-
101 smutty
/'smʌti/ * tính từ - có vết bẩn, có vết nhọ nồi - tục tĩu, dâm ô - bị bệnh than (cây) -
102 snag
/snæg/ * danh từ - chân răng gãy - gốc cây gãy ngang - đầu mấu cành cây gãy; đầu mấu thò ra (như của cành cây gãy...) - cừ (cọc gỗ, cọc đá cắm ở lòng sông, ở biển để ngăn tàu bè) - vết toạc, vết thủng (do móc phải đầu mấu cành cây gãy...) - (nghĩa bóng) sự khó khăn đột xuất, sự trở ngại bất ngờ * ngoại động từ - va (tàu) vào cừ, đụng (tàu) vào cừ - nhổ hết cừ (ở một triền sông) - đánh gốc (cây) - phát hết các mấu cành gãy (trên thân cây) -
103 snick
/snick/ * danh từ - vết khía, vết khứa - (thể dục,thể thao) cú đánh cúp (crickê) * ngoại động từ - cắt, khía, khứa - (thể dục,thể thao) cúp nhẹ (bóng crickê) -
104 soil
/sɔil/ * danh từ - đất =alluvial soil+ đất phù sa, đất bồi =one's native soil+ nơi quê cha đất tổ - vết bẩn, vết nhơ - sự làm nhơ bẩn - rác rưởi * ngoại động từ - làm bẩn, làm dơ, vấy bẩn =I would not soil my hands with it+ (nghĩa bóng) tôi không muốn nhúng vào việc đó cho bẩn tay * nội động từ - dễ bẩn =this stuff soils easily+ vải len này dễ bẩn * ngoại động từ - cho (súc vật) ăn cỏ tươi -
105 spatter
/'spætə/ * danh từ - sự bắn tung, sự vung vãi - bùn bắn tung, vết bùn bắn phải, vết cứt bắn phải - tiếng lộp bộp * ngoại động từ - làm bắn (bùn, chất lỏng) - vảy (bùn) (vào người nào) - bôi nhọ (ai) * nội động từ - bắn toé, bắn tung toé -
106 splodge
/splɔʃ/ * danh từ+ Cách viết khác: (splodge) /splɔdʤ/ - vết bẩn, dấu (mực...) * ngoại động từ - bôi bẩn, đánh giây vết bẩn vào (cái gì) -
107 splotch
/splɔʃ/ * danh từ+ Cách viết khác: (splodge) /splɔdʤ/ - vết bẩn, dấu (mực...) * ngoại động từ - bôi bẩn, đánh giây vết bẩn vào (cái gì) -
108 spotless
/'spɔtlis/ * tính từ - không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm - không có vết nhơ, không bị mang tai mang tiếng (tên tuổi...) -
109 stanch
/stɑ:ntʃ/ Cách viết khác: (staunch) /stɔ:ntʃ/ * ngoại động từ - cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại =to stanch a wound+ làm cầm máu một vết thương * tính từ - trung thành; đáng tin cậy =stanch friend+ người bạn trung thành - kín (nước, không khí không vào được) - chắc chắn, vững vàng, vững chắc -
110 staunch
/stɑ:ntʃ/ Cách viết khác: (staunch) /stɔ:ntʃ/ * ngoại động từ - cầm (máu) lại; làm (một vết thương) cầm máu lại =to stanch a wound+ làm cầm máu một vết thương * tính từ - trung thành; đáng tin cậy =stanch friend+ người bạn trung thành - kín (nước, không khí không vào được) - chắc chắn, vững vàng, vững chắc -
111 stigma
/'stigmə/ * danh từ, số nhiều stigmas, stigmata - vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi) - (y học) dấu hiệu bệnh - (sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ) - (số nhiều stigmata) nốt dát (trên da người) - (thực vật học) đầu nhuỵ - (từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...) - (tôn giáo) (số nhiều stigmata; (thường) dùng số nhiều) dấu Chúa (dấu tựa dấu đóng đinh của Chúa mà người sùng đạo cho là hiện lên trên mình một số vị thánh) -
112 stigmata
/'stigmə/ * danh từ, số nhiều stigmas, stigmata - vết nhơ, điều sỉ nhục (cho tên tuổi) - (y học) dấu hiệu bệnh - (sinh vật học) vết, đốm; (động vật học) lỗ thở (sâu bọ) - (số nhiều stigmata) nốt dát (trên da người) - (thực vật học) đầu nhuỵ - (từ cổ,nghĩa cổ) dấu sắt nung (đóng lên người nô lệ, người tù...) - (tôn giáo) (số nhiều stigmata; (thường) dùng số nhiều) dấu Chúa (dấu tựa dấu đóng đinh của Chúa mà người sùng đạo cho là hiện lên trên mình một số vị thánh) -
113 stocking
/'stɔkiɳ/ * danh từ - bít tất dài - băng chân (của người bị giãn tĩnh mạch); vết lang chân (ở chân ngựa...) =white stocking+ vết lang trắng ở chân ngựa !to stand six feet in one's stockings (stocking-feet) - cao sáu phút (khoảng 1, 83 m) không kể giày (chỉ đi bít tất) -
114 streakiness
/'stri:kinis/ * danh từ - sự có đường sọc, sự có vệt, sự thành vệt - sự có vỉa -
115 stupe
/stju:p/ * danh từ - (từ lóng) người điên, người khù khờ - (y học) thuốc đắp (vào vết thương) * ngoại động từ - đắp thuốc đắp (vào vết thương) -
116 sun-spot
/'sʌnspɔt/ * danh từ - vệt mặt trời (vệt đen ở bề mặt mặt trời) -
117 sutural
/'sju:tʃərəl/ * tính từ - (sinh vật học) (thuộc) đường nối, (thuộc) đường ráp, (thuộc) đường khớp - (y học) (thuộc) sự khâu (vết thương); (thuộc) đường khâu (vết thương) -
118 suturation
/'sju:tʃə'reiʃn/ * danh từ - (y học) sự khâu vết thương, sự khâu vết mổ -
119 tarnish
/'tɑ:niʃ/ * danh từ - trạng thái mờ, trạng thái xỉn - (nghĩa rộng) vết nhơ, vết bẩn, điều xấu * ngoại động từ - làm cho mờ, làm cho xỉn =to tarnish the mirror+ làm cho gương mờ - (nghĩa rộng) làm lu mờ; làm ô uế, làm nhơ nhuốc =to tarnish one's reputation+ làm lu mờ thanh danh của mình * nội động từ - mờ đi, xỉn đi -
120 tie
/tai/ * danh từ - dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày - ca vát - nơ, nút - bím tóc - (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray - (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ =ties of blood+ quan hệ dòng máu - sự ràng buộc, sự hạn chế - (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm =the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm - (âm nhạc) dấu nối * ngoại động từ - buộc, cột, trói =to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây =to tie one's shoe-laces+ buộc dây giày của mình - thắt =to tie a knot+ thắt nút - liên kết, nối =a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột - (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại =to be tied to one's work+ bị công việc ràng buộc - (âm nhạc) đặt dấu nối * nội động từ - ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau =the two teams tied+ hai đội ngang điểm - cột, buộc, cài =does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau? !to tie down - cột, buộc vào, ràng buộc =to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng !to tie on - cột, buộc (nhãn hiệu) !to tie up - cột, buộc, trói - (y học) buộc, băng (một vết thương) - (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền) - (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản) - (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc !to be tied up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...) !to get tied up - kết hôn, lấy vợ, lấy chồng !to tie someone's tongue - khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại
См. также в других словарях:
VET — (англ. Viewpoint Experienced Technology интерактивная технология 3D визуализации виртуальной реальности). Содержание 1 История появления 2 VET сцена, формат … Википедия
vet — [vet] verb vetted PTandPPX vetting PRESPARTX [transitive] HUMAN RESOURCES to examine someone s previous jobs and activities to find out whether they are suitable to do a job, especially one that involves dealing with secret information … Financial and business terms
vet — vet1 [vet] n. short for VETERINARIAN vt. vetted, vetting Informal 1. to examine or treat as a veterinarian does 2. to examine, investigate, or evaluate in a thorough or expert way vi. Informal to work as a veterinarian ☆ vet2 [vet ] … English World dictionary
Vet Stone — (born Vaetta Stewart on May 2, 1950 in Vallejo, California) is an African American soul singer, the lead singer in Sly the Family Stone s background group Little Sister (the group name derives from the fact that she is the little sister of… … Wikipedia
Vet Emergency 2 — is a PC CD ROM computer game in which the player is a veterinarian and must take care of animals, earning points for treatment and efficiency. It is made by Legacy Interactive.External links*moby game|id=/vet emergency 2|name= Vet Emergency 2 … Wikipedia
vet — [vet] verb [T] I to check someone s character or reputation to find out if they are suitable for a particular job Syn: screen II noun [C] vet [vet] 1) a doctor for animals 2) American informal a veteran … Dictionary for writing and speaking English
vet — is an accepted shortening of veterinary surgeon and the normal word in BrE. In AmE vet and veterinarian are used in this sense, and vet also means ‘a veteran’. The verb, meaning (1) to treat (a sick animal) and (2) to examine or check critically … Modern English usage
Vet — may refer to:* Veterinarian, a doctor for animals * Veteran, a person with long experience in a particular area, most often in military service during wartime * Vetting, a journalism slang term for copyediting * Vetting, a human resources term… … Wikipedia
vet — Ⅰ. vet [1] ► NOUN ▪ a veterinary surgeon. ► VERB (vetted, vetting) ▪ make a careful and critical examination of (someone or something, especially of a person prior to employment). Ⅱ. vet [2] … English terms dictionary
Vet School Confidential — is a reality TV show that first aired on Animal Planet in 2001. It follows five students from the Michigan State University College of Veterinary Medicine as they go through their clinical rotations tending to a variety of animals. Typical… … Wikipedia
Vet. Test. — Vet. Test., Abkürzung für Vetus Testamentum, altes Testament … Pierer's Universal-Lexikon