đánh lừa, sự lừa dối - {cheat} trò lừa đảo, trò lừa bịp, trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận, tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận - {chouse} sự lừa đảo, ngón lừa, trò bịp - {cozenage} sự lừa gạt, sự bị lừa, sự bị lừa gạt - {deceit} bề ngoài giả dối, mưu gian, mánh lới, mánh khoé gian dối - {deception} sự dối trá, trò lừa dối, mưu mẹo gian dối, mánh khoé lừa bịp - {delusiveness} tính chất lừa dối, tính chất lừa gạt, tính chất bịp bợm, tính chất hão huyền - {fake} vòng dây cáp, vật làm giả, đồ giả mạo, đồ cổ giả mạo, báo cáo bịa, giả, giả mạo - {falseness} sự sai lầm, tính giả dối, tính lừa dối, tính lọc lừa, tính phản trắc - {forgery} sự giả mạo, cái giả mạo, giấy tờ giả mạo, chữ ký giả mạo - {fraud} sự gian lận, sự gian trá, sự lừa lọc, âm mưu lừa gạt, cái không đúng như sự mong đợi, cái không đúng như sự mưu tả, tính chất lừa lọc - {hoax} trò đánh lừa, trò chơi khăm, trò chơi xỏ, tin vịt báo chí - {imposition} sự đánh thuế má, sự bắt chịu, sự gánh vác, sự bắt theo, sự đòi hỏi quá đáng, trò lừa gạt, bài phạt, impo, impot), sự lên khuôn - {imposture} sự mạo danh - {juggle} trò tung hứng, trò múa rối - {jugglery} - {mare} ngựa cái - {racket} racquet, tiếng ồn ào, cảnh om sòm huyên náo, cảnh ăn chơi nhộn nhịp, cảnh ăn chơi phóng đãng, lối sống trác táng, mưu mô, thủ đoạn làm tiền, cơn thử thách - {swindle} sự bịp bợm - {trickery} ngón bịp, thủ đoạn gian trá, thủ đoạn quỷ quyệt = ein glatter Betrug {a fair swindle}+ = der rücksichtslose Betrug {skingame}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Betrug

  • 56 taufen

    - {to baptize} rửa tội, đặt tên - {to christen} làm lễ rửa tội, đặt tên thánh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > taufen

  • 57 umtaufen

    - {to relabel} dán nhãn lại, ghi nhãn lại, liệt lại vào loại, gán lại cho là - {to rename} đổi tên, thay tên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umtaufen

  • 58 umbenennen

    - {to relabel} dán nhãn lại, ghi nhãn lại, liệt lại vào loại, gán lại cho là - {to rename} đổi tên, thay tên = umbenennen [nach] {to rename [after]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > umbenennen

  • 59 Nominal-

    - {nominal} tên, danh, chỉ có tên, danh nghĩa, hư, nhỏ bé không đáng kể, danh từ, như danh từ, giống danh t

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Nominal-

  • 60 postieren

    (Militär) - {to post} + up) dán, thông báo bằng thông cáo, dán yết thị lên, dán thông cáo lên, yết tên, công bố tên, đi du lịch bằng ngựa trạm, đi du lịch vội vã, vội vàng, vội vã, gửi qua bưu điện - bỏ ở trạm bưu điện, bỏ vào hòn thư, vào sổ cái, động tính từ quá khứ) thông báo đầy đủ tin tức cho, cung cấp đầy đủ tin tức cho to post up), đặt, bố trí, bổ nhiệm làm chỉ huy thuyền chiến - bổ nhiệm làm chỉ huy

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > postieren

См. также в других словарях:

  • TEN — steht für: Toxische epidermale Nekrolyse eine Hautveränderung mit blasiger Ablösungen der Epidermis Transeuropäische Netze (Trans European Networks), Beitrag der EU zur Umsetzung und Entwicklung des Binnenmarktes Third World European Network,… …   Deutsch Wikipedia

  • ten — [ten] number, n [: Old English; Origin: tien] 1.) the number 10 ▪ Snow had been falling steadily for ten days. ▪ I need to be home by ten (=ten o clock) . ▪ At the time, she was about ten (=ten years old) . 2.) ten to one informal used to say… …   Dictionary of contemporary English

  • Ten — steht für: Toxische epidermale Nekrolyse eine Hautveränderung mit blasiger Ablösungen der Epidermis Transeuropäische Netze (Trans European Networks), Beitrag der EU zur Umsetzung und Entwicklung des Binnenmarktes Third World European Network,… …   Deutsch Wikipedia

  • ten — /ten/, n. 1. a cardinal number, nine plus one. 2. a symbol for this number, as 10 or X. 3. a set of this many persons or things. 4. a playing card with ten pips. 5. Informal. a ten dollar bill: She had two tens and a five in her purse. 6. Also… …   Universalium

  • ten- — [ten] prefix combining form TENO : used before a vowel * * * To stretch. Derivatives include tendon, pretend, hypotenuse, tenement, tenor, entertain …   Universalium

  • ten — TEN, tenuri, s.n. Culoarea şi însuşirile pielii obrazului; p. ext. pielea obrazului. ♢ Fond de ten = produs de cosmetică de consistenţă păstoasă sau lichidă, gras, de culoarea pudrei, folosit ca fard. – Din fr. teint. Trimis de RACAI, 13.09.2007 …   Dicționar Român

  • ten — O.E. ten (Mercian), tien (W.Saxon), from P.Gmc. *tekhan (Cf. O.S. tehan, O.N. tiu, Dan. ti, O.Fris. tian, O.Du. ten, Du. tien, O.H.G. zehan, Ger. zehn, Goth. taihun ten ), from PIE *dekm …   Etymology dictionary

  • Ten'ō — (天応, Ten ō?) fue el nombre de una era japonesa (年号, nengō …   Wikipedia Español

  • ten — {{/stl 13}}{{stl 8}}przym. IIIa, lm M. m i B. mnż ten, pozostałe formy utworzone od tematu t ; lp B. ż tę; lm M. mos ci {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}} jako określenie rzeczownika wyodrębnia kogoś lub coś… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • ten — [ten] adj. [ME < OE ten, tȳn, tene, akin to Ger zehn < IE * dék̑ṃ, ten > Sans dáça, Gr dēka, L decem] totaling one more than nine n. 1. the cardinal number between nine and eleven; 10; X 2. any group of ten people or things 3. something… …   English World dictionary

  • ten — ► CARDINAL NUMBER ▪ one more than nine; 10. (Roman numeral: x or X.) ● ten out of ten Cf. ↑ten out of ten ● ten to one Cf. ↑ten to one DERIVATI …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»