Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

string

  • 1 string

    /striɳ/ * danh từ - dây, băng, dải - thớ (thịt...); xơ (đậu...) - dây đàn =the strings+ đàn dây =to touch the strings+ đánh đàn - chuỗi, xâu, đoàn =a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc =a string of onions+ một xâu hành =a string of horses+ một đoàn ngựa - bảng ghi điểm (bia) - đàn ngựa thi (cùng một chuồng) - vỉa nhỏ (than) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...) !the first string - quân bài chủ - nơi nương tựa chính !to have two strings to one's bow - (xem) bow !to have somebody on a string - điều khiển được ai !to harp on one string - cứ chơi mãi một điệu !to pull the strings - (xem) pull !to touch a string - (nghĩa bóng) đụng đến tâm can * ngoại động từ strung - buộc bằng dây, treo bằng dây - lên (dây đàn); căng (dây) - ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng) =highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng - tước xơ (đậu) - xâu (hạt cườm...) thành chuỗi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ - (thông tục) to string someone along đánh lừa ai * nội động từ - kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...) - đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước) !to string along with somebody - đi với ai, đi theo ai !to string up somebody - treo cổ ai

    English-Vietnamese dictionary > string

  • 2 string

    v. Khi hlua
    n. Txoj hlua

    English-Hmong dictionary > string

  • 3 string-halt

    /'spriɳhɔ:lt/ Cách viết khác: (string-halt) /'spriɳhɔ:lt/ -halt) /'spriɳhɔ:lt/ * danh từ - (thú y học) sự bị chuột rút (chân sau ngựa)

    English-Vietnamese dictionary > string-halt

  • 4 string band

    /'striɳ'bænd/ * danh từ - ban nhạc đàn dây

    English-Vietnamese dictionary > string band

  • 5 string quartet

    /'striɳkwɔ:'tet/ * danh từ - (âm nhạc) bộ tư đàn dây - bản nhạc cho bộ tư đàn dây

    English-Vietnamese dictionary > string quartet

  • 6 string-bag

    /'striɳbæg/ * danh từ - túi lưới

    English-Vietnamese dictionary > string-bag

  • 7 string-bean

    /'striɳbi:n/ * danh từ - (thực vật học) cây đậu tây

    English-Vietnamese dictionary > string-bean

  • 8 string-board

    /'striɳbɔ:d/ * danh từ - ván cạnh (hai bên cầu thang)

    English-Vietnamese dictionary > string-board

  • 9 string-tie

    /'striɳtai/ * danh từ - ca vát nhỏ bản

    English-Vietnamese dictionary > string-tie

  • 10 apron-string

    /'eiprənstriɳ/ * danh từ - dây tạp dề !to be tied (to be pinned) to one's wife's apron-strings - bám lấy gấu váy vợ, hoàn toàn lệ thuộc vào vợ !to be tied (to be pinned) to one's mother's apron-strings - theo mẹ như cái đuôi, lúc nào cũng bám lấy mẹ

    English-Vietnamese dictionary > apron-string

  • 11 check-string

    /'tʃekstriɳ/ * danh từ - dây báo hãm (ở toa xe)

    English-Vietnamese dictionary > check-string

  • 12 lute-string

    /'lu:tstriɳ/ * danh từ - dây đàn luýt

    English-Vietnamese dictionary > lute-string

  • 13 navel-string

    /'neivəlstriɳ/ Cách viết khác: (navel-cord) /'neivəlkɔ:d/ -cord) /'neivəlkɔ:d/ * danh từ - dây rốn

    English-Vietnamese dictionary > navel-string

  • 14 strung

    /striɳ/ * danh từ - dây, băng, dải - thớ (thịt...); xơ (đậu...) - dây đàn =the strings+ đàn dây =to touch the strings+ đánh đàn - chuỗi, xâu, đoàn =a string of pearls+ một chuỗi hạt ngọc =a string of onions+ một xâu hành =a string of horses+ một đoàn ngựa - bảng ghi điểm (bia) - đàn ngựa thi (cùng một chuồng) - vỉa nhỏ (than) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (số nhiều) điều kiện ràng buộc (kèm theo quà biếu...) !the first string - quân bài chủ - nơi nương tựa chính !to have two strings to one's bow - (xem) bow !to have somebody on a string - điều khiển được ai !to harp on one string - cứ chơi mãi một điệu !to pull the strings - (xem) pull !to touch a string - (nghĩa bóng) đụng đến tâm can * ngoại động từ strung - buộc bằng dây, treo bằng dây - lên (dây đàn); căng (dây) - ((thường) động tính từ quá khứ) làm căng thẳng, lên dây cót (nghĩa bóng) =highly strung nerves+ thần kinh quá căng thẳng - tước xơ (đậu) - xâu (hạt cườm...) thành chuỗi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chơi khăm, chơi xỏ - (thông tục) to string someone along đánh lừa ai * nội động từ - kéo dài ra thành dây; chảy thành dây (hồ, keo...) - đánh mở đầu (bi a, để xem ai được đi trước) !to string along with somebody - đi với ai, đi theo ai !to string up somebody - treo cổ ai

    English-Vietnamese dictionary > strung

  • 15 band

    /bænd/ * danh từ - dải, băng, đai, nẹp - dải đóng gáy sách - (số nhiều) dải cổ áo (thầy tu, quan toà, viện sĩ hàn lâm...) - (vật lý) dải băng =frequency band+ dải tần số =short-waved band+ rađiô băng sóng ngắn * ngoại động từ - buộc dải, buộc băng, đóng đai - làm nẹp - kẻ, vạch, gạch * danh từ - đoàn, toán, lũ, bọn, bầy - dàn nhạc, ban nhạc =string band+ dàn nhạc đàn dây !when the band begins to play - khi mà tình hình trở nên nghiêm trọng * ngoại động từ - tụ họp thành đoàn, tụ họp thành toán, tụ họp thành bầy

    English-Vietnamese dictionary > band

  • 16 bawl

    /bɔ:l/ * danh từ - tiếng nói oang oang * động từ - (thường) + out) nói oang oang =to bawl out a string of curses+ tuôn ra một tràng chửi rủa =to bawl someone out+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chửi mắng ai

    English-Vietnamese dictionary > bawl

  • 17 bead

    /bi:d/ * danh từ - hạt hột (của chuỗi hạt) =a string of beads+ một chuỗi hạt =to tell one's beads+ lần tràng hạt - giọt, hạt =beads of dew+ giọt sương =beads of perspiration+ giọt mồ hôi - bọt (rượu...) - (quân sự) đầu ruồi (súng) - (kiến trúc) đường gân nổi hình chuỗi hạt !to draw a bead on - (quân sự) nhắm bắn * ngoại động từ - xâu thành chuỗi * nội động từ - lấm tấm vài giọt =the sweat beaded on his brows+ trán nó lấm tấm mồ hôi

    English-Vietnamese dictionary > bead

  • 18 bit

    /bit/ * danh từ - miếng (thức ăn...); mảnh mẫu =a dainty bit+ một miếng ngon =a bit of wood+ một mẫu gỗ =a bit of string+ một mẫu dây =to smash to bits+ đập tan ra từng mảnh - một chút, một tí =wait a bit+ đợi một tí, đợi một chút =he is a of a coward+ hắn ta hơi nhát gan một chút - đoạn ngắn (của một vai kịch nói, trong sách...) - (một) góc phong cảnh (thực hoặc vẽ) - đồng tiền =a threepeny bit+ đồng ba xu (Anh) !bits and pieces - đồ tạp nhạp !bit by bit - dần dần; từ từ !a bit long in the tooth - không còn là trẻ con nữa, lớn rồi !bits of children - những em bé tội nghiệp !bits of furniture - đồ đạc lắt nhắt tồi tàn !to do one's bit - làm tròn bổn phận mình; đóng góp phần mình (vào việc nghĩa...) !to get a bit on - (thông tục) ngà ngà say !to give someone a bit of one's mind - (xem) mind !not a bit - không một tí nào =I am not a bit tired+ tôi không mệt một tí nào * danh từ - mũi khoan; đầu mỏ hàn; mũi kim; mỏ chìa khoá - hàm thiếc ngựa - (nghĩa bóng) sự kiềm chế !to draw the bit - (xem) draw !to take the bit between one's teeth - chạy lồng lên (ngựa) - nổi cơn tam bành; không tự kiềm chế được * ngoại động từ - đặt hàm thiếc (cho ngựa); làm cho (ngựa) quen hàm thiếc - (nghĩa bóng) kiềm chế, nén, hãm lại, kìm lại * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bite

    English-Vietnamese dictionary > bit

  • 19 dandle

    /'dændl/ * ngoại động từ - tung tung nhẹ (em bé trên cánh tay, đầu gối) - nâng niu, nựng !to dandle somebody on a string - xỏ mũi ai, bắt ai phải phục tùng, sai khiến ai

    English-Vietnamese dictionary > dandle

  • 20 fiddle

    /'fidl/ * danh từ - (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn - (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp !face as long as a fiddle - mặt buồn dài thườn thượt !fit as as fiddle - khoẻ như vâm, rất sung sức !to hang up one's fiddle - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngừng làm việc !to hang up one's fiddle when one comes home - ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa !to play first fiddle - giữ vai trò chủ đạo !to play second fiddle - ở địa vị phụ thuộc * ngoại động từ - kéo viôlông (bài gì) - (+ away) lãng phí, tiêu phí =to fiddle away one's time+ lãng phí thì giờ, làm vớ vẩn mất thì giờ * nội động từ - chơi viôlông; ((đùa cợt); guội gãi viôlông; cò cử viôlông - ((thường) + about, at, with...) nghịch vớ vẩn, làm trò vớ vẩn =to fiddle with a piece of string+ nghịch vớ vẩn mẩu dây =to fiddle about+ đi vớ vẩn, đi chơi rong; ăn không ngồi rồi - (từ lóng) lừa bịp * thán từ - vớ vẩn!

    English-Vietnamese dictionary > fiddle

См. также в других словарях:

  • String — (str[i^]ng), n. [OE. string, streng, AS. streng; akin to D. streng, G. strang, Icel. strengr, Sw. str[ a]ng, Dan. str[ae]ng; probably from the adj., E. strong (see {Strong}); or perhaps originally meaning, twisted, and akin to E. strangle.] 1. A… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • string — [striŋ] n. [ME streng < OE, akin to Ger strang: see STRONG] 1. a) a thin line of twisted fiber used for tying, pulling, fastening, etc.; slender cord or thick thread b) a narrow strip of leather or cloth for fastening shoes, clothing, etc.;… …   English World dictionary

  • STRING — (Search Tool for the Retrieval of Interacting Genes/Proteins) ist eine Bioinformatik Datenbank, die einen umfassenden Überblick über direkte (physikalische) und indirekte (funktionelle) Zusammenhänge und Interaktionen zwischen Proteinen gibt. Sie …   Deutsch Wikipedia

  • string — ► NOUN 1) material consisting of threads twisted together to form a thin length. 2) a piece of such material. 3) a length of catgut or wire on a musical instrument, producing a note by vibration. 4) (strings) the stringed instruments in an… …   English terms dictionary

  • string — [ striŋ ] n. m. • 1977; mot angl. « ficelle » ♦ Anglic. Maillot de bain ou slip très petit, assemblé par des liens, laissant les fesses nues. ⇒ cache sexe. ● string nom masculin (anglais string, corde) Cache sexe qui laisse les fesses nues.… …   Encyclopédie Universelle

  • String — (str[i^]ng), v. t. [imp. {Strung} (str[u^]ng); p. p. {Strung} (R. {Stringed} (str[i^]ngd)); p. pr. & vb. n. {Stringing}.] 1. To furnish with strings; as, to string a violin. [1913 Webster] Has not wise nature strung the legs and feet With firmest …   The Collaborative International Dictionary of English

  • String.h — is the header in the C standard library for the C programming language which contains macro definitions, constants, and declarations of functions and types used not only for string handling but also various memory handling functions; the name is… …   Wikipedia

  • String.h — Demande de traduction string.h → …   Wikipédia en Français

  • String — (engl. string „Schnur“, „Strang“, „Saite“, „Kette“) steht für: Zeichenkette (Informatik); das fundamentale Objekt der Stringtheorie (Physik); kosmischer String, hypothetischer Raumdefekt; String (Kleidung), sehr knappe Höschenform. Die Abkürzung… …   Deutsch Wikipedia

  • String.h — Стандартная библиотека языка программирования С assert.h complex.h ctype.h errno.h fenv.h float.h inttypes.h iso646.h limits.h locale.h math.h setjmp.h signal.h stdarg.h stdbool.h stddef.h stdint.h stdio.h stdlib.h …   Википедия

  • String.h — Saltar a navegación, búsqueda string.h es un archivo de la Biblioteca estándar del lenguaje de programación C que contiene la definición de macros, constantes, funciones y tipos de utilidad para trabajar con cadenas de caracteres y algunas… …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»